248 dm bằng bao nhiêu mét

Answers ( )

  1. 248 dm bằng bao nhiêu mét

    khanhngan

    -1

    2021-09-02T13:35:46+00:00

    Đáp án:

    4,25m

    12,8m

    26,8m

    24,8m

    3,6m

    0,5m

    9,85dm

    2,63m

    4,04dm

    3,561km

    0,512km

    0,009km

    12,0005g

    0,064kg

    0,177 tấn

    0,04 tấn

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Giải thích các bước giải:ko chắc đúng đâu

     

  2. 248 dm bằng bao nhiêu mét

    diemmy

    1

    2021-09-02T13:36:18+00:00

    4m 25cm= 4,25m

    12m 8dm= 12,8m

    26m 8cm= 26,08m

    248 dm= 14,8m

    36 dm= 3,6m

    5 dm= 0,5m

    9 dm 8 cm 5mm= 9,85dm 

    2 m 6 dm 3 cm= 2,63m

    4 dm 4mm = 4,04dm

    3561 m= 3,561km

    512m = 0,512km

    9 m=0,009km

    12 kg 5 g= 12,005kg

    64 g = 0,064kg

    177 kg = 0,177tấn

    4 yến = 0,04tấn

     

12m 8dm = m.        9dm 8cm 5mm =dm

4m 25cm = m.         2m 6dm 3cm =m

26m 8cm= m.         4dm 4mm =dm

248dm = m.             3561m =km

36dm =m.                 542m =km

5dm =m.                    9m =km. 

 Cac ban giai ho minh nhe !

Tran thanh cam on nhe 😍😘😘😘😘

Xem chi tiết

12m 8dm = m.        9dm 8cm 5mm =dm

4m 25cm = m.         2m 6dm 3cm =m

26m 8cm= m.         4dm 4mm =dm

248dm = m.             3561m =km

36dm =m.                 542m =km

5dm =m.                    9m =km. 

 Cac ban giai ho minh nhe !

Tran thanh cam on nhe 😍😘😘😘😘

Xem chi tiết

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

248 dm bằng bao nhiêu mét

$4$ m $25$ cm $= 4,25$ m
$12$ m $8$ dm $=12,8$ m
$26$ m $8$ cm $= 26,08$ m
$248$ dm $= 24,8$ m
$36$ dm $= 3,6$ m
$5$ dm $= 0,5$ m
$9$ dm $8$ cm $5$ mm $= 9,85$ dm
$2$ m $6$ dm $3$ cm $= 2,63$ m
$4$ dm $4$ mm $ = 4,04$ dm
$3561$ m $= 3,561$ km
$512$ m $= 0,512$ km
$9$ m $=0,009$ km
$12$ kg $5$ g $= 12,005$ kg
$64$ g $= 0,064$ kg
$177$ kg $= 0,177$ tấn
$4$ yến $= 0,04$ tấn

24.8 met sang các đơn vị khác24.8 met (m)24800 milimet (mm)24.8 met (m)2480 centimet (cm)24.8 met (m)248 decimet (dm)24.8 met (m)24.8 met (m)24.8 met (m)0.024800000000000003 kilomet (km)24.8 met (m)976.3779527559055 inch (in)24.8 met (m)81.36482939632546 feet (ft)