Bình khô xe máy giá bao nhiêu năm 2024

Hiện nay có 2 dòng bình ắc quy là khô và nước, với nhiệm vụ tích trữ điện, để cung cấp điện cho các thiết bị điện, hỗ trợ khởi động động cơ phương tiện giao thông… Trong đó, mỗi dòng sẽ có giá bình ắc quy khác nhau, tùy theo nhu cầu, điều kiện tài chính mà khách hàng đưa ra sự lựa chọn thích hợp.

Dưới đây là bảng giá bình ắc quy các loại khô và nước sỉ lẻ tốt nhất thị trường, đang được Martino Việt Nam cung cấp, cùng một số thông tin về chi phí của thiết bị này.

1. Ắc quy khô

Ắc quy khô, kín khí thường là hàng nhập khẩu, hoặc sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, có cấu tạo phức tạp, vì vậy mà giá bình acquy khô sẽ cao hơn. Tuy nhiên, ắc quy khô khá bền, sử dụng rất tiện lợi, không cần thêm nước và không cần bảo dưỡng, ít làm rỉ sét các thiết bị trên xe hơn.

Bên cạnh đó, ắc quy khô có dòng CCA cao với tuổi thọ dài hơn, hoạt động tốt hơn, nên giá ắc quy cũng sẽ đắt hơn hơn so với các loại ắc quy khô thông thường.

Bình khô xe máy giá bao nhiêu năm 2024
Giá bình ắc quy khô và nước khác nhau

2. Ắc quy nước

Còn muốn tiết kiệm thì bạn hãy chọn ắc quy nước, chi phí bỏ ra rẻ hơn. Mặc dù mất thời gian bảo dưỡng, bổ sung nước thường xuyên, nhưng ắc quy nước còn có ưu điểm là dòng điện khỏe, dễ dàng tháo ra để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như: quạt điện, bóng điện,…

Hơn thế nữa, giá bình ắc quy cao hay thấp còn tùy thuộc vào các thương hiệu, nhà sản xuất, kích thước, thông số kỹ thuật, đặc tính của sản phẩm. Đồng thời, hàng chính hãng bao giờ giá cũng cao hơn hàng trôi nổi, không rõ xuất xứ.

Ngoài ra, khi mua tại các đơn vị uy tín, đại lý phân phối của hãng thì sẽ được nhận báo giá ắc quy rẻ hơn, đúng giá niêm yết từ nhà sản xuất, chiết khấu hấp dẫn nếu mua sỉ số lượng lớn. Ngược lại, một số cơ sở nhỏ lẻ thường hay đôn giá lên cao nhằm kiếm lời.

II. Martino Việt Nam – Địa chỉ có giá tiền bình ắc quy tốt nhất thị trường

Martino Việt Nam là nhà phân phối chính thức các sản phẩm ắc quy chính hãng dùng cho: Xe máy, xe ô tô, xe du lịch, xe tải, tàu thuyền, xe đạp điện, tàu thuyền, máy phát điện, cửa cuốn, thang máy… Với những thương hiệu lớn, uy tín như: Đồng Nai, GS, Rocket..

Bình khô xe máy giá bao nhiêu năm 2024
Giá bình ắc quy tại Martino Việt Nam tốt nhất thị trường, đảm bảo hàng chính hãng và có mẫu mã phong phú

Từ khi ra đời đến nay, Martino Việt Nam tự hào đã cùng đồng hành và phục vụ hàng ngàn khách hàng, doanh nghiệp, phân xưởng ở khắp mọi nơi trên cả nước. Không chỉ áp dụng bảng giá bình ắc quy tốt nhất, cạnh tranh nhất, Martino Việt Nam còn đem lại sự hài lòng cho tất cả quý khách hàng, bởi:

