Salon Ô tô Siu Hùng [ TPHCM ] Mua bán, trao đổi các dòng xe cao cấp
Salon Auto Sơn Hoa [ TPHCM ] Chuyên mua bán , ký gửi các dòng xe đã qua sử dụng .
Salon Ô Tô Trường Quân [ Hải Phòng ] Chuyên mua bán, ký gửi các dòng xe đã qua sử dụng.
Sơn Tùng Auto [ Hà Nội ] Chuyên mua bán các dòng xe nhập khẩu cao cấp.
Minh Luân Auto [ TPHCM ] Chuyên phân phối các dòng xe ô tô nhập khẩu cao cấp .
Lexus Thăng Long [ Hà Nội ] Phân phối chính hãng dòng xe hơi cao cấp Lexus .
Ngọc Quỳnh AutoCar [TPHCM] Chuyên Mua bán - Trao đổi các dòng xe ô tô đã qua sử dụng .
Thông tin chung
Công suất
105 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)
8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)
4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)
5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h
11.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)
185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ
1
Công suất (HP)
105 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.9 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1405 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)
1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)
65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)
405 l
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)
2720 mm
Vết bánh trước (mm)
1475 mm
Vết bánh sau (mm)
1480 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền động
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)
Front wheel drive
Hệ thống treo trước
Double wishbone
Hệ thống treo sau
Transverse stabilizer
Thắng trước
Ventilated discs
Trợ lực tay lái
Hydraulic Steering
Kích thước bánh trước
185/65 R15
Kích thước bánh trước
185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)
R15