5 chữ cái với tôi là 4 chữ cái năm 2022

Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học cùng các bạn ngay bài viết dưới đây!

5 chữ cái với tôi là 4 chữ cái năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái

  • Rate: Tỷ lệ, khiển trách
  • Rice: Gạo, thóc, cơm; cây lúa
  • Road: Con đường
  • Rest: Nghỉ ngơi
  • Role: Luật lệ, quy định, vai trò
  • Race: Loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  • Rail: Đường ray
  • Risk: Rủi ro
  • Rain: Mưa, cơn mưa; mưa
  • Ring: Nhẫn
  • Rank: Hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  • Real: Thực tế thực sự
  • Rare: Hiếm, ít
  • Rear: Phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  • Read: Đọc
  • Rent: Sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  • Rose: Hoa hồng
  • Rest: Sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • Rich: Giàu, giàu có
  • Rise: Sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
  • Rock: Đá
  • Role: Vai (diễn), vai trò
  • Roll: Cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  • Roof: Mái nhà, nóc
  • Room: Phòng, buồng
  • Root: Gốc, rễ
  • Rope: Dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  • Rude: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruin: Làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • Rule: Quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  • Rush: Xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái

  • Right: Đúng, hoàn toàn
  • Round: Tròn, xung quanh
  • Ready: Sẵn sàng, chuẩn bị cho việc gì
  • React: Tác động trở lại, phản ứng
  • Radio: Đài radio
  • Reach: Chạm tới, đưa ra
  • Rapid: Nhanh, mau lẹ, ngay thẳng
  • Range: Xếp hàng, phạm vi
  • Raise: Nâng cao, gây ra
  • Royal: Hoàng gia, lộng lẫy
  • Refer: Tham khảo
  • Route: Lộ trình
  • River: Con sông
  • Rough: Thô, gập ghềnh
  • Ratio: Tỷ lệ

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái

  • Reject: Không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  • Result: Kết quả
  • Recent: Gần đây, mới đây
  • Reckon: Tính, đếm
  • Return: Sự đền bù, trở về
  • Reason: Lý do, duyên cớ
  • Reduce: Giảm
  • Remain: Còn lại, đồ ăn dư thừa
  • Racing: Cuộc đua
  • Rarely: Hiếm khi, ít khi
  • Reform: Cải cách, canh tân
  • Reader: Người đọc, độc giả
  • Recall: Gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  • Report: Báo cáo
  • Region: Vùng, miền
  • Regret: Đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  • Relate: Kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  • Rather: Hơn, chút ít
  • Relief: Sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  • Remark: Sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  • Really: Có thật không?
  • Remind: Nhắc nhở, gợi nhớ
  • Remote: Xa, xa xôi, xa cách
  • Rented: Được thuê, được mướn
  • Record: Ghi lại
  • Repair: Sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  • Repeat: Nhắc lại, lặp lại
  • Report: Báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  • Rescue: Giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  • Resist: Chống lại, phản đổi, kháng cự
  • Resort: Kế sách, phương kế
  • Result: Kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
  • Retain: Giữ lại, nhớ được
  • Retire: Rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  • Return: Trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  • Reveal: Bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  • Reward: Sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  • Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  • Rubber: Cao su
  • Rudely: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruined: Bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  • Rumour: Bin đồn, lời đồn
  • Runner: Người chạy

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái

  • Release: Giải phóng, giấy biên nhận
  • Receive: Tiếp đãi, tiếp đón, nhận được
  • Remains: Còn lại
  • Routine: Thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  • Rapidly: Nhanh, nhanh chóng
  • Require: Yêu cầu, cần dùng
  • Reality: Thực thế, sự thật
  • Revenue: Doanh thu, tiền lời, lợi tức
  • Respect: Tôn trọng, kính trọng
  • Reflect: Phản chiếu, nghĩ ngợi, dội lại
  • Regular: Đều đặn, thường xuyên
  • Request: Yêu cầu, đòi hỏi
  • Related: Liên quan, có dính dáng
  • Railway: Đường sắt
  • Respond: Trả lời
  • Running: Đang chạy, liên tiếp
  • Rightly: Đúng, phải, có lý
  • Rounded: Bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  • Rubbish: Vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

