Cách tra mã phụ tùng xe máy honda

GIỚI THIỆU PHẦN MỀM

Honda Electronic Parts Catalogue 2020 ( Honda EPC ) là phần phầm tra cứu phụ tùng chuyên hãng dành cho những dòng xe của Honda. Nó chứa rất đầy đủ thông tin về phụ tùng và phụ kiện trên xe. Có thể thuận tiện tra cứu bằng số VIN, mẫu xe, tên phụ tùng. Ở phiên bản này đã update thông tin phụ tùng dành cho toàn bộ những thị trường tính đến năm 2020 .

 

Hình 1 : Giao diện trên phần mềm tra cứu phụ tùng Honda EPC

THÔNG TIN PHẦN MỀM TRA CỨU PHỤ TÙNG HONDA EPC

– Phiên bản : V4. 00 ( 2020 ) – Dung lượng : 18GB ( Máy ảo )

– Hỗ trợ ngôn từ : Tiếng Anh, Trung Quốc, xứ sở của những nụ cười thân thiện, Indonesia, Nước Hàn, Nước Ta

TÍNH NĂNG CỦA PHẦN MỀM TRA CỨU PHỤ TÙNG HONDA EPC

– Tra cứu mã phụ tùng – Tra phụ tùng theo thông tin xe ( số VIN, tên phụ tùng, mã phụ tùng, tên xe )

– In ấn list phụ tùng

Hình 2 : Một số tính năng trên phần mềm tra cứu phụ tùng Honda EPC

Hình 3 : Một số tính năng trên phần mềm tra cứu phụ tùng Honda EPC

Hình 4 : Một số tính năng trên phần mềm tra cứu phụ tùng Honda EPC

Hình 5 : Một số tính năng trên phần mềm tra cứu phụ tùng Honda EPC

Hình 6: Một số tính năng trên phần mềm tra cứu phụ tùng Honda EPC

Xem thêm: Tải MathType 7.4.4 Full Vĩnh Viễn cho Win 10 [Google Drive]

HỖ TRỢ TỪ PHẦN MỀM TRA CỨU PHỤ TÙNG HONDA EPC

– Hỗ trợ tổng thể những dòng xe Honda sản xuất tính đến năm 2020 – Hỗ trợ người dùng chẩn đoán dòng xe Honda thuộc những thị trường như : Thị Trường chung, Châu Á Thái Bình Dương, Mỹ Latin, Úc

– Hỗ trợ ngôn từ : Tiếng Anh, Trung Quốc, Xứ sở nụ cười Thái Lan, Indonesia, Nước Hàn, Nước Ta

YÊU CẦU CẤU HÌNH MÁY TÍNH

– Ngôn ngữ mạng lưới hệ thống của Windows : Tiếng Anh – Hệ quản lý : Windows7, Windows 8 hoặc Windows 10 – Ổ cứng trống tối thiểu 20GB

– Bộ nhớ RAM tối thiểu 4GB

Máy tính chuyên được dùng Dell Latitude là một trong những mẫu máy tính kỹ thuật tiêu biểu vượt trội, với cả phong cách thiết kế và hiệu năng đều được tối ưu để ship hàng nhu yếu sử dụng của người thợ kỹ thuật xe hơi. Thiết kế tinh xảo với một bộ khung bền chắc, hiệu suất can đảm và mạnh mẽ, bàn phím chống nước bền chắc. Dell Latitude xứng danh là sự lựa chọn top đầu cho những ai đang muốn tìm kiếm một chiếc máy tính có độ bền cao, hiệu năng không thay đổi .

Xem thông tin chi tiết: Laptop dành cho thợ kỹ thuật ô tô

Khi thiết lập phần mềm tra cứu chuyên hãng Honda EPC tại OBD Nước Ta, Anh Em sẽ nhận được nhiều khuyễn mãi thêm đặc biệt quan trọng kèm theo : – Được setup phần mềm không lấy phí – Hướng dẫn sử dụng phần mềm chi tiết cụ thể, đơn cử – Cài đặt lại phần mềm khi xảy ra lỗi – Được phần mềm từ điển Tiếng Anh chuyên ngành xe hơi và phần mềm tra cứu mã lỗi tăng trưởng bởi OBD Việt Nam – Hỗ trợ kỹ thuật không tính tiền – Và nhận được nhiều tặng thêm đặc biệt quan trọng khác từ OBD Nước Ta

Xem thêm : Thiết bị chẩn đoán chuyên hãng Honda HIM

TỔNG KẾT

Với phần mềm tra cứu phụ tùng Honda EPC này Anh / Em sẽ có cả “ quốc tế tài liệu kỹ thuật xe hơi ” trong tầm tay và những giải pháp thay thế sửa chữa tuyệt vời nhất cho dòng xe Honda của mình .

OBD Nước Ta với đội ngũ Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm tay nghề điều tra và nghiên cứu và sử dụng phần mềm nhằm mục đích giúp những người thợ kỹ thuật tự trang bị cho mình kỹ năng và kiến thức “ sống còn ” – tự nghiên cứu và điều tra và tra cứu thông tin sửa chữa thay thế khi theo nghiệp sửa chữa thay thế xe hơi .

Kết nối với chúng tôi để nhận những thông báo mới nhất

 Công ty Cổ phần OBD Việt Nam 

Xem thêm: 5 Cách Khôi Phục Tin Nhắn Đã Xóa Trên Zalo Trong 1 Phút (2022)

Tra mã phụ tùng ô tô chính xác nhất

21 thg 1, 2019 · Hỗ trợ tra mã phụ tùng ô tô các loại xe (Toyota, Nissan, Mazda, Lexus, Kia, Hyundai…) theo số VIN chính xác nhất VIN (Vehicle Identification ... ...

  • Tác giả: phutungotottc.com

  • Ngày đăng: 17/12/2020

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 86277 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Khớp với kết quả tìm kiếm:

Xem chi tiết

Để sử dụng bảng tra cứu này trước hết bạn cần đọc hiểu về phụ tùng HONDA ở bài viết đính kèm dưới đây.

Đọc hiểu mã phụ tùng Honda (dành cho người mới bắt đầu)

Thông tin về bảng tra cứu mã đầu HONDA. Để tra cứu 1 mã bất kỳ bạn (trên máy tính PC – LAPTOP) bạn sử dụng phíp Ctrl + F để nhập mã hoặc tên phụ tùng bạn đang cần tra cứu.

