Nếu phiên dịch theo mặt nghĩa “Anh yêu em tiếng nhật là gì ?” được dịch là 「愛してる」”Aishiteru”. Vậy có phải trong trường hợp nào người Nhật cũng sử dụng câu 「愛してる」”Aishiteru” để thể hiện tình yêu hay không? Hãy cùng Nhà Sách Daruma khám phá i love you tiếng nhật nói thế nào nhé.
Nếu là một người có hứng thú với văn hóa, ngôn ngữ Nhật Bản chắc chắc các bạn đã nghe qua cụm từ “Aishiteiru” hay “Kimi ga suki” thường xuất hiện khi các cặp đôi tỏ tình hay thể hiện tình cảm với nhau trong những bộ phim anime. Người Nhật rất khiêm tốn, nhẹ nhàng và điềm tĩnh, vì thế những lời yêu thương của họ cũng thể hiện rất rõ tính cách này.
Một số câu nói thể hiện “Anh yêu em tiếng nhật là gì ?” phổ biết nhất
Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa 愛しています Aishite imasu Anh yêu em 君が好き! Kimi ga suki! Anh thích em 私にはあなたが必要です Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu Anh cần em あなたに惚れた! Anata ni horeta! Anh đã trót yêu em あなたとずっと一緒にいたい Anata to zutto issho ni itai Anh muốn ở bên em mãi mãi. 心から愛していました Kokoro kara aishite imashita Anh yêu em từ tận trái tim あなたを幸せにしたい Anata wo shiawase ni shitai Anh muốn làm em hạnh phúc. ずっと守ってあげたい Zutto mamotte agetai Anh muốn che chở cho em あなたは私にとって大切な人です Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu Em vô cùng đặc biệt với anh
Một lưu ý khi sử dụng cách nói “Anh yêu em tiếng nhật là gì ?” là thay vì nói 愛しています (Aishite imasu- Anh yêu em), bạn nên nói 好きです(Suki desu- anh thích em) sẽ tạo ấn tượng tốt hơn đối với các bạn gái Nhật Bản. Vì như đã nói ở trên người Nhật rất khiêm tốn và nhẹ nhàng, những câu cói thẳng thừng như愛しています (Aishite imasu- Anh yêu em) sẽ tạo cho đối phương sự nghi ngờ trong tình cảm.
Xem ngay: Chúc may mắn tiếng Nhật
Những câu tỏ tình lãng mạn bằng tiếng Nhật
Vậy khi muốn tỏ tình với ai đó phải “nói cái gì?”.
Khi tỏ tình, tỷ lệ thành công sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào việc bạn “nói cái gì”. Bên cạnh những câu tỏ tình sẽ tăng tỷ lệ thành công, còn có những câu tăng tỷ lệ thất bại nên hãy chú ý nhé!
Một số câu tỏ tình lãng mạn trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật Cách đọc Nghĩa あなたは私の初恋の人でした。 Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita Anh là người đâu tiên mà em yêu. 君(あなた)とずっと一緒にいたい。 Kimi (Anata) to zutto issho ni itai (Em/anh) muốn được ở bên cạnh (anh/em) mãi mãi あなたがずっと好きでした。 Anata ga zutto suki deshita Em vẫn luôn luôn yêu anh 君は僕にとって大切な人だ。 Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da Em rất đặt biệt đối với anh. ずっと側にいたい。 Zutto soba ni itai Mong sao được bên (e/a) mãi mãi. あなたを幸せにしたい。 Anata wo shiawase ni shitai Anh muốn làm em vui あなたのことを大切に思っています。 Anata no koto wo taisetsu ni omotte imasu Anh luôn quan tâm đến em. よかったら、私(僕)と付き合ってくれる? Yokattara watashi/boku to tsukiatte kureru ? Nếu có thể, em có thể hẹn hò với anh không ? 良かったら 付き合って ください Yokattara tsukiatte kudasai Nếu được thì hẹn hò với anh nhé.
Vậy bạn đã hiểu ý nghĩa của câu nói anh yêu em tiếng nhật là gì chưa? Qua bài viết này Daruma hy vọng sẽ giúp bạn nắm rõ cách thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật.