  • Relative: Quan hệ, tùy theo
  • Relevant: Liên quan, thích hợp
  • Research: Nghiên cứu
  • Received: Nhận, có nhận
  • Remember: Nhớ
  • Response: Sự đáp lại, phản ứng
  • Repeated: Lặp đi lặp lại
  • Resource: Nguồn, phương pháp, phương sách
  • Required: Cần thiết
  • Recovery: Sự tìm lại, sự hồi phục
  • Register: Đăng ký
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Regional: Khu vực
  • Reaction: Phản ứng
  • Republic: Cộng hòa, đoàn thể
5 chữ cái với tôi là 4 chữ cái năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái

  • Recognize: Nhìn nhận, công nhận, nhận biết
  • Represent: Đại diện
  • Recording: Ghi âm
  • Reception: Tiếp nhận
  • Radiation: Sự phóng xạ
  • Relevance: Sự liên quan, sự thích đáng
  • Retention: Giữ lại, sự tự chế
  • Remainder: Phần còn lại
  • Religious: Tôn giáo
  • Regarding: Chú ý, để ý
  • Realistic: Thực tế, hiện thực
  • Reduction: Giảm bớt
  • Recommend: Giới thiệu, dặn dò
  • Recession: Suy thoái
  • Residence: Nơi cư trú, chỗ ở
  • Reluctant: Lưỡng lự, miễn cưỡng
  • Redundant: Dư thừa, rườm rà

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái

  • Relatively: Tương đối
  • Restricted: Hạn chế
  • Reasonable: Hợp lý
  • Regardless: Bất kể, không để ý
  • Resolution: Sự phân giải
  • Reputation: Uy tín, danh tiếng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Receivable: Phải thu, có biên lai
  • Respective: Tương ứng
  • Registered: Đã đăng ký
  • Recreation: Giải trí, sự tái tạo
  • Regulation: Quy định, có quy tắc
  • Reportedly: Được báo cáo
  • Reflection: Sự chỉ trích, sự phản chiếu
  • Revolution: Cuộc cách mạng, cuộc trỗi dậy, cuộc khởi nghĩa
  • Resistance: Sự chống cự, sức cản
  • Remarkable: Đáng chú ý
  • Republican: Cộng hòa
  • Retirement: Sự nghỉ hưu
  • Repeatedly: Nhiều lần, nhắc lại
  • Roundtable: Bàn tròn
  • Redemption: Sự mua chuộc, chuộc lỗi
  • Responsive: Phản ứng nhanh nhẹn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái

  • Recognition: Sự công nhận, sự thừa nhận
  • Respiratory: Hô hấp, thuộc về hô hấp
  • Requirement: Sự yêu cầu
  • Reservation: Sự hạn chế, sự giới hạn
  • Restoration: Sự phục hồi, sự hoàn lại
  • Responsible: Chịu trách nhiệm, đáng tin cậy
  • Resignation: Sự từ chức
  • Renaissance: Sự phục hưng
  • Realization: Hiện thực hóa
  • Recombinant: Tái tổ hợp
  • Residential: Khu dân cư
  • Restriction: Sự hạn chế
  • Respectable: Đáng kính, đúng đắn
  • Replacement: Sự thay thế
  • Rebroadcast: Phát lại
  • Radioactive: Phóng xạ, có năng lực phóng xạ
  • Restrictive: Giảm bớt
  • Restructure: Tái cấu trúc
  • Replication: Nhân rộng, đáp lại
  • Reclamation: Sự cải thiện, khai khoang
  • Reconstruct: Tái tạo lại
  • Reformation: Sự sửa đổi
  • Rectangular: Hình hộp chữ nhật
  • Rationality: Tính hợp lý

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái

  • Radiotherapy: Xạ trị
  • Respectively: Tương ứng
  • Reproduction: Sinh sản
  • Recreational: Giải trí
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Reproductive: Sinh sản, sinh thực
  • Resurrection: Hồi sinh, sự phục hưng
  • Regenerative: Tái sinh, tái tạo
  • Registration: Đăng ký, sự ghi tên
  • Regeneration: Sự cải tạo, sự tái tạo
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Refrigerator: Tủ lạnh, phòng lạnh
  • Remuneration: Sự khen thưởng, thù lao
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Recollection: Hồi ức, tĩnh tâm
  • Rehabilitate: Phục hồi, khôi phục
  • Receptionist: Lễ tân, nhân viên tiếp khách
  • Recalcitrant: Bướng, ngoan cố
  • Reinvigorate: Hồi sinh