MÃ ĐẦUTên tiếng Việt
04801Bộ ốp thân phải
06111Bộ gioăng A
06112Bộ gioăng B
06160Bộ lọc nhiên liệu
06381Bộ thanh truyền
06405Xích tải
06406Bộ xích tải
06410Cao su giảm chấn bánh xe
06420NAN HOA SAU,TRONG
06421NAN HOA SAU,NGOÀI
06426Bộ nan hoa sau 36 chiếc
06430Cụm má phanh
06431Bộ gioăng piston ngàm phanh
06435Bộ má phanh dầu sau
06440Nan hoa
06441Nan hoa
06446Bộ nan hoa trước
06450BỘ MÁ PHANH
06451BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG NGÀM PHANH
06455Bộ má phanh
06530Bộ bi phuốc
06531Bộ bi phuốc
06643Bộ ốp nhựa trước
06890BỘ KIỂM TRA BƠM XĂNG
10001ĐỘNG CƠ
11010Bộ thân máy phải
11100Thân máy phải
11102Bạc cao su treo động cơ
11103Bạc cao su bắt động cơ phải
11104Bạc cao su bắt động cơ trái
11105Bạc trong bắt động cơ
11107Bu lông bịt kín 16mm
11108Tấm chặn vòng bi
11110Cụm van lưỡi gà
11114Chốt đẩy vòng bi
11115Tỳ bi thân máy phải
11116Lò xo tỳ bi thân máy phải
11117Tấm hãm tỳ bi thân máy phải
11133Zích lơ bơm dầu
11152Kẹp ống phanh
11191Gioăng thân máy
11192Gioăng thân máy
11200Thân máy trái
11202Tấm hãm phớt thân máy trái
11203ống lót cao su phía dưới giảm
11204Tấm chặn phớt dầu
11205Bạc lót chân chống chính
11206Kẹp giữ dây phanh sau
11208Kẹp giữ ống xăng thừa
11210ống thông hơi
11211ống thông hơi
11214CHỐT ĐẨY VÒNG BI
11215Chốt đẩy vòng bi
11216Bạc cao su bắt động cơ
11217Tấm chặn ổ bi
11218Tấm hãm phớt thân máy trái
11220Ống thông hơi
11230Kẹp dây phanh sau
11231Kẹp ống thông hơi
11241Kẹp ống thông hơi
11300Nắp đậy thân máy phải
11320Nắp hộp ly hợp
11321Tấm chắn dầu Bộ điện
11322Nắp dầu
11323Gioăng nắp dầu
11330Nắp máy phải
11331Nắp ốp két tản nhiệt phải
11332Nắp thông khí
11333Tấm chắn nắp máy bên phải
11334Cao su nắp máy bên phải
11335Giá kẹp dây động cơ
11336Gioăng thân máy phải
11340Nắp máy trái
11341Nắp máy trái
11342Tấm chắn nắp máy bên trái
11343ốc xả cặn
11344Cao su gối bánh trục mô tơ đề
11345Nắp chắn bụi trái
11346Đai kẹp ống hút khí buồng dây
11347Kẹp B dây cảm biến nhiệt độ dầ
11350Nắp máy trái sau
11356Cao su trái ngoài mặt đồng hồ tốc độ
11360Nắp máy trái sau
11361Nắp chắn bơm dầu
11363Gioăng đế cuộn phát điện
11370Nắp chắn nhiệt phải
11371NẮP CHẮN NHIỆT PHẢI
11394Gioăng nắp máy phải
11395GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI
11396Gioăng nắp máy trái
11410Hộp xích dẫn động trục cam
11412Nắp che hộp xích
11631Nắp máy trái
11691Gioang nắp máy trái
12010Cụm đầu quy lát
12100Xy lanh
12101Xy lanh
12160Kẹp dây ga
12161Kẹp dây ga
12162Kẹp ống khí điện từ
12171Cao su chắn bụi
12172Giá bắt
12180Tấm bảo vệ cảm biến nhiệt độ d
12191Gioăng xy lanh
12195Cao su chống rung A
12196Cao su chống rung B
12197Cao su chống rung C
12200Cụm đầu qui lát
12204ống dẫn hướng thân xu páp
12205Ống dẫn hướng xu páp xả
12206BU LÔNG DẦU
12207Phớt O
12208Xu páp
12209Phớt chắn dầu thân xu páp
12211Cụm giữ trục cam
12212Tấm đệm đầu quy lát (IN)
12213Tấm đệm đầu quy lát (EX)
12215Tấm hãm trục cam
12237Ống dẫn hướng xu páp hút
12245Ống dẫn hướng xu páp xả
12250Gioăng đầu xy lanh
12251Gioăng đầu xy lanh
12252Gioăng đầu xylanh
12300Nắp đầu quy lát
12301Nắp đầu quylát
12310Nắp đầu qui lát
12311Nắp xi lanh
12315Nắp van lưỡi gà
12321Tấm hãm trục cam
12331Nắp đầu quy lát phải
12335ống van điện từ lọc khí
12336(G2) Nắp B đâu quy lát
12341Nắp đầu quy lát trái
12361Nắp lỗ điều chỉnh xu páp
12391GIOĂNG NẮP ĐẦU QUYLÁT
12394GIOĂNG NẮP ĐẦU QUYLÁT PHẢI
12395Gioăng nắp đầu quy lát trái
12396Gioăng C nắp đầu quy lát
13000Trục khuỷu
13010Bộ xéc măng
13011Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00)
13012Bộ xéc măng cốt 1
13013Bộ xéc măng cốt 2 (0.50)
13014Bộ xéc măng cốt 3
13015Bộ xéc măng cốt 4
13021Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.25)
13022Bộ xéc măng cốt 1
13031Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.05)
13032Bộ xéc măng cốt 2
13041Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.75)
13042Bộ xéc măng cốt 3
13051Bộ xéc măng tiêu chuẩn (1.00)
13052Bộ xéc măng cốt 4
13101Pít tông tiêu chuẩn
13102Pít tông cốt 1
13103Pít tông cốt 2
13104Piston cốt 3 (0.75)
13105Piston cốt 4 (1.00)
13111Chốt piston
13112Kẹp chốt piston 17mm
13115Phanh cài chổt pít tông
13201Tay biên
13210Tay biên
13213Bu lông tay biên
13214Bạc tay biên A
13215Đai ốc tay biên
13216Bạc tay biên C
13217Bạc tay biên D
13218Bạc tay biên E
13310Cụm trục khuỷu phải
13312Vòng bi A trục khuỷu
13313Vòng bi B trục khuỷu
13314Vòng bi C trục khuỷu
13315Vòng bi D trục khuỷu
13316Vòng bi E trục khuỷu
13317Vòng bi F trục khuỷu
13318Vòng bi G trục khuỷu
13319Bạc trục khuỷu phải
13321Cụm trục khuỷu trái
13322Bạc trục khuỷu trái
13323Bạc trục khuỷu trái
13324Bạc trục khuỷu trái
13325Bạc trục khuỷu trái
13326Bạc trục khuỷu trái
13327Bạc trục khuỷu trái
13328Bạc trục khuỷu trái
13329Bạc trục khuỷu trái
13381Chốt cài
13410Bánh răng cân bằng
13417Bánh răng cân bằng
13420Đối trọng cân bằng
13421Trục cân bằng
13422Bánh răng dẫn động cân bằng A
13423Bánh răng dẫn động cân bằng B
13424Bánh răng dẫn động cân bằng C
13425Cao su dầm cân bằng
13427Lò xo bánh răng cân bằng
13538Lò xo chặn
14100Trục cam
14102Đối trọng cam giảm áp
14106Lò xo giảm áp
14107Tấm bắt đối trọng
14108Đệm cách lò xo giảm áp
14110Trục cam hút
14125Chốt đẩy cam
14126Lò xo chốt đẩy
14150Tấm chặn cam giảm áp
14210Trục cam xả
14311Bánh răng thời điểm
14321Bánh răng cam
14401Xích cam
1440ABộ xích cam
14430Cò mổ xu páp hút
14431(G2) Cò mổ
14440Cò mổ xu páp xả
14450Trục cò mổ xu páp hút
14451Trục cò mổ xu páp
14452Trục cò mổ xu páp xả
14461Trục cò mổ xu páp xả
14500Cần căng xích cam
14502Bánh căng xích cam
14510Cần căng xích cam
14511Chốt định vị
14515Tấm kẹp cần căng xích cam
14517Bạc đệm cần căng xích cam
14520Cụm căng xích cam
14521Chốt đẩy vòng bi
14531Bu lông bắt cần tăng xích cam
14541Lò xo căng xích cam
14546Dẫn hướng dây cam B
14550Thanh căng xích cam
14552Công tắc điều chỉnh
14553Lò xo xích cam
14555Gioăng điều chỉnh xích cam
14560Gioăng bộ nâng xích cam
14566Cao su đầu thanh căng xích cam
14610Bánh dẫn xích cam
14611Dẫn hướng xích cam
14615ốc trục bánh dẫn xích cam
14642Lò xo cò mổ xu páp
14670BÁNH DẪN XÍCH CAM
14675Trục dẫn hướng bánh răng cam
14711Xu páp hút
14721Xu páp xả
14751Lò xo ngoài xu páp
14752Lò xo su páp trong
14761Lò xo su páp ngoài
14771Vòng giữ lò xo xu páp
14772Tấm đệm van xả
14775(G2) Đệm ngoài ống xu páp
14776Đệm lò xo xu páp trong
14777Đế giữ lò xo xu páp
14781Móng ngựa giữ xu páp
14901Vòng đệm xu páp (1.200)
14902Vòng đệm xu páp (1.225)
14903Vòng đệm xu páp (1.250)
14904Vòng đệm xu páp (1.275)
14905Vòng đệm xu páp (1.300)
14906Vòng đệm xu páp (1.325)
14907Vòng đệm xu páp (1.350)
14908Vòng đệm xu páp (1.375)
14909Vòng đệm xu páp (1.400)
14910Vòng đệm xu páp (1.425)
14911Vòng đệm xu páp (1.450)
14912Vòng đệm xu páp (1.475)
14913Vòng đệm xu páp (1.500)
14914Vòng đệm xu páp (1.525)
14915Vòng đệm xu páp (1.550)
14916Vòng đệm xu páp (1.575)
14917Vòng đệm xu páp (1.600)
14918Vòng đệm xu páp (1.625)
14919Vòng đệm xu páp (1.650)
14920Vòng đệm xu páp (1.675)
14921Vòng đệm xu páp (1.700)
14922Vòng đệm xu páp (1.725)
14923Vòng đệm xu páp (1.750)
14924Vòng đệm xu páp (1.775)
14925Vòng đệm xu páp (1.800)
14926Vòng đệm xu páp (1.825)
14927Vòng đệm xu páp (1.850)
14928Vòng đệm xu páp (1.875)
14929Vòng đệm xu páp (1.900)
14930Vòng đệm xu páp (1.925)
14931Vòng đệm xu páp (1.950)
14932Vòng đệm xu páp (1.975)
14933Vòng đệm xu páp (2.000)
14934Vòng đệm xu páp (2.025)
14935Vòng đệm xu páp (2.050)
14936Vòng đệm xu páp (2.075)
14937Vòng đệm xu páp (2.100)
14938Vòng đệm xu páp (2.125)
14939Vòng đệm xu páp (2.150)
14940Vòng đệm xu páp (2.175)
14941Vòng đệm xu páp (2.200)
14942Vòng đệm xu páp (2.225)
14943Vòng đệm xu páp (2.250)
14944Vòng đệm xu páp (2.275)
14945Vòng đệm xu páp (2.300)
14946Vòng đệm xu páp (2.325)
14947Vòng đệm xu páp (2.350)
14948Vòng đệm xu páp (2.375)
14949Vòng đệm xu páp (2.400)
14950Vòng đệm xu páp (2.425)
14951Vòng đệm xu páp (2.450)
14952Vòng đệm xu páp (2.475)
14953Vòng đệm xu páp 2.500
14954Vòng đệm xu páp 2.525
14955Vòng đệm xu páp (2.550)
14956Vòng đệm xu páp (2.575)
14957Vòng đệm xu páp (2.600)
14958Vòng đệm xu páp 2.625
14959Vòng đệm xu páp 2.650
14960Vòng đệm xu páp (2.675)
14961Vòng đệm xu páp (2.700)
14962Vòng đệm xu páp (2.725)
14963Vòng đệm xu páp (2.750)
14964Vòng đệm xu páp (2.775)
14965Vòng đệm xu páp (2.800)
14966Vòng đệm xu páp (2.825)
14967Vòng đệm xu páp (2.850)
14968Vòng đệm xu páp (2.875)
14969Vòng đệm xu páp (2.900)
15010Bơm dầu
15021Rô to bơm dầu
15100Bộ bơm dầu
15110Rô to bơm dầu
15116Tấm ngăn cách bơm dầu
15119Gioăng thân bơm dầu
15121Rô to B bơm dầu
15122Rô to B bơm dầu
15130Trục bơm dầu 17răng
15131Bánh răng dẫn động bơm dầu 16r
15132Trục bơm dầu
15133Bánh răng dẫn động bơm dầu
15134Nhông bơm dầu
15135Bu lông bơm dầu
15141Xích bơm dầu
15153Lọc dầu
15155Bạc đệm phớt O
15201Zích lơ piston
15220Van an toàn
15231Van an toàn (bơm dầu)
15312Bạc giảm xóc trước
15326Bạc đệm đường dẫn dầu 18mm
15329GIOĂNG NẮP BƠM DẦU
15331Rô to bơm dầu trong
15332Rô to bơm dầu ngoài
15334Bạc giảm xóc trước
15341BÁNH RĂNG BƠM DẦU
15384Trụ bơm dầu
15410Lọc dầu
15411Nắp lọc dầu
15412Gioăng nắp lọc dầu
15413Cao su lọc dầu
15414Lò xo lọc dầu
15421Lưới lọc dầu
15426Lò xo lưới lọc dầu
15431NẮP LỌC DẦU LY TÂM
15439Gioăng nắp lọc dầu ly tâm
15441Nắp lọc dầu ly tâm
15611Nắp lọc dầu
15651Thước thăm dầu
15661Máng dầu ly hợp
15711Tâm cách A bơm dầu
15712Tâm cách B bơm dầu
15761ống thông hơi máy 5×320
15771Kẹp ống
15772Kẹp ống
16010Bộ phớt O chế hòa khí
16012Kim ga
16013BỘ PHAO XĂNG CHẾ HÒA KHÍ
16014NẮP QUẢ GA
16015BUỒNG PHAO CHẾ HOÀ KHÍ
16016Bộ vít gió
16019Cần kéo le
16022Bộ quả ga
16028VÍT XĂNG
16037Bộ giữ kim ga
16040Bộ phớt chén lọc xăng
16041Đai ốc vuông bắt chế hoà khí
16046Van nhiệt
16048Bộ van khí
16050Lò xo quả ga
16060Cảm biến ga
16070Bộ sấy chế hòa khí
16075Phớt O đệm cổ chế hòa khí
16076Phớt O
16077Phớt O
16080Bu lông
16081Vít cảm biến ga
16082Vít cảm biến ga
16083PHỚT O CẢM BIẾN GA
16086Bạc đệm
16100 Bộ chế hòa khí
16106Vòng kẹp dây điện
16107Nắp piston ga
16111Bộ pít tông ga
16118Cao su nắp quả ga
16119Đai kẹp
16131Đệm van nhiệt
16140Đế van nhiệt
16148Nắp bướm gió
16151Bộ kim ga,kim phun
16155Van phao chế hoà khí
16157Nắp van tiết chỉnh lưu
16163Phớt O buống phao
16165Giữ kim ga
16166Jíc lơ kim phun
16169GIÁ KẸP DÂY GA
16175Chén lọc xăng
16176Ống lọc xăng
16180Van 1 chiều
16186Tấm giữ van nhiệt
16190Nắp chụp van nhiệt
16196Giá kẹp dây động cơ
16198ỐNG THÔNG HƠI CHẾ HOÀ KHÍ
16199ống xả xăng thừa
16200Bộ cách ly chế hòa khí
16201Gioăng cách nhiệt cổ hút
16202ống dẫn khí
16203ống dẫn khí
16204ống xăng dư
16211ÐỆM PHÍP CÁCH NHIỆT CỔ HÚT(TRÊ
16217Đai kẹp Bộ cách ly chế hòa khí
16218Đai kẹp cổ hút
16222Đai ốc vuông 5mm
16223Đai kẹp
16235Kẹp ống thông hơi
16236Vòng giữ ống xả xăng thừa
16305Nắp van tiết chỉnh lưu
16322Tấm hãm
16400BỘ THÂN GA
16410THÂN GA
16422Ống nối kim phun nhiên liệu
16430Bộ van điều khiển gió cầm chừng
16432Định vị van điều khiển gió cầm
16433VÍT GIÁ BẮT BỘ VAN ĐIỀU KHIỂN
16435Phớt O
16450Bộ phun nhiên liệu điện tử
16451Kẹp Bộ phun xăng
16472Vòng đêm kín bộ phun xăng
16473Đệm kim phun
16480Van điện từ
16485Bộ đế van điện từ
16530Chốt khóa bình xăng
16613Đệm van kiểm soát khí
16700Cụm bơm xăng
16701Đầu bơm xăng
16706Phớt O lọc xăng
16707Bộ lọc xăng
16710Bộ bơm xăng
16718Giảm chấn A đầu nối ống phun x
16719Giảm chấn b đầu nối bơm xăng
16730Bộ bơm xăng
16798Bộ phớt O
16800Bộ bơm xăng
16900Lọc xăng
16905Giảm chấn lọc xăng
16910Cụm lọc xăng
16912Gá giữ lưới lọc nguyên liệu
16915Chụp cao su giữ bộ lọc xăng
16950Van khóa xăng
16951BỘ KHÓA XĂNG
16952Lưới van khóa xăng
16955Ống A
16956Ống B
16957Ống C
16958Phớt O
16959Ống E
16960Ống nối 4 chiều
16963Cần khóa xăng
16970Khóa xăng tự động
16980Cao su đệm bảo vệ
17100Cổ hút
17110Cổ hút
17111Cổ hút
17112Đệm cách thân ga
17113Gioăng đệm cổ hút
17115Gioăng cổ hút
17119Đệm phíp cách nhiệt cổ hút
17120Giá bắt ống dẫn xăng A
17130Đệm cao su giảm chấn lọc gió
17200HOP LOC GIO
17205Tấm lọc khí
17208Bạc định vị bầu lọc khí
17210Tấm lọc khí
17211Lọc khí
17212Gioăng đệm kín tấm lọc khí
17213Gioăng bao kín bầu lọc khí
17214Gioăng bầu lọc khí
17215Nắp chắn bụi bầu lọc
17216Đệm bầu lọc khí
17217ống van điện từ lọc khí
17218ống khí nắp đầu quy lát
17219Vòng giữ ống thông khí
17220Bộ tấm lọc gió
17225Thân bầu lọc khí
17227ống cặn bầu lọc khí
17229Kẹp ống thông khí
17230Hộp lọc khí
17231Nắp bầu lọc khí
17232Nút xả hộp lọc gió
17233Nắp chắn bụi phải hộp lọc khí
17234Nắp chắn bụi trái hộp lọc khí
17235Nắp bầu lọc khí
17236Nắp chắn bụi B phải hộp lọc khí
17237Nắp chắn bụi B phải hộp lọc khí
17240Bộ lọc khí
17241Ống bầu lọc gió
17242ống bầu lọc khí trái
17245Đệm cao su giảm chấn giá đặt lọc gió
17246Đệm bạc bắt đuôi sau
17251Ống kết nối bầu lọc khí
17253Ống hút khí
17254Đai ống nối bầu lọc khí
17255Đai bắt A ống nối lọc khí
17256Đai ống nối lọc khí
17257Đai kẹp 58 ống bầu lọc khí
17260Ống xăng thừa 8X12X370
17261ống xả cặn bầu lọc khí
17263Vỏ bọc ống dẫn khí
17265Ống thông khí
17267ống dẫn khí
17270Cao su chắn nước
17271Tấm bắt lọc gió
17274ống gió buồng piston ga
17310Bộ điều tiết nhiên liệu
17311Cao su bộ lọc
17315Giá bắt PCSV
17316Kẹp cài ống
17358Nắp chắn bụi tấm lọc khí
17359Đầu nối ống thông khí
17367ống lọc gió phụ A
17368ỐNG DẪN KHÍ LỌC GIÓ
17369Kẹp ống thông hơi
17370Chốt ống xả cặn
17371Kẹp ống xả cặn
17375Đầu nối ống khí
17410Bộ điều tiết nhiên liệu
17411Ống dẫn
17412Ông dẫn khí
17413Ống dẫn khí bộ điều tiết
17414Ống dẫn
17415Ống B
17416Ống dẫn khí
17417Ống dẫn khí bộ lọc
17418Ống A
17419Ống C
17420Ống dẫn C bộ điều tiết nhiên l
17421Nắp A bộ điều tiết nhiên liệu
17422Nắp B bộ điều tiết nhiên liệu
17431Ống bộ lọc nhiên liệu
17432Ống xăng thừa
17433Ống xăng dư
17434Đầu nối 3 chiều
17440Van 1 chiều
17441Cao su van 1 viều
17450Van khí điện từ
17500Bình xăng
17501Đường ống dẫn xăng
17502Đệm bình xăng
17505Khay chứa xăng tràn
17506Giảm chấn bình xăng
17507Tấm hãm bình xăng
17510BÌNH XĂNG
17511Miếng chèn gia cố bình xăng
17512Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
17513Chốt hãm
17514Giá bắt ống dẫn nhiên liệu
17515Gioăng bơm xăng
17516Vòng đệm kín bơm xăng
17517Tấm đệm kín bơm xăng
17518Gioăng đệm kín bình xăng
17519Tấm bảo vệ bình xăng chính
17520BÌNH XĂNG
17524Khay chứa xăng tràn
17525Khay chứa xăng tràn
17526Ống xăng dư
17527Tem bình xăng trái
17528Tem bình xăng phải
17530Cao su bình xăng
17531Đệm cao su giảm chấn bình xăng
17532Kẹp ống dẫn xăng
17533Giá kẹp ống dẫn xăng
17534Cao su bình xăng trước
17535Giá đỡ cảm biến vị trí bướm ga
17537Ống nối cảm biến vị trí bướm ga
17538Bạc đệm
17540Giá giữ lọc nhiên liệu
17541Ống A bộ bơm xăng
17542Giá bắt bộ bơm xăng
17545Vòng đệm kín bơm xăng
17554Kẹp ống
17560Đầu nối vòi phun
17561Ống nối nhiên liệu
17565Đầu nối ống phun xăng
17568Kẹp A ống dẫn xăng
17569Kẹp B ống dẫn xăng
17570Ống dẫn xăng
17571Giá đỡ dây điện
17572Phớt O bình xăng
17573Phớt ngăn bụi phun xăng
17575Ốp đuôi sau
17576Nắp đèn sau
17577Đai kẹp ống dẫn nhiên liệu
17578ống đệm nắp bơm nhiên liệu
17579Nắp ốp giữa đuôi sau
17611Đệm phía trước bình xăng
17613Đệm cao su phía sau bình xăng
17614Bạc đệm bình xăng
17615Giảm chấn bình xăng
17620NẮP BÌNH XĂNG
17621Gioăng nắp bình xăng
17622Cao su giảm chấn van hút khí
17626Bạc đệm bầu lọc gió
17630Ống cao su dẫn xăng
17631Gioăng cao su nắp bình xăng
17632Gioăng cao su nắp bình xăng
17633ống cao su dẫn xăng
17635Ống hút chân không
17640Ốp bình xăng, phải
17650Ốp bình xăng, trái
17661Cao su ốp bình xăng, phải
17662Cao su ốp bình xăng, trái
17683Đường ống dẫn xăng
17684Đường ống hút chân không
17711Vòng kẹp ống dẫn xăng
17724Kẹp ống dẫn khí
17910Dây ga
17911Kẹp dây ga
17912Kẹp A dây ga
17913Kẹp B dây ga
17914Kẹp dây ga
17920Kẹp B dây ga
17922Kẹp dây ga
17923Kẹp B dây ga
17925Kẹp dây ga
17926Kẹp A dây ga
17950DÂY LE GIÓ
17961CẦN KÉO LE
17962Giá giữ dây le
18150Đầu ống xả
18155Bảo vệ cổ ống xả
18211Giá bắt ống xả
18240Tấm cách nhiệt đầu ống xả
18271(G2) Ốp cổ ống xả
18272(G2) Đai bắt ốp cổ ống xả
18291Vòng đệm cổ ống xả
18292Đệm cách nhiệt ống xả
18293Cao su đệm tấm cách nhiệt
18295Bạc đệm
18300Ống xả
18301Ống xả
18310Ống xả
18315Giá bắt ống xả
18316Bạc đệm tấm cách nhiệt
18317Tấm cách nhiệt ống xả trước
18318Tấm cách nhiệt a ống xả (trong
18319Tấm cách nhiệt b ống xả (ngoài
18320Cao su A đệm tấm cách nhiệt ốn
18325Tấm cách nhiệt cổ ống xả
18327Nắp đuôi ống xả
18330Giá bắt cổ ống xả
18336Nắp cảm biến ôxy
18345Tấm cao su bảo vệ
18346Cao su bảo vệ
18347Bạc đệm bảo vệ
18350Ống xả
18351Bảo vệ ống xả
18353Thanh đỡ
18355Chắn nhiệt ống xả
18356Ốp ống xả B
18357Chắn nhiệt ống xả B
18358Nắp chụp ống xả
18361(G2) Ốp bảo vệ ống xả
18365Đệm cao su
18370Nắp ống xả
18371Đai ốc ống xả
18373Đai ốc ống xả
18376Đai ốc ống xả
18380Cụm cách nhiệt ống xả
18381(G2) Ống thoát nước
18391Gioăng ống xả
18392Gioăng ống xả
18421Đệm cao su giảm chấn đặt ống xả
18422Bạc đệm ống xả
18600Bộ van hút khí
18601Cụm van lưỡi gà
18612Nắp van lưỡi gà
18620Giá bắt bộ van hút khí
18625Giá bắt van hút khí
18640ống hút khí tốc độ
18645Gioăng ống cấp khí
18651Ống phun khí động cơ
18652Ống phun khí điện từ
18653ống b dẫn khí ai
18654ống c dẫn khí ai
18655ống pb
18656Giá
18801Bầu lọc gió cấp khí phụ
18804Phớt bầu lọc gió
18805Tấm lọc gió (asv)
18835Nắp bầu lọc gió (ASV)
19005Bộ quạt làm mát
19010Két tản nhiệt
19014Đai ốc
19015Lồng quạt két tản nhiệt
19016Vít 4×8.5
19017Ống nối dẫn nhiên liệu
19020Cánh quạt két tản nhiệt
19030Mô tơ quạt làm mát
19032Tấm bảo vệ két tản nhiệt
19035Lọc nước làm mát
19037Nắp két tản nhiệt
19039LỌC NƯỚC LÀM MÁT
19040ống nối 3 chiều
19045Nắp két tản nhiệt
19046Tem nắp chụp két tản nhiệt
19049Phớt O A
19050Giá đỡ két tản nhiệt dưới
19051Phớt O B
19052Phớt O C
19055Tem nắp két tản nhiệt
19061Ống tản nhiệt vào
19062Ống tản nhiệt ra
19063Ống đầu két tản nhiệt ra
19064Đầu nối ống nước
19067Ống nước két tản nhiệt dưới
19080Mô tơ quạt làm mát
19100Bộ két tản nhiệt
19101Bình chứa dung dịch làm mát
19102Ống dẫn dung dịch làm mát
19104Nắp bình chứa dung dịch làm má
19105ống xả dung dịch làm mát
19106ống dẫn dung dịch làm mát
19107Bạc đệm bình xăng
19108Nút A bình dung dịch làm mát
19109Phớt xả két tản nhiệt
19110Gioăng bình chứa dung dịch làm
19111Bình dự trữ dung dịch làm mát
19112ống dẫn nước thừa
19118Ống dẫn dung dịch làm mát
19120Ống nước
19125Cao su bảo vệ nhiệt
19126Ống dẫn
19127Cao su két tản nhiệt phía dưới
19130Ốp cuộn đánh lửa bên phải
19131Ốp ổ khóa
19135Ốp cuộn đánh lửa bên trái
19136Giá đỡ dây điện chính
19140Ốp cuộn đánh lửa trung tâm
19150Nắp két tản nhiệt
19151Nắp ốp két tản nhiệt
19152Giá bắt bảo vệ nhiệt
19160Nắp ốp trên két tản nhiệt
19161Nắp két tản nhiệt trên
19200Bơm nước
19210Bơm nước
19215Cánh bơm nước
19216Gioăng giá bắt cuộn điện
19217Đệm kín cánh bơm nước
19220Nắp bơm nước
19221Nắp bơm nước
19225Xích bơm nước
19226Gioăng bơm nước
19227Gioăng bơm nước
19231Trục bơm nước
19232Nhông bơm nước
19240Cụm trục bơm nước
19241Trục bơm nước
19242Bánh răng bơm nước
19300VAN HẰNG NHIỆT
19309Phớt O
19310Phớt số 2
19311Thân vỏ van hằng nhiệt
19313Ống nước
19314ỐNG NƯỚC
19315Nắp van ổn nhiệt
19320Ống van điều hòa
19321Thân cụm van hằng nhiệt
19332ống thông hơi
19342Đai kẹp van kiểm soát khí
19343Nắp chụp
19346Tai bắt van khí điện từ
19381Phớt O
19410Hộp lọc gió buồng dây đai
19411Ống dẫn buồng dây đai
19412Tấm lọc gió buồng dây đai
19413Thân hộp lọc gió buồng dây đai
19414Nắp hộp lọc gió buồng dây đai
19415Gioăng hộp lọc gió buồng dây đai
19416Bạc đệm hộp lọc gió dây đai
19422Ống nước
19501ống nước két tản nhiệt
19502Ống nước két tản nhiệt B
19503ống nước phụ
19504Ống lọc cổ két tản nhiệt
19505Kẹp ống nước
19506Kẹp ống nước
19507Đầu nối 3 chạc
19509Kẹp ống
19510Cánh quạt làm mát
19515ống kẹp
19517Ống nước
19527Ống nước
19531Kẹp ống nước
19532Kẹp ống nước
19610Nắp chắn quạt
19621Nắp hộp gió
19623Kẹp ống
19625Đệm kín nắp hút gió
19631Nắp hộp gió
19639Đệm cao su
19640Ốp nắp máy trái
19641Hộp dẫn khí nắp máy trái
19642Nắp ống dẫn khí bên trái
19645Gioăng hộp khí nắp máy trái
19649Gioăng hộp khí nắp máy trái
19741Ống A nạp khí phải hộp ly hợp
19742ống B nạp khí phải hộp ly hợp
19743ống xả khí hộp ly hợp
19748Gioăng nắp hộp lọc gió dây đai
19749Gioăng hộp lọc gió dây đai trá
1A240Cuộn dây máy phát điện
21200Vách hộp số
21201Vách hộp số
21301Vách hộp số
21395GIOANG VACH HOP SO
22011Bộ kẹp trượt
22100Nồi ly hợp
22101Ly hợp ngoài
22102Đĩa ép sơ cấp
22103BẠC ĐỆM
22104Lõi trượt đĩa ép sơ cấp
22105Lõi trượt
22109Đệm lõi trượt
22110Đĩa nângsơ cấp
22113Tấm cân bằng puly chủ động
22115Bạc lót ly hợp thứ cấp
22116Bạc lót ly hợp thứ cấp
22117Bạc lót ly hợp thứ cấp
22120Bộ ly hợp trung tâm thứ cấp
22121Ly hợp trung tâm thứ cấp
22123Bộ bi văng
22125(G2) Lò xo yên xe
22130Má động pu ly chủ động
22131Giá bi văng
22132Kẹp trượt
22141CỤM TRONG LY HỢP MỘT CHIỀU
22201Đĩa ma sát ly hợp
22202(G2) Lá ma sát
22204Đĩa b ma sát ly hợp
22205Đĩa B ma sát ly hợp
22208Cụm đĩa ma sát ly hợp
22300Cụm đĩa guốc văng ly hợp
22311ÐĨA SẮT LY HỢP
22321(G2) Đĩa sắt ly hợp
22322(G2) Lá sắt
22350Đĩa ép ly hợp