Ngày đăng: 18/05/2023 / Ngày cập nhật: 18/05/2023 - Lượt xem: 127
Em yêu anh tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật có rất nhiều cách thể hiện tình cảm của mình với người mình yêu. Trong bài viết này, Máy Phiên Dịch . VN sẽ giới thiệu danh sách những cách nói “Anh yêu em” ngôn ngữ Nhật phát âm chuẩn đơn giản gửi đến người thương, tìm hiểu ngay nhé!
Nội Dung
EM YÊU ANH TRONG TIẾNG NHẬT LÀ GÌ?
1. I Love You tiếng Nhật và Aishiteru tiếng Nhật
I Love You trong tiếng nhật là: Aishiteru (愛してる), đây là cụm từ thể hiện tình cảm sâu đậm nhất tại Nhật Bản.
Chữ Yêu tiếng Nhật Ký tự: 愛 (ai) dịch theo nghĩa đen là “tình yêu”, có nghĩa là tình yêu lãng mạn.
Trong tất cả những cách bày tỏ tình yêu bằng tiếng Nhật, “ai shiteru” là từ thể hiện tình cảm sâu sắc nhất. Dịch sát nghĩa ai shiteruhơn là “Anh rất yêu em/ Anh vô cùng yêu em/ Anh yêu em rất nhiều…”
Vì hàm ý chân thành của Aishiteru (愛してる) và trong văn hóa Nhật Bản tình yêu nên thể hiện qua hành động hơn là bằng lời nói nên Aishiteru hiếm khi bộc lộ.
Khi đối phương dùng hoặc viết chữ em yêu anh bằng tiếng Nhật Aishiteru thì họ thể hiện được sự nghiêm túc trong mối quan hệ hoặc thú nhận tình yêu dành cho ai đó lần đầu tiên. Tuy nhiên, trong những trường hợp này không nên lạm dụng từ “Aishiteru”. Do đó, ở Nhật Bản không có gì là lạ nếu các cặp vợ chồng không bao giờ nói “Aishiteru” trong suốt cuộc hôn nhân của họ.
Aishiteru - Anh yêu em tiếng Nhật đọc là “AYE-shee-teh-roo”.
Lưu ý trong cách phát âm Aishiterutiếng Nhật:
- • Âm tiết thứ hai (shee) đọc ngắn hơn so với cách viết và nghe giống như âm “sh” nhanh hơn, nghĩa là toàn bộ từ nghe giống 3 âm tiết hơn.
- • Không phát âm âm “roo” giống như âm “r” trong tiếng Anh bởi: Âm “r” trong tiếng Nhật là sự pha trộn của các âm "d", "r" và "l" trong tiếng Anh, tương tự cách phát âm âm “d” trong từ “ladder”.
Có thể sử dụng Aishiteru (愛してる) theo 2 cách:
- • Nói: Ai shiteru yo ( 愛してるよ) nghĩa là “Anh yêu em, em biết đấy”. Kết thúc bằng “yo” thêm phần nhấn mạnh và làm nó bình thường hơn 1 chút.
- • “Ai shiteru” là dạng rút gọn giản dị của từ “ai shiteiru” (愛している) hoặc “ai shiteimasu” (愛しています) nhưng cả hai dạng này đều không dùng thường xuyên vì chúng đều trang trọng hơn và nghe kém tự nhiên hơn khi thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật.
Em yêu anh chữ Hiragana: あいしてる Ai shi teru.
2. Tôi thích bạn tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, 好き - すき (Suki) mang nghĩa: “thích, sự yêu thích”. Để nói “Tôi thích bạn” người Nhật có những cách diễn đạt sau:
- • Anata ga suki (あなたが好き)
- • Suki desu (好きです)
- • Sukida (好きだ)
- • Suki (好き)
Sukida (好きだ) dịch sát nghĩa đen là “Tôi thích bạn”, nhưng có hàm ý sâu hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh, người nói và cách nó được nói. Vì vậy, “Sukida” hay “Suki desu” (biến thể trang trọng hơn Sukida) cũng có thể dịch là “Anh yêu em”.
Lưu ý: Không nên nói Em yêu anh dịch sang tiếng Nhật “Suki da” với một người bạn thuần túy vì có thể ngụ ý rằng bạn muốn đưa mối quan hệ của mình lên một tầm cao mới.
