Coach Class là gì

Home/Luyện nghe/100 Tiếng Anh giao tiếp/Bài 33: Mua vé máy bay

Bài 33: Mua vé máy bay

Ticket clerkNgười tiếp theo, làm ơn. Tôi có thể giúp gì bạn?
Next please. Hello. How can I help you? LarryTôi muốn mua một vé đi New York.
Id like to buy a ticket to New York. Ticket clerkBạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
Would you like one way or round trip? LarryVé khứ hồi.
Round trip. Ticket clerkBạn sẽ đi khi nào?
When will you be leaving? LarryKhi nào thì chuyến bay kế tiếp cất cánh?
Whenspan> does the next plane leave? Ticket clerkTrong khoảng 2 giờ.
In about 2 hours. LarryTôi muốn một vé cho chuyến bay đó.
Id like a ticket for that flight please. Ticket clerkHạng nhất hay hạng thường?
First class or coach? LarryHạng thường.
Coach. Ticket clerkĐược, để tôi xem còn vé không. Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi.
OK, let me check availability. Im sorry. Tickets for that flight are sold out. LarryCòn chuyến bay kế đó thì sao?
How about the one after that? Ticket clerkĐể tôi xem. Vâng, chuyến đó còn ghế. Bạn có muốn tôi dành sẵn cho bạn một ghế không?
Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you? LarryVâng, làm ơn.
Yes, please. Ticket clerkGiá vé là 120 đô.
Thatll be 120 dollars. LarryĐược.
OK. Ticket clerkCám ơn. Tiền thối lại của bạn đây.
Thank you, heres your change.

Vé khứ hồi Tiếng Anh là gì?

round trip
I dont book round-trip tickets.

Xem thêm: Bài 68: Tôi bị dị ứng
Subscribe
Notify of
new follow-up commentsnew replies to my comments
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments