5 từ với các chữ cái a s t năm 2022

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y là kiến thức hữu ích giúp bạn rất nhiều trong khi chơi trò nối chữ với bạn bè. Những từ này rất quen thuộc với chúng ta nhưng nhiều khi ta lại không nhớ được. Hiểu được những khó khăn đó, trong bài viết dưới đây, tailieuielts.com sẽ giới thiệu với các bạn 116 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ý, để bạn không còn “bí từ” mỗi khi chơi nối chữ nữa.

5 từ với các chữ cái a s t năm 2022

Nội dung chính

  • 1 Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ cái
  • 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
  • 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
  • 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
  • 5 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
  • 6 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
  • 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
  • 8 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
  • 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
  • 10 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
  • 11 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
  • 12 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
  • 13 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
  • 14 Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”
  • 15 Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y

1. yd (n): thước Anh (đơn vị đo chiều dài)

Ex: The garden of their new house is 30 yards in length.

(Căn vườn của ngôi nhà mới này dài 30 thước Anh)

2. yo (thán từ) /jəʊ/: chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)

Ex: “Yo, Mickie! How’s things?”

(“Chào, Mickie! Mọi chuyện thế nào rồi?”)

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

1. you (pronoun) /juː/: bạn

Ex: Are you two ready?

(Hai bạn sẵn sàng chưa?)

2. yet (adv) /jet/: chưa

Ex: He hasn’t finished yet.

(Anh ấy vẫn chưa làm xong)

3. yes (adv)  /jes/: vâng

Ex: “Do you like Thai food?” “Yes, I love it.”

(“Bạn có thích ẩm thực Thái không?” “Có, tôi rất thích”)

4. yap (n) /jæp/: (chó nhỏ) sủa ăng ẳng

Ex: She has a horrible little dog that yaps around your ankles.

(Cô ấy có một con chó rất dữ, nó luôn sủa ăng ẳng xung quanh mắt cá chân của bạn)

5. yob (n) /jɒb/: thanh niên côn đồ, người dữ dằn

Ex: a gang of loud-mouthed yobs.

(Một nhóm côn đồ to mồm)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái

1. your (tính từ sở hữu)  /jɔːr/: của bạn

Ex: It’s not your fault.

(Đó không phải lỗi của bạn)

2. year (n) /jɪər/: năm

Ex: We went to Egypt on holiday last year.

(Chúng tôi đã đến Ai Cập vào kỳ nghỉ năm ngoái)

3. yeah (adv) /jeə/: vâng

Ex: “Do you like your job?” “Yeah, it’s all right I suppose.”

(Bạn có thích công việc đang làm không? Vâng, tất nhiên rồi)

4. yard (n) /jɑːd/: sân

Ex: The house has a small yard at the back.

(Căn nhà này có một cái sân nhỏ ở đằng sau)

5. yarn (n) /jɑːn/: sợi chỉ, sợi len

Ex: He said there is a superfluity of finer yarns.

(Anh ta khẳng định rằng có một nguồn lớn sợi len chất lượng)

6. yuan (n) /juˈɑːn/: nhân dân tệ

Ex: China’s yuan has risen by 10% against the dollar in the past two years.

(Đồng tiền Trung Quốc đã tăng giá trị lên 10% so với đô la Mỹ trong hai năm qua)

7. yang (n) /jæŋ/: nam tính, mặt sáng

Ex: The yin and the yang combining is the great desire of human beings.

(Sự kết hợp giữa đàn ông và phụ nữ là nhu cầu cần thiết cho loài người)

8. yoga (n) /ˈjəʊ.ɡə/: môn yoga

Ex: a yoga class

(một lớp học yoga)

9. yell (v) /jel/: la lên

Ex: The child yelled out in pain.

(Đứa trẻ la hét trong đau đớn)

10. yoke (n)  /jəʊk/: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật (trâu, bò…) để chúng cùng kéo vật gì nặng​

Ex: Ah, it’s a great yoke.

(đó là một miếng gỗ tốt)

11. yawn (v) /jɔːn/: ngáp

Ex: I was so tired, I couldn’t help yawning.