3. Những câu nói “Tôi yêu em trong tiếng Nhật” thông dụng
Tiếng Nhật
Cách đọc
Tiếng Việt
君が好き!
Kimi ga suki!
Anh thích em
- • 大好きです
- • 好きで す
- • 大だい好すだ
- • Daisuki desu
- • Suki desu
- • Daisuki da
Anh thích em rất nhiều
好きやねん
Suki yanen
Anh yêu em/ Em yêu anh
(Cách nói vui nhộn và là tiếng lóng)
恋こいに落おちる
Koi ni ochiru
Rơi vào lưới tình
三千回愛してる
sanzenkai aishiteru
I Love You 3000
君を幸せにしたい
Kimi wo shiawase ni shitai
Anh muốn làm em hạnh phúc
私には君が必要です
Watashi ni wa kimi ga hitsuyou desu
Anh cần em
私のこと愛してる?
Watashi no koto aishiteru?
Em có yêu anh không?
君に惚れた!
Kimi ni horeta!
Anh đã trót yêu em.
君は僕にとって大切な人だ
Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da
Em rất đặt biệt đối với anh.
君とずっと一緒にいたい
Kimi to zutto issho ni itai
Anh muốn ở bên em mãi mãi.
心から愛していました
Kokoro kara aishite imashita
Anh yêu em từ tận trái tim.
ずっと守ってあげたい
Zutto mamotte agetai
Anh muốn che chở cho em.
君は私にとって大切な人です
Kimi wa watashi ni totte taisetsu na hito desu
Em vô cùng đặc biệt với anh.
4. Cách nói “Tôi yêu bạn trong tiếng Nhật” theo hoàn cảnh
Tiếng Nhật
Cách đọc
Dịch nghĩa
それ以上可愛くなってどーすんの
kore ijou kawaku natte dou sun no
Em trở nên xinh hơn thế này, anh biết phải làm sao.
(tên người ấy) は俺だけの彼女なんだから
ha boku dake no kanojo nan dakara.
Bởi vì (tên) là người yêu của riêng anh mà.
ほんとに好き
hontou ni suki
Anh yêu em, thật đấy!
逃がさないよ!
Nigasanai yo!
Anh sẽ không để em thoát khỏi anh đâu.
ダーメこいつは俺のだし
Dame koitsu ha ore no dashi.
Không được, cô này là của riêng tôi.
会いたかった
aita katta
Em đã rất muốn gặp anh
カッコイイね
Kakkoī ne
Hôm nay anh bảnh quá
あなたが夢にでてきたよ
Anata ga yume ni dete kita yo
Anh đã xuất hiện trong giấc mơ của em
今夜は帰りたくない
Kon'ya wa kaeritakunai
Đêm nay em không muốn về
私だけを見ててよ
Watashi dake o mi tete yo
Hãy chỉ ngắm riêng em thôi!
そういうところも好きだよ
Sōiu tokoro mo sukida yo
Em yêu anh cả ở điểm đó nữa.
出会えてよかった
Deaete yokatta
Gặp được anh thật là may mắn
CÁCH TỎ TÌNH BẰNG TIẾNG NHẬT
1. Những câu nói khi bạn mốn hẹn hò với người ấy
Tiếng Nhật
Cách đọc
Dịch nghĩa
頼りになるね
Tayori ni naru ne
Hãy trở thành điểm tựa của em nhé! (Tỏ tình gián tiếp).
ずっと一緒にいたい
zutto isho ni itai
Em muốn ở bên anh suốt đời
…くんといるときが一番楽しい
… kun to iru toki ga ichiban tanoshii
Được ở bên cạnh… là em vui nhất
メールアドレス
(メルアド) 交換しない?
Meiru adoresu (meruado) koukan shinai?
Chúng ta có thể trao đổi email được không?
電話番号聞いてもいい?
Denwa bangou kiitemo ii?
Em có thể cho anh số điện thoại không?
今度映画でも見に行かない?
Kondo eiga demo mini ikanai?
Em muốn lần tới cùng đi xem phim không ?
二人でどこかに行かない?
Futari de dokoka ni ikanai?