  • Cung cấp bình ắc quy hàng chính hãng, nhập trực tiếp từ nhà sản xuất thương hiệu lớn, có tem mác rõ ràng.
  • Hàng mới, nguyên tem nguyên kiện, cam kết không bán hàng đã qua tái chế.
  • Nguồn sản phẩm phong phú với đủ loại, mẫu mã phong phú, đa dạng về giá bình ắc quy đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • Kèm phiếu bảo hành từ từ nhà sản xuất, cho tất cả các sản phẩm bình ắc quy.
  • Miễn phí 1 đổi 1 trong 7 ngày đầu tiên nếu sản phẩm lỗi nhà sản xuất
  • Chiết khấu giá bình ắc quy cao, nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách sỉ, mua số lượng lớn, hợp tác thường xuyên…
  • Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, tận tình, chu đáo của Martino Việt Nam sẽ giải đáp thắc mắc, báo giá giá tiền bình ắc quy, tư vấn sản phẩm phù hợp và mang lại hiệu quả cao, tiết kiệm nhất.
  • Giao hàng – bảo hành tận nơi, tận tình. Vận chuyển miễn phí trong nội thành hoặc đến chành (đơn vị vận chuyển hàng hóa đi các tỉnh) trong thành phố Hồ Chí Minh đối với đơn hàng từ 5 triệu trở lên.
  • Chính sách thanh toán linh hoạt, tạo sự thuận lợi nhất cho khách hàng, bao gồm: Tại cửa hàng, tại nhà hoặc qua ngân hàng

