Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21
Doanh thu
27,451.8
-33.3%
47,955.9
66.6%
47,284.6
253.3%
38,974.7
113.7%
41,172
19.4%
28,791.6
-4.4%
13,384.6
-64.3%
18,239.2
-21.7%
Các khoản giảm trừ
24
-473.3%
8
83.8%
10.6
3,732%
11.3
-9.8%
4.2
79.4%
49.2
-939.6%
0.3
99.2%
10.3
6.6%
Doanh thu thuần
27,427.8
-33.4%
47,947.9
66.8%
47,295.2
253.4%
38,963.4
113.7%
41,167.9
19.5%
28,742.4
-4.5%
13,384.3
-64.3%
18,228.9
-21.8%
Giá vốn hàng bán
30,246.8
-6.6%
36,208.4
-57.5%
36,644.7
-102.4%
34,528.5
-91.6%
28,363.4
-8.2%
22,984.1
-24.8%
18,103.5
32.9%
18,023.8
9.9%
Lợi nhuận gộp
-2,819
-122%
11,739.5
103.9%
10,650.6
325.7%
4,434.9
2,062%
12,804.5
55.4%
5,758.3
-50.8%
-4,719.2
-145.1%
205.1
-93.8%
Thu nhập tài chính
5,630.6
122.6%
1,311.6
-86.9%
4,189.2
-59.5%
10,066.5
-6.3%
2,529.3
-21.3%
9,998.7
550.8%
10,352.8
164.3%
10,737.7
50.6%
Chi phí tài chính
6,040.5
-166.2%
8,209.9
-62.1%
4,472.3
-7.4%
3,794.9
-36.1%
2,269.4
18.6%
5,065
-79.9%
4,163.3
-42.3%
2,787.4
-0.7%
Chi phí tiền lãi
5,379.6
-82.1%
5,504.4
-81.3%
3,194.6
13.4%
3,331.5
-40.4%
2,954
-15.3%
3,036.9
-13%
3,689.1
-40.6%
2,372.3
12.3%
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh
3.5
204.9%
17.8
157.3%
-8.6
79.6%
-110.6
-2,481%
-3.4
41.7%
-31.1
-170.2%
-42.1
-155.6%
-4.3
45.9%
Chi phí bán hàng
3,116.1
15.4%
3,225.4
-68.4%
3,120.7
-63.1%
2,581
-48.8%
3,683.3
-82.4%
1,914.9
-49.6%
1,912.8
7%
1,734.6
-2.4%
Chi phí quản lý doanh nghiệp
5,046.5
2.4%
3,778.1
-0.6%
3,051.3
-7.7%
3,213
30%
5,170.1
45.7%
3,756.1
34.9%
2,832.1
50.8%
4,589.5
-46.4%
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11,388
-370.6%
-2,144.4
-143%
4,186.9
226.2%
4,801.8
162.8%
4,207.6
246.3%
4,989.9
48.6%
-3,316.6
-191.7%
1,827
-34.9%
Thu nhập khác
14,175.5
7,509%
7,312.5
1,361%
114.2
-97.8%
220.7
10.9%
186.3
-61.6%
500.4
256.8%
5,083.9
2,925%
198.9
6.2%
Chi phí khác
-1,481.6
-237.3%
-692.8
-191.2%
-665.6
-219%
-758.3
-675.4%
-439.2
89%
-237.9
-29%
-208.6
-22.5%
-97.8
53.1%
Thu nhập khác, ròng
12,693.9
5,119%
6,619.7
2,422%
-551.4
-111.3%
-537.6
-631.5%
-252.9
92.8%
262.4
693.7%
4,875.2
N/A
101.1
575.5%
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ
1,305.8
-67%
4,475.3
-14.8%
3,635.5
133.3%
4,264.3
121.2%
3,954.7
162.1%
5,252.3
58.5%
1,558.6
-56.9%
1,928.2
-30.8%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời
14.6
99.6%
3,913.9
17.3%
3,757.5
-155.5%
3,604.3
-188.2%
3,618.1
-58.9%
4,731.4
-62.4%
1,470.9
54%
1,250.8
17.4%
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại
796.6
-1,180%
5.8
139.9%
521.9
12.1%
70.8
57.2%
73.7
112.2%
14.6
89.9%
465.4
155.8%
165.3
59.1%
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
811.2
77.1%
3,908.1
17.7%
3,235.6
-221.8%
3,675.1
-159.5%
3,544.4
-23.1%
4,746
-55.2%
1,005.5
66.6%
1,416.1
26.2%
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN
494.7
20.6%
567.3
12%
400
-27.7%
589.1
15.1%
410.3
104.4%
506.3
97%
553.1
-8.1%
512
-41%
Lợi ích của cổ đông thiểu số
653.4
156.9%
1,236.3
380.7%
-1,424.2
49.8%
-477.1
75.4%
-1,148.7
65%
-440.4
-172.4%
-2,839.2
-234.7%
-1,941.7
-58.3%
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ
-158.8
-110.2%
-669
-170.7%
1,824.1
-46.2%
1,066.2
-56.5%
1,559
126.1%
946.8
369.5%
3,392.3
134%
2,453.8
17.2%
EPS Quý
N/A
N/A
N/A
N/A
492
N/A
287
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A