(Tôi quá mệt đến nổi tôi không thể ngừng cơn ngáp)

12. yolk (n) /jəʊk/: lòng đỏ

Ex: I like eggs lightly cooked so that the yolk is still runny.

(Tôi thích trứng không được nấu chín quá, khi đó, lòng đỏ vẫn còn ướt)

13. yank (v) /jæŋk/: kéo, giật mạnh

Ex: She yanked open the cupboard door and everything fell out.

(Anh ta giật mạnh cửa của tủ và mọi thứ đổ hết ra ngoài)

14. yuck (thán từ) /jʌk/: kinh quá

Ex: “Yuck, what a horrible smell!”

(“Kinh quá, một mùi kinh dị”)

15. yelp (v) /jelp/ : kêu lên, sủa ăng ăng vì đau

Ex: I accidentally stepped on the dog’s foot and it yelped.

(Tôi vô tình đạp lên chân con chó và nó sủa ăng ẳng vì đau)

16. yeah (adv) /jeə/: vâng dạ (cách nói thân mật hơn của “yes”)

Ex: “Will you drive?” “Yeah, sure.”

(Bạn sẽ lái xe chứ? Chắc chắn rồi)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

1. young (adj) /jʌŋ/: trẻ

Ex: His girlfriend’s very young.

(Bạn gái của anh ấy rất trẻ)

2. youth (n) /juːθ/: thiếu niên

Ex: He looks like a man who’s found the secret to eternal youth

(Anh ta trông như người đàn ông đã tìm ra bí mật của tuổi trẻ vĩnh cửu)

3. yield (n) /jiːld/: sản lượng, hoa lợi

Ex: Yields on gas and electricity shares are consistently high.

(Sản lượng khí gas và điện đã tăng cao)

4. yield (v) /jiːld/: sản xuất, sinh ra

Ex: The investigation yielded some unexpected results.

(Cuộc thám hiểm sinh ra kết quả không như mong muốn)

5. yours (pronoun) /jɔːz/: của bạn

Ex: Is this pen yours?

(Có phải cây bút mực này của bạn không?

6. yacht (n) /jɒt/: thuyền buồm

Ex: She sailed around the world single-handed in her yacht.

(Cô ấy lái thuyền một mình đi vòng quanh thế giới trên chính thuyền buồm của mình)

7. yeast (n) /jiːst/: men (để làm rượu, bia, bánh mì)

Ex: They become accessible to the yeast as food.

(Chúng sẽ tiếp cận được với men thực phẩm)

8. yearn (v)  /jɜːn/ : khao khát, mong mỏi

Ex: Sometimes I just yearn to be alone.

(Đôi lúc, tôi chỉ muốn ở một mình)

9. yummy (adj) /ˈjʌm.i/: ngon ngon

Ex: I think I’ll have some more of that yummy chocolate cake.

(Tôi nghĩ tôi có nhiều loại bánh sô cô la ngon giống như cái bánh đó)

10. yikes (thán từ) /jaɪks/: bất ngờ

Ex: I start my new job tomorrow. Yikes!

(Tôi bắt đầu công việc mới vào ngày mai. Thật bất ngờ!)

11. yawn (v)  /jɔːn/: ngáp

Ex: I can’t stop yawning – I must be tired.

(Tôi không thể ngừng ngáp được – Chắc tôi mệt rồi)

14. yonks (n) /jɒŋks/: thời gian dài

Ex: How is Gareth? I haven’t seen him for yonks!

(Gareth thế nào rồi? Tôi chưa gặp lại cậu ấy cũng một thời gian dài rồi!)

15. yuppy/ yuppies (n) /ˈjʌp.i/: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền

Ex: They’re just a couple of yuppies with more money than sense.

(Chúng chỉ là một cặp thanh niên sống vì tiền hơn tình cảm)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái

1. yaourt/yogurt (n) /ˈjɒɡ.ət/: sữa chua

Ex: All I had for lunch was yogurt.

(Bữa trưa tôi chỉ có mỗi sữa chua mà thôi)

2. yeasty (adj) /ˈjiː.sti/: mùi men

Ex: The air outside had a sweet, yeasty smell.

