So sánh hơn trong tiếng Anh là một trong những ngữ pháp được sử dụng rất phổ biến. Không chỉ trong các bài thi, cấu trúc này còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp. Sử dụng cấu trúc so sánh hơn sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Show Hãy cùng Athena tìm hiểu kĩ về phần ngữ pháp thú vị này nhé! 1. Cấu trúc so sánh hơn:So sánh hơn trong tiếng Anh dùng để so sánh 2 vật, 2 người, 2 khái niệm với nhau. Cấu trúc:
Trong đó: S: chủ ngữ, V: động từ 2. Tính từ ngắn và tính từ dài:Muốn làm và hiểu được về cấu trúc so sánh hơn, ta phải phân biệt được tính từ ngắn và tính từ dài: Tính từ ngắn:
+ Thường thì chúng ta chỉ cần thêm đuôi ”er” sau tính từ đó trong câu. + Nếu tính từ ngắn có 1 nguyên âm kẹp giữa 2 phụ âm, ta phải nhân đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi ”er”. + Tận cùng của tính từ là ”y” thì phải chuyển từ y => ier trong cấu trúc câu so sánh hơn. Tính từ dài:
Trường hợp đặc biệt – các từ so sánh bất quy tắc:Tính từ => Dạng so sánh hơn
3. Bài tập áp dụng:Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng:1. It is ……. in the city than it is in the country.
2. The English test was ……. than I thought it would be.
3. English is thought to be ……. than Math.
4. My house is ……. hers.
5. Her office is ……. away than mine.
6. Tom is ……. than David.
7. A boat is ……. than a plane.
8. My new sofa is ……. than the old one.
9. My sister dances ……….. than me.
10. This road is ……. than that road.
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống:
Đáp án:Bài 1:
Bài 2:
Là một trong những ngữ pháp cơ bản để thi TOEIC, so sánh hơn là một trong những cấu trúc tiếng Anh thường gặp và sử dụng hàng ngày. Mong rằng với bài viết này, Athena đã giúp các bạn gỡ rối được những thắc mắc về phần ngữ pháp tiếng Anh thú vị này . Khi chúng ta muốn so sánh 2 sự vật, sự việc hay con người để chỉ ra ai/cái gì mang đặc điểm nổi trội hơn, chúng ta hãy cùng cấu trúc so sánh hơn. I. So sánh hơn với tính từ ngắn1. Cấu trúc: adj-er (+ than) Ví dụ: This dress is nicer. (Chiếc váy này đẹp hơn.) Cars are faster than motorbikes. (Ô tô thì nhanh hơn xe máy.) 2. Dạng so sánh hơn của tính từ ngắn 2.1. Thế nào là tính từ ngắn? Tính từ ngắn là tính từ: - có một âm tiết Ví dụ: big (to), small (nhỏ), short (thấp) - có hai âm tiết kết thúc bằng "-y" Ví dụ: happy (vui vẻ), ugly (xấu xí), pretty (đẹp) 2.2. Quy tắc hình thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn - Thông thường, khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ thêm đuôi "-er" vào phía sau tính từ ngắn. Ví dụ: short - shorter (ngắn hơn) old - older (già hơn, cũ hơn) - Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là "-e", khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta chỉ thêm đuôi "-r" vào phía sau. Ví dụ: large - larger (lớn hơn) nice - nicer (đẹp hơn) - Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi "-er" vào phía sau. Ví dụ: hot - hotter (nóng hơn) big - bigger (to hơn) - Với các tính từ có 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng "-y", khi thành lập tính từ so sánh hơn, ta sẽ bỏ "-y" và thêm "-ier" vào phía sau. Ví dụ: happy - happier (hạnh phúc hơn) pretty - prettier (xinh hơn) - Các tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng "le, et, er, ow" cũng có thể được dùng như tính từ ngắn. Ví dụ: simple - simpler (đơn giản hơn) quiet - quieter (yên tĩnh hơn) clever - cleverer (khéo léo hơn) narrow - narrower (hẹp hơn) II. So sánh hơn với tính từ dàiCấu trúc: more/less + adj (+ than) Ví dụ: This system is more complicated than that system. (Hệ thống này phức tạp hơn hệ thống kia.) My task is less difficult than your task. (Nhiệm vụ của tôi ít khó khăn hơn nhiệm vụ của bạn.) Lưu ý: - Tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết và không kết thúc bằng "-y" Ví dụ: helpful (hay giúp đỡ), honest (thật thà) - Tất cả các tính từ có 3 âm tiết trở lên đều là tính từ dài Ví dụ: important (quan trọng), beautiful (đẹp), expensive (đắt đỏ) III. Các tính từ so sánh hơn đặc biệtgood - better (tốt hơn) bad - worse (tệ hơn) many/much - more (nhiều hơn) little - less (ít hơn) far - farther/further (xa hơn) |