Dermaclear là gì

[Hàng mới về] Sữa rửa mặt tạo bọt DR.JART+ Dermaclear Micro Foam 120ml / Micro pH Foam 120ml

Mã giảm giá cho Shop

Tiết kiệm hơn khi áp dụng mã giảm giá của Shop. Liên hệ với Shop nếu gặp trục trặc về mã giảm giá do Shop tự tạo.

30% GIẢM

Mã: COSB818GL

Đơn tối thiểu 33k

Giảm tối đa: 10k

HSD: 19-08-2022

10% GIẢM

Mã: COSBPARA1

Đơn tối thiểu 50k

HSD: 01-09-2022

Mã giảm giá cho Shop

Chọn loại hàng

(ví dụ: màu sắc, kích thước)

Dr.jart Foam

Micro pH Foam 120ml,

Micro Foam 120ml

Chi tiết sản phẩm

Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày ♥ Tất cả các sản phẩm của chúng tôi là hàng chính hãng 100% ♥ ♥ Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để mang lại trải nghiệm mua sắm hài lòng cho bạn tại cửa hàng của chúng tôi ♥ ▶ Nhà sản xuất : Dr.Jart + ▶ Quốc gia sản xuất: Hàn Quốc 🤍 Sữa rửa mặt [Dr.Jart +] Dermaclear Micro Foam 120ml 🤍 ▶ Sản phẩm này là gì: Sữa rửa mặt tạo bọt không gây dị ứng với thành phần nước khoáng hydro giúp nhẹ nhàng loại bỏ các tạp chất với các bọt mịn siêu nhỏ và dày đặc. Sữa rửa mặt tạo bọt dưỡng ẩm dịu nhẹ này được pha chế với phức hợp thảo mộc dịu nhẹ để làm dịu làn da mệt mỏi và panthenol giúp giữ ẩm mà không gây cảm giác căng và khô, đồng thời nhẹ nhàng mang lại cảm giác thoải mái cho làn da sau khi rửa mặt. ▶ Cách sử dụng: Lấy một lượng vừa đủ để tạo bọt. Nhẹ nhàng mát xa kỹ khắp mặt và rửa sạch lại với nước. 🤍 Sữa rửa mặt [Dr.Jart +] Dermaclear Micro pH Foam 120ml 🤍 ▶ Sản phẩm này là gì: Sữa rửa mặt tạo bọt không gây dị ứng không chứa parabens, sulfat, Phthalates Nước hydrogen & hạt đất sét giúp làm sạch sâu kèm 4 loại thảo mộc giúp làm dịu làn da rất dễ chịu, làm sạch sâu hoàn toàn với sữa rửa mặt dạng gel tạo bọt chứa nước hydrogen dưỡng ẩm giúp làn da của bạn đạt được độ cân bằng pH khỏe mạnh. ▶ Cách sử dụng: Lấy một lượng vừa đủ để tạo bọt. Nhẹ nhàng mát xa kỹ khắp mặt và rửa sạch lại với nước.

Xem tất cả

i*****t

Mới mua lần đầu nên hơi sợ nên mua 1 lọ ,thấy cũng ok ,feedback 5 sao nhé ,sp này thì dùng 2 năm rồi

2021-12-21 00:27

a*****w

Dành cho da:mụn Công dụng:lÀm sạch da mặt Mùi hương:mùi thảo mộc Hàng chính hãng rất oke nhé, tôi cảm thấy mnguoi nên mua nha ok lắm á

2022-06-06 00:22

68isucf6ck

2022-04-12 23:27

Mua ngay

Sự thật về Sữa Rửa Mặt Dr.Jart+ Dermaclear Micro Foam có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu DR.JART+ này nhé!

Thương hiệu: Dr.Jart+

Giá: 349,000 VNĐ

Khối lượng: 120ml

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI TIKI

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI SHOPEE

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI LAZADA

Vài Nét về Thương Hiệu Sữa Rửa Mặt Dr.Jart+ Dermaclear Micro Foam

– Sữa Rửa Mặt Dermaclear Micro Foam tạo bọt giàu khoáng hydro làm sạch nhẹ nhàng đồng thời cung cấp cho da mềm mịn.
– Sản phẩm không chứa paraben, không hoá chất tạo màu. Đây là sữa rửa mặt lành tính phù hợp với mọi loại da và không gây kích ứng, sử dụng được cho da mụn.