III. Bảng giá bình ắc quy khô và nước sỉ lẻ

Dưới đây là bảng giá bình ắc quy khô và nước sỉ lẻ

1. Bảng giá bình ắc quy GS

  • Bảng giá bình ắc quy GS khô, miễn bảo dưỡng Mã bình Giá ưu đãi Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Khối lượng (kg) Sử dụng cho (Đã có VAT) 40B19L MF 910 12V – 35AH 185 127 203 10 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz 40B19L(S) MF 910 12V – 35AH 185 127 203 10 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz 40B19R MF 910 12V – 35AH 185 127 203 10 44B19L MF 1.050.000 12V – 40AH 187 127 203 11 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz 46B24L MF 1.080.000 12V – 45AH 238 129 203 12 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara 46B24L(S) MF 1.080.000 12V – 45AH 236 129 203 12 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV 46B24R MF 1.080.000 12V – 45AH 238 129 203 12 DIN45 MF 1.183.000 12V – 45AH 207 175 175 12 Hyundai: Accent, Elantra, Vinfast Fadil, Daewoo: Matiz, Van 55D23L MF 1.350.000 12V – 60AH 232 173 204 16 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry 55D23R MF 1.350.000 12V – 60AH 232 173 204 16 Toyota Zace, Subaru WRX, Subaru Forester, Daewoo Lacetti DIN60L LBN MF 1.350.000 12V – 60AH 242 175 153 16 Ford Focus, Ford Fiesta, Ford Ecosport DIN60L MF 1.350.000 12V – 60AH 242 175 168 16 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3,Kia K3 DIN60R MF 1.350.000 12V – 60AH 242 175 168 16 Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva 75D23L MF 1.410.000 12V – 65AH 232 173 204 17 Lexus RX450h, Kia Sportage,Hyundai Sonata, Ford Laser 75D23R MF 1.410.000 12V – 65AH 232 173 204 17 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra Q85 MF 2.050.000 12V – 65AH 232 173 202 17 Mazda CX8, Mazda CX5, Mazda CX3, Mazda 6, Mazda 3 80D26L MF 1.460.000 12V – 70AH 260 173 204 18 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus 80D26R MF 1.460.000 12V – 70AH 260 173 204 18 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus DIN70L LBN MF 1.460.000 12V – 70AH 277 175 153 18 Hyundai Tucson, Ford Everest, Ford Mondeo,BMW X1 85D26L MF 1.520.000 12V – 75AH 232 173 204 19 Lexus RC200t,Acura TL, Acura RDX, Acura MDX,Toyota Highlander 85D26R MF 1.520.000 12V – 75AH 232 173 204 19 Subaru Outback, Nissan Terrano, Mitsubishi Pajero, Lexus RX200t 95D31L MF 1.660.000 12V – 80AH 306 173 204 20 Mitsubishi Triton, Kia Sedona, Kia Sorento 95D31R MF 1.660.000 12V – 80AH 306 173 204 20 Chevrolet Captiva, Suzuki Infiniti, Mazda Fighter 105D31L MF 1.760.000 12V – 90AH 306 173 204 23 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450 105D31R MF 1.760.000 12V – 90AH 306 173 204 23 Hyundai Starex, Ford Ranger, Ford Transit, Chevrolet Captiva 115D33C MF 1.785.000 12V – 100AH 330 172 242 27 Xe tải
