Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Giáng sinhShare ! Winter: mùa đông firewood: củi icicle: cột băng, trụ băng candle: nến snow: tuyết card: thiếp fireplace: lò sưởi reindeer: tuần lộc chimney: ống khói gift: món quà noel: ngày lễ noel tinsel: kim tuyến feast: bữa tiệc, yến tiệc snowman: người tuyết pine: cây thông ribbon: ruy băng sled: xe trượt tuyết santa claus: ông già Noel Bell: chuông snowflake: bông tuyết wreath: vòng hoa blizzard: trận bão tuyết Scarf: khăn choàng Christmas tree: cây thông Giáng Sinh Christmas card: thiệp Giáng sinh Ornament: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh) Stockings: bít tất Bình LuậnBình Luận Hieu Le Share ! |