Em có muốn đi đâu đó cùng anh không?
ちょっと美味しい店があるんだけど今度一緒に行かない?
Chotto oishii mise ga arundakedo kondo issho ni ikanai?
Anh biết 1 nhà hàng ngon lắm. Lần tới em có muốn đi với anh không?
今度、デートしない?
Kondo deito shinai?
Em có muốn đi hẹn hò với anh không?
よかったら、私(僕)と付き合ってくれる?
Yokattara watashi/boku to tsukiatte kureru?
Nếu có thể, em hẹn hò với anh được không?
私 (僕)と付き合って下さい。
Watashi/ Boku to tsukiatte kudasai
Hẹn hò với anh nhé.
楽しみにしています。
Tanoshimini shiteimasu
Hi vọng/ hẹn/ mong gặp lại anh.
また会ってもらえませんか?
Mata atte moraemasenka?
Anh có thể đi hẹn hò với em lần nữa không?
良かったら付き合って ください
Yokattara tsukiatte kudasai
Nếu được thì hẹn hò với anh nhé.
暇な時に連絡くれる
Hima na toki ni renraku kureru?
Khi nào rảnh hãy gọi cho anh nhé!
今度一緒にどこかに遊びに行きませんか?/ 行かない?
Kondo issho ni dokoka ni asobini ikimasen ka?/ ikanai?
Lần tới, em có
muốn cùng anh đi đâu đó không?
2. Câu nói tình cảm dành cho những cặp đôi đang yêu
Tiếng Nhật
Cách đọc
Dịch nghĩa
愛しています
Aishite imasu
Anh yêu em.
ねえ、私のこと愛してる?
Nee watashi no koto aishiteru?
Em có yêu anh không?
好き?嫌い?はっきりして
Suki? Kirai? Hakkiri shite!
Em yêu hay em ghét anh? Em cảm thấy như thế nào?
あなたがずっと好きでした
Anata ga zutto suki deshita
Em vẫn luôn luôn yêu anh
あなたは私にとって大切な人です
Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu
Anh là người rất đặc biệt đối với em.
君は僕にとって大切な人だ。
Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da
Em rất đặt biệt đối với anh.
君のことを大切に思っています。
Kimi no koto wo taisetsu ni omotte imasu
Anh luôn trân trọng em.
私にはあなたが必要です。
Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu
Em cần anh
僕には君が必要なんだ
Boku ni wa kimi ga hitsuyou nanda
Anh cần em
君とずっと一緒にいたい
Kimi to zutto issho ni itai
Anh muốn được ở bên cạnh em mãi mãi.
君を幸せにしたい
Kimi wo shiawase ni shitai
Anh muốn làm em vui
ずっと側にいたい
Zutto soba ni itai
Mong được bên nhau mãi mãi
ずっと君を守ってあげたい
Zutto kimi wo mamotte agetai
Anh muốn được bảo vệ em mãi mãi
あなたは私の初恋の人でした
Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita
Anh là người đầu tiên mà em yêu
私のこともう愛してないの?
Watashi no koto mou aishite naino?
Anh không còn yêu em nữa sao?
僕のこと好きっていったのに嘘だったの?
Boku no koto sukitte itta no ni uso datta no?
Em đã nói dối rằng em thích anh có đúng như vậy không?
3. Cách từ chối khéo léo tiếng Nhật khi được tỏ tình
Tiếng Nhật
Cách đọc
Dịch nghĩa
Cách thứ nhất: Dùng từ phủ định いや (Iya): Không!
無理かな
Muri ka na
Có lẽ khó
無理ですね
Muridesu ne
Khó đấy
いや
Iya
Không được rồi
ちょっと…
Chotto…
Hơi…
悪いけど
Waruikedo
Ngại quá, nhưng mà…
いいえ、あとにしましょう
Īe, ato ni shimashou
Không, để sau đi
だめです
Damedesu
Không được
そういう意味で言ったのではありません。
Sōiu imi de itta node wa arimasen.
Không, tôi không có ý như vậy.
Cách thứ 2: Dùng thức phủ định của động từ để từ chối trong giao tiếp tiếng Nhật.