(Không khí bên ngoài có một mùi ngọt ngào và hơi men)

3. yearly (adj) /ˈjɪə.li/: hằng năm

Ex: Interest is paid yearly.

(Tiền phí được trả hằng năm)

4. yellow (n) /ˈjel.əʊ/: màu vàng

Ex: You should wear more yellow – it suits you.

(Bạn nên mặc màu vàng nhiều hơn – nó phù hợp với bạn)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái

1. Yardman (n) /ˈyärdman/: người làm sân

Ex: He is a yardman

(Anh ta là một người làm sân)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái

1. yourself (pronoun) /jɔːˈself/: bản thân bạn

Ex: You can do that yourself.

(Bạn có thể tự làm việc đó)

2. youthful (adj) /ˈjuːθ.fəl/: trẻ trung

Ex: She has very youthful skin.

(Cô ấy có làn da tràn đầy sức sống)

3. yearning (n) /ˈjɜː.nɪŋ/: khao khát

Ex: I suppose it’s because I live in a city that I have this yearning for open spaces.

(tôi đoán có lẽ là bởi vì tôi sống trong một thành phố, điều đó làm tôi khao khát một không gian thoáng mát)

4. yearlong (adj) /ˈjɪr.lɑːŋ/: hằng năm

Ex: The class is a standard yearlong introduction to Western civilization

(Theo như tiêu chuẩn phương Tây, lớp học kéo dài hằng năm)

5. yearbook (n) /ˈjɪə.bʊk/: niên giám

Ex: The ILO’s yearbook of statistics shows that Americans are overworked by international standards.

(Cuốn sách niên giám ILO đưa ra dữ liệu rằng người Mỹ bị làm việc quá sức theo như tiêu chuẩn quốc tế)

6. yearling: khao khát

7. youngish: trẻ trung

8. yeomanry: phong thủy

9. yardbird: chim sơn ca

10. yeanling: dê con

11. Yachting (n) /ˈjɒt.ɪŋ/: môn thể thao đua thuyền buồm.

Ex: He thus invites his wife on a yachting trip and, once they are out to sea, pushes her over the side.

(Anh ta mời vợ du ngoạn thuyền và khi họ ra khơi, anh ấy đẩy cô sang một bên)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái

1. yellowing: ố vàng

2. yellowest: màu vàng nhất

3. yellowish (adj) /ˈjel.əʊ.ɪʃ/: hơi vàng, vàng vàng

Ex: The leaves vary from yellowish-green to dark green.

(Những chiếc lá đa dạng từ màu vàng xanh đến xanh đậm)

5. yeastless: không men

6. yeastlike: giống như men

7. yeastiest: đẹp nhất

8. yearlings: năm con

9. yearbooks: kỷ yếu

10. yachtsman (n) /ˈjɒts.mən/: người điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)

Ex: He has kindly said that he will meet some of the yachtsmen in my constituency at a date to be arranged.

(Anh ta nói rằng anh ấy sẽ gặp một vài người điều khiển thuyền trong khu vực bầu cử của tôi vào một ngày được sắp xếp)

13. yabbering: tiếng kêu

14. yardworks: sân bãi

15. yardstick (n) /ˈjɑːd.stɪk/: tiêu chuẩn để so sánh

Ex: Productivity is not the only yardstick of success.

(năng suất không phải là tiêu chuẩn thành công duy nhất)

16. yardbirds: chim sân

17. yardlands: sân đất

18. yappingly: ngáp

19. yawmeters: ngáp

20. yawningly: ngáp

21. yuckiness: kinh ngạc

22. yesterday (adv) /ˈjes.tə.deɪ/: hôm qua

Ex: He called yesterday while you were out.

(Anh ấy gọi tới vào ngày hôm qua trong lúc bạn ra ngoài)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

1. yourselves: bản thân các bạn

2. yesteryear (n) /ˈjes.tə.jɪər/: năm qua

Ex: the Hollywood stars of yesteryear

(ngôi sao năm qua của Hollywood)

3. yellowtail: đuôi vàng

4. yellowwood: gỗ màu vàng

5. yardmaster: chủ sân

6. youngberry: dâu non

7. yellowware: đồ vàng

8. yellowlegs: chân vàng

9. yellowfins: sợi vàng

10. yeastiness: sự tinh thần

11. yesterdays: những ngày qua

12. yeomanries: nấm men

13. yearningly: khao khát

14. yardsticks: thước đo

15. younglings: con non

16. youngsters (n) /ˈjʌŋ.stər/: thanh niên

Ex: The scheme is for youngsters between the ages of ten and 16.

