confection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confection.
Từ điển Anh Việt
confection
/kən'fekʃn/
* danh từ
sự pha chế
quả đóng hộp; mứt; kẹo
áo quần may sẵn (của phụ nữ)
* ngoại động từ
làm, chế, pha chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confection
* kinh tế
sự chế biến kẹo
sự làm bánh kẹo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confection
the act of creating something (a medicine or drink or soup etc.) by compounding or mixing a variety of components
Synonyms: concoction
Similar:
sweet: a food rich in sugar
confect: make into a confection
This medicine is home-confected
Synonyms: comfit
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "confections", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ confections, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ confections trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. Frozen aerated confections
2. The current pastry department turns out workmanlike, uninspired confections that read more charmingly than they taste.
3. I have never had much time for the more esoteric confections you find all over the place.
4. Its invention in the late 19th century made the commercial production of soft confections like fudge and candy corn possible.
5. 23 Its invention in the late 19th century made the commercial production of soft confections like fudge and candy corn possible.
6. A southeast Asian evergreen tree (Syzygium jambos) widely cultivated for its showy flowers and fragrant, cream-yellow, ovoid fruits that are used for jellies and confections.
7. Sugar free aerated confections comprising water, hydrogenated starch hydrolysate, hydrogenated saccharide, sugar alcohol, whipping agent and an ionic bridge having one or more metal salts.
8. Prior to the Liberian Civil War, Bensonville's industrial activity included producing milled rice, sawn wood, soap, plastics, paints, furniture and fixtures, cement blocks, oils, processed fish, and confections.
9. Confectionery, candy, sugar, flour, pizzas, pasta and pasta products, bread, biscuits, pastries, cakes, ice, ice cream, frozen confections, honey, beers, mineral and aerated waters and other non-alcoholic drinks, fruit drinks and fruit juices, syrups and other preparations for making beverages, alcoholic beverages, wines, spirits, lighters, smokers' articles, matches, cigarettes, cigars, pipe and rolling tobacco
- Từ điển Anh - Việt
Nghe phát âm
Mục lục
- 1 /kən'fek∫n/
- 2 Thông dụng
- 2.1 Danh từ
- 2.1.1 Sự pha chế
- 2.1.2 Quả đóng hộp; mứt; kẹo
- 2.1.3 Áo quần may sẵn (của phụ nữ)
- 2.2 Ngoại động từ
- 2.2.1 Làm, chế, pha chế
- 2.3 hình thái từ
- 2.1 Danh từ
- 3 Chuyên ngành
- 3.1 Kinh tế
- 3.1.1 sự chế biến kẹo
- 3.1.2 sự làm bánh kẹo
- 3.1 Kinh tế
- 4 Các từ liên quan
- 4.1 Từ đồng
nghĩa
- 4.1.1 noun
- 4.1 Từ đồng
nghĩa
Thông dụng
Danh từ
Sự pha chế Quả đóng hộp; mứt; kẹo Áo quần may sẵn (của phụ nữ)Ngoại động từ
Làm, chế, pha chếhình thái từ
- Ved: confectioned
- Ving: confectioning
Chuyên ngành
Kinh tế
sự chế biến kẹo sự làm bánh kẹoCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nouncake , candy , dainty , jam , pastry , sweet , bonbon , caramel , compound , delicacy , gum , icing , jelly , marmalade , mixture , praline , preparation , preserve , sherbert , sweetmeat , taffyThuộc thể loại
Các từ tiếp theo
Confectioner
/ kən'fekʃənə /, Danh từ: người làm/bán bánh/mứt/kẹo, người bán mứt kẹo, Kinh...
Confectionery
/ kən'fek∫nəri /, Danh từ: mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Anh chị em cho e hỏi 4-ways current detection là thiết bị gì vậy ạ? ngữ cảnh ở đây là vận hành nhà máy điện mặt trời. Cảm ơn mọi người.
Chi tiết
mọi người cho em hỏi từ compositional nghĩ là gì ạ, e tra trên cambridge mà ko hiểu rõ cho lắm
Chi tiết
we can't frame him with the pot I hid in his bag. câu này dịch sao ạ?
Chi tiết
check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?
Chi tiết
Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó) sau đó họ còn nói (ta cũng là khách du lịch mà) vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ?
Chi tiết
A measly eight-ball nghĩa là gì ạ?
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi