Bỏ qua trong tiếng anh là gì

Mình muốn hỏi chút "bỏ qua" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Anh sẽ không bỏ qua cho hắn, và cả… em.”.

I will not give up on him and neither should you.”.

Ứng viên sẽ bỏ qua cơ hội đầu tiên nhận được.

A loser would give up the first chance that they get.

Tuy nhiên, quan điểm này đã bị bỏ qua.

Em không thể bỏ qua mọi điều em tin tưởng.”.

You can never give up on what you believe in.”.

À, nghe này: Tôi đã bỏ qua Hollis để lĩnh tiền của Goldie.

Yeah, listen, I have dropped Hollis's cash off with Goldie.

Nó không có nghĩa là họ bỏ qua nó hoàn toàn.

That doesn't mean they abandoned it entirely.

Một số thông báo có thể được bỏ qua.

Cho nên,chuỗi ngắn hơn sẽ bị mạng lưới bỏ qua.

Therefore, the shorter chain will be abandoned by the network.

Forgot the name of the company.

Đã đến lúc ngừng bỏ qua phụ nữ và bắt đầu cứu họ.

It's time to stop dismissing women, and start saving them.

Bỏ qua quá khứ là điều rất quan trọng.

They drop everything for each other.

Bỏ qua những thứ làm phiền bạn.

Như hắn đã tự bỏ qua cho mình việc ấy.

Thay vì bỏ qua, hãy thử khai thác chúng.

Bỏ qua quá khứ là điều rất quan trọng.

Những gì họ bỏ qua để cho bạn biết trước khi sinh.

What they forgot to tell you when you were born.

Thường bỏ qua nhu cầu của bạn.

Và nhiều người đã bỏ qua một điều,

Bỏ qua danh sách do- not- play list.

James bỏ qua việc đã xảy ra và hứa sẽ quên nó đi.

James dismisses the incident and promises to forget it.

Thay vì bỏ qua, hãy nghe tôi một chút.

Kết quả: 19505, Thời gian: 0.0531

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt

Diễn Giải,

bỏ qua có nghĩa trong tiếng Anh và được dịch sang tiếng Anh là discount

Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-23

Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của bỏ qua

Thông Tin Từ LongDict,

01/12/2023: Chính thức triển khai phiên bản mới của Từ điển Đức Việt, Anh Việt LongDict.vn 29/09/2023: Bổ sung 10.000 từ, cụm từ vựng chủ đề nghề nghiệp 15/06/2023: Bổ sung từ vựng chủ đề Chứng khoán 12/06/2023: Bổ sung từ vựng chủ đề Quản trị rủi ro 10/06/2023: Bổ sung từ vựng chủ đề Công nghệ thông tin 06/06/2023: Bổ sung thêm nhóm từ vựng chủ đề Ăn uống 05/2023: Bổ sung các tính năng cộng đồng, mục tiêu tạo một cộng đồng ngôn ngữ vững mạnh. 03/2023: Bổ sung hơn 10.000 từ các chuyên đề Sức khỏe, Ăn uống, Kinh tế, Đời sống. 12/2022: Từ điển LongDict đạt hơn 100.000 ngàn từ đơn và từ kép. Bổ sung tính năng tra cứu tức thời. 06/2022: Bổ sung thêm hơn 9.000 từ Đức - Việt và bổ sung từ điển Anh - Việt. 2022: Vận hành phiên bản Thứ 2 của Từ điển LongDict.

Chủ đề