Dịch Sang Tiếng Việt: deed /di:d/ Nội dung chính
* danh từ – việc làm, hành vi, hành vi = a good deed + hành vi tốt, việc làm tốt = to combine words and deed + phối hợp lời nói với việc làm = in words and deed + bằng lời nói và bằng việc làm = in deed and not in name + bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông – kỳ công, chiến công, thành tích lớn = heroic deeds + chiến công anh hùng – ( pháp lý ) văn bản, chứng từ = to draw up a deed + làm chứng từ ! in very deed – ( xem ) very * ngoại động từ – ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) chuyển nhượng ủy quyền bằng chứng thư * Chuyên ngành kinh tế tài chính – chứng từ – chứng từ khế ước – chứng từ khế ước – sách vở – hành vi – hành vi – văn bản – văn kiện * Chuyên ngành kỹ thuật – chứng từ – văn bản * Lĩnh vực : kiến thiết xây dựng- chứng nhượng Cụm Từ Liên Quan : act and deed // *Chuyên ngành kinh tế alms-deed /ɑ:mz,di:d/ * danh từ – việc từ thiện * Chuyên ngành kinh tế tài chính- di sản cứu tế composition deed // *Chuyên ngành kinh tế contract by deed // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – hợp đồng bằng chứng từ- khế ước pháp định ( bằng văn bản ) contract for deed // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – hợp đồng khế ước- khế ước ( mua và bán đất ) deed box // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – hộp khế ước- hộp văn kiện deed of accident // * Chuyên ngành kỹ thuật * Lĩnh vực : thiết kế xây dựng- biên bản ( về ) tai nạn thương tâm deed of arrangement // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – chứng từ chuyển nhượng ủy quyền – chứng từ giàn xếp nợ- chứng từ sắp xếp nợ nần deed of assignment // *Chuyên ngành kinh tế deed of bargain and sale // *Chuyên ngành kinh tế deed of charter of a ship // *Chuyên ngành kinh tế deed of conveyance // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – giấy chuyển nhượng ủy quyền – giấy chuyển nhượng ủy quyền quyền sở hữu – giấy chuyển quyền chiếm hữu- giấy sang tên deed of covenant // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – tờ cam kết- tờ giao kèo deed of gift // *Chuyên ngành kinh tế deed of idle time // * Chuyên ngành kỹ thuật * Lĩnh vực : kiến thiết xây dựng – biên bản ngừng máy- biên bản ngừng việc deed of indemnity // *Chuyên ngành kinh tế deed of partnership // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – điều lệ quản trị hội buôn chung vốn – khế ước hùn vốn- văn bản lập hội buôn deed of purchase // *Chuyên ngành kinh tế deed of relief // *Chuyên ngành kinh tế deed of sale // *Chuyên ngành kinh tế deed of security // *Chuyên ngành kinh tế deed of trust // *Chuyên ngành kinh tế deed poll // *Chuyên ngành kinh tế deed tax // *Chuyên ngành kinh tế deed-poll // * deed-poll * danh từ- ( pháp lý ) hành vi đơn phương estoppel by deed // *Chuyên
ngành kinh tế execute a deed // *Chuyên ngành kinh tế executor deed // *Chuyên ngành kinh tế executory deed // *Chuyên ngành kinh tế guardian deed // *Chuyên ngành kinh tế holding deed // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – khế ước địa quyền- khế ước địa quyền ( về quyền sở hữu ruộng đất ) interim deed // *Chuyên ngành kinh tế mortgage deed // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – hợp đồng cầm đồ- khế ước cầm đồ notarial deed // *Chuyên ngành kinh tế notarized deed // *Chuyên ngành
kinh tế property deeds // *Chuyên ngành kinh tế quictlaim deed // *Chuyên ngành kinh tế quitclaim deed // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – chứng từ từ bỏ quyền ( so với gia tài )- văn kiện tước quyền đòi chi trả registrar of deeds // *Chuyên ngành kinh tế royalty deed // * Chuyên ngành kỹ thuật * Lĩnh vực : hóa học và vật tư- hợp đồng thuê mỏ tax deed // *Chuyên ngành kinh tế title deed // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – bằng khoán ( chiếm hữu ) – chứng từ chiếm hữu ( đất )- địa khế title-deed /taitl’di:d/ * danh từ – ( pháp lý ) chứng từ * Chuyên ngành kinh tế tài chính- chứng từ ghi nhận quyền sở hữu đất transfer deed // * Transfer deed – ( Econ ) Chước bạ chuyển giao. + Một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu CHỨNG KHOÁN được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua. * Chuyên ngành kinh tế tài chính- giấy sang tên vesting deed // * Chuyên ngành kinh tế tài chính – chứng từ giao gia tài – chứng từ trao gia tài- chứng từ ủy quyền warranty deed // *Chuyên ngành kinh tế deed (of contract) // *Chuyên ngành kỹ thuật deed (of sale) // * Chuyên ngành kỹ thuật * Lĩnh vực : kiến thiết xây dựng- hợp đồng bán Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Xem QUITCLAIM DEED ; WARRANTY DEED .
Thuật ngữ tương tự – liên quanDanh sách những thuật ngữ tương quan Deed Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deed là gì? (hay Chứng Từ nghĩa là gì?) Định nghĩa Deed là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deed / Chứng Từ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deed Phát âm : / di : d / + danh từ
+ ngoại động từ
Từ tương quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho “deed”
Lượt xem : 496 |