Escape into là gì

Return to site

Cách dùng động từ "escape" tiếng anh

April 29, 2021
en

Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn kĩCách dùng động từ "escape" tiếng anh

I. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Escape vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ
  • IELTS TUTOR có hướng dẫn phân biệt cách dùng nội động từ & ngoại động từ nhớ đọc kĩ

II. Dùng "escape" như ngoại động từ

1. Mang nghĩathoát được; tránh được (to become free or get free from, or to avoid something)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to escape death (IELTS TUTOR giải thích: thoát chết)
  • to escape punishment /being punished (IELTS TUTOR giải thích: thoát khỏi sự trừng phạt)
  • How can we escape the curious crowds ? (IELTS TUTOR giải thích: Làm sao chúng ta tránh được đám đông hiếu kỳ?)
  • nothing escapes your attention chẳng có cái gì thoát khỏi sự chú ý của anh (IELTS TUTOR giải thích: cái gì anh (cũng) chú ý đến)
  • the fault escaped observation for months (IELTS TUTOR giải thích: cả mấy tháng trời mà lỗi lầm không được để ý đến)

2.to escape (somebody's ) notice =bị bỏ sót, không được lưu ý

III.Dùng "escape" như nội động từ

1. ( to escape from somebody / something ) trốn thoát; thoát khỏi

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • many prisoners of war have escaped (đã có nhiều tù binh trốn thoát)
  • the lion has escape from its cage (con sư tử đã sổng chuồng)

2.( to escape from something ) (nói về chất khí, chất lỏng...) rò rỉ; thoát ra

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Make a hole to let water escape (Hãy khoét một cái lỗ cho nước thoát ra)
  • There's gas escaping somewhere - can you smell it ? (Có khí ga rò rỉ đâu đây - anh có ngửi thấy không?)

Trong bài làm của bạn học sinh lớp IELTS SPEAKING ONLINE của IELTS TUTOR có lỗi sai về cách dùng từ escape như sau:

============================

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

Subscribe
Previous
Paraphrase động từ "become" tiếng anh
Next
Cách dùng từ "precious" tiếng anh
Return to site
Leave a Comment

Video liên quan

Chủ đề