Dịch Sang Tiếng Việt: enable /i'neibl/
* ngoại động từ - làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì) - cho quyền, cho phép (ai) (làm gì) *Chuyên ngành kỹ thuật -có khả năng -khởi động -kích hoạt *Lĩnh vực: toán & tin -tạo khả năng *Lĩnh vực: xây dựng -thực năng hóa *Chuyên ngành kỹ thuật -có khả năng -khởi động -kích hoạt *Lĩnh vực: toán & tin -tạo khả năng *Lĩnh vực: xây dựng
-thực năng hóa
Cụm Từ Liên Quan :
address latch enable //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-cho phép chốt địa chỉ
alienable /eiljənəbl/
* tính từ - (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản) *Chuyên ngành kinh tế -có thể chuyển nhượng được -có thể chuyển nhượng tài sản
-có thể nhượng lại
amenable /ə'mi:nəbl/
* tính từ - chịu trách nhiệm, phải chịu, đáng chịu =amenable to someone + chịu trách nhiệm với ai =amenable to a fine + đáng bị phạt - tuân theo, vâng theo =amenable to the law + tuân theo pháp luật - dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng =amenable to reason
+ biết nghe theo lẽ phải
amenableness /ə,mi:nə'biliti/
* danh từ - sự chịu trách nhiệm - sự tuân theo
- sự dễ bảo, sự phục tùng
enable gate //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -cửa cho phép *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-cửa cho phép
enable pulse //
*Chuyên ngành kỹ thuật -xung cho phép -xung kích hoạt *Chuyên ngành kỹ thuật -xung cho phép
-xung kích hoạt
enable signal //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -tín hiệu hoạt động *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-tín hiệu hoạt động
enabled //
*Chuyên ngành kỹ thuật -cho phép -có hiệu lực -được phép *Chuyên ngành kỹ thuật -cho phép -có hiệu lực
-được phép
enabled instruction //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -lệnh được phép *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-lệnh được phép
enabled interrupt //
*enabled interrupt
- (Tech) ngắt có phép
enabled module //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -môđun được phép *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin
-môđun được phép
enabled page fault //
*Chuyên ngành kỹ thuật -lỗi trang được phép *Lĩnh vực: toán & tin -tín hiệu báo có hiệu lực *Chuyên ngành kỹ thuật -lỗi trang được phép *Lĩnh vực: toán & tin
-tín hiệu báo có hiệu lực
enabler //
*enabler
- xem enable
inalienable /in'eijənəbl/
* tính từ
- (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)
inalienableness /in,eiljənə'biliti/
* danh từ
- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại
lienable /liənəbl/
* tính từ
- (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm
light enable //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -cho phép sáng *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-cho phép sáng
listenable //
*listenable * tính từ
- nghe thích thú
openable /oupənəbl/
* tính từ
- có thể mở ra
tenable /tenəbl/
* tính từ - giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...) =a tenable town + thành phố cố thủ được - cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...), lôgic =a tenable theory + một lý thuyết có thể bảo vệ được =a tenable solution
+ một giải pháp lôgic
tenableness /tenə'biliti/
* danh từ - tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được
- tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được, tính chất lôgic
untenable / n'ten bl/
* tính từ - không giữ được, không vững =an untenable position + một vị trí không giữ được - không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được =an untenable theory
+ một lý thuyết không bo vệ được
untenableness //
*untenableness
- xem untenable
write enable //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-cho phép ghi
write enable ring //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-vòng cho phép ghi
write-enable ring //
*Chuyên ngành kỹ thuật -vòng cho phép ghi -vòng chống ghi -vòng ghi *Lĩnh vực: toán & tin
-vòng được phép ghi
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
enable | * ngoại động từ - làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì) - cho quyền, cho phép (ai) (làm gì) |
enable | bật ; cho phép hiện ; cho phép ; cho ; có khả năng ; có thể cho phép ; có thể khởi động những ; có thể ; giúp cho ; giúp ; khả năng ; kích hoạt ; làm cho ; những ; phát ra ; phép họ ; phép thực hiện ; phép ; sẽ cho phép ; tạo cho ; tạo ra ; |
enable | bật ; cho phép hiện ; cho phép ; cho ; có khả năng ; có thể cho phép ; có thể khởi động những ; có thể ; giúp cho ; giúp ; khả năng ; kích hoạt ; làm cho ; những ; phát ra ; phép họ ; phép thực hiện ; phép ; sẽ cho phép ; tạo cho ; tạo ra ; |
enable | * ngoại động từ - làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì) - cho quyền, cho phép (ai) (làm gì) |
enabling | - (Tech) khả dụng; khai thông mạch; cho phép |
enabler | - xem enable |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪ.ˈneɪ.bəl/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ɪ.ˈneɪ.bəl]
Ngoại động từSửa đổi
enable ngoại động từ /ɪ.ˈneɪ.bəl/
- Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì).
- Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì).
Chia động từSửa đổi
enable
to enable | |||||
enabling | |||||
enabled | |||||
enable | enable hoặc enablest¹ | enables hoặc enableth¹ | enable | enable | enable |
enabled | enabled hoặc enabledst¹ | enabled | enabled | enabled | enabled |
will/shall²enable | will/shallenable hoặc wilt/shalt¹enable | will/shallenable | will/shallenable | will/shallenable | will/shallenable |
enable | enable hoặc enablest¹ | enable | enable | enable | enable |
enabled | enabled | enabled | enabled | enabled | enabled |
weretoenable hoặc shouldenable | weretoenable hoặc shouldenable | weretoenable hoặc shouldenable | weretoenable hoặc shouldenable | weretoenable hoặc shouldenable | weretoenable hoặc shouldenable |
— | enable | — | let’s enable | enable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)