できそうにありません
Deki-sō ni arimasen
Có lẽ không làm được
私は力になれないな…
Watashi wa chikara ni narenai na…
Có lẽ tôi không thể giúp gì được cho…
引き受けらえません
Hikiuke-ra emasen
Mình không thể nhận lời được
できない
Dekinai
Không làm được
貸せません
Kasemasen
Không cho vay được
行けそうにない
Ike-sō ninai
Khó có thể đi được
時間が取れない
Jikan ga torenai
Không có thời gian
そっちも空いていない
Sotchi mo suite inai
Lúc đó cũng không rảnh
手が回らない
Te ga mawaranai
Không thể làm kịp
私はやっていない
Watashi wa yatte inai
Không làm đâu nhé
Cách 3: Trình bày nguyên nhân, lý do để từ chối
所要があるので
Shoyō ga aru node
Mình có việc cần làm, cho nên…
明日予定があるので
Ashita yotei ga aru node
Vì mai mình có kế hoạch rồi…
日曜日は私用があるんですよね
Nichiyōbi wa watashi-yō ga aru ndesu yo ne
Chủ nhật mình có việc riêng mất rồi
明日は都合が悪いから
Ashita wa tsugō ga waruikara
Mai mình không có điều kiện cho nên…
ごめん。明日予定があるから。
Gomen. Ashita yotei ga arukara.
Xin lỗi, mai mình có kế hoạch rồi, cho nên…
土曜も日曜も予定が入っているので無理ですね
Doyō mo nichiyō mo yotei ga haitte irunode muridesu ne
Cả thứ 7, chủ nhật em đều có kế hoạch rồi, nên em không thể ạ…
4. Những câu nói nghe là thấm trong Anime Nhật Bản
Rintarou Okabe – Steins;gate: “Không ai biết tương lai chứa đựng điều gì nên tiềm năng của nó là vô hạn”
Nobita – Doraemon: “Bây giờ tớ đã hiểu rồi Doraemon ạ. Trên đời này không ai có thể sống mà thiếu những người xung quanh.”
Kaitou Kid – Conan: “Cuộc đời không giống như một quyển sách, đọc phần đầu là đoán được phần cuối, cuộc đời bí ẩn và thú vị hơn nhiều…”
Kaoru Kamiya – Rurouni Kenshin: “Yêu một người là yêu con người hiện tại của người đó và chấp nhận cả quá khứ của người đó nữa.”
Naruto:
- • “Tình yêu là gì mà làm cho người ta muốn được hy sinh cho những người quan trọng…”
- • “Khi nào bạn bảo vệ được người quan trọng nhất trong đời bạn, thì lúc đó bạn mới là kẻ mạnh thực sự .”
- • “Nếu phải quên đi người bạn thân nhất của mình mới trở thành một kẻ sáng suốt, vậy thì tôi chỉ thà sống cả đời như một kẻ khờ.”
Historia Reiss – Attack on titan: “Chúng ta cần ngừng sống vì người khác, từ giờ trở đi, hãy sống vì chính chúng ta!”
Nazuna Oikawa: “Pháo hoa, nên ngắm từ dưới hay bên cạnh? Cho dù pháo hoa tròn hay phẳng, hay có hình thù kỳ lạ thế nào thì tớ đều không quan tâm. Chỉ cần bên cạnh Norimichi, thì thế nào cũng được cả”.
Nao Tomori: “Hãy hứa rằng, cậu sẽ trở về, chúng ta sẽ lại gặp nhau. Nhất định vậy nhé!”
