29.00 đô bằng bao nhiêu tiền việt

Máy tính để chuyển đổi tiền trong Đô la Mỹ (USD) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam tính đến Friday, 02 December 2022.

Currency converter to convert from 29 United States Dollar to Vietnamese Dong. Calculator show how much is 29 USD in VND using up to date exchange rates with history table and advice for bye and sell between currencies. USD-VND currency chart allows you to pair exchange rate history for 10 days. More information about conversion of 29 United States Dollar in Vietnamese Dong and values of 29 United States money in Vietnam currency and more features are below. Today value of twenty-nine United States Dollar is seven hundred and ten thousand, seven hundred and eighty-four Vietnamese Dong. Check full result with United States Dollar/Vietnamese Dong currency converter:

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 2 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

79 Đô la Mỹ = 1 965 127.4731 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

79 Đô la Mỹ = 1 785 947.0610 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Chủ nhật, 7 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021

1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370Thứ hai, 21 Tháng hai 202222 805.0366Thứ hai, 14 Tháng hai 202222 729.8779Thứ hai, 7 Tháng hai 202222 665.5363Thứ hai, 31 Tháng một 202222 650.0080Thứ hai, 24 Tháng một 202222 686.0070Thứ hai, 17 Tháng một 202222 729.8382Thứ hai, 10 Tháng một 202222 701.5172Thứ hai, 3 Tháng một 202222 854.5390Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202122 820.8025Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202122 930.5147Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202122 977.9806Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202123 025.5765Thứ hai, 29 Tháng mười một 202122 696.3128Thứ hai, 22 Tháng mười một 202122 743.2282Thứ hai, 15 Tháng mười một 202122 813.0553Thứ hai, 8 Tháng mười một 202122 627.2459

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 801.6696 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 181.2679 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3471.8496 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25764.7000 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.8727 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 704.9648 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5570.4208 VNDđổi tiền Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4272 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.3882 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 437.4454 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 2 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 509.80 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND49 019.60 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 529.39 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND98 039.19 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 548.99 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND245 097.98 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND367 646.97 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND490 195.97 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND612 744.96 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 450 979.83 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 254 899.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBP