142 yên bằng bao nhiêu tiền việt nam

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 1 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 8 Tháng ba 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Nhân dân tệ = 361 614.8708 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Nhân dân tệ = 329 683.8828 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Thứ sáu, 7 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 8 Tháng ba 2022

1 Nhân dân tệ = 3 616.1487 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng chín 2022

1 Nhân dân tệ = 3 296.8388 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373Thứ hai, 18 Tháng bảy 20223 477.4368Thứ hai, 11 Tháng bảy 20223 476.1093Thứ hai, 4 Tháng bảy 20223 485.1433Thứ hai, 27 Tháng sáu 20223 474.0616Thứ hai, 20 Tháng sáu 20223 471.6775Thứ hai, 13 Tháng sáu 20223 434.9676Thứ hai, 6 Tháng sáu 20223 484.5349Thứ hai, 30 Tháng năm 20223 479.8604Thứ hai, 23 Tháng năm 20223 484.5436Thứ hai, 16 Tháng năm 20223 403.5895Thứ hai, 9 Tháng năm 20223 409.9348Thứ hai, 2 Tháng năm 20223 474.8341Thứ hai, 25 Tháng tư 20223 504.2621Thứ hai, 21 Tháng ba 20223 597.3843Thứ hai, 14 Tháng ba 20223 597.4418Thứ hai, 7 Tháng ba 20223 615.3544Thứ hai, 28 Tháng hai 20223 615.2745Thứ hai, 21 Tháng hai 20223 599.6779Thứ hai, 14 Tháng hai 20223 575.3400Thứ hai, 7 Tháng hai 20223 562.4602Thứ hai, 31 Tháng một 20223 560.7628Thứ hai, 24 Tháng một 20223 583.3752Thứ hai, 17 Tháng một 20223 580.5186Thứ hai, 10 Tháng một 20223 560.5177

Chuyển đổi của người dùngthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5502.6289 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25452.3000 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0302 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5013 VNDTỷ lệ Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 429.4218 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 711.9763 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.4799 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 780.2476 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 180.3465 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7236 VND

Tiền Của Trung Quốc

flag CNY

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 1 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 473.32 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 946.65 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND10 419.97 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 893.29 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND17 366.61 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND34 733.23 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND52 099.84 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND69 466.45 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND86 833.07 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND347 332.27 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 736 661.35 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAKKwanza AngolaAOA