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái

  • Retrospective: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ
  • Revolutionize: Cách mạng hóa
  • Reverberation: Tiếng vang
  • Revolutionary: Cách mạng, khởi nghĩa
  • Reincarnation: Luân hồi
  • Radioactivity: Phóng xạ, sự phóng xạ
  • Recombination: Sự tái hợp
  • Rapprochement: Sự hợp tác
  • Recrystallize: Kết tinh lại
  • Reprographics: In lại
  • Refractometer: Khúc xạ kế
  • Reprehensible: Đáng trách, trách mắng
  • Reciprocation: Sự đáp trả
  • Reinforcement: Quân tiếp viện, củng cố
  • Reflectometer: Máy đo phản xạ
  • Reverberatory: Tiếng vang
  • Republication: Nền cộng hòa
  • Resegregation: Sự phân chia
  • Retrogression: Sự vi phạm, sự suy đồi
  • Recrimination: Sự thống trị

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái

  • Reorganization: Tổ chức lại
  • Renegotiations: Đàm phán lại
  • Representative: Tiêu biểu
  • Recommendation: Sự giới thiệu
  • Respectability: Sự tôn trọng
  • Reconstruction: Tát thiết, trùng tu lại
  • Redistributive: Phân phối lại
  • Responsibility: Nhiệm vụ
  • Redistribution: Phân phối lại, chia cắt lại
  • Reconnaissance: Sự do thám, sự dò xét
  • Reconstructive: Tái tạo
  • Representation: Sự diễn tả, đại diện
  • Recapitulation: Sự tóm tắt, tóm lược
  • Reconciliation: Hòa giải
  • Redevelopments: Tái phát triển
  • Remonetization: Làm lại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

  • Reaccreditation: Công nhận lại
  • Radiotelegraphy: Máy ghi âm vô tuyến
  • Retransmissions: Truyền lại
  • Remanufacturing: Tái sản xuất
  • Regularizations: Quy định
  • Rationalization: Sự hợp lý, hợp lý hóa
  • Rememberability: Khả năng nhớ
  • Revitalizations: Sự hồi sinh
  • Remonstratively: Còn lại
  • Regionalization: Khu vực hóa
  • Remobilizations: Sự di dời
  • Resurrectionist: Người hồi sinh
  • Reductivenesses: Giảm bớt
  • Restrictionists: Những người hạn chế
  • Refortification: Sự cải tổ
  • Retroreflectors: Phản xạ
  • Restrictiveness: Sự hạn chế
  • Revolutionaries: Nhà cách mạng
5 chữ cái với tôi là 4 chữ cái năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

Trên đây là 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]

Quảng cáo

5 từ chữ có thể kiểm tra chữ cái thứ tư hoặc ở vị trí thứ 4 trên trang này: tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của các từ năm chữ tôi Lá thư cuối cùng. Nếu hôm nay câu đố Word Word đã làm bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy 4 chữ cái còn lại của từ 5 chữ cái có chữ cái thứ tư là i.I Letter in the second to last letter. If Today’s word puzzle stumped you then this Wordle Guide will help you to find 4 remaining letters of Word of 5 letters whose Fourth letter is i.

Cũng kiểm tra: Hôm nay câu đố câu đố #506: Today’s Wordle #506 Puzzle Answer

Tổng quan nội dung

  • 1 5 Từ chữ với ‘Tôi là chữ cái thứ tư - gợi ý Wordle 5 letter words with ‘I’ as the Fourth letter – Wordle Hint
  • 2 5 chữ cái có chữ cái thứ tư là hướng dẫn của tôi 5 letters whose Fourth letter is I- Wordle Guide

5 chữ cái với ‘Tôi là chữ cái thứ tư

Nếu bạn tìm thành công chữ cái thứ tư hoặc chữ cái thứ hai từ cuối trò chơi Wordle hoặc bất kỳ và tìm kiếm phần còn lại của 4 chữ cái thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Wordle game or any and looking for the rest of the 4 letters then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own.