5 Chức năng nổi bật của Sữa Rửa Mặt Dr.Jart+ Dermaclear Micro Foam

  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Chống oxi hoá
  • Chống lão hoá

52 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Phenoxyethanol
  • Vanilla Planifolia Fruit Extract
  • Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
  • Polysorbate 20
  • Dipropylene Glycol
  • Potassium Cocoyl Glycinate
  • Aniba Rosaeodora (Rosewood) Wood Oil
  • Lauric Acid
  • Butylene Glycol
  • Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
  • Glycerin
  • Polyquaternium-7
  • Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
  • Pelargonium Graveolens Flower Oil
  • Nymphaea Alba Flower Extract
  • Myristic Acid
  • Pogostemon Cablin Oil
  • Salvia Officinalis (Sage) Oil
  • Copaifera Officinalis (Balsam Copaiba) Resin
  • Water
  • PEG-7 Glyceryl Cocoate
  • Stearic Acid
  • Ethylhexylglycerin
  • Pinus Sylvestris Leaf Oil
  • Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
  • Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
  • Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract
  • Potassium Hydroxide
  • PEG-32
  • Potassium Cocoate
  • Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
  • Glycol Distearate
  • Anthemis Nobilis Flower Extract
  • Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil
  • Artemisia Absinthium Extract
  • PEG-100 Stearate
  • Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil
  • Citrus Aurantifolia (Lime) Fruit Extract
  • Sodium Benzoate
  • Myrtus Communis Oil
  • Eucalyptus Globulus Leaf Oil
  • Glyceryl Stearates
  • Rose Flower Oil
  • Sodium Palmitoyl Proline
  • Disodium EDTA
  • Panthenol
  • Cocamidopropyl Betaine
  • Jasminum Officinale (Jasmine) Oil
  • Salvia Sclarea (Clary) Oil
  • Cedrus Atlantica Bark Oil
  • Sorbitol
  • Mineral Water

Chú thích các thành phần chính của Sữa Rửa Mặt Dr.Jart+ Dermaclear Micro Foam

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Vanilla Planifolia Fruit Extract: Chiết xuất quả cây vani lá phẳng, chứa các thành phần điều hòa da, giúp bảo vệ, dưỡng ẩm, tạo cảm giác mềm mượt cho da. Ngoài ra thành phần này được sử dụng như một chất tạo hương vị cho sản phẩm. Thành phần này được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Citrus Limon (Lemon) Peel Oil: Chiết xuất từ vỏ chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.

Polysorbate 20: Polysorbate 20, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dầu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Cosmetics Database công bố: ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 20 an toàn với cơ thể người.

Dipropylene Glycol: Dipropylene glycol là hỗn hợp các chất 4-oxa-2,6-heptandiol, 2-(2-hydroxy-propoxy)-propan-1-ol và 2-(2-hydroxy-1-methyl-ethoxy)-propan-1-ol, là một thành phần của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và kem cạo râu và các sản phẩm chăm sóc da như một dung môi và chất làm giảm độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của dipropylene alcohol trong các sản phẩm được coi là an toàn với con người, tuy nhiên đây là một thành phần có thể gây kích ứng.

Potassium Cocoyl Glycinate: Hair Conditioning Agent; Surfactant – Cleansing Agent

Aniba Rosaeodora (Rosewood) Wood Oil:

Lauric Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất tạo hương, chất nhũ hóa, làm dịu da. Theo CIR, lauric acid an toàn với hàm lượng như trong các sản phẩm thông thường trên thị trường. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này không độc hại, ít gây nguy hiểm cho con người.

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract: Chiết xuất lá cây hương thảo, có hương thơm đặc biệt, được sử dụng trong các sản phẩm tắm và mĩ phẩm, sữa rửa mặt, kem chống nhăn, các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc bàn chân, được CIR công nhận là an toàn.

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Polyquaternium-7: Polyquaternium-7 là một polymer đồng trùng hợp có vai trò như một chất chống tĩnh điện, tạo kiểu tóc, tạo màng, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo Sigma-Aldrich và EC, chất này không độc hại, không bị tích tụ trong cơ thể lâu dài, do đó được coi là an toàn cho sức khỏe con người.

Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.

Pelargonium Graveolens Flower Oil:

Nymphaea Alba Flower Extract: Chiết xuất hoa súng trắng châu Âu, chứa các thành phần hỗ trợ nuôi dưỡng, giữ ẩm và tái tạo da, làm sáng da, làm dịu da, loại bỏ nếp nhăn, sẹo, làm dày, phục hồi tóc và trị rụng tóc. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Myristic Acid: Myristic acid là một acid béo có mặt trong hầu hết các loại chất béo động, thực vật, với các chức năng như kết dính, dưỡng da, được ứng dụng trong các sản phẩm làm sạch da và chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, Myristic acid không độc hại, không gây kích ứng cho cơ thể người.

Pogostemon Cablin Oil: Tinh dầu hoắc hương, chứa thành phần có hương thơm gỗ tự nhiên, giúp làm se da, phục hồi da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem nền, sữa dưỡng ẩm, xà phòng, sữa tắm, nước hoa, … Thành phần này được đánh giá 95% an toàn theo Cosmetics Database, tuy nhiên có thể gây kích ứng cho một số người có da nhạy cảm.

Salvia Officinalis (Sage) Oil: Tinh dầu chiết xuất từ cây xô thơm, thành phần gồm các chất có khả năng tạo hương, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, nước hoa, dầu gội và các sản phẩm làm sạch. Thành phần này được FDA công nhận an toàn cho sức khỏe con người.