  • Bảng giá bình ắc quy GS nước Mã bình Giá (Đã có VAT) Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho NS40 800 12V – 32AH 197 129 203 Kích cá NS40Z 850 12V – 35AH 197 129 203 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz NS40ZL 850 12V – 35AH 197 129 203 Kia Morning, Hyundai i10,Honda City, Daewoo Matiz NS40ZL(S) 850 12V – 35AH 197 129 203 NS60 900 12V – 45AH 238 129 203 NS60L 900 12V – 45AH 238 129 203 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara NS60L(S) 900 12V – 45AH 238 129 203 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV N50 1.000.000 12V – 50AH 260 173 204 N50L 1.000.000 12V – 50AH 260 173 204 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry 55D23L 1.100.000 12V – 60AH 232 172 204 Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva NS70 1.200.000 12V – 65AH 260 173 204 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra NS70L 1.200.000 12V – 65AH 260 173 204 Lexus RX450h, Kia Sportage,Hyundai Sonata, Ford Laser 80D26L 1.300.000 12V – 70AH 260 173 202 80D26R 1.300.000 12V – 70AH 260 173 202 Hybrid N70 Plus 1.460.000 12V – 70AH 306 173 204 95D31R 1.500.000 12V – 80AH 306 173 204 Chevrolet Captiva, Suzuki Infiniti, Mazda Fighter Hybrid 95D31R 1.450.000 12V – 80AH 306 173 204 Hybrid 105D31R 1.520.000 12V – 80AH 306 173 204 N100 1.640.000 12V – 100AH 410 176 213 Xe tải, xe khách N120 2.160.000 12V – 120AH 505 182 213 Xe tải, xe khách N150 2.490.000 12V – 150AH 508 222 213 Xe tải, xe khách N200 3.240.000 12V – 200AH 521 278 220 Xe tải, xe khách N200Z 3.210.000 12V – 210AH 521 278 220 Xe tải, xe khách
  • Bảng giá bình ắc quy GS cho xe máy Mã SP Giá (Đã có VAT) Điện thế – Dung lượng Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho GT5A 340 12V – 5AH 121 62 131 Suzuki Smash, Yamaha Jupiter, Yamaha Exciter, Honda Wave, Honda Lead GT5AE 320 12V – 5AH 121 62 131 Honda Air Blade, Honda Future, Yamaha Sirius, Suzuki BEST GT6A 340 12V – 6AH 121 62 131 Yamaha Exciter, Honda Super Dream, SYM MAGIC, SYM Elegant, GT7AH 470 12V – 7AH 113 70 130 Piaggio ZIP, Piaggio Vespa, SYM Atila GT9A 495 12V – 9AH 150 84 105 SYM Shark, SYM JOYRIVE, SYM EXCEL, SYM Atila, Yamaha Majesty GTZ5S 330 12V – 5AH 113 70 85 Honda Wave, Honda Vision, Yamaha Nouvo, Yamaha Mio GTZ5SE 330 12V – 5AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki REVO, Suzuki Hayate GTZ5SH 340 12V – 4AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki IMPLUSE GTZ6V 380 6V – 5AH 113 70 105 Honda SH, Honda PCX, Yamaha Jupiter, YTX7A 430 12V – 7AH 150 84 93 Piaggio Liberty, Piaggio Fly, SYM BONUS, SYM Atila

2. Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai

  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai khô, miễn bảo dưỡng Mã SP Giá (Đã có VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho CMF 40B20L 970 12V – 35AH 196 136 200 Kích cá, thắp sáng CMF 40B20R 970 12V – 35AH 196 136 200 Kích cá, thắp sáng CMF 44B20L 1.010.000 12V – 43AH 196 136 200 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz CMF 44B20R 1.010.000 12V – 43AH 196 136 200 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz CMF 50B24L 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV CMF 50B24LS 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV CMF 50B24R 1.100.000 12V – 45AH 236 127 200 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV CMF DIN 45 1.320.000 12V – 45AH 242 174 190 Ford Fiesta, Ford Focus CMF 50D20L 1.280.000 12V – 50AH 206 174 200 Mazda 3, Kia Forte, Mitsubishi Pajero CMF DIN 52 1.470.000 12V – 52AH 242 174 190 Ford Focus, Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva CMF 55D23L 1.330.000 12V – 60AH 232 171 200 Kia Carens, Hyundai Tucson, Toyota Prado, Toyota Camry CMF 55D23R 1.330.000 12V – 60AH 232 171 200 Toyota Zace, Subaru WRX, Subaru Forester, Daewoo Lacetti CMF DIN60 1.370.000 12V – 60AH 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Ford Mondeo, Kia K3, Honda Acura CMF 75D23L 1.560.000 12V – 65AH 232 171 200 Lexus RX450h, Kia Sportage, Hyundai Sonata, Ford Laser CMF 75D23R 1.560.000 12V – 65AH 232 171 200 Subaru Legacy, Subaru Forester, Isuzu Hi Lander, Daewoo Gentra CMF DIN 65 1.600.000 12V – 65AH 277 174 190 Hyundai Tucson, Ford Everest, Ford Mondeo, BMW X1 CMF 80D26L 1.610.000 12V – 70AH 258 171 203 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander CMF 80D26R 1.610.000 12V – 70AH 258 171 203 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus CMF 105D31L 1.670.000 12V – 90AH 303 171 203 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450 CMF 31S-800 1.980.000 12V – 100AH 330 171 215 Huyndai County, xe tải, xe công trình, xe đầu kéo CMF DIN100 1.950.000 12V – 100AH 350 174 190 Mercedes S350, BMW 525i, BMW X5, X6, Audi A5, A6, A7
  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai nước Tên sản phẩm Giá (Đã có VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho NS40L 700 12V – 35AH 196 127 199 Kích cá, thắp sáng NS40R 700 12V – 35AH 196 127 199 Kích cá, thắp sáng NS40ZL 800 12V – 40AH 196 127 199 Chevrolet Spark, Honda Jazz, Kia Picanto, Suzuki Swift, Huyndai Get NS40ZR 800 12V – 40AH 196 127 199 Chevrolet Spark, Honda Jazz, Kia Picanto, Suzuki Swift, Huyndai Get NS60L 930 12V – 45AH 236 127 199 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz NS60R 930 12V – 45AH 236 127 199 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV N50L 1.000.000 12V – 50AH 258 171 199 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander N50R 1.000.000 12V – 50AH 258 171 199 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus N50ZL 1.150.000 12V – 60AH 258 171 199 Kia Carnival, Honda Civic, Mazda 6, Chevrolet Captiva N50ZR 1.150.000 12V – 60AH 258 171 199 Kia Carnival, Honda Civic, Mazda 6, Chevrolet Captiva NS70L 1.270.000 12V – 65AH 258 171 199 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander NS70R 1.270.000 12V – 65AH 258 171 199 Toyota Highlander, Chevrolet Vivant, Ford Escape N70L 1.330.000 12V – 70AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450 N70R 1.330.000 12V – 70AH 303 171 200 Hyundai Starex, Ford Explorer, Daewoo Leganza, Daewoo Magnus N75L 1.390.000 12V – 75AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450 N75R 1.390.000 12V – 75AH 303 171 200 Honda Legend, Isuzu 1,4 tấn N85L 1.460.000 12V – 85AH 303 171 200 Honda Legend, Isuzu 1,4 tấn N85R 1.460.000 12V – 85AH 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450 N100 1.710.000 12V – 100AH 406 174 208 Xe tải, xe khách N120 2.060.000 12V – 120AH 502 180 209 Xe tải, xe khách N135 2.240.000 12V – 135AH 508 222 208 Xe tải, xe khách N150S 2.240.000 12V – 135AH 508 222 208 Xe tải, xe khách N150 2.430.000 12V – 150AH 505 220 209 Xe tải, xe khách N180 2.780.000 12V – 180AH 508 273 215 Xe tải, xe khách N200S 2.780.000 12V – 180AH 508 273 215 Xe tải, xe khách N200 3.100.000 12V – 200AH 518 275 214 Xe tải, xe khách N200Z 3.140.000 12V – 210AH 518 275 214 Xe tải, xe khách
  • Bảng giá bình ắc quy Đồng Nai cho xe máy Tên sản phẩm Giá bán Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho PTZ4V 240 4V – 3AH 113 70 85 Honda Wave, Honda Vision, Yamaha Nouvo, Yamaha Mio PTX5L 250 12V – 5AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki REVO, Suzuki Hayate PTZ5L 250 12V – 4AH 113 70 85 Honda Lead, Honda Future, Honda Click, Suzuki IMPLUSE PTX6HL 270 12V – 5AH 120 60 130 Suzuki Smash, Yamaha Jupiter, Yamaha Exciter, Honda Wave, Honda Lead PTZ6HL 300 12V – 6AH 120 60 130 Honda Air Blade, Honda Future, Yamaha Sirius, Suzuki BEST PTZ6L 300 12V – 6AH 113 70 105 Honda SH, Honda PCX, Yamaha Jupiter, PTZ7A 400 12V – 7AH 150 87 93 Piaggio Liberty, Piaggio Fly, SYM BONUS, SYM Atila PTZ7L 400 12V – 7AH 113 70 130 Piaggio ZIP, Piaggio Vespa, SYM Atila PTX9 430 12V – 9AH 150 87 105 SYM Shark, SYM JOYRIVE, SYM EXCEL, SYM Atila, Yamaha Majesty

