Bread nghĩa Tiếng Anh là gì

Từ: bread

/bred/
  • động từ

    làm thủng

  • (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)

  • nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)

  • danh từ

    bánh mì

    a loaf of bread

    ổ bánh mì

  • (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai

    daily bread

    miếng ăn hàng ngày

  • miếng ăn; kế sinh nhai

  • cuộc sống thanh đạm

    Cụm từ/thành ngữ

    bread and butter

    bánh mì phết bơ

    bread and cheese

    miếng ăn; kế sinh nhai

    bread buttered on both sides

    sự phong lưu, sự sung túc

    thành ngữ khác

    to earn (make) one's bread

    kiếm ăn, kiếm sống

    to eat the bread of affiction

    phiền não, sầu khổ, đau buồn

    to eat the bread of idleness

    nhàn rỗi, vô công rỗi nghề

    to have one's bread buttered for life

    suốt đời sống dư dật sung túc

    to know which side one's bread is buttered

    (xem) butter

    to live on bread and chesse

    sống đạm bạc

    to quarrel with one's bread and butter

    (xem) quarel

    to take the bread out of someone's mouth

    lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

    Từ gần giống

    hair's breadth bread-basket breadth gingerbread french bread



Video liên quan

Chủ đề