(Chương trình dành cho thiếu niên từ 10 đến 16 tuổi)

17. youthquake (n) /ˈjuːθ.kweɪk/: tuổi trẻ

Ex: Some commentators predict a “youthquake” in the coming elections.

(Một số nhà bình luận dự đoán sẽ có một “làn sóng trẻ” trong các cuộc bầu cử tiếp theo)

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái

1. youngnesses: tuổi trẻ

2. yellowtails: màu vàng

3. yellowwoods: gỗ vàng

4. yellowwares: đồ vàng

5. yardmaster: người quản lý sân bãi

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái

1. yesternight: những đêm qua

2. youthfulness (n) /ˈjuːθ.fəl.nəs/: sự trẻ trung

Ex: His face retained a youthfulness that his wife’s had lost.

(Khuôn mặt anh ấy vẫn giữ được sự trẻ trung trong khi vợ anh ta thì không)

3. youngberries: quả non, quả xanh

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái

1. yellowhammer: chim săn vàng

2. yellowthroat: màu vàng

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái

1. youthfulness : sự trẻ trung

Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”

1. All year round: quanh năm

Ex: All year round, I go to school and go home.

(Tôi chỉ đến trường và về nhà quanh năm)

2. Year after year/ year in year out: năm này qua năm khác

Ex: Year after year, He is always wearing this boot

(Năm này qua năm nọ, anh ta luôn mang đôi giày này)

3. for a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.

Ex: He dances well for a man of his years.

(Anh ấy nhảy xuất sắc cho giải người đàn ông của năm)

4. for years: rất nhiều năm rồi

Ex: I haven’t had a trip for years

(Tôi không đi du lịch nhiều năm rồi)

5. from/since the year dot: lâu lắm rồi

Ex: He’s been in the local pantomime since the year dot.

(Anh ta đã tham gia diễn kịch ở địa phương từ lâu lắm rồi)

6. in/through all the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gian

Ex: I’ve never once seen her angry in all the years I’ve known her.

(Tôi không bao giờ thấy cô ấy nổi giận trong suốt thời gian quen biết cô ấy)

7. of the year: tốt nhất của năm

Ex: Young Musician of the Year

(Nhạc sĩ trẻ của năm)

8. put years on sb: làm cho ai đó già đi.

Ex: Being tired and unhappy puts years on you.

(Mệt mỏi và không vui khiến bạn già hơn)

9. take years off sb: khiến ai đó trẻ hơn tuổi

Ex: “Have you seen James without his beard?” “I know – it takes years off him!”

(“Bạn đã thấy James không có râu chưa?” “Tôi thấy rồi – Trông anh ấy trẻ hơn nhiều!”)

Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y

1. Yellow card (n)  /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng (để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa) (trong bóng đá)

Ex: He was shown a yellow card for a nasty foul on Vastic.

(Anh ta bị phạt thẻ vàng sau khi va chạm với Vastic)

2. Yellow line (n) /ˌjel.əʊ ˈlaɪn/: vạch kẻ màu vàng (ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế)

3. The Yellow Pages (n)  /ˌjel.əʊ ˈpeɪ.dʒɪz/: các trang vàng (trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo)

4. Yet again: lại một lần nữa

5. Yet another: lại tiếp tục

6. Yet to do: chưa được hoàn tất

7. YHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên

8. Youth hostel (n) /ˈjuːθ ˌhɒs.təl/: nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên

Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin về những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y. Tailieuielts.com hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có thêm nguồn kiến thức hữu ích mỗi khi chơi trò nối chữ.