TỔNG HỢP NHỮNG CÂU NÓI HAY & TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU TIẾNG NHẬT
Tiếng Nhật
Cách đọc
Nghĩa
彼氏(かれし)
Kareshi
Bạn trai
彼女(かのじょ)
Kanojo
Bạn gái
恋人(こいびと)
Koibito
Người yêu
愛情(あいじょう)
Aijō
Tình yêu, tình thương
一目惚れ(ひとめぼれ)
Hitomebore
Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên)
片思い(かたおもい)
Kataomoi
Yêu đơn phương
運命の人(うんめいのひと)
Unmei no hito
Người định mệnh
に落ちる(こいにおちる)
Ni ochiru
Phải lòng
アプローチ
Apurōchi
Tiếp cận
恋敵(こいがたき)
Koigataki
Tình địch
両想い(りょうおもい)
Ryō omoi
Tình yêu từ 2 phía
カップル
Kappuru
Cặp đôi
真剣交際(しんけんこうさい)
Shinken kōsai
Mối quan hệ nghiêm túc
初恋(はつこい)
Hatsukoi
Mối tình đầu
付き合う(つきあう)
Tsukiau
Hẹn hò
初デート(はつデート)
Hatsu dēto
Lần hẹn đầu
告白(こくはく)
Koku haku
Tỏ tình
喧嘩(けんか)
Kenka
Cãi nhau
仲直り(なかなおり)
Nakanaori
Làm lành
失恋(しつれん)
Shitsuren
Thất tình
永遠の愛(えいえんのあい)
Eien no ai
Tình yêu vĩnh cửu
デート
Dēto
Hẹn hò
悲恋(ひれん)
Hiren
Tình yêu mù quáng
キスする
Kisu suru
Hôn
手をつないで
Tewotsunaide
Nắm tay
抱きしめる(だきしめる)
Dakishimeru
Ôm chặt
恋する(こいする)
Koisuru
Yêu/phải lòng
振られる(ふられる)
Furareru
Bị đá/từ chối
いちゃつく
Ichatsuku
Tán/ve vãn
愛は、お互いを見つめ合うことではなく、ともに同じ方向を見つめることである
Ai wa, otagai o mitsumeau koto de wa naku, tomoni onaji hōkō o mitsumeru koto de aru
Tình yêu không phải là việc chúng ta nhìn về phía nhau mà là khi chúng ta cùng nhìn về một hướng.
私たちは完璧な愛を創る代わりに、完璧な恋人を探そうとして時を無駄にしている.
Watashi tachi wa kanpeki na ai o tsukuru kawari ni, kanpeki na koibito o sagaso u toshitetoki o muda ni shi te iru
Thay vì tạo dựng tình yêu hoàn mỹ, chúng ta lại lãng phí thời gian đi tìm người tình hoàn mỹ.
恋はまことに影法師、 いくら追っても逃げていく。 こちらが逃げれば追ってきて、 こちらが追えば逃げていく
Koi wa makotoni kagebōshi, ikura otte mo nige te iku. Kochira ga nigere ba otte ki te,kochira ga oe ba nige te iku
Tình yêu như một chiếc bóng, chúng ta càng đuổi bao nhiều thì nó càng chạy bấy nhiêu. Nếu ta chạy trốn nó thì nó sẽ đuổi theo ta, còn nếu ta đuổi theo nó thì nó sẽ trốn chạy ta.
僕の世界の中で君が一番偉い女の人だと言いたい!ありがとう!
Kimi no okage de, watashi no mawari no sekai o kaika iu tame ni kimi ni gashi o soushin shite!
Anh chỉ muốn nói với em rằng em là người phụ nữ tuyệt nhất trong cuộc đời của anh. Cảm ơn em!
この宇宙が持つことができる最も美しい女の子。
Kono uchyuu ga motsu koto ga dekiru motto mo utsukushii onnanoko.
Em là người phụ nữ đẹp nhất trên thế giới này.
きみとぼく(ぼく)が100年(ねん)続き(続き)ますように
Kimi to boku (boku) ga 100-nen (nen) tsudzuki (tsudzuki)masu yō ni
Mong sao anh và em sẽ ở bên nhau 100 năm
時(とき)をとめ(とめ)てしまいたい
Toki (Toki) o tome (Tome)te shimaitai
Anh muốn cho thời gian dừng lại
二人(ふたり)で一緒(一緒)に歩い(歩い)ていきたい
Futari (futari) de issho (issho) ni arui (arui)te ikitai
Anh muốn 2 ta cùng đi chung một con đường.