22351Đĩa ép ly hợp
22361Tấm ép guốc văng ly hợp
22401Lò xo ly hợp
22402(G2) Lò xo
22425LY HỢP MỘT CHIỀU
22534Bộ guốc văng ly hợp
22535Bộ guốc văng ly hợp
2253ABộ guốc văng ly hợp KZL
22600Cụm đĩa guốc văng ly hợp
22606Lò xo một chiều ly hợp sơ cấp
22610ÐĨA GUỐC VĂNG LY HỢP SƠ CẤP
22630Cụm trong ly hợp một chiều
22631GUỐC VĂNG LY HỢP SƠ CẤP
22641Lò xo guốc văng ly hợp sơ cấp
22642Vòng đệm cạnh ly hợp
22643Lò xo vênh ly hợp sơ cấp
22644Tấm ép cạnh ly hợp
22660BỘ NỒI LY HỢP SƠ CẤP
22804Cao su giảm chấn guốc văng
22810Cần nâng ly hợp
22815Lò xo cần nâng ly hợp
22820Đĩa cam nâng ly hợp
22821Giữ dây côn
22823Đĩa cam nâng ly hợp
22825Lò xo ép đĩa cam
22830Giá bi nâng ly hợp
22836Bi nâng ly hợp
22840Đĩa bi nâng ly hợp
22846Vít chỉnh ly hợp
22847Chốt đĩa ly hợp
22849Chốt đĩa ly hợp
22850Phanh ly hợp sơ cấp
22853Lò xo phanh ly hợp sơ cấp
22860Tấm giữ bi ly hợp
22862(G2) Gioăng
22870Dây cáp ly hợp
23100Dây đai truyền chuyển động
23112Bạc lót ly hợp thứ cấp
23120NỒI LY HỢP SƠ CẤP
23121Bánh răng chuyển động A
23122Bánh răng giảm ồn
23123Bạc chặn bánh răng giảm ồn
23124Lò xo bánh răng giảm ồn
23125Chốt bánh răng giảm ồn
23126Đệm phẳng
23200MÁ TĨNH PULY BỊ ĐỘNG
23204Bộ má tĩnh puly bị động
23205Bộ đĩa ép thứ cấp
2320ABộ tuýp mỡ
23210Đĩa ép thứ cấp
23211Trục sơ cấp hộp số
23212Trục sơ cấp hộp số B
23216Vòng đệm cách
23217Vòng giữ then hoa ly hợp
23220Puly truyền động thứ cấp
23221Trục số thứ cấp
23223Bộ puly truyền động thứ cấp
23224Bộ puly truyền động thứ cấp
23225Con lăn dẫn hướng
23226Con lăn dẫn hướng
23233Lò xo pu li truyền động thứ cấp
23236Đế bệ lò xo pu ly truyền động
23237Bạc kín
23238Bạc giữ lò xo
23239Bệ lò xo
23241Dẫn hướng phớt dầu
23411Trục sơ cấp
23412Bạc đệm
23415Ống lót bánh răng
23421Trục thứ cấp
23422Ống lót bánh răng
23430Trục giảm tốc
23431Bánh răng 
23432Bạc đệm
23441Bánh răng
23442Bạc đệm
23451Bánh răng
23452Bạc đệm 
23461Bánh răng
23465Bạc đệm then hoa
23471Bánh răng
23472Bạc đệm
23481Bánh răng
23482Bạc đệm
23491Bánh răng
23492Bu lông then hoa
23501Bánh răng
23502Ống lót
23511Bánh răng
23521Bánh răng
23531Tấm chặn bi
23800Nhông tải trước
23801NHÔNG TẢI TRƯỚC
23802Khóa nhông tải trước
2380HNhông tải trước
23811Tấm hãm A2 nhông tải trước
23813Bu lông
23911Bạc lót khoá heo số
24211Càng gạt số
24212Càng gạt số trái
24213Càng gạt số trái
24241Trục càng gạt sô
24261CHỐT DẪN HƯỚNG CÀNG GẠT SỐ
24263Phanh cài chốt càng gạt số
24300Heo số
24301Heo số
24305Lò xo số
24306Tấm khoá heo số
24320Vòng tiếp điểm công tắc số
24321Trục heo số
24410Đĩa hoa thị hãm số
24411Đĩa hoa thị hãm số
24420Tấm dừng heo số
24421Chốt sang số
24430Cần hãm heo số
24432Bi tỳ
24435Lò xo cần hãm heo số
24436Lò xo cần hãm heo số
24610Trục sang số
24630Cần gạt bánh răng số
24639Bạc đệm
24641Lò xo cần gạt bánh răng số
24651Lò xo hồi vị trục sang số
24652Chốt lò xo hồi vị trục sang số
24700Cần đập sang số
24701CẦN SANG SỐ
24702Nắp chụp trước cần sang số
24703Đệm cần sang số
24704Nắp chụp sau cần sang số
24705Cần sang số
24710Cần gạt trục sang số
24711Càng trục sang số sau
24720Cần sang số
24721Ốp cần đạp sang số
24722Ốp B cần sang số
24724(G2) Nắp chụp bụi
24731Bạc đệm cần sang số
24781Đệm cao su cần sang số
28101Xích khởi động
28102Cao su dẫn xích khởi động
28103Cao su đỡ xích khởi động
28110Nhông khởi động
28111Bánh răng tải khởi động
28115Dẫn hướng khởi động
28117Tấm chặn nhông xích đề
28120Đĩa bi khởi động
28125Lò xo chốt đẩy bi khởi động
28126Chụp lò xo đẩy bi khởi động
28128Tấm lót bên đĩa khởi động
28130Bánh răng khởi động
28131Bánh răng xích đề bị động
28132Trục bánh răng đề bị động
28133Bạc chăn bánh răng đề bị động
28150Chụp giữ trục bánh răng khởi đ
28211Bánh răng trục khởi động 22 răng
28215Tấm hãm khởi động
28221Bánh cóc trục khởi động
28223Lò xo ma sát
28230Trục bánh răng khởi động
28231Bánh răng tải cần khởi động
28232Trục bánh răng cần khởi động
28233Trục bánh răng khởi động cầm
28234Bánh răng A khởi động cầm chừng
28235Bánh răng B khởi động cầm chừng
28242Lò xo trục bánh răng khởi động
28250Trục khởi động
28251Trục khởi động
28253Bạc lót trục khởi động
28254Lò xo bánh cóc cần khởi động
28255Bạc đệm cần khởi động
28261Lò xo trục khởi động
28262Hãm lò xo trục khởi động
28265Bạc lót tấm giữ cần khởi động
28271Lò xo bánh cóc trục khởi động
28281Lò xo trục khởi động
28282Bạc cách trục khởi động
28293Kẹp cần khởi động
28300Bộ cần khởi động
28303Vòng đệm khớp khởi động
28311Cao su cần đạp khởi động
28322Lò xo cần khởi động
28324Kẹp cần khởi động
28333Lò xo cần khởi động
30158Phanh cài
30300Bộ phát điện xung
30400Bộ điều khiển động cơ
30401Cao su giảm chấn CDI
30405Giá treo
30410BỘ CDI
30500MÔ BIN CAO ÁP
30510Mô bin cao áp
30511Kẹp dây điện
30515Giá đỡ mô bin cao áp
30520Đầu cực môbin cao áp
30700Nắp chụp bu gi
30701Đai kẹp dây phát điện
30905Chốt định vị
31110BÁNH ĐÀ VÔ LĂNG ĐIỆN
31120CUỘN DÂY MÁY PHÁT ĐIỆN
31141Kẹp dây máy phát
31200Cụm mô tơ đề
31201Bộ chổi than máy đề
31202Bánh răng máy đề
31203Giá bắt chổi than mô tơ đề
31204Lò xo chổi than
31205Gioăng máy đề
31206Đệm kín mô tơ đề
31207Phớt O
31208Bộ môtơ máy đề
31209Giá giữ đầu cực điện
31210Motơ đề
31211Vỏ A máy đề
31213Cụm bánh răng bị động môtơ đề
31220Cuộn dây máy phát điện
31331Giá đỡ & kẹp dây điện
31332Giá đỡ cảm biến oxy & kẹp dây
31333Tấm chắn dây điện
31500BÌNH ẮC QUY
31501Nắp đầu ắc quy
31502Ống thông hơi bình ắc quy
31505CHỤP ĐẦU CỰC BÌNH ĐIỆN
31516Đệm bình ắc quy
31600TIẾT CHẾ CHỈNH LƯU
31601Tấm đệm tiết chế chỉnh lưu
31603Giá đỡ CDI
31700BỘ CHỈNH LƯU
31730Đi ốt 3 đầu
31908Bugi
31916Bugi
31917Bu gi
31918Bu gi
31919Bugi
31926Bugi
31927Bugi
31928Bu gi
32100Dây điện chính
32101Dây điện phụ
32102Dây điện công tắc đèn phanh tr
32103Nhánh dây điện nối ắc quy
32104Dây điện động cơ
32105Dây motơ đề
32107Dây điện sàn xe
32108Đầu nối
32109Nắp ốp nhựa ổ điện ACC
32111Kẹp dây điện
32112Tấm bảo vệ cảm biến tốc độ
32113HỘP CẦU CHÌ
32116Giảm chấn khớp nối gương trước
32121Giá đỡ bình chứa dung dịch làm mát
32123Bảo vệ dây điện công tắc
32150Giắc cắm dây điện chính
32161Kẹp bó dây điện
32200Cuôn dây cáp phụ, Cảm biến Oxy
32404Gioăng lót đèn xi nhan
32406Chụp đầu cực bình ắc quy
32410Dây điện A máy đề
32411Chụp bảo vệ mô tơ đề
32412Chụp đầu cực ắc quy
32413Dây mô tơ đề
32416Chụp đầu cực bình ắc quy
32417Dây lửa bình ắc quy
32601Cáp bình điện
32603Dây mát
32605Chụp đầu giắc dây
32606Chụp đầu giắc dây
32610Dây mô tơ đề
32611Kẹp dây mô tơ đề
32906Đai kẹp dây phát điện
32907Kẹp cuộn phát xung
32920Kẹp dây điện
32921Đệm kẹp dây cao áp
32925Kẹp dây
32930Kẹp b dây điện đèn sau
32961Kẹp giữ dây điện máy phát
32962Kẹp dây cuộn phát điện b
32964Giá bắt cảm biến nhiêt
32976Kẹp dây điện
32981Đệm cao su
33070Bộ đèn hậu
33100(G2) Cụm đèn pha
33101Vành đèn pha
33102Vành đèn pha
33103Vít chỉnh đèn pha
33104Vít đèn pha trước
33105Giá bắt đèn xi nhan
33107Lò xo vít chỉnh đèn pha
33108Nắp cao su chụp đui đèn pha
33110Đèn pha trước
33111Ốp cao xu đèn trước
33112Chụp cao su đui đèn pha
33113Ống CP
33114Vít điều chỉnh đèn pha trước
33115Đai ốc điều chỉnh đèn pha
33116Kẹp giữ dây điện xi nhan
33117Ốc chỉnh đèn pha
33118Đai ốc điều chỉnh đèn pha trước
33119Giá bắt đèn pha trái
33120Cụm dây điện đèn fa
33126Nắp cao su
33127Đui đèn pha
33128Ốc đặc biệt
33130ÐUI ĐÈN PHA
33131Cụm dây điện đèn trước
33136ống bọc vít chỉnh đèn pha
33150Dây điện đèn xi nhan trước
33180Cụm đèn trước
33181Đèn vị trí trước
33182Dây đèn vị trí trước
33210Đèn pha
33301Bóng đèn
33303Bóng đèn xi nhan
33400XINHAN TRƯỚC, PHẢI
33401Dây điện đèn phải
33402Nắp đèn xi nhan trước phải
33403Chóa đèn xi nhan phải
33404Gioăng bao kín
33405Dây điện đèn xi nhan
33406Nắp đèn xin nhan A
33407Gioăng nắp xi nhan trước phải
33410Chóa xi nhan trước phải
33411Bạc đệm xi nhan trước phải
33412Đệm cao su xi nhan trước phải
33413Cao su xi nhan phải
33414ỐP NẮP XI NHAN TRƯỚC PHẢI
33420Đèn xi nhan trước phải
33450XINHAN TRƯỚC, TRÁI
33451Nắp đèn xi nhan trước trái
33452Nắp đèn xi nhan trước trái
33453Chóa đèn xi nhan trái
33454Nắp đèn xin nhan trước trái
33455CỤM ĐUI ĐÈN XI NHAN TRƯỚC BÊN
33456Nắp đèn xi nhan trước trái
33457Bó dây đèn xi nhan trái
33460Chóa xi nhan trước trái
33462Đệm cao su xi nhan trước trái
33463Cao su xi nhan trái
33464Ốp nắp xi nhan trước trái
33470Đèn xi nhan trước trái
33500Bộ đèn xi nhan sau
33505Gioang den xi nhan sau
33532Nắp đèn
33550(G2) Đèn xi nhan sau trái
33600Đèn xi nhan sau phải
33601Chắn bùn sau
33602Nắp xi nhan sau phải
33603Chóa đèn xi nhan phải
33604Nắp đèn xi nhan phải
33607Đui đèn xi nhan sau phải
33609Bạc đệm xi nhan trước
33611Bạc đệm xi nhan sau
33612Nắp xi nhan sau phải
33613Cao su xi nhan
33619Đai ốc đệm
33650Đèn xi nhan sau trái
33652Nắp xi nhan sau trái
33653Chóa đèn xi nhan trái
33654Nắp đèn xi nhan trái
33657Đui đèn xi nhan sau trái
33659Giá đỡ xi nhân sau trái
33662Nắp xi nhan sau trái
33700Bộ đèn sau
33701(G2) Bộ đèn hậu
33702Nắp đèn hậu
33703Nắp xi nhan sau phải
33704Bộ chóa đèn sau
33705Bộ chóa đèn sau
33706Dây điện đèn sau
33707Bạc đệm giá bắt yên xe
33708Dây điện đèn sau
33709Ốp dưới đuôi sau
33710Cụm chóa đèn hậu
33711Bộ chóa đèn hậu
33714Cao su đệm đèn sau
33715Bạc bắt đèn sau
33720Dây điện đèn sau
33721Đèn soi biển số
33722Chóa đèn soi biển số
33723Nắp đèn soi biển số
33727Ốp đèn
33728Đệm cao su bộ đèn soi biển số
33729Đệm nắp đèn hậu
33730Ốp đèn sau
33731Bạc đệm máy chỉnh lưu
33736Dây điện đèn soi biển số
33737Chụp đèn soi biển số
33741Tấm phản quang phải
33742Tấm phản quang trái
33750Dây điện đèn hậu
33752Nắp xi nhan sau trái
33753Nắp xi nhan sau trái
33755TẤM PHẢN QUANG TRÁI
33756Nắp đệm trái đèn sau
33941Tấm giữ đèn xi nhan
34260Đèn hộp đồ & Soi khóa điện
34351bóng đèn
34901BÓNG ĐÈN TRƯỚC
34902Nắp đèn hậu
34903Bóng đèn soi biển số
34904Bóng đèn xi nhan
34905Bóng đèn xi nhan
34906Bóng đèn hậu
34907Bóng đèn soi biển số
34908BÓNG ĐÈN
34909Bóng đèn
34910Bóng đèn
35010Bộ khóa điện
35011Cụm từ khóa điện
35012Khóa điện
35014BỘ KHÓA ĐIỆN
35015Khóa FOB
35016Bộ cảm biến góc nghiêng
35020Cụm công tắc xi nhan
35070Bộ công tắc chân chống bên
35100Cụm khoá điện
35101Khóa điều khiển bằng tay
35102Khớp nối
35105(G2) Nắp khóa điện
35107Chụp cao su khóa điện
35109Bu lông chìm khóa điện
35110Cụm từ khóa điện
35111Khoá FOB
35112Ốp bọc điều khiển trong phôi chìa khóa
35113Bộ điều khiển tìm kiếm xe
35114Vít bắt
35121PHÔI CHÌA KHOÁ
35122PHÔI CHÌA KHOÁ
35125Chụp bảo vệ khóa điện
35130Cụm công tắc điện vô lăng
35140Bộ điều khiển khóa xe thông minh
35141Bộ điều khiển thông minh
35150Công tắc đèn pha
35152Nắp công tắc ly hợp
35160Công tắc khởi động
