Trang chủ English Approve đi với giới từ gì? “approve by” or “approve of”?
Approve đi với giới từ gì? “approve by” or “approve of”? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Approve” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Approve là gì?
approve /ə’pru:v/
- ngoại động từ
- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y
- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh
- to approve one’s valour: chứng tỏ lòng can đảm
- he approved himself to be a good pianist: anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi
- nội động từ
- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
- to approve of the proposal: tán thành đề nghị
- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
Approve đi với giới từ gì? “approve by” or “approve of”?
Approve of sb/sth
I very much approve of these new tests.
She doesn’t approve of my friends.
He doesn’t approve of smoking.
I thoroughly approve of what the government is doing.
Be approved by sb
The measure was approved by the Senate Committee on Local and Municipal Affairs.
Các giới từ sau Approve
Cám ơn bạn đã ghé thăm blog. Đội ngũ soạn hi vọng sẽ mang đến những tài liệu và kiến thức có ích link Google driver tới mọi người. Nếu thấy bài biết hay và hữu ích hãy donate hoặc đơn giản là share bài viết lên mạng xã hội cho blog nhé
Donate qua ví MOMO:
Donate qua Viettel Pay:
approve | * ngoại động từ - tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận - xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y - chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh =to approve one's valour+ chứng tỏ lòng can đảm =he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi * nội động từ - approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận =to approve of the proposal+ tán thành đề nghị |
approve | cho phép ; chấp nhận ; chấp thuận ; chứng tỏ ; cấp ; phép ; phê ; thích ; thông qua ; tán thành ; đã chấp nhận ; đảm bảo ; đồng tình ; đồng ý ; ưng ; ưng ý ; ủng hộ ; |
approve | cho phép ; chấp nhận ; chấp thuận ; chứng tỏ ; cấp ; phép ; phê ; thích ; thông qua ; tán thành ; đã chấp nhận ; đảm bảo ; đồng tình ; đồng ý ; ưng ý ; ủng hộ ; |
approve; o.k.; okay; sanction | give sanction to |
approval | * danh từ - sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận =to nod in approval+ gật đầu, đồng ý =to give one's approval to a plan+ tán thành một kế hoạch =to meet with approval+ được sự đồng ý, được chấp thuận =on approval+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro) - sự phê chuẩn |
approve | * ngoại động từ - tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận - xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y - chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh =to approve one's valour+ chứng tỏ lòng can đảm =he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi * nội động từ - approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận =to approve of the proposal+ tán thành đề nghị |
approved | * tính từ - được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận - được phê chuẩn, được chuẩn y !approved school - trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội |
approver | * danh từ - người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận - người phê chuẩn - người bị bắt thú tội và khai đồng bọn |
approving | * tính từ - tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận =an approving nod+ cái gật đầu đồng ý |
approvable | - xem approve |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ə.ˈpruːv/
Ngoại động từSửa đổi
approve ngoại động từ /ə.ˈpruːv/
- Tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận.
- Xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y.
- Chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh. to approve one's valour — chứng tỏ lòng can đảm he approved himself to be a good pianist — anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi
Chia động từSửa đổi
approve
to approve | |||||
approving | |||||
approved | |||||
approve | approve hoặc approvest¹ | approves hoặc approveth¹ | approve | approve | approve |
approved | approved hoặc approvedst¹ | approved | approved | approved | approved |
will/shall²approve | will/shallapprove hoặc wilt/shalt¹approve | will/shallapprove | will/shallapprove | will/shallapprove | will/shallapprove |
approve | approve hoặc approvest¹ | approve | approve | approve | approve |
approved | approved | approved | approved | approved | approved |
weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove |
— | approve | — | let’s approve | approve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
approve nội động từ /ə.ˈpruːv/
- Approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận. to approve of the proposal — tán thành đề nghị
Chia động từSửa đổi
approve
to approve | |||||
approving | |||||
approved | |||||
approve | approve hoặc approvest¹ | approves hoặc approveth¹ | approve | approve | approve |
approved | approved hoặc approvedst¹ | approved | approved | approved | approved |
will/shall²approve | will/shallapprove hoặc wilt/shalt¹approve | will/shallapprove | will/shallapprove | will/shallapprove | will/shallapprove |
approve | approve hoặc approvest¹ | approve | approve | approve | approve |
approved | approved | approved | approved | approved | approved |
weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove | weretoapprove hoặc shouldapprove |
— | approve | — | let’s approve | approve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)