Silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc.Các loại silicone...
Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....
Polysilicone-11
Làm sạch da
Nhóm rất nhiều thành phần (bao gồm polysorbate 20) thường được lấy từ axit lauric, có nguồn gốc từ...
Isododecane
Tạo kết cấu sản phẩmHỗn hợp
Thành phần hydrocarbon tổng hợp được sử dụng làm dung môi. Isododecane tăng cường khả năng lan truyền của...
Butylene Glycol
Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
- 1,3-Dihydroxybutane
- Butanediol
- 1,3-Butanediol
- 1,3-Butylene Glycol
Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...
Ascorbyl Glucoside
Chất chống oxy hóaVitamin
Một dạng dẫn xuất ổn định của vitamin C kết hợp với glucose. Chất này có chức năng chống...
Peg-10 Dimethicone
Chất dưỡng ẩm
Dimethicone Copolyol là thuật ngữ chung được sử dụng cho một nhóm polyme được làm từ dimethicone và polyoxyethylene...
Peg 6
Làm sạch daChất dưỡng ẩm
Một hỗn hợp polyethylene glycol (PEG) và thành phần axit béo của cây cải dầu. Được sử dụng làm...
Morus Bombycis Root Extract
Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Chiết xuất thực vật (Tên Latin là Morus alba) có nhiều phần khác nhau như lá và rễ, đã...
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vậtChất làm sáng da
Scutellaria baicalensis root (Rễ Hoàng Cầm) hay Skullcap Root là một loại thảo dược truyền thống của Trung...
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Chiết xuất trà xanh có hàm lượng polyphenol cao, chủ yếu gồm bốn dẫn xuất catechin: epicatechin, epigallocatechin, epicatequinagalato,...
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
- Cucumis Sativus F...
Chiết xuất dưa chuột hoặc dầu dưa chuột có chứa các chất chống oxy hoá cao, axit ascorbic và...
Saccharomyces Lysate Extract
Chất dưỡng ẩm
Các loại men được sử dụng trong mỹ phẩm không có hại cho da và trên thực tế có...
Hordeum Vulgare (Barley) Extract
Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Trích xuất từ cây lúa mạch. Có thể có đặc tính chống oxy hóa khi ăn vào, nhưng không...
Salicylic Acid
Chất làm dịu daTẩy da chếtTrị mụnChiết xuất thực vậtChất làm sáng da
Chủ yếu hoạt động như một chất tẩy tế bào chết, nhưng cũng hoạt động như một chất kháng...
Triticum Vulgare (Wheat ) Germ Oil
Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật
Dầu thực vật dưỡng ẩm tương tự như tất cả các loại dầu thực vật dưỡng da khác
Cholesterol
Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da
Chức năng như là một chất dưỡng da, chất làm dày kết cấu, chất ổn định và chất kết...
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
Chiết xuất thực vậtChất làm mềm daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Chiết xuất cám Oryza sativa (gạo) là một thành phần thực vật được sử dụng trong mỹ phẩm để...
Squalane
Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChất dưỡng da
Dầu Squalane là một chất dưỡng ẩm da tốt nhờ có cấu trúc hóa học hoàn toàn bão hòa....
Acetyl Glucosamine
Chất dưỡng da
Tên gọi khác:
- N-Acetyl-D-Glucos...
- N-Acetyl-Beta-D-G...
Acetyl glucosamine là một thành phần bổ sung da có thể có giá trị đáng kể trong các sản...
Sodium Hyaluronate
Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da
Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...
Caffeine
Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
- Anhydrous Caffeine
- 7-Methyltheophylline
- 1,3,7-Trimethylxa...
- Coffeine
Thoa lên da, caffeine có các đặc tính làm dịu và chống oxy hoá, đặc biệt là khi da...
Isohexadecane
Tạo kết cấu sản phẩmLàm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Được sử dụng làm chất làm sạch và tăng cường kết cấu mỹ phẩm, đặc biệt là cho da nhờn.
Betula Alba (Birch) Bark Extract
Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Chất này có tính chống oxy hóa, nhưng cũng có tính làm se, khô da (astringent), nên chất này...
Trametes Versicolor Extract
Chiết xuất thực vật
Là một loại nấm phổ biến trên khắp thế giới và cũng là một loại nấm dược liệu truyền...
Glycyrrhetinic Acid
Chất làm dịu daChất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Một trong những thành phần của chiết xuất rễ cây cam thảo được cho là làm cho cây này...
Dimethoxytolyl Propylresorcinol
Chất chống oxy hóaChất làm sáng da
Dẫn xuất của resorcinol có tác dụng làm sáng và được so sánh ngang bằng với Hydroquinone 2%-4%, thường...
Di-C12-18 Alkyl Dimonium Chloride
Chất dưỡng daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Di-C12-18 Alkyl Dimonium Chloride là muối amoni bậc bốn. Đóng vai trò như 1 chất nhũ hoá, tạo kết...
Helianthus Annuus (Sunflower) Seedcake
Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật
Trong sản phẩm chăm sóc da, nó chủ yếu được sử dụng như một chất dưỡng ẩm, có thể...
Faex (Yeast Extract)
Chất chống oxy hóa
Nhóm nấm men lớn dùng để lên men đường; men là một nguồn beta-glucan, chất chống oxy hoá tốt....
Caprylyl Glycol
Chiết xuất thực vậtChất bảo quản
Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...
Propylene Glycol Dicaprate
Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Propylene Glycol Dicaprylate / Dicaprate là hỗn hợp của các diamin propyl glycol của axit caprylicand capric. Nó được...
AMMONIUM ACRYLOYLDIMETHYLTAURATE
Pending
Acrylamide
Tạo kết cấu sản phẩm
Polyacrylamide khi khô tạo thành lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng. Khi sử dụng trong sản phẩm...
Polysorbate 20
Làm sạch daChất tạo độ trượt cho sản phẩm
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các thành phần giúp các thành phần khác dễ...
Tocopheryl Acetate
Chất chống oxy hóaVitamin
Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...
Polysorbate 80
Làm sạch da
Nhóm rất nhiều thành phần (bao gồm polysorbate 20) thường được lấy từ axit lauric, có nguồn gốc từ...
Tromethamine
Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm
Chất có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Tính chất lỏng độc đáo của silicone làm cho nó...
Sodium Hydroxide
Làm sạch daGây kích ứng da
Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...
Hexylene Glycol
Chất tạo độ trượt cho sản phẩm
Hexylene Glycol là dung môi và thành phần tạo độ nhớt trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da....
Disodium Edta
Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
- disodium edetate
- Edetate disodium
Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...
Sodium Benzoate
Chất bảo quản
Muối của axit benzoic được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm. Cục Quản...
Sodium Metabisulfite
Chất chống oxy hóaChất bảo quảnGây kích ứng da
Nó có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong mỹ phẩm, và có thể là chất...
Sodium Sulfite
Chất bảo quảnGây kích ứng da
Nó được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm, và có thể là chất kích ứng da.
Phenoxyethanol
Chất bảo quản
Tên gọi khác:
- Ethylene Glycol M...
Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...