Cũng giống như trong tiếng Việt, người Việt có thể sử dụng từ ba, bố, tía, thầy hay cha, đều là chỉ người có công sinh thành ra mình. Trong tiếng Anh cũng vậy, người nước ngoài có thể sử dụng các từ như Father, Daddy hay Papa để chỉ chung một người là bố. Vậy khi nào thì dùng Father, Daddy và Papa?
Cách gọi bố trong tiếng Anh
Thông thường người nước ngoài hay sử dụng từ Dad nhiều hơn và phổ biến hơn so với các từ khác. Daddy nghe có vẻ trẻ con hơn và đa số người dân sinh sống ở Nam Mỹ đều sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày của họ. Father thì dùng trong những trường hợp mang tính trang trọng hơn.
Papa hay baba, dada và một số biến thể khác bắt chước từ âm thanh khi trẻ bắt đầu bập bẹ tập nói, bao gồm các âm như p, b và d. Ở Trung Đông và Nam Á, người ta sử dụng baba để gọi và chỉ chung bố.
Trước đây Father được đánh vấn là Fader trong tiếng Anh cổ. Từ Dad được sử dụng đầu tiên vào những năm 1500, dần dần người ta cách điệu và sử dụng biến thể Daddy nhiều hơn. Pop là biến thể mới nhất được sử dụng đầu tiên ở Mỹ vào những năm 1830 cũng chỉ chung bố, người đã sinh thành ra chúng ta.
ba ; ba à ; ba đi ; ba ơi ; buông ; bñ ¡ ; bô ; bô ́ ; bô ́ ơi ; bố con ; bố cậu ; bố của con ; bố em ; bố già ; bố giải ; bố mày ; bố mình ; bố nó à ; bố thì ; bố thôi ; bố uh ; bố ; bố à ; bố đi ; bố ơi ; bố ạ ; bố … ơi ; cha con ; cha của ; cha em ; cha không ; cha mày ; cha mình ; cha tôi ; cha yêu ạ ; cha ; cha à ; cha được ; cha ơi ; chào ba ; chào clarice ; chào ; coi ; con bắt ; con chào bố ; con ; con đi ; cá ; có thể làm cha ; của cha ; của ; cứu con ; ghét ; gia ; già ; không ; là bố ; làm cha ; lên ; mai gặp anh nhé james ; mẹ ; mẹ ơi ; mồi cá mập ; nemo ; nhé ; nó ; roger ; rồi ; sao ; sống ; teddy ; thưa bố già ; thưa bố ; thưa cha ; thể làm cha ; tía ; tạ ơn chúa ; tối ; tớ ; từ cha ; uống nốt khi trở về ; vậy bố ; à ; ôi tuyê ; ông bố ; ông già thì ; ông già ; ông ta ; đi nào bố ơi ; đừng ; ơi ; ́ ơi ; ở chỗ ;
ba ; ba à ; ba đi ; ba ơi ; buông ; bñ ¡ ; bô ; bô ́ ; bô ́ ơi ; bố con ; bố cậu ; bố của con ; bố em ; bố già ; bố giải ; bố mày ; bố nó à ; bố thì ; bố thôi ; bố uh ; bố ; bố à ; bố đi ; bố ơi ; bố ạ ; bố … ơi ; cha con ; cha của ; cha em ; cha không ; cha mày ; cha mình ; cha tôi ; cha yêu ạ ; cha ; cha à ; cha được ; cha ơi ; chào ba ; chào clarice ; chào ; con bắt ; con chào bố ; con ; con đi ; cá ; có thể làm cha ; của cha ; cứu con ; ghét ; gia ; già ; không ; là bố ; làm cha ; lên ; mai gặp anh nhé james ; mẹ ; mẹ ơi ; mồi cá mập ; nemo ; nhé ; nó ; roger ; rồi ; sao ; sống ; teddy ; thưa bố già ; thưa bố ; thưa cha ; thể làm cha ; tía ; tạ ơn chúa ; tớ ; từ cha ; uống nốt khi trở về ; vậy bố ; ôi tuyê ; ông bố ; ông già thì ; ông già ; ông ta ; đi nào bố ơi ; ơi ; ́ ơi ; ở chỗ ;
daddy; dad; dada; pa; papa; pappa; pop
an informal term for a father; probably derived from baby talk
* danh từ
- (thông tục) ba, cha, bố, thầy
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái
daddy noun
(usually childish) father. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm daddy
"daddy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
bố
nounfather
This reminds me of what my daddy used to say.
Việc này khiến tôi nhớ điều bố tôi từng nói.
en.wiktionary2016
cha
nounfather
You jealous I got to spend time with your daddy?
Ghen tỵ vì tao có thể dàn thời gian với cha mày?
en.wiktionary2016
ba
nounfather
I saved this money from helping my daddy.
Em để dành được số tiền này nhờ giúp ba.
en.wiktionary2016
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- thầy
- tía
- ấy
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " daddy " sang Tiếng Việt
Glosbe Translate
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Daddy proper
One's father [..]
+ Thêm bản dịch Thêm
"Daddy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Daddy trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "daddy" có bản dịch thành Tiếng Việt
sugar-daddy
lão già dại gái · mỏ của · mỏ tiền
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "daddy" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Daddy, when will we go back home?
Bố ơi Khi nào chúng ta về nhà?
OpenSubtitles2018.v3
Daddy's home.
Papa về rồi.
OpenSubtitles2018.v3
Daddy said he's coming home soon.
Bố nói bố sẽ về nhà sớm
OpenSubtitles2018.v3
In the later episodes, a bizarre sub-plot involves him and Makie, where Makie refers to him as "Daddy".
Trong có một cảnh phụ lạ giữa cậu ta và Makie, trong đó Makie gọi ông là cha.
WikiMatrix
Daddy is a bit scared of water
Cha hơi sợ nước
opensubtitles2
but she could get stressed by daddy dying.
Con thì không thể vui mừng, nhưng lại có thể bị áp lực khi mà bố sắp chết.
OpenSubtitles2018.v3
That Walter’s as smart as he can be, he just gets held back sometimes because he has to stay out and help his daddy.
Thằng Walter cũng thông minh theo mức của nó, đôi khi nó bị cản trở vì nó phải ở nhà giúp đỡ bố nó.
Literature
He's threatening to kill his daddy!
Nó đang đòi giết bố nó!
OpenSubtitles2018.v3
Daddy said he' s coming home soon
Bố nói bố sẽ về nhà sớm
opensubtitles2
Please, Daddy.
Xin bố đừng làm thế.
OpenSubtitles2018.v3
Then Mummy and Daddy had to stop me, of course.
Rồi mẹ và bố phải dừng em lại, cũng phải thôi.
OpenSubtitles2018.v3
Daddy? Right!
Bố ơi, con trai.
QED
I love you, Daddy.
Em yêu anh, Ba yêu.
OpenSubtitles2018.v3
When's my daddy coming back?
Khi nào bố cháu về?
OpenSubtitles2018.v3
Because Daddy keeps care of the monsters.
Bởi vì bố sẽ canh chừng bọn quái vật.
OpenSubtitles2018.v3
Daddy just pays some bills and reads just enough bedtime stories to not kill himself out of guilt.
Người bố chỉ việc trả tiền hóa đơn và đọc vài câu chuyện trước khi lên giường để không cảm thấy có lỗi.