35162Ống đệm cách
35163Cao su
35165Ốp trước công tắc khởi động
35170Công tắc pha cốt
35171Cảm biến góc nghiêng
35180Công tắc còi
35190Công tắc máy chạy cầm chừng
35191Nắp dây cáp
35193Công tắc mở yên
35194Bộ chìa khóa khẩn cấp
35200Công tắc đèn xi nhan
35202ốp sau công tắc xi nhan
35205Ốp trước công tắc xi nhan
35300Cụm công tắc tắt hệ thống ổn định
35330CÔNG TẮC ĐÈN PHANH TRƯỚC
35340Công tắc phanh trước
35345Công tắc đèn phanh trước
35350Công tắc đèn phanh sau
35357Lò xo công tắc đèn phanh sau
35360Công tắc điều khiển mô men xoắn
35380Bộ công tắc mở cốp xe
35400Cụm điện trở
35401Cụm điện trở B
35451Nắp chụp phun khí điện tử
35500Công tắc áp suất đổi
35600Công tắc nắp máy
35700Bộ công tắc chân chống bên
35711Giá bắt công tắc chân chống bên
35750Tiếp điểm báo hiệu số 0
35751Chốt công tắc tiếp điểm lò xo
35752Công tắc tiếp điểm lò xo
35753Vòng tiếp điểm báo số
35755Giá cố định tiếp điểm báo số
35756Nắp chụp dây báo số
35759Bộ công tắc tiếp điểm báo số
35850Công tắc khởi động magnetic
35856Cao su chống xóc
36037Vòng đệm ống A dây điện
36111Điều khiển báo động
36162Van điện từ lọc khí
36191Ống nối lọc khí
36418Pin điều khiển báo động
36450Van điều khiển điện từ
36520Bánh răng điều khiển trục cam
36531Cảm biến oxy
36532CẢM BIẾN OXY
36533Dây điện cảm biến oxy
36535Chụp bảo vệ cảm biến OXY
36536Gía đỡ dây cảm biến
36537Gía đỡ dây cảm biến
36538Nắp cảm biến ôxy
37010Bộ phao xăng
37080Bộ phao xăng
37100Bộ đồng hồ công tơ mét
37102Đế trên đồng hồ tốc độ
37104Vít tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
37110Bộ đồng hồ công tơ mét
37111Mặt đồng hồ
37112Bộ khung đồng hồ tốc độ phía t
37113Chôt công tắc
37120Đế dưới đồng hồ tốc độ
37121Kẹp nhựa
37125Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
37130Đồng hồ công tơ mét
37140Cụm đèn (LED) hồ tốc độ
37200BỘ ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37202Chốt công tắc
37203Chôt công tắc
37205Đệm kín mặt đồng hồ
37210CỤM ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37211NẮP TRÊN ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37212NẮP DƯỚI ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37213Tấm phản quang
37214Gioăng tấm phản quang
37215Kẹp dây điện đồng hồ tốc độ
37216Kẹp dây điện
37220Đế dưới đồng hồ tốc độ
37221Nắp trên đồng hồ tốc độ
37223DÂY ĐIỆN ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
37224Dây điện đồng hồ tốc độ
37230Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ
37260DÂY TUA MÁY
37280Tem báo dầu
37300ÐỒNG HỒ BÁO XĂNG
37302Bộ phản quang
37304Vít đệm đặc biết
37305VÍT CÓ ĐỆM
37420Xi nhan trước phải
37460Đồng hồ điện tử
37470Xi nhan trước trái
37500Nắp mặt đồng hồ công tơ
37610Bộ khung đồng hồ tốc độ phía trên
37620Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới
37630Đế dưới đồng hồ tốc độ
37700Bộ cảm biến tốc độ
37750Bộ cảm biến dầu
37751Nắp bảo vệ điều chỉnh dầu
37760Bộcôngtắc
37800CỤM PHAO XĂNG
37801Gioăng cụm phao xăng
37802Vòng giữ cụm phao xăng
37870Cảm biến nhiệt độ làm mát
37880Cảm biến nhiệt độ khí
37881Chụp cảm biến nhiệt độ khí
37890(G2) Cụm cảm biến ga
38103(G2) Bảng điều khiển
38110CÒI XE
38111Giá bắt treo còi
38112Giá bắt dây còi
38117Bạc bắt còi xe
38119Vòng đệm giá đỡ còi xe
38120Còi xe
38200Hộp cầu chì
38211Hộp cầu chì
38221Cầu chì dẹt
38235Hộp cài cầu chì
38255Nắp ốp trên
38300Rơ le xi nhan
38301Rơle xi nhan
38306Giảm chấn rle xi nhan
38307Đệm lót
38350Bộ bluetooth
38385Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu
38410Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu
38500RƠLE KHỞI ĐỘNG
38501Rơle khởi động
38502Rơ le hãm
38506Giảm chấn rơle khởi động
38510Cảm biến tốc độ vành sau
38514Kẹp cảm biến tốc độ vành trước
38515Dây dẫn hướng cảm biến
38516Kẹp B cảm biến tốc độ vành trước
38517Kẹp dây ABS
38520Cảm biến vành xe
38581Khớp nối ống
38720Bộ còi báo
38770Điều khiển điện tử
38771Giảm chấn điều khiển điện tử
38775Phớt
38940Bộ sạc USB
39602Nắp chụp bộ điều khiển điện tử
39620Nắp chụp bộ điều khiển điện tử
39624Ổ cắm sạc phụ kiện
39960Cụm cảm biến
39961Cao su đệm cụm cảm biến
40510Nắp hộp xích trên
40511Bộ nắp hộp xích
40520Nắp hộp xích dưới
40530XÍCH TẢI
40531Khoá xích tải
40540Xích tải
40541Cao su đệm hộp xích
40542Bu lông điều chỉnh xích tải
40543Điều chỉnh xích tải
40544Tấm điều chỉnh xích trái
40545Nắp kiểm tra xích
40546Nắp cuối càng sau
40591Đệm nhựa đỡ xích tải
41200Nhông tải sau
41201Nhông tải sau
41202NHÔNG TẢI SAU
42131ÐĨA PHANH SAU
42301Trục bánh xe sau
42303Trục ống chỉ
42304Bạc cách bánh sau bên nhông
42311Bạc đệm cách bánh sau trái
42312Ống cách bi vành sau
42313Bạc bánh sau bên bát phanh
42515Đai sau trục cơ
42601Cụm vành đúc sau
42610Cụm bắt nhông tải sau
42615Cụm bắt nhông tải sau
42620ống cách vòng bi bánh sau
42625Ống cách vòng bi bánh sau
42635Cụm đùm moay ơ sau
42650Bộ vành & moay ơ sau
42653Phớt o
42701Vành sau
42704Đối trọng vành xe
42705Đối trọng vành xe
42706Đối trọng vành xe
42711Lốp sau
42712Săm trước
42713Cao su lót vành
42753Van bánh xe
42754Vòng van vành xe
43100Bát phanh sau
43105Bộ má phanh dầu sau
43107Pít tông ngàm phanh
43108Lò xo tấm
43110Giá bắt ngàm phanh sau
43112Vòng hãm
43114ÐỆM MÁ PHANH DẦU
43132Chụp bụi khớp nối phanh trước
43141CAM PHANH SAU
43150Cụm ngàm phanh sau
43151Lò xo má phanh sau
43155Tai kẹp ống phanh sau
43156Kẹp ống dầu phanh sau
43159Giá đỡ ống phanh sau
43160Giá đỡ ống dầu phanh sau
43190Bộ giá ngàm phanh
43215Chốt treo má phanh
43234Chụp chắn bụi chốt treo
43235Chốt trượt B
43240Bu lông
43251Đĩa phanh sau
43310Kẹp ống phanh sau A
43311Ống dầu phanh sau A
43312Ống dầu phanh sau B
43313Ống dầu phanh sau C
43314Kẹp ống phanh sau B
43315Ống dầu phanh sau E
43316Ống phanh sau C
43317Ống phanh sau D
43320Ống dầu phanh chính A
43352Vít xả khí Bộ ngàm phanh
43353Chụp vít xả khí ngàm phanh
43410Cần kéo phanh sau
43431Cần hãm bát phanh sau
43434Cao su cần hãm bát phanh sau
43440Dây kết nối phanh trước
43450Dây phanh sau
43451Thanh kéo phanh sau
43455Kẹp dây phanh sau
43456Kẹp A dây phanh sau
43459ốc điều chỉnh phanh
43460Bộ dẫn hướng dây phanh
43472Lò xo cần phanh sau
43503Đầu nối ống dầu phanh
43504Bao chắn bụi piston phanh
43510Cụm xy lanh phanh dầu sau
43511Hộp dầu phanh chính
43512Ống dẫn hộp dầu phanh
43513Nắp hộp dầu phanh
43514Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh
43516Cao su giảm chấn
43517Phanh cài ống dầu phanh CBS
43520Piston phanh dầu
43530Tay biên đẩy
44125Bạc đệm ốp vành trước
44301TRỤC BÁNH XE TRƯỚC
44302Nút bịt đầu trục bánh xe trước
44311Bạc đệm bánh xe trước bên trái
44312Bạc đệm bánh xe trước bên trái
44313Bạc B má phanh trước
4431ABộ bạc bánh trước
4431BBộ bạc bánh trước
44515Đai trước trục cơ
44600Bộ bánh trước
44610Nan hoa
44611Nan hoa
44620ống cách bi moay ơ trước
44635Cụm moay ơ trước
44650Cụm vành & moay ơ trước
44680Tai lai bánh răng tốc độ
44701Vành trước
44711Lốp trước
44712Săm xe
44713Lót vành
44715ÐỊNH VỊ HỘP BÁNH RĂNG ĐO TỐC Đ
44721Đối trọng
44722Đối trọng
44723Đối trọng
44753Van bánh xe sau
44800Hộp bánh răng đo tốc độ
44806Bánh răng đo tốc độ
44807Vòng đệm trục bánh răng đo tốc
44809Đệm bánh răng đo tốc độ
44810Trục bánh răng đo tốc độ
44830Dây công tơ mét
44831Lõi dây công tơ mét
44832Kẹp dây cáp đồng hồ tốc độ
45001Vòng đệm bánh răng đo tóc độ
45010Cụm bát phanh trước *NH364M*
45103Gioăng đầu nối
45105Bộ má phanh dầu
45106Lò xo má phanh dầu
45107Piston ngàm phanh
45108Lò xo má phanh dầu
45109Phớt chắn bụi
45110Giá trượt cụm ngoàm phanh
45111Trục
45112Móng chặn giá ngàm phanh
45117Piston
45118Piston ngàm phanh
45121Đĩa phanh trước
45125Ống dẫn dầu phanh
45126Ống dẫn dầu phanh
45127Ống phanh trước C
45128Ống dẫn dầu phanh trước D
45129Kẹp C ống dầu phanh
45131Chốt trượt
45132Đệm cao su chốt trượt
45133Lò xo má phanh
45134Phớt chắn bụi cam phanh
45135Kẹp dây phanh trước A
45136Giá đỡ phanh trước
45140Dẫn hướng cảm biến
45141Cam phanh trước
45145Vòng chỉ thị độ mòn má phanh
45150Cụm ngàm phanh trước bên trái
45151Lò xo má phanh
45155Kẹp ống dẫn dầu phanh
45156Kẹp ống dẫn dầu phanh
45157Giá kẹp C ống dẫn dầu phanh tr
45158Giá đỡ phanh trước
45160Giá đỡ B ống phanh trước
45161Bạc đệm giá đỡ ống phanh
45190Bộ giá ngàm phanh
45203Vít chặn chốt treo má phanh
45207Piston B
45208Lò xo má phanh dầu
45209Phớt dầu
45215Chốt treo má phanh
45216Vòng đệm sóng
45217Pít tông A ngàm phanh trước
45218Piston phanh dầu
45223Đệm đĩa phanh trước
45225Bạc đệm đĩa phanh trước
45226Vòng đệm đĩa phanh trước
45250Cụm ngàm phanh trước phải
45251Đĩa phanh trước
45290Giá trượt cụm ngàm phanh
45351Đĩa phanh trước trái
45352Đệm cách đĩa phanh trước
45410Cần kéo cam phanh trước
45435Lò xo cần kéo cam phanh trước
45440Dây 1 nối phanh trước
45450Bộ dây phanh trước
45451Đai dây điện
45455Dẫn hướng ống dầu phanh
45465Kẹp dây phanh trước
45466Dẫn hướng dây phanh sau
45500Bộ xylanh phanh chính trước
45504Bao chắn bụi piston phanh
45510Cụm xi lanh phanh chính
45512Nắp chắn dầu
45513Nắp bình chứa dầu
45517Đai bắt cụm xylanh phanh chính
45518Đệm cách hộp dầu phanh
45520Màng cao su hộp dầu phanh
45521Đệm cách hộp dầu phanh chính
45523Giá đệm ngăn cách màng cao su
45525(G2) Chốt đẩy piston tổng côn
45530Xylanh phanh chính
46000Bàn đạp phanh trọn bộ
46182Phanh cài
46300Van kết hợp phanh
46392Kẹp ống phanh
46427Kẹp dây
46500Cần đạp phanh sau
46501Nắp chụp bàn đạp phanh
46504Ống nối tay biên
46510Lò xo B khóa dây phanh
46511Lò xo cần đạp phanh sau
46513Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau
46514Lò xo cần đạp phanh sau
46620Dây khóa phanh
46625Tấm khóa phanh
46633Chụp định vị tấm khóa phanh
47133Lò xo chốt khóa cổ
47602Nắp chắn cụm xylanh phanh
47604Lò xo chậm
47650Bộ cân bằng
50010Khung xe
50100KHUNG XE
50105Vòng cao su dây điện
50114Nắp bít kín đuôi khung xe bên
50121Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
50137Dẫn hướng cầu nối giảm xóc
50144Giá treo chắn bùn sau
50154Giá ống thông hơi chế hoà khí
50158Gía đỡ hành lý sau bên phải
50159Gía đỡ hành lý sau bên trái
50165Giá đỡ kẹp bó dây
50169Giá bắt CDI
50170Giá bắt treo còi
50174Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư
50180Kẹp dây ga
50185Giá bắt tấm lọc
50188Giá bắt chắn bùn sau
50190Giá đỡ ắc quy
50193Giá bản lề yên xe
50196Nút bịt đuôi khung xe
50197Giá đỡ tay lái
50201GIÁ BẮT SÀN PHẢI
50202Kẹp chỗ nối
50203Ốp chỗ nối
50204Giá đỡ khung xe trước
50205Giá treo động cơ
50230Giá đỡ két tản nhiệt
50235Giá bắt bộ cơ kéo
50240Khung xe sau phải
50242Cao su khung xe phía sau
50245Giá bắt bộ ABS
50246Giá đỡ cảm biến gia tốc và cảm biến quay
50249Bạc đệm
50250Giá giữ hộp dầu
50295Giá đỡ bình xăng
50301Giá bắt ecu
50302Giá bắt rơ le
50305Bát phuộc dưới
50306Đai ốc hãm cổ lái
50310GIÁ BẮT CÒI
50311Giá bắt đầu xe phải
50312Giá bắt đầu xe trái
50313Giá bắt hộp dầu phanh
50315Đai ốc giá bắt đầu xe
50316Giá đỡ đèn sau
50318Chốt ghim trên nắp ống xả
50320Tấm chắn dây điện
50321Giá bắt ECU thông minh
50322Giá bắt bộ ABS
50323Giá bắt dây cáp
50324Bạc đệm
50325Hộp ắc quy
50326Đai giữ ắc quy
50327Hộp ắc quy
50328Nắp dầu phanh sau
50329Cao su
50330Nắp hộp bình ắc quy
50340Giá bắt động cơ B
50345Đệm lót bình ắc quy
50346Giá bộ điều tiết nhiên liệu
50350Giá treo động cơ
50351Tấm đỡ giá treo động cơ trước phải
50352Đệm cao su gá động cơ
50353Bạc cao su giá treo động cơ
50354Đệm cao su giữ bình xăng
50355Giá treo động cơ
50356Cao su chắn bùn sau
50360Tấm chắn bùn động cơ
50361Tấm đỡ giá treo động cơ trước trái
50380Hộp đựng bình ắc quy
50381Nắp hộp đựng bình ắc quy
50382Kẹp giữ bình ắc quy
50383Cao su bình điện
50384Giá đỡ ECU
50385Hộp đựng bình ắc quy
50386Đai giữ ắc quy
50387Giảm chấn bình ắc quy
50391Đệm ắc quy
50400Bộ tay dắt sau
50410Tay dắt sau
50412Cao su tay nắm sau
50414Kẹp cao su tay nắm sau
50415Nắp đầu tay nắm sau
50420Giá giữ chân chống chính phía dưới
50500CHÂN CHỐNG CHÍNH
50501Cao su đỡ chân chống
50503Trục chân chống chính
50504Bạc đệm chân chống đứng
50505Bộ lò xo chân chống chính
50507Lò xo chân chống chính
50512Trục chân chống đứng
50520Lò xo chân chống đứng
50522Lò xo chân chống chính
50523Cần móc lò xo chân chống đứng
50524Cao su chân chống đứng
50530Chân chống bên
50531Bộ lò xo chân chống bên
50532Lò xo chân chống bên
50535Gía bắt chân chống bên
5053ABộ chân chống bên
50540Lò xo chân trống bên
50541Lò xo chân chống bên
50542Lò xo chân chống bên
50543Lò xo chân chống
50600Để chân phải
50601Giá đỡ để chân phải
50602Bạc đệm để chân bên dưới
50603Chốt để chân
50605Giá treo để chân chính
50606ỐP DƯỚI THANH GÁC CHÂN SAU BÊN
50607Nắp hộp bình ắc quy
50609(G2) Cụm để chân
50610Thanh để chân chính
50611ốp nhựa dưới gầm
50612Giá treo để chân chính
50613Cao su đệm để chân chính
50615Giá dẫn hướng dây điện
50616Tấm chắn bơm xăng
50617Lò xo để chân phải
50618Lò xo để chân trái
50619Tấm định vị cụm cần để chân sau
50620Giá bắt sàn trái
50621ốp dưới sàn xe
50622Nắp bịt kín giá bắt sàn xe
50635(G2) Thanh để chân chính phải
50638Chốt cài thanh để chân sau
50639Chốt cài thanh để chân
50642Để chân trái
50644Lò xo để chân phải
50645(G2) Cần để chân sau trái
50650Giá đỡ để chân phải
50660Giá đỡ để chân trái
50661Cao su để chân chính
50662Ốp kim loại ngoài cao su để chân
50663Nắp đỡ để chân
50665Thanh để chân trái
50670Thanh để chân trái
50700Để chân trái
50701Giá đỡ để chân trái
50705BỘ ĐỂ CHÂN SAU TRÁI
50706Tấm bảo vệ giá để chân trái
50707Bảo vệ để chân trái
50710KHOÁ ĐÈO HÀNG
50711Đệm lót để chân sau
50712Thanh để chân sau trái
50713Thanh để chân sau phải
50714Thanh để chân sau trái
50715Giá để chân sau phải
50716Giá để chân sau trái
50717Bu lông giá để chân sau trái
50718Tấm định vị cần để chân sau
50719Tấm định vị cần để chân sau trái
5071ACụm để chân sau phải
5071BCụm để chân sau trái
50720Cần để chân sau phải
50721Cao su để chân sau trái
50722Nắp ốp để chân sau trái
50723Tấm đỡ cao su để chân sau trái
50725Giá bắt để chân trái
50726Nắp ốp để chân sau trái
50730Cần để chân sau trái
50731Ốp để chân phải
50732Nắp ốp để chân ngoài phải
50740Cần để chân sau trái
50741Ốp để chân trái
50742Nắp ốp để chân ngoài trái
50760Giá bắt chần để chân sau trái
51312BẠC ĐÒN GÁNH GIẢM XÓC TRƯỚC
51314BẠC ĐÒN GÁNH GIẢM XÓC TRƯỚC
51334BẠC ĐỆM GIẢM XÓC TRƯỚC
51400Bộ giảm xóc trước phải
51401LÒ XO GIẢM XÓC TRƯỚC
51402Lò xo B giảm xóc trước
51403Thanh nối lò xo giảm xóc trước
51408Chốt lò xo giảm xóc trước
51410ống giảm xóc trước
51411Lò xo hồi phục giảm sóc trước
51412Lò xo hồi phục giảm sóc trước
51413Đai ốc khóa 8mm
51414Đệm lót dưới giảm xóc trước
51415Đệm lót trượt trên giảm xóc trước
51416Lò xo hồi phục giảm xóc trước
51419Đệm lót giảm xóc trước
51420Ốp dưới giảm xóc
51423Chụp trung tâm giảm xóc trước
51425PHỚT CHẮN BỤI GIẢM XÓC TRƯỚC
51426Tay biên
51430Giảm chấn lái trước phải
51432Chốt khóa dầu giảm xóc trước
51437Vòng Xéc măng ty giảm xóc trướ
51438Vòng đệm B pit tông
51440Ty con giảm xóc trước
51447Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc
51449Nút ống giảm xóc trước
51450Bu lông giảm xóc trước
51454Đế chặn lò xo bên trên
51455Vòng hãm
51456Vòng hãm
51458Vòng đệm pit tông
51466Phanh phớt dầu giảm xóc trước
51470Ty con giảm xóc trước
51490Bộ phớt giảm xóc trước
51497Đệm giảm xóc trước
51500Giảm xóc trước trái
51501Lò xo B, giảm xóc trước
51502Bạc đệm lò xo
51517Đệm cao su hãm
51520ống vỏ giảm xóc trước trái
51525Giảm chấn lái trước trái
51610Ốp ngoài giảm xóc trước phải
51620Ốp ngoài giảm xóc trước trái
52000Càng xe
52100Càng sau
52101Bu lông càng sau
52105Bạc đệm càng sau
52106Bạc đệm càng sau trái
52108Đệm đầu giảm xóc
52109Bu lông càng xe
52111Cao su đệm càng sau
52119Đệm càng sau
52141Bạc đệm càng xe
52144Phớt chắn bụi
52147Bạc đệm càng sau
52161Chụp càng sau
52170Thanh trượt xích
52171Đệm thanh trượt xích
52181Bạc đệm càng sau
52200Bộ càng sau
52400BỘ GIẢM XÓC SAU PHẢI
52403Đầu nối trên
52442Vòng đệm bu lông dầu
52482Đai ốc
52485Bạc cao su giảm xóc sau dưới
52486ống đệm giảm xóc sau dưới
52487Bạc lót giảm xóc
52489Bạc cao su giảm xóc sau trên
52497Tem B
52500Bộ giảm xóc sau trái
52517CAO SU
53100Tay lái
53101Đệm bắt tay lái
53102Cao su bắt tay lái
53103Bạc lót bắt tay lái
53104Đối trọng tay lái
53105Nắp dưới tay lái
53106Cục đỡ tay lái B
53107Thanh nối khóa cổ
53108Cần đẩy khóa cổ
53109Chốt khoá cổ
53110Cụm giá bắt tay lái
53115Giá đỡ đèn pha
53120Cụm giá bắt tay lái
53124Bạc bắt trục tay lái
53125Bạc bắt cụm giá tay lái
53130Giá kẹp tay lái trên
53131Giá kẹp tay lái trên
53132Giá kẹp tay lái dưới
53133Đệm cao su tay lái bên
53134Chốt cao su
53135Giá kẹp tay lái trái
53136Cao su đệm giá đỡ tay lái bên dưới
53140(G2) Tay nắm bên phải
53150Bộ nắp trước tay lái
53160Bộ ốp tay lái
53165Tay nắm bên phải
53166(G2) Tay nắm bên trái
53167Cụm giữ tay ga dưới
53168Cụm giữ tay ga dưới
53170Tay phanh bên phải
53171Nắp chụp tay phanh bên phải
53172Nắp chụp tay phanh bên trái
53173Đai kẹp giá tay phanh
53174Nắp giá bắt tay phanh trái
53175Tay phanh bên phải
53176Chắn bụi cần tăng chỉnh phanh
53177Chụp chân tay phanh trái
53178Tay phanh bên trái
53179ốp tay phanh trái
53180Bộ cân bằng
53181Tay khóa phanh
53182Lò xo tay khóa phanh
53183Chốt tay khóa phanh
53184Cần tăng chỉnh phanh
53185Cần khóa phanh sau
53186ốp cần khóa phanh sau
53188Lò xo hồi vị khóa phanh
53192Bu lông điều chỉnh dây côn
53198Lò xo hồi vị
53199Lò xo hồi vị khóa phanh
53200Cụm cổ lái
53203Nắp trên tay lái phải
53204Nắp trên tay lái trái
53205Nắp trước tay lái
53206Nắp sau tay lái
53207Nắp trước tay lái
53208Ốp trên nắp nhựa trước tay lái
53209Kẹp đèn pha
53210Vòng bi tay lái
53211Côn phuộc trên
53212Côn phuộc dưới
53213Phớt chắn bụi tay phanh
53214Phớt chắn bụi cổ lái
53215Vòng đệm chắn bụi cổ lái
53216Đệm đai ốc hãm cổ lái
53217Tấm cài bên trái nắp trước tay
53218Tấm cài nắp tay lái trước trái
53219CỤM TRỤC CỔ LÁI
5321ABộ bát phuốc
53220Đai ốc cổ lái
53225Trang trí nắp tay lái trước
53228Trang trí ốp tay lái
53230Cầu nối giảm xóc
53231Giá bắt cầu nối giảm xóc
53232Chụp đai ốc cổ lái
53234Giá đỡ tay lái
53240Bộ ốp tay lái trước
53250Bộ ốp nhựa sau tay lái
53270Bộ ốp đồng hồ tốc độ
53280Bộ nắp trước tay lái
53300Cầu nối giảm xóc
53306Nắp sau tay lái trên
53600Khóa tay lái
53781Kẹp ống xả
57101Cao su bộ ABS
57110Bộ ABS
5A800Bộ biến đổi nguồn DC-DC
5B100Ắc quy Lithium
5D100Dây điện chính
5E100Module điều khiển động cơ
5E200Bộ chỉnh lưu
5E402Rơ le công suất
5E802Tem hướng dẫn an toàn ắc quy
60180Giá bắt
61000Bộ chắn bùn trước
61100Chắn bùn trước
61101Chắn bùn trước
61102Đệm chắn bùn trước
61103Cao su chắn bùn trước
61104Đệm bạc bắt đèn hậu
61105Tem chắn bùn trước
61106Bạc đệm dây ga
61110Chắn bùn trước
61112Bạc ốc treo chắn bùn trước
61150ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢ
61155Nẹp giảm xóc trước phải
61160ỐP GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI
61165Nẹp giảm xóc trước trái
61200Bộ chắn bùn trước
61201Chắn bùn trước bên phải trong
61300Ốp mặt sau đèn trước
61301(G2) Ôp nhựa đèn pha
61304Đệm cao su nắp trước tay lái
61308Đệm cao su
61310Giá bắt bên phải đèn trước
61311Giá đỡ đèn pha dưới
61312Chụp giá bắt đèn pha
61320Giá bắt bên trái đèn trước
61321Ốp đèn pha trước
61324Tai phải bắt gầm xe
61325Tai trái bắt gầm xe
61331Bộ ốp ca pô trước phải
61332Bộ ốp ca pô trước trái
61340Giá bắt ốp ca pô trước
61350Giá bắt cổ lái
61351Đệm cao su A, ốp ca pô trước
61352Đệm cao su B, ốp ca pô trước
61360Giá bảo vệ trái
61361Giá đỡ đèn pha
61400ốp giảm xóc trước trái
61410Ốp bộ ABS
62502Giá kẹp
64100Bộ nắp trên ốp trước
64105Nẹp ốp chắn đồng hồ
64110Ốp mặt đồng hồ tốc độ
64113Bộ cao su bắt ốp trên đèn
64200Bộ mặt nạ trước
64203Bạc lót bắt tấm phản quang
64206Chốt nhựa
64216Cao su đệm mặt nạ trước
64220Giá bắt ốp trước
64221Giá bắt mặt nạ trước
64223Giá bắt mặt nạ trước
64224Bạc đệm 8mm
64229Tai bắt đèn xi nhan trái
64230Giá bắt ốp trước B
64232Lót đèn hậu
64234Cao su giữa ca pô
64250Bộ ốp sàn bên phải
64255Gờ cách hộc đồ trước trái
64300Bộ mặt nạ trước
64301Yếm xe
64302Mặt nạ trước
64303Nắp trên ốp trước trái
64304Ốp dưới trước
64305Tấm đệm ốp nhựa trước
64306Bộ ốp trang trí mặt trước
64307Nắp trang trí phía trước
64308Ốp trước phía dưới
64309Nắp bản lề khoang chứa đồ trướ
64310Mặt nạ trước
64311Tem yếm
64312Ốp trung tâm
64313Cao su nắp bình xăng
64314Nắp ốp đầu động cơ
64315Cao su bắt mặt nạ xe
64316Tấm nẹp bình ắc quy
64317Giá hộp cầu chì
64318Gioăng nắp ốp đầu động cơ
64320Tấm lót sàn
64321Vít bắt yếm xe
64322Ốp sàn trái
64323Đệm A ốp sàn
64324Đệm B ốp sàn
64325Đệm C ốp sàn
64326Ốp trung tâm trái
64327Bộ ốp ống yếm sau phải
64328Bộ ốp ống yếm sau trái
64330Nắp đậy hộp ắc quy
64331Ốp dưới
64332Đệm ắc quy A
64333Giá dẫn hướng dây điện
64334Đệm ắc quy B
64335Đệm ắc quy C
64336Tấm ốp trước đồng hồ
64337Ốp khóa khẩn cấp
64338Nắp ốp sau trục cổ lái
64339LID,ETC BASE NH1
64340Ốp trung tâm NH1
64341CAO SU GIẢM SÓC BÊN PHẢI
64342CAO SU GIẢM SÓC BÊN TRÁI
64345Ống đệm lót bắt yếm xe
64347Đệm ốc bắt yếm xe
64350Bộ ốp trung tâm phải
64351Kẹp giữ khóa bình xăng
64355Bộ ốp trung tâm trái
64360Ốp trong cánh yếm trái
64365Nắp yếm(che bu gi)
64370Ốp ống yếm phải
64380Ốp ống yếm trái
