Anticipated là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anticipated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anticipated tiếng Anh nghĩa là gì.

anticipate /æn'tisipeit/* ngoại động từ- dùng trước, hưởng trước- thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước=to anticipate somebody's wishes+ đoán trước được ý muốn của ai- làm trước; nói trước- làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy=to anticipate someone's ruin+ thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp- thảo luận trước, xem xét trước- mong đợi, chờ đợi

anticipate
- thấy trước vấn đề, đoán trước


  • dissimilarities tiếng Anh là gì?
  • translocation tiếng Anh là gì?
  • copolymerization tiếng Anh là gì?
  • unbranched tiếng Anh là gì?
  • celibates tiếng Anh là gì?
  • escarpments tiếng Anh là gì?
  • autography tiếng Anh là gì?
  • bottle-tree tiếng Anh là gì?
  • transported tiếng Anh là gì?
  • obtected tiếng Anh là gì?
  • surrejoin tiếng Anh là gì?
  • cornification tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của anticipated trong tiếng Anh

anticipated có nghĩa là: anticipate /æn'tisipeit/* ngoại động từ- dùng trước, hưởng trước- thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước=to anticipate somebody's wishes+ đoán trước được ý muốn của ai- làm trước; nói trước- làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy=to anticipate someone's ruin+ thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp- thảo luận trước, xem xét trước- mong đợi, chờ đợianticipate- thấy trước vấn đề, đoán trước

Đây là cách dùng anticipated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anticipated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

anticipate /æn'tisipeit/* ngoại động từ- dùng trước tiếng Anh là gì? hưởng trước- thấy trước tiếng Anh là gì? biết trước tiếng Anh là gì? đoán trước tiếng Anh là gì? dè trước tiếng Anh là gì? chặn trước tiếng Anh là gì? liệu trước tiếng Anh là gì? lường trước=to anticipate somebody's wishes+ đoán trước được ý muốn của ai- làm trước tiếng Anh là gì? nói trước- làm cho nhanh tiếng Anh là gì? làm cho chóng tiếng Anh là gì? thúc đẩy=to anticipate someone's ruin+ thúc đẩy sự suy sụp của ai tiếng Anh là gì? làm cho ai chóng suy sụp- thảo luận trước tiếng Anh là gì? xem xét trước- mong đợi tiếng Anh là gì? chờ đợianticipate- thấy trước vấn đề tiếng Anh là gì?

đoán trước