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 từ 5 chữ cái với AST trong chúng (hộp màu vàng) 5-letter words with AST in them ( Wordle Yellow Box )
  • 2 AST ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ AST at Any position: 5 Letter words

Bị mắc kẹt với các từ năm chữ cái với các chữ cái AST trong chúng ở bất kỳ vị trí nào? Nếu bạn đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 từ với chữ A, S và T (ở bất kỳ vị trí nào). Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. Wordle phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến ​​thức và học hỏi những từ mới.

Từ 5 chữ cái với AST trong chúng (hộp màu vàng)

Nếu bạn đang giải quyết Wordle Newyork và có các chữ cái AST trong các hộp màu vàng thì bạn đang ở đúng nơi. Trước khi kiểm tra danh sách từ, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chữ cái AST AST trong trò chơi Word Word 5 chữ cái.list of all the words having the letters “ast” in the 5 letter wordle word game.

5 từ với các chữ cái a s t năm 2022

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có chữ cái a.s.t ở bất kỳ vị trí nào. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử cuối cùng

Quảng cáo

  1. sợ
  2. nghệ thuật
  3. Ascot
  4. tài sản
  5. Hương vị
  6. quái thú
  7. Vụ nổ
  8. khoe khoang
  9. đẳng cấp
  10. bờ biển
  11. tiệc
  12. sự vội vàng
  13. vội vàng
  14. ít nhất
  15. bẩn thỉu
  16. mỳ ống
  17. dán
  18. Pasty
  19. Patsy
  20. thịt nướng
  21. Thánh
  22. mặn
  23. Satin
  24. satyr
  25. áp chảo
  26. ít ỏi
  27. trục
  28. Shalt
  29. giày trượt băng
  30. xiên
  31. Đá phiến
  32. thông minh
  33. splat
  34. ngồi xổm
  35. cây rơm
  36. Nhân Viên
  37. sân khấu
  38. nghiêm trang
  39. vết bẩn
  40. cầu thang
  41. cổ phần
  42. rình rập
  43. quầy hàng
  44. con tem
  45. đứng
  46. Stank
  47. nhìn chằm chằm
  48. ngay đơ
  49. bắt đầu
  50. cất
  51. tiểu bang
  52. Stave
  53. đều đặn
  54. miếng bò hầm
  55. ăn cắp
  56. hơi nước
  57. dây đeo
  58. Rơm rạ
  59. đi lạc
  60. Swath
  61. mồ hôi
  62. nếm thử
  63. ngon
  64. trêu chọc
  65. nướng
  66. rác
  67. vista
  68. thắt lưng
  69. chất thải
  70. men

Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cần phải cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ này với các chữ cái bị đặt không đúng chỗ (A, S và T) trong đó. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là danh sách tất cả các từ riêng lẻ tồn tại trên thế giới với các chữ cái AST ở một vị trí ngẫu nhiên. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ tư

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 53 từ năm chữ cái chứa AST

Agastaster astirastun avast basta basce basti basto basts beast blast tự hào về đẳng cấp đúc clast ven biển Easts Fasti Fasts Feast Gasts Ghast Hasta Haste Heast Heast MENAST ASTER ASTIR ASTUN AVAST BASTA BASTE BASTI BASTO BASTS BEAST BLAST BOAST BRAST CASTE CASTS CLAST COAST EASTS FASTI FASTS FEAST GASTS GHAST HASTA HASTE HASTY HEAST HOAST LASTS LEAST LOAST MASTS MASTY NASTY OASTS PASTA PASTE PASTS PASTY PLAST RASTA REAST ROAST TASTE TASTY TOAST VASTS VASTY WASTE WASTS WRAST YEAST

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 107 từ English Wiktionary: 107 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 16 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 27 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 33 từ

Một từ 5 chữ cái với AST là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng AST.

Một số từ với AST là gì?

8 chữ cái bắt đầu với AST..
asterisk..
asteroid..
asthenia..
astonish..
astatine..
astonied..
asterism..
asthenic..

Một từ năm chữ cái kết thúc bằng AST là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng AST.

Điều gì kết thúc trong AST?

enthusiast..
enthusiast..
fibroblast..
iconoclast..
sportscast..
osteoclast..
osteoblast..
protoplast..
mizzenmast..