64400Cánh yếm phải
64401Cánh yếm bên phải
64402Cánh yếm bên trái
64405Nắp mở bình xăng
64406Gioăng
64407Gioăng B
64410Ốp sườn phải
64412Đệm ốp ống yếm trung tâm
64413Phim bảo vệ bình xăng phải
64415Giá kẹp
64416Đệm cao su ốp nhựa
64417Cao su
64418Cao su
64419Đệm C tấm thông gió ốp yếm phả
64420Ốp sườn trái
64421Ốp bảo vệ bình xăng bên trong
64423Phim bảo vệ bình xăng trái
64424Giá kẹp cánh yếm bên phải
64425Giá kẹp cánh yếm bên trái
64427Giá kẹp cánh yếm bên phải,tron
64428Giá kẹp cánh yếm bên trái,tron
64430Bộ nắp bình xăng
64431Ốp trước bên trong bên trái
64432Tấm ốp sàn trái
64434Nắp chắn bảo vệ
64435Bộ ốp bình xăng phải
64440Bộ ốp đuôi sau
64441Ốp bình xăng trái 
64442Cao su ốp bình xăng
64443Nắp chốt khóa xăng
64445Bộ ốp bình xăng trái
64450Cánh yếm trái
64451Lò xo mở nắp bình xăng
64452Giá bản lề bình xăng
64454Lò xo đẩy nắp mở xăng
64455Dây cáp mở nắp nhiên liệu
64456Giá giữ dây cáp mở nắp nhiên l
64460Bộ ốp ống yếm phải
64461Nắp ắc quy
64462Núm chốt nắp hộp đồ bên phải
64463Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải
64465Bộ ốp ống yếm trái
64470Cánh yếm dưới phải
64471Ốp bình xăng phải, bên trong
64472Núm chốt nắp hộp đồ bên trái
64473Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái
64475Cánh yếm dưới trái
64480Ốp đuôi sau
64481Ốp bình xăng trái, bên trong
64483Lò xo hồi dây nắp hộp đồ trước
64490Bộ nắp dưới đèn hậu
64500Mặt nạ trước
64501Ốp trước bên phải 
64502Ốp trước bên trái
64503Ốp trước trung tâm
64504Ốp dưới đèn trước
64505Nẹp đèn pha bên phải 
64506Nẹp đèn pha bên trái
64510Bộ ốp trước trên
64511ốp đèn pha trước trái
64520Tấm thông gió trước dưới 
64521Ốp trước bên dưới
64530Ốp dưới sàn xe
64531Bạc cách ốp sườn
64535Cao su đệm khung đỡ cảm biến 
64540Bộ ốp đèn pha trước phải
64550Bộ ốp trước trái 
64551Giá bắt ốp bình xăng phải
64560Ốp dưới sườn phải 
64561Giá bắt ốp bình xăng trái
64565Ốp dưới sườn trái 
64600Bộ ốp sườn phải
64610Gía bắt ốp sườn phụ
64615Nắp bình chứa nước làm mát
64625Ốp sườn trái B
64630Ốp yếm dưới
64650Bộ ốp sườn trái*
64660Ốp yếm dưới phải
64670Ốp yếm dưới trái
64680Bộ ốp sườn phụ phải sau 
64690Bộ ốp sườn phụ trái sau 
64700Bộ cánh yếm phải 
64710Bộ ốp trung tâm 
64750Bộ cánh yếm trái 
64770Bộ cánh yếm trái
64800Bộ cốp bên phải
64850Bộ cốp bên trái
66418Chốt dây nắp hộp nhiên liệu
67100Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ
67200Kính chắn nắp trước tay lái
72147Điều khiển phản hồi tín hiệu
72148Pin điều khiển
74494Lò xo đẩy nắp mở bình xăng
75581Lò xo khóa điện
77100Yên xe
77101Cao su yên xe
77103Bạc đệm yên xe
77106Móc treo mũ
77110Bộ bản lề bắt yên xe
77115Giăng yên xe
77116Cao su giảm chấn van hút khí
77117Móc treo mũ bảo hiểm
77120Tấm bắt bản lề yên xe
77156Cáp yên xe
77160Giá bắt khóa yên
77200Yên xe
77201Cao su đệm yên xe
77203Cao su bắt yên xe
77204Tấm định vị bản lề yên
77205Cao su yên xe
77206Cao su yên xe
77207Cao su B đệm bản lề yên xe
77208Đệm bạc bản lề yên xe
77209Đệm cao su giữ yên xe
7720AYên xe 
77210Chốt khóa yên xe
77211Bản lề yên xe
77213Chốt bản lề yên xe
77214Cao su B đệm bản lề yên xe
77215Cao su B đệm yên xe
77216Tấm ốp lò xo hộp đồ
77217Chốt C bản lề yên xe
77218Lò xo bản lề yên xe
77219Bạc đệm bản lề yên xe
77220Chốt khóa yên xe
77228CAO SU ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE
77229BẠC ĐỆM CHỐT KHÓA YÊN XE
77230Cụm khóa yên xe
77232Nắp ngàm khóa yên
77234Lò xo khóa yên xe
77235Lò xo khóa yên xe
77236Lò xo ngàm khóa yên
77237Nắp khóa yên
77238Lò xo ngàm khóa yên
77239Khóa yên
77240Dây cáp khóa yên
77241Cáp khóa yên
77242Giá giữ khoá yên xe
77250Vòng đệm khóa yên
77251TÚI ĐỰNG SÁCH HƯỚNG DẪN
77267Cao su ốp ca pô
77300Yên xe sau
77301Bạc bản lề bắt yên xe
77500 
77504Lò xo khóa hộc đồ trước trái
77505Đệm khóa hộc đồ trước trái
77582Giá bắt dây cáp khóa yên
80050Chắn bùn sau 
80100Chắn bùn sau
80101Cao su đệm chắn bùn sau
80102Chắn bùn sau
80103Giảm chấn cụm đèn sau
80104Tấm bảo vệ chắn bùn sau
80105(G2) Cao su đệm
80106Bộ chắn bùn C sau trước
80107Cao su đệm chắn bùn sau
80108(G2) Bạc A, chắn bùn sau
80109Bạc đệm C6.3 van khí điện từ
80110Chắn bùn đuôi sau
80111Giá đỡ phải, chắn bùn dưới
80112Giá đỡ trái, chắn bùn dưới
80115Giá đỡ chắn bùn sau
80116Bạc đệm đèn hậu
80120Hộp đựng túi dụng cụ
80121Nắp chụp đèn soi biển số
80123Hộp đựng túi dụng cụ
80124Hộp đựng túi dụng cụ
80125Giá đỡ ECU
80128Giá đỡ đèn hậu
80130Bộ chóa sau, đèn hậu
80131Chắn bùn sau
80140Bộ chóa trước, đèn hậu
80141Nắp đèn soi biển số
80150Bộ nắp đậy bóng đèn 
80151ốp nhựa trung tâm 
80152Nắp mở ốp giữa 
80153Nắp ốp nhựa trung tâm
80155Ốp CDI
80160Nắp khóa điện
80161Núm nắp bình xăng
80162Lò xo nắp bình xăng
80165Bản lề nắp mở bình xăng
80166Lò xo nắp mở bình xăng
80170Bản lề nắp bình xăng
80178Chốt khóa nắp mở bình xăng
80181Thanh trượt bản lề nắp mở bình xăng
80200Bộ chắn bùn sau phía trên
80310BỘ ỐP SAU 
80350Ốp đèn hậu
80355Bảo vệ đèn hậu
80525Cảm biến nhiệt độ ngoài
81000Cụm giá đèo hàng sau
81100Ba ga trước
81110Giá trở hàng trước
81130Bộ ốp trên bên trong
81131Hộp chứa đồ
81132Móc treo hàng
81133Nút kẹp móc treo túi
81134Tấm bảo vệ cổ lái 
81135Gioăng hộp đồ bên trong trái
81136Ốp bên trong yếm trái
81137Nắp hộc đồ trước
81138Phanh cài hộp chứa đồ
81139Ốp bên trong trái
81140Ốp trên bên trong 
81141Cửa khoang chứa đồ 
81142Nắp hộp đồ trước
81143Bản lề nắp hộc đồ
81144Núm nắp bình xăng 
81145Nắp khẩn cấp 
81146Cao su a khoang chứa đồ trước
81147Cao su b khoang chứa đồ trước
81150Ốp dưới bên trong 
81151Nắp hộp đồ trước
81160Nắp khoang chứa đồ
81161Nắp phải ốp yếm trước bên tron
81162Nắp trái ốp yếm trước bên tron
81200GIÁ ĐÈO HÀNG
81201Nắp phải tay dắt sau
81202Nắp trái tay dắt sau
81203Bạc đệm giá đèo hàng sau
81204Thanh đỡ đèo hàng sau
81210Tay dắt sau
81215Cao su giá đèo hàng
81216Cao su chặn giá đèo hàng
81218Tem hướng dẫn hộp đồ
81219Tem hướng dẫn hộp đồ trước
81220Tem tay dắt sau
81250Hộp chưa đồ
81251Nắp đậy hộp ắc quy
81252Ốp hộp đồ
81253Nắp đèn hộp đồ
81254Gioăng bịt kín nắp sau hộp đồ
81255Gioăng bịt đáy hộp đồ
81256Gioăng bịt kín dưới nắp sau hộ
81257Tấm chắn bùn sau
81258Giá bắt tấm chắn bùn
81260HOP CHUA DO
81265Tấm cao su chắn bùn sau
81270Bộ nắp sau hộp đồ
81271Nắp trên hộp để đồ
81290Nắp hộp bình ắc quy
81293Lò xo nắp hộp đựng đồ
81300Nắp bình ắc quy
81301Gioăng hộp đựng ắc quy
81310Giỏ xe trước
81311GIỎ XE TRƯỚC
81312Tấm bắt giỏ xe
81313Tem giỏ xe trước
8131ABộ giỏ xe trước
81320Hộp bình điện
81321Đai ốc đặc biệt
81322Nắp hộp bình ắc quy
81323Đệm bình ắc quy
81324Ống dẫn bình ắc quy
81350(G2) Giá đèo hàng
81770Bộ giá trở hàng trước
82208Cao su đỡ tay
82313Lò xo cần hãm
83105Tấm chắn bụi
83200Bộ ốp sườn phải
83300Bộ ốp sườn trái
83400Bộ ốp sườn trước trái
83401Ốp sườn trước phải
83404Ốp thân dưới phải 
83405Ốp bản lề yên xe
83408Ốp thanh trượt
83409Gioăng cao su
83410Nắp ốp để chân sau phải 
83411Thanh kẹp nắp đậy bản lề
83420Nắp ốp để chân sau trái 
83430Ốp cần để chân sau phải
83440Ốp cần để chân sau trái 
83450Ốp sườn trước phải 
83460Ốp sườn trước trái 
83500ốp sườn phải
83501Ốp để chân phải
83502ỐP ĐUÔI SAU TRÊN
83503Ốp đuôi sau dưới
83504Đệm ốp động cơ sau
83505ốp sườn phải
83506Chốt mở cốp sau
83510ốp đuôi sau 
83511Ốp sườn phải
83512Ốp sườn trái 
83515Cao su ốp đuôi
83520ốp nhựa sàn bên phải
83521Nắp ốp trung tâm phải
83522Ốc vít khóa kép
83523Ốc vít khóa kép 
83524Ốc vít khóa kép 
83525ốp trung tâm phải
83530Ốp đuôi sau trên
83531Ốp sườn phải
83534Giảm chấn bên phải
83541Ốp sườn trái 
83545Nẹp ốp sườn phải 
83550Bộ ốp trung tâm sau
83551Núm cao su cài cốp xe
83555Nẹp ốp sườn trái
83556Nắp ổ khóa yên
83560Ốp bình xăng trong bên phải
83570Ốp bình xăng trong bên trái
83580Nắp ốp bình xăng phải trên
83585Nẹp ốp sườn phải
83590Nắp ốp bình xăng trái trên
83595Nẹp ốp sườn trái
83600ốp sườn trái
83601Nắp bảo vệ khung trái
83603Bộ ốp đuôi sau dưới
83605Ốp sườn trái
83606Hộp dụng cụ
83609Cao su ốp bên
83610ốp sàn bên trái 
83611Ốp để chân trái 
83620ốp nhựa sàn bên trái 
83621Nắp ốp trung tâm trái
83625ốp trung tâm trái
83630Ốp trung tâm trên
83631Nắp ốp xi nhan sau trái
83640(G2) Cốp trái
83641Tấm lót bên trái cánh yếm
83642Túi sách hướng dẫn sử dụng
83643Tấm dính
83650Bộ ốp sườn trái 
83670Ốp phải yên xe 
83680Nắp ốp bình xăng phải dưới
83690Nắp ốp bình xăng trái dưới
83700Bộ ốp trung tâm sau
83710Bộ trang trí sườn bên phải
83750Ốp A trung tâm sau
83751Ốp đuôi đèn phía trên 
83760Ốp B trung tâm sau
83761Ốp B trung tâm sau
83800Bộ ốp đuôi sau 
83810Bộ trang trí sườn bên trái 
84000TEM SẢN PHẨM TỐT
84100Tay dắt sau
84120Tấm ốp tay dắt sau
84150Tấm ốp tay dắt sau 
84151Ốp tay dắt sau
84152Nắp nhựa ốp tay dắt sau
84155Bộ tấm ốp tay dắt sau
84310Bộ mặt nạ trước
84601Tấm chặn trên chắn bùn
84700Giá đỡ biển số
84701Giá bắt biển số
84702Bạc lót
84703Cao su
84706Bạc đệm nắp cảm biến oxy
84905Cao su treo đuôi sau
86101Mác chữ 
86102Mác 
86103Tem 
86104Tem ốp sườn phụ trái
86150Biểu tượng sản phẩm
86153Tem nắp sau tay lái
86170Mác động cơ
86171Tem bình xăng
86201Tem cánh chim phải 
86202Tem cánh chim trái 
86421Tem vành phải
86422Tem vành trái
86501Tem tấm giá để chân sau phải
86502Tem tấm giá để chân sau trái
86531Tem nắp trước tay lái phải
86532Tem chữ FI công tắc cầm chừng
86611Tem hệ thống phanh
86612Tem dán chắn bùn trước bên phải
86613Tem dán chắn bùn trước bên trái
86614Tem dán chắn bùn trước
86640Tem ốp trước phải 
86641Tem chữ
86642Tem ốp trước phải 
86643Tem ốp trước trái 
86644Tem B ốp trước trái
86645Tem ốp trung tâm phải 
86646Tem ốp trung tâm trái 
86647Tem A ốp sườn phải 
86648Tem A ốp sườn trái
86649Tem B ốp sườn phải
8664ATem cánh yếm trái B 
86650Tem B ốp sườn trái
86651Tem ốp sàn A bên phải 
86652Tem ốp sàn A bên trái 
86653Tem ốp ống yếm phải 
86654Tem ốp ống yếm trái
86655Tem C ốp thân phải
86656Tem ốp sàn bên phải
86657Tem ốp sàn bên trái
86658Tem ốp sàn B bên phải
86659Tem ốp sàn B bên trái
86661Tem mặt nạ trước phải 
86662Tem mặt nạ trước trái
86771Tem dán ca pô sau 
86772Tem ca pô sau trái
86801Tem chữ
86802Tem đuôI sau trái
86811Biểu tượng canh yếm
8681ATem vành trước
8682ATem vành sau
86830Biểu tượng 
86831Tem A ốp sườn phải
86832Tem A ốp sườn trái
86833Tem B ốp sườn phải
86834Tem B ốp sườn trái
86835Tem ốp sườn
86836Tem ốp sườn trái 
86839Mark chữ HONDA 65MM
86841Mark Honda 65 MM
86861Tem B ốp sườn phải type3
86862Tem B ốp sườn trái type3
86863Tem B ốp trung tâm phải type5
86864Tem B bộ ốp trung tâm bên trái
86871Tem ốp sườn phải
86872Tem ốp sườn trái
86873Tem ốp sườn (chữ family)