Copaifera Officinalis (Balsam Copaiba) Resin: Film Former; Fragrance Ingredient

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

PEG-7 Glyceryl Cocoate: Skin-Conditioning Agent – Emollient; Surfactant – Emulsifying Agent

Stearic Acid: Stearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, một thành phần cấu tạo chất béo động thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chất này cùng các acid béo khác thường được sử dụng như chất làm sạch bề mặt, chất nhũ hóa. Stearic acid được CIR cũng như FDA đánh giá an toàn với con người.

Ethylhexylglycerin: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.

Pinus Sylvestris Leaf Oil: Fragrance Ingredient; MASKING

Olea Europaea (Olive) Fruit Oil: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại sữa tắm, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, kem tẩy lông, kem dưỡng tóc, dầu gội, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm vệ sinh cá nhân và kem chống nắng. Theo CIR, thành phần này an toàn với cơ thể người.

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil: Tinh dầu chiết xuất từ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo công bố của CIR, tinh dầu cam an toàn với sức khỏe con người.

Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract: Chiết xuất lá cây xô thơm, thành phần gồm các chất có khả năng tạo hương, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, nước hoa, dầu gội và các sản phẩm làm sạch. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể ở liều lượng vừa phải.

Potassium Hydroxide: Hydroxide của kali, là một hóa chất vô cơ thường được sử dụng như chất điều chỉnh pH, tạo dung dịch đệm. Potassium hydroxide nguyên chất có thể ăn mòn da, gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này trong mĩ phẩm thường nhỏ, gần như không gây ảnh hưởng đáng kể gì cho sức khỏe con người.

PEG-32: PEG-32 là một loại polymer của ethylene glycol, thường được dùng như dung môi, chất kết dính hay chất tăng cường độ ẩm cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hầu như không gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người.

Potassium Cocoate: Muối kali của các acid béo có nguồn gốc từ dầu dừa, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm sạch, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, xà phòng, sữa tắm, dầu gội, … Theo CIR, thành phần này được coi là không độc hại, an toàn cho sức khỏe.

Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil: Tinh dầu chiết xuất cam bergamot, được sử dụng như một thành phần tạo hương, cũng như dưỡng da nhờ các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, khử độc. Theo báo cáo của EMA/HMPC, thành phần này an toàn với cơ thể người.

Glycol Distearate: Glycol Distearate là ester của ethylene glycol và stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, với công dụng giữ ẩm, tăng độ nhớt, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, các sản phẩm có hàm lượng lên tới 50% Glycol Distearate được thí nghiệm cũng không gây kích ứng, hay mẫn cảm. Hàm lượng chất này thường thấy trong các sản phẩm là 2-5%, hoàn toàn an toàn với làn da.

Anthemis Nobilis Flower Extract: Chiết xuất từ hoa cúc La Mã, chứa một số flavonoid có đặc tính kháng viêm nổi bật, làm dịu vùng da bị sưng, trị một số bệnh ngoài da, thích hợp với da nhạy cảm, thường dùng trong các loại mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.

Ferula Galbaniflua (Galbanum) Resin Oil:

Artemisia Absinthium Extract: Not Reported; SKIN CONDITIONING

PEG-100 Stearate: Có nguồn gốc thiên nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp như chất làm mềm, nhũ hóa và dưỡng ẩm. Các PEG-Stearates thường được dùng trong các sản phẩm làm sạch da và tóc nhờ khả năng kết dính bụi với dầu. Theo công bố của CIR, chất này ít cho thấy khả năng gây kích ứng cho da, tuy nhiên được khuyến cáo không dùng cho da bị tổn thương (rách, bỏng) vì những ảnh hưởng tới thận.

Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil: Tinh dầu chiết xuất từ vỏ bưởi, được ứng dụng trong kem dưỡng da và mặt nạ, trong mặt nạ bọt, dầu gội và sữa dưỡng thể bởi chức năng làm se, điều hòa da và hương thơm dễ chịu mà nó mang lại. Theo CIR, sản phẩm chứa thành phần này an toàn với người sử dụng.

Citrus Aurantifolia (Lime) Fruit Extract: Chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, được CIR đánh giá an toàn với sức khỏe con người.

Sodium Benzoate: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.

Myrtus Communis Oil: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; MASKING; TONIC

Eucalyptus Globulus Leaf Oil: Tinh dầu chiết xuất từ lá khuynh diệp, chứa các eucalyptol, pinene, long não, … có tác dụng chống oxi hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau hiệu quả. Hàm lượng tối đa chiết xuất khuynh diệp mà FDA cho phép trong các sản phẩm không theo đơn là 1,3% (đảm bảo an toàn cho sức khỏe).

Glyceryl Stearates: Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates là ester của glycerin và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Stearate được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy trong các loại kem, kem, phấn, sản phẩm làm sạch da, kem nền và phấn nền, mascara, phấn mắt, bút kẻ mắt, dầu xả và dầu xả. Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa.

Theo báo cáo của CIR, Glyceryl Stearate/Glyceryl Stearates an toàn với cơ thể con người.

Video liên quan

Chủ đề