5 chữ cái với tôi là 4 chữ cái năm 2022

Dưới đây là danh sách đầy đủ của tất cả 5 từ với ‘Tôi là chữ cái thứ 4

Quảng cáo

  • Acrid
  • quản trị viên
  • gác xép
  • âm thanh
  • kiểm toán
  • tận dụng
  • tránh xa
  • thừa nhận
  • đóng dấu
  • lại
  • Antic
  • đe
  • rệp
  • await
  • nền tảng
  • húng quế
  • tin tưởng
  • bím tóc
  • não
  • nướng
  • lòng chảo
  • nền tảng
  • phù hợp
  • bắt đầu
  • Cabin
  • Cavil
  • chuỗi
  • cái ghế
  • hợp xướng
  • công dân
  • hình nón
  • khối
  • cây thì là
  • Curio
  • dễ thương
  • hoài nghi
  • dân sự
  • yêu cầu
  • hài hước
  • ghi nợ
  • denim
  • làm khô hạn
  • Droit
  • Druid
  • ác quỷ
  • chữ số
  • ghê rợn
  • Elfin
  • Trang bị
  • đạo đức
  • e-mail
  • thai nhi
  • vẫy
  • folio
  • yếu đuối
  • trái cây
  • tư cách
  • dịch
  • thần đèn
  • Chén Thánh
  • ngũ cốc
  • háng
  • thói quen
  • Helix
  • ẩm ướt
  • lipid
  • tức giận
  • Hợp lý
  • đăng nhập
  • ion
  • giới hạn
  • sáng suốt
  • LURID
  • lời bài hát
  • Xã hội đen
  • phương tiện truyền thông
  • Medic
  • công lao
  • bắt chước
  • Tối thiểu
  • Motif
  • ma thuật
  • hưng cảm
  • phấn khích
  • châm ngôn
  • bộ phim
  • Âm nhạc
  • nadir
  • quang
  • quỹ đạo
  • hình trứng
  • kẻ sọc
  • đơn giản
  • tết
  • tư thế
  • công khai
  • Học sinh
  • hoảng loạn
  • Sân hiên
  • nguy hiểm
  • pixie
  • chim cun cút
  • điên cuồng
  • tỉ lệ
  • Tái trang bị
  • Thánh tích
  • nhiệm vụ được giao
  • nhựa
  • cứng rắn
  • Bán kính
  • Đài
  • nhanh
  • Robin
  • Satin
  • SEPIA
  • chất rắn
  • Sonic
  • tách ra
  • chiều hư
  • thanh niên
  • Squib
  • nghiêm trang
  • serif
  • Sheik
  • giết
  • ốc sên
  • vết bẩn
  • Stein
  • Kiên nhẫn
  • dải
  • cầu thang
  • Ngấm ngầm
  • Tapir
  • ấm áp
  • của chúng
  • chủ đề
  • chất độc hại
  • độc tố
  • Đường mòn
  • xe lửa
  • đặc điểm
  • TULIP
  • xương chày
  • nhút nhát
  • thuốc bổ
  • áo dài
  • undid
  • không phù hợp
  • cho đến khi
  • Giải nén
  • không thể
  • Undie
  • có giá trị
  • HOÀN HẢO
  • chuyến thăm
  • sống động
  • cảnh giác
  • nôn

5 chữ cái có chữ cái thứ tư là hướng dẫn của tôi

Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ có chứa chữ cái tôi trong chữ cái thứ hai đến cuối cùng thì danh sách này sẽ giống nhau và cũng hoạt động cho các điều kiện được đề cập dưới đây. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).I letters in the Second to last letter then this list will be the same and also work for the conditions that are mentioned below. Wordle game within months rules over the world and now people are searching for hints and clues that they can use to solve the puzzle in the best attempt (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).

Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list

Phần tốt nhất để sử dụng hướng dẫn Wordle này là loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.

Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với chữ I ở vị trí thứ tư. Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with I Letter in Fourth place. If somehow any English word is missing from the following list kindly update us in below comment box.

Quảng cáo

5 chữ cái nào có chữ I là chữ cái thứ tư?

Năm chữ cái tôi là chữ cái thứ tư..
eerie..
stoic..
train..
rapid..
livid..
ionic..
tapir..
refit..

Một từ 5 chữ cái với tôi trong đó là gì?

Một danh sách toàn diện gồm 5 từ có chứa tôi có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®.... 5 chữ cái trong danh sách từ ..

Từ 4 chữ cái với chữ I là gì?

Bốn từ chữ bắt đầu bằng I Idle, Lý tưởng, Iron, Icon, Idol, Idea, Idly, Iet, Iris, Iota, Itch, Inky, Irky, Icey, Info, Isle, Inch, Inch, Et.idle, ideal, iron, icon, idol, idea, idly, item, iris, iota, itch, inky, irky, icey, info, isle, inch, into, etc.

Những từ với tôi trong đó là gì?

I (đại từ).
băng (danh từ).
ý tưởng (danh từ).
Lý tưởng (danh từ).
Lý tưởng (tính từ).
giống hệt nhau (tính từ).
Nhận dạng (danh từ).
Xác định (động từ).