あなたが(君(きみ)が)居(きょ)てくれて良かっ(よかっ)た
Anata ga (kimi (Kimi) ga) kyo (ki ~yo)te kurete yoka~tsu(yoka~tsu)ta
Có em ở bên thật tuyệt vời
一緒(いっしょ)に居(い)てくれてありがとう
Issho (issho) ni i (i )te kurete arigatō
Cảm ơn vì em đã ở bên tôi
抱きしめて(抱きしめて)たらすごい落ち着く(落ち着く)
Dakishimete (dakishimete)tara sugoi ochitsuku (ochitsuku)
Được ôm em, anh thấy đời thật bình an
生まれ変わっ(生まれ変わっ)てもまた付き合お(付き合お)うね
Umarekawa~tsu(umarekawa~tsu)te mo mata tsukiao (tsukiao)u ne
Sang kiếp sau chúng ta vẫn sẽ hẹn hò nhé.
あなたはとても大切(大切)な存在(そんざい)
Anata wa totemo taisetsu (taisetsu)na sonzai (son zai)
Sự tồn tại của em là rất quan trọng đối với anh
NHỮNG LÝ DO NGƯỜI NHẬT BẢN TRÁNH TỎ TÌNH TRỰC TIẾP
1. Quan niệm về tình yêu trong văn hóa Nhật Bản
Tình yêu trong văn hóa Nhật Bản giống như những gì họ thể hiện trong tính cách: Từ tốn, khiêm nhường, nhẹ nhàng, nhã nhặn, điềm tĩnh, không phô trương.
Những chàng trai cô gái Nhật Bản dù hiện đại vẫn ít thể hiện tình cảm của mình trực tiếp, và họ cũng rất sợ cảm giác bị từ chối, nên những câu mang ý nghĩa gián tiếp sẽ được ưa chuộng hơn.
Ví dụ: Người Nhật sẽ tỏ tình “Tớ thích cậu” bằng tiếng Nhật là Suki desu – đủ để thể hiện rằng “anh yêu em” và anh đang muốn tiến xa hơn với em, em đồng ý chứ? Kết hợp cùng những hành động nhẹ nhàng, không quá lố, thể hiện một tình cảm chân thành.
2. Văn hóa hẹn hò độc đáo của người Nhật vào ngày Valentine
Theo văn hóa Nhật Bản, ngày 14/2 (Valentine) các bạn nữ sẽ chủ động thể hiện tình cảm đến bạn nam qua các món quà, đặc biệt không thể thiếu Socola.
Người Nhật thường đặt tên cho các loại Socola để thể hiện tình cảm với đối phương:
- • Giri choco (義理 チョコ): “Socola nghĩa vụ” là những món quà cho các thành viên trong gia đình, người quen, đồng nghiệp và không có ý nghĩa lãng mạn.
- • Tomo choco (友 チョコ): Socola bạn gái tặng cho bạn nữ của họ.
- • Honmei Choco (本命 チョコ): Socola dùng để thể hiện tình cảm lãng mạn nhất với đối phương.
Một khía cạnh khác trong văn hóa dating Nhật Bản là khái niệm: gōkon (合 コ ン) - là những cuộc tụ họp có tổ chức nhằm gắn kết những người đàn ông và phụ nữ độc thân lại với nhau một cách lãng mạn, nói cách khác là buổi hẹn hò nhóm.
KẾT LUẬN
Máy Phiên Dịch . VN vừa chia sẻ đến các bạn Anh yêu em tiếng Nhật nói sao. Hi vọng qua bài viết các bạn sẽ tự học tiếng Nhật online tốt hơn và biết được nhiều cách nói Tôi yêu em tiếng Nhật phù hợp với từng tình huống.
Anh yêu tiếng Nhật viết thế nào?
Aishiteru là gì? I love you trong tiếng Nhật là aishiteru. Danh động từ “yêu” là “(愛 あい) ai”, khi chuyển sang động từ chúng ta có : “aisuru (愛 す る)”. em yêu anh hay anh yêu em” có thể được dịch là “aishite imasu (愛 し て い ま す)”.
Anata ga suki desu là gì?
あなたが好き! (Anata ga suki!): Anh thích em. 大好きです (Daisuki desu): Anh thích em rất nhiều.
Em thích anh trong tiếng Nhật là gì?
Anata ga suki! I like you. Em thích anh. 私にはあなたが必要です。
Tiếng Tây Ban Nha anh yêu em là gì?
hình minh họa sẵn có ... Te Quiero. "Anh yêu em" bằng tiếng Tây Ban Nha.