Should là động từ khuyết thiếu phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Khi bạn muốn dành lời khuyên cho người nào hãy sử dụng cấu trúc Should. Tuy nhiên, cách dùng Should lại không chỉ dừng lại bên trên mà nó còn rất đa dạng. Vì thế, trong bài viết ngữ pháp này cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn về động từ thú vị này nhé! Show
Cách dùng Should Tiếng Anh Nội Dung Bài Viết
Should là gì trong Tiếng Anh?Should: nên/lời khuyên – Should thường dùng với thì ở hiện tại hoặc tương lai. Ex: You should give up smoking. (Bạn nên từ bỏ thuốc) ➔ Trong câu thể hiện cách dùng should => khi muốn đưa ra lời khuyên nên từ bỏ thuốc lá vì nó không tốt cho sức khỏe cần dùng Should để diễn tả. – Dạng phủ định của Should là Should not (viết tắt: shouldn’t) Ex: He shouldn’t drop out of school. (Anh ấy không nên bỏ học) – Should chính là dạng quá khứ của Shall Cách dùng Should đơn giản
Ex: Jim should study harder. (Jim nên học hành chăm chỉ hơn) Should dùng để nói về bổn phận cần thực hiện Windy should have repaired the fan before his parents came. (Windy nên sửa chiếc quạt trước khi bố mẹ anh ấy đến)
Ex: My brother should have called the police. (Anh trai tôi nên gọi cảnh sát) Khi muốn đưa ra kết luận để dò hỏi vấn đề gì thì dùng Should Ex: My aunt should have completed this job by Saturday. (Dì tôi nên hoàn thành công việc này trước thứ Bảy)
Ex: They should move to a large house if they were rich. (Họ nên chuyển tới một ngôi nhà rộng hơn nếu họ giàu)
Ex: I am delighted that my boss should take that view. (Tôi vui khi sếp tôi chấp nhận ý kiến đó) We’re sorry that you should feel uncomfortable (Chúng tôi lấy làm tiếc khi bạn không thấy thoải mái)
Ex: If he should change his mind, do let me know immediately. (Nếu anh ấy thay đổi suy nghĩ thì hãy nói với tôi ngay nhé)
Ex: Cuong put the case in the car in order that he should be able to make an early begin. (Cường xếp sẵn va – li vào xe để anh ấy có thể đi sớm)
Ex: she repeated the instructions slowly in order that he should understand (bà ta chậm chạp lặp lại lời chỉ dẫn để cho cậu ấy hiểu)
Ex: why should he think that? (Tại sao anh ấy lại nghĩ như vậy chứ)? tôi thiết nghĩ bà ta đã ngoài bốn mươi
Ex: I should be thankful for her help. (Tôi nên biết ơn sự giúp đỡ của cô ấy)
Ex: She should say his mother is over fifty. (Cô ấy nên nói mẹ anh ấy hơn 50) Một số cách dùng khác của Should:
Bạn có biết should còn tương đồng với had better. Xem chi tiết cấu trúc had better. Cấu trúc Should
Should đi với tất cả các ngôi mà không cần chia động từ với các ngôi số ít ở thì hiện tại đơn. Ex: My sister should have more carefully. (Chị gái tôi nên cần thân hơn)
Ex: Should you leave at 8 p.m? No, I shouldn’t. (Bạn nên rời đi lúc 8 giờ tối không? – Không, tôi không) *Một số ví dụ khác của Should– Tony took his raincoat in case it should rain. (Tony đã mang áo mưa phòng khi trời mưa) – If I were you, I shouldn’t worry. (Nếu tôi là bạn, tôi đã không nên lo lắng) – Where should they meet next week? (Họ nên gặp mặt ở đâu vào tuần tới?) – I shouldn’t see him tonight. (Tôi không nên gặp anh ấy tối nay) – You should drink a cup of hot milk before you go to bed. (Bạn nên uống một cốc sữa nóng trước khi đi ngủ) – Why shouldn’t he buy it? (Vì sao anh ấy không nên mua nó?) ✅ Xem thêm: Cấu trúc Would rather Ban thấy đấy Should có rất nhiều cách dùng khác nhau, tùy theo ngữ cảnh giao tiếp mà sử dụng hợp lý. Toàn bộ những kiến thức về cách dùng Should và cấu trúc, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu thêm về động từ thường xuất hiện trong các bài học ngữ pháp Tiếng Anh. Ngữ Pháp -
|