87101Biểu tượng mặt nạ trước
87102Tem mặt nạ phải
87103Tem cốp phả
87104Tem cốp trái
87105Tem cốp phải 
87106Tem cốp trái
87107Tem chắn bùn sau phải
87108Tem chắn bùn sau trái
87109Tem ốp sườn phải
87110Tem ốp sườn trái
87111Tem 
87112Tem 
87113Tem 
87114Tem
87115Bộ ốp nhựa sườn trái *R203M-PB
87116Tem ốp yếm phải *NH193P*
87117(G2) Tem cốp
87120Tem Honda
87121(G2) Tem bình xăng phải
87122Ốp nhựa sườn trái
87123Ốp CDI bên phải yếm
87124Ốp CDI bên trái yếm
87125Tem sản phẩm
87126Tem chữ 
87127Tem 
87128Tem chữ 
87129Tem chữ 
87130Tem honda
87131Đệm cánh yếm
87132Tem biểu tượng cánh chim trái
87133Tem mặt nạ
87134Mark ốp sườn
87135Biểu tượng ốp sườn phải
87140Tem chữ honda 
87141TEM CHẮN BÙN SAU
87210Tem nổi yếm 
87215Tem nổi cốp 
87501Tem sản phẩm
87502Tem thông tin xăng
87503Tem thông tin dán bình nước làm mát
87504Tem hướng dẫn thay thế
87505Tem hướng dẫn sử dụng lốp
87506Tem hướng dẫn bình điện
87507Tem hướng dẫn xích tải
87508Tem điều chỉnh xích
87509Tem hướng dẫn sử dụng bầu lọc
87512Tem hướng dẫn bốc dỡ
87513Tem hướng dẫn khởi động máy
87514Tem cảnh báo CBS
87515Logo chữ spacy
87516Tem giảm chấn sau
87520Tem giới hạn trọng lượng
87521LABEL,CARGO LIMIT(1.5)
87522(G1) Tem hướng dẫn mặt đồng hồ tốc độ
87525Tem thông số hàng hóa
87554Tem ốp sườn phải, trái
87560Tem hướng dẫn lái xe an toàn
87561Biểu tượng chữ honda
87562Tem hướng dẫn nhiên liệu
87565Tem màu 
87586Tem hướng dẫn nhiên liệu
87600Tem TIS
87641Tem
87642Tem 
87643Tem
87644Tem 
87700Tem thông số mũ bảo hiểm
87940Sách hướng dẫn cảm biến Immobi
87946Hướng dẫn lắp đặt cảm biến Imm
88110Cụm gương phải
88111Chụp chắn bụi gương phải
88113Chụp cao su chân gương
88114Cao su chụp chân gương
88115Bu lông chân gương 8mm
88119Cao su chụp chân gương
88120Cụm gương trái
88121Chụp chắn bụi gương trái
88124Bu lông gường trái
88130ÐAI ỐC CHÂN GƯƠNG
88210Gương phải
88220Gương trái
89010BỘ DỤNG CỤ
89012Đai móc treo đồ trước
89100Tem dán cho xe máy SH mode
89101Túi đựng dụng cụ
89102(G2) Túi chứa khí dụng cụ đó áp suất
89103Cán tuốc nơ vít
89201Cờ lê
89202Cờ lê 
89203Thân tuốc nơ vít 1 đầu
89210KÌM 
89211Cờlê 
89212Cờlê 
89213Kìm 
89214Tuýp mở
89215Chốt cờ lê
89216Tuýp mở bugi
89217Tay cờlê
89219Túi đựng dụng cụ
89221Cờ lê
89231Cờ lê
89233Cờ lê
89235Cán tô vít
89301(G2) Máy đo áp suất khí
90001Bu lông 
90002Bu lông 
90003Bu lông 
90004Bu lông 
90005Bu lông 
90006Bu lông 
90007Bu lông 
90008Bu lông bắt chân chống
90009Bu lông
90010Bu lông chìm 
90011Bu lông
90012Vít chỉnh xu páp
90013Bu lông
90014Bu lông có đệm 
90015Bu lông
90016Bu lông 
90017Bu lông nắp đầu quy lát
90018Bu lông đầu bò
90019Bu lông
90022Bu lông có vòng đệm 
90023Bu lông bắt cần đẩy khoá cổ
90031Guđông 
90032Gudông quy lát 
90033Bu lông 
90034(G2) Bu lông
90035Vít 
90036(G2) Bu lông, nắp đầu
90048(G2) Bu lông
90050Bu lông 
90051Vít có đệm
90052Vít có đệm 
90056Vít
90061Bu lông
90071Bu lông chịu lực
90076Bu lông chìm
90081Bu lông thanh tăng cam 
90082Bu lông nối xylanh
90083Bu lông bắt nhông cam 
90084Bu lông bắt nhông tải trước
90085Bu lông chìm 
90086(G2) Bu lông trục cam
90087Nắp thăm vô lăng điện
90101Vít bắt mặt nạ
90102Bu lông 
90103Bu lông xả nước két tản nhiệt
90104Bu lông 
90105Vít tự ren
90106Bu lông 
90107Vít có đệm 
90108Bu lông bắt chân chống bên
90109Vít 
90110Vít 
90111Bu lông 
90112Bu lông 
90113Bu lông trên tay côn
90114Bu lông
90115Vít chốt tay phanh
90116BU LÔNG BẮT ĐỘNG CƠ
90117Bu lông
90118Bu lông có đệm
90119Bu lông đặc biệt 
90120Bu lông bắt động cơ dưới
90121Bạc đệm càng sau
90122Bu lông
90123Bu lông chặn lò xo
90124Vít bắt yếm
90125BU LÔNG
90126Bu lông A, bát phanh sau
90127Bu lông A, cần hãm bát phanh sau
90128Gu dông bắt nhông tải sau
90129Bạc đệm
90130Vít
90131Bu lông
90132Bu lông
90133Vít
90134ốc chân gương
90135ốc chân gương ren trái
90136Vòng đệm
90140Vít 
90141Bu lông có vòng đệm
90145Bu lông dầu
90147Bu lông đặc biệt 
90149Bu lông 
90150VÍT CÓ BẬC
90152Bu lông 
90153Bu lông
90155Bu lông
90160Bu lông
90161Bu lông
90162Vít tự ren
90163Bu lông 
90164Vít bắt khoá
90165(G2) Vít
90175Bạc đệm bình xăng
90177Bu lông
90180Bu lông
90182Bu lông 
90183Bu lông
90185Bu lông 
90186Bu lông 
90190Bu lông ốp nhựa trước
90191Vit oval 
90201Đai ốc
90202Đai ốc
90203Đai ốc bắt chân chống
90204Đai ốc
90206Đai ốc chỉnh xu páp
90207Ốc mũ bắt cổ xả
90212Đai ốc khóa 
90231Đai ốc khoá ly hợp
90235Đai ốc 
90300Vít bắt chắn bùn sau
90301Ðai ốc đặc biệt 
90302(G2) Ốc 
90303Đai ốc
90304ỐC MŨ BẮT CỔ XẢ 
90305(G2) Nắp chụp cao su
90306Đai ốc ắc quy
90307Đai ốc ống chỉ
90309Đai ốc bắt nhông tải sau
90310Đai ốc 
90311Bạc bắt giỏ xe 
90312Bạc đệm ốp sườn
90313Đai ốc vuông
90314Đai ốc vành xe
90315Đai ốc
90320Đai ốc
90321Đai ốc hãm tay côn
90324Bạc bắt bản lề yên
90325Vòng đệm
90344Đai ốc kẹp
90380Vít
90401Đệm ly hợp 
90402Vòng đệm 
90403Vòng đệm 
90404Vòng đệm
90405Vòng đệm 
90406Vòng đệm 
90407Đệm nhôm ốc xả dầu
90408Vòng đệm 
90410Vòng đệm
90411Đệm
90412Đệm then hoa chặn
90413Đệm then hoa chặn
90417Đệm ốc giữ heo số
90418Vòng đệm 
90421Đệm gioăng
90423Đệm 
90426Vòng đệm 
90431Đệm khoá ly hợp
90432Đệm vênh b ly hợp
90433Đệm phẳng
90434Vòng đệm
90435Vòng đệm
90439Vòng đệm
90441Đệm nhôm
90442Vòng đệm
90443Vòng đệm
90444Vòng đệm
90451Vòng đệm 
90452Đệm
90453Đệm chặn 
90454Đệm chặn
90455Phanh cài trong
90456Đệm chặn
90457Vòng đệm
90461Đệm then hoa
90462Đệm B then hoa chặn
90463Vòng đệm kín
90464Phanh cài trong
90465Ðệm then hoa
90466Đệm C then hoa
90474Vòng đệm kín
90475Vòng đệm
90478Vòng đệm
90481Vòng đệm nhôm
90482Đệm then hoa
90483Vòng đệm
90485Vòng đệm 
90495Vòng đệm dầu
90501Đệm bạc
90502Đệm
90503Đệm cao su nắp dưới đồng hồ tốc độ
90504Đệm chặn
90505Vòng đệm
90506Vòng đệm
90507Vòng đệm nylon
90508Đai ốc
90512Bạc đệm chắn bùn C
90514Đệm cao su
90515VÒNG ĐỆM
90521Vòng đệm
90522Đệm bạc
90524Đệm 8mm
90525Vòng đệm B
90526Vòng đệm
90528Đệm 
90535Vòng đệm ốp dưới tay nắm
90541(G2) Đệm cao su
90543Đệm cao su
90544Đệm đặc biệt
90545Vòng đệm
90551Vòng đệm
90556Vòng đệm ốp sườn trước
90557Vòng đệm
90559Tấm chặn càng xe vành sau
90581Vòng đệm
90583Vòng đệm
90599Vòng đệm cách 
90601Phanh cài ngoài 
90602Bạc đệm 
90603Bạc đệm thép 
90604Phanh cài 
90605Phanh cài
90607Kẹp ống
90608Vòng đệm 
90617Kẹp giữ đồng hồ tốc độ
90620Đai, bó dây điện
90621Phanh cài trong
90634Kẹp nắp hộp ắc quy
90646Kẹp
90648Đai nẹp dây
90649Đai nẹp dây điện
90650Đai kẹp dây
90651Đai nẹp dây
90652Đai nẹp ống bầu lọc khí
90653Chốt
90656Nút đậy 
90659Kẹp dây điện
90661Kẹp ống khí điện từ
90666Kẹp ốp yếm trước
90672Đai kẹp cáp
90673Nẹp bó dây
90676Đai cáp dây điện
90677Đai ốc kẹp 5mm
90678Kẹp ống nhiên liệu
90679Đai nẹp ống khí
90682Đai kẹp dây điện
90683Kẹp chốt
90684Kẹp bó dây điện
90690Kẹp
90701Chốt định vị
90702CHỐT ĐỊNH VỊ 
90703Chốt định vị
90704CHỐT ĐỊNH VỊ
90741Then bán nguyệt
90742Then bán nguyệt
90751Chốt lò xo
90753Phớt dầu
90754Phớt dầu
90755PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC
90801Nắp cao su heo số
90841(G1) Đinh tán biển số
90852Hộp điều chỉnh cao su
90862Cao su treo đuôi sau
90899(G2) Núm cao su hình côn
90912Vòng bi
91001VÒNG BI
91002Vòng bi 
91003Vòng bi
91004Vòng bi 
91005Vòng bi kim
91006Vòng bi 
91007Vòng bi
91008Vòng bi 
91009Vòng bi to láp
91010Vòng bi
91011Vòng bi đũa 
91012Vòng bi 
91015Vòng bi
91016Vòng bi 
91021Bi đũa 
91028Vòng bi
91031Vòng bi kim 
91051Vòng bi 
91052Vòng bi 
91053Vòng bi
91054Vòng bi
91055Vòng bi
91059Vít tự ren 
91071Vòng bi kim
91101Bi đũa 
91102Chốt
91103? bi đũa 
91104Vòng bi
91105Chốt
91109Vòng bi kim
91111Chốt
91201Phớt dầu
91202PHỚT DẦU
91203Phớt dầu 
91204Phớt dầu 
91205Phớt dầu 
91207Phớt dầu 
91208Phớt dầu 
91209Phớt dầu 
91211Phớt dầu 
91212Phớt O 
91213Phớt chắn bụi 
91216Phớt dầu 
91251Phớt chắn bụi
91252Phớt dầu
91253Phớt chắn bụi
91254Phớt chắn bụi giảm xóc trước
91255Phớt láp
91256Phớt O
91257PHOT DAU
91258Phớt chắn bụi
91259Phớt chắn bụi
91283Phớt chắn bụi
91301Phớt O
91302Phớt O
91303Phớt O
91304Phớt O
91305Vòng đệm cao su chữ O
91306Phớt o
91307Phớt O
91308Phớt O máy đề A
91309Phớt O
91312Phớt o
91313Phớt O
91317Phớt O
91320Phớt O
91322Phớt O
91323Phớt O
91351Phớt O puly truyền động
91352PHỚT O
91356Phớt O
91372Vòng cao su nắp chỉnh xu páp
91384Phớt O
91405Kẹp ống
91406Ống kẹp
91422Vít đặc biệt
91455Nút bịt bu lông chìm
91456Chụp bu lông
91475Kẹp dây điện
91504Kẹp cáp ca pô
91505Bạc cách bảo vệ
91509Vít 
91533KẸP,BỘ NỐI
91534KÉP BỘ NỐI (XÁM SẪM)
91535KẸP BỘ NỐI (XANH SẪM)
91540Kẹp dây
91549Kẹp 
91556Kẹp ống nước
91558Kẹp dây điện
91565Kẹp cài
91591Kẹp ống dẫn xăng
91771Chụp đầu giắc dây
92101Bu lông
92201Bu lông
92301Bu lông
92501(G2) Bu lông
92800Bu lông xả dầu
92811Bu lông A giữ bát phanh sau
92812Bu lông A giữ bát phanh sau
92900Bu lông cấy
92911Gudông 
92915Bu lông
93101Bu lông
93301Bu lông
93401Bu lông có đệm
93402Bu lông
93403(G2) Bu lông có vòng đệm
93404Bu lông có vòng đệm 
93406Bulông có vòng đệm
93411Bu lông có đệm 
93412BU LÔNG 
93414Bu lông
93500Vít 
93516Vít
93600Vít nón 
93700Vít nón 
93891Vít 
93892Vit
93893Vít có đệm 
93894Vít
93901(G1) Vít
93903Vít tự ren
93911Vít 
93913VÍT TỰ REN
93983VÍT
94001Đai ốc
94002Đai ốc 
94021Đai ốc
94030Đai ốc
94031Đai ốc
94050Đai ốc
94061Đai ôc vuông 
94101Đệm phẳng
94102Đệm
94103Đai ốc
94109Đệm bu lông xả nhớt
94111Đệm vênh
94201Chốt chẻ
94251Chốt cài khoá
94301Chốt định vị 
94302Chốt Định vị
94303Chốt định vị
94305Chốt lò xo
94510Phanh cài ngoài 10mm
94511Phanh cài trong
94514Phanh cài bên ngoài
94520Phanh cài trong
94540Phanh cài
94591Kẹp dây
94601Vòng kẹp chốt pít tông
95001Ống bộ lọc nhiên liệu
95002Vòng giữ ống dẫn xăng
95003ống xả xăng thừa
95005ống bọc lò xo chân chống chính
95011Cao su cần sang số
95012Đai giữ bình ắc quy
95014Giá đỡ B1 trên
95015Khớp nối A cần phanh
95018Đai kẹp ống lọc gió
95301Bu lông treo động cơ
95701Bu lông
95801Bu lông
96001Bu lông
96100Vòng bi
96120Vòng bi
96140Vòng bi
96150VÒNG BI
96211Bi thép
96220Chốt
96300Bu lông
96400Bu lông
96600Bu lông
96700Bu lông chìm
97170Nan hoa trong
97172NAN HOA
97224Nan hoa trong
97280Nan hoa trước,trong
97282Nan hoa
97338Nan hoa ngoài
97492Nan hoa ngoài
97548Nan hoa ngoài
97550Nan hoa trước,ngoài
97551Nan hoa trong
97574NAN HOA
97602Nan hoa
97604NAN HOA
97658Nan hoa
98056BUGI
98059BUGI
98069Bugi
98200Cầu chì
99001Cờ lê
99002Kìm
99003TUỐC NƠ VÍT
99005Thanh nối
99006Cờlê vòng
99008Bao dụng cụ
99101Jíc lơ chính
99102Jiclơ chính
99103Jiclơ phụ
H0640Bộ nhông xích Dream
H2380NHÔNG TẢI TRƯỚC
H4053Xích tải
H4120Nhông tải sau
Y384BBộ báo động
Y387ACòi báo động

Video liên quan

Chủ đề