3. Bảng giá bình ắc quy Rocket

  • Bảng giá bình ắc quy Rocket khởi động Mã SP Giá (Chưa VAT) Thông số Ưu đãi Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho SMF NS40L 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz SMF NS40LS 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz SMF NS40Z 990 12V – 35AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz SMF 44B19L 1.030.000 12V – 42AH Ưu đãi 187 127 203 Kia Morning, Hyundai i10, Honda City, Daewoo Matiz DIN 54316 1.130.000 12V – 43AH Ưu đãi 211 175 175 SMF NX100-S6LS 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201 Toyota Corolla Altis, Suzuki Celerio, Suzuki Swift, Suzuki Vitara SMF NX100-S6L 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201 Toyota Innova, Toyota Vios, Mazda 2, Honda CRV SMF NX100-S6S 1.090.000 12V – 45AH Ưu đãi 236 143 201 SMF 50D20L 1.200.000 12V – 50AH Ưu đãi 200 172 200 Huyndai Get, Kia Forte SMF 50D20R 1.200.000 12V – 50AH Ưu đãi 200 172 200 Huyndai Get, Kia Forte DIN 55559/65 Hết hàng 12V – 55AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K3 SMF 55D23L 1.310.000 12V – 60AH Ưu đãi 230 171 200 Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva SMF 55D23R 1.310.000 12V – 60AH Ưu đãi 230 171 200 Daewoo Lacetti, Chevrolet Vivant, Chevrolet Captiva SMF N50L Hết hàng 12V – 60AH Ưu đãi 260 173 203 SMF N50Z Hết hàng 12V – 60AH Ưu đãi 260 173 203 DIN 56217 1.280.000 12V – 62AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K4 DIN 56219 1.280.000 12V – 62AH Ưu đãi 242 174 190 Toyota Fortuner, Hyundai Tucson, Samsung QM3, Kia K5 SMF 75D23L Hàng mới 12V – 65AH Ưu đãi 232 173 225 SMF 75D23R Hàng mới 12V – 65AH Ưu đãi 232 173 225 SMF NX110-5L 1.480.000 12V – 70AH Ưu đãi 258 171 200 Lexus RC200t, Acura TL, Acura RDX, Acura MDX, Toyota Highlander SMF NX110-5Z 1.480.000 12V – 70AH Ưu đãi 258 171 200 Subaru Outback, Nissan Terrano, Mitsubishi Pajero, Lexus RX200t DIN 57113 1.530.000 12V – 71AH Ưu đãi 277 174 175 Ford Focus, Ford Fiesta, Ford Ecosport SMF NX110-5Z 1.480.000 12V – 75AH Ưu đãi 258 171 200 SMF NX110-5L 1.480.000 12V – 75AH Ưu đãi 258 171 200 DIN 58014 1.780.000 12V – 80AH Ưu đãi 302 172 200 SMF NX120-7 Hết hàng 12V – 90AH Ưu đãi 303 171 200 Hyundai Starex, Ford Ranger, Ford Transit, Chevrolet Captiva SMF NX120-7L Hết hàng 12V – 90AH Ưu đãi 303 171 200 Toyota Hilux, Nissan Navara, Mitsubishi Triton, Lexus LX450 SMF 115D31R 12V – 94AH Ưu đãi 303 173 225 SMF 115D31L 12V – 94AH Ưu đãi 303 173 225 SMF 1000RA 1.900.000 12V – 100AH Ưu đãi 330 172 218 SMF 1000RS 1.900.000 12V – 100AH Ưu đãi 330 172 218 Xe tải, xe khách DIN 60044 2.010.000 12V – 100AH Ưu đãi 354 174 190 Xe tải, xe khách DIN 61042 2.550.000 12V – 110AH Ưu đãi 414 175 210 Xe tải, xe khách SMF N120 2.470.000 12V – 120AH Ưu đãi 504 182 212 Xe tải, xe khách SMF N150 2.780.000 12V – 150AH Ưu đãi 506 212 210 Xe tải, xe khách SMF N200 3.610.000 12V – 200AH Ưu đãi 514 278 218 Xe tải, xe khách
  • Bảng giá bình ắc quy Rocket xả sâu dùng cho xe điện, xe golf Mã SP Giá (Chưa VAT) Thông số Dài (mm) Rộng (mm) Cao (mm) Sử dụng cho Trọng lượng (kg) Rocket L-105 4.000.000 6V – 225AH 259 179 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 28 Rocket L-125 4.300.000 6V – 240AH 259 179 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 30 Rocket L-875 4.200.000 8V – 170AH 262 181 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 27 Rocket L-890 4.500.000 8V – 190AH 262 181 278 Xe golf, xe buggy, xe điện du lịch, xe điện chở khách 31

Mong rằng qua những nội dung trên sẽ giúp bạn biết được bảng giá bình ắc quy khô và nước sỉ lẻ của Martino Việt Nam là bao nhiêu. Đồng thời, cũng hiểu hơn về các lợi ích khi mua hàng tại Martino Việt Nam. Để được giải đáp, tư vấn chi tiết hơn xin vui lòng liên hệ: