chess-manCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chess-man
Show Phát âm : /'tʃesmæn/
+ danh từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chess-man"
Lượt xem: 403 'chess·man || 'tʃesmən Xem thêm: cherublike, chervil, chervile, chesil, chessboard, chessel, chest of drawers, chested, cheval-de-frise, cheverel, chewable, chewiness, chewing gum, chez, chianti,
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chessmen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chessmen tiếng Anh nghĩa là gì. chessman* danh từ- quân cờ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chessmen trong tiếng Anhchessmen có nghĩa là: chessman* danh từ- quân cờ Đây là cách dùng chessmen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ chessmen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
chessman* danh từ- quân cờ |