Firsthand nghĩa là gì


Từ: first-hand

/'fə:st'hænd/

  • danh từ

    trực tiếp

    first-hand information

    tin tức mắt thấy tai nghe

    to learn something first-hand

    trực tiếp biết việc gì






firsthand

* tính từ, adv - trực tiếp = first-hand information+tin tức mắt thấy tai nghe = to learn something first-hand+trực tiếp biết việc gì


firsthand

học những kĩ năng cơ bản ; là tôi biết ; lần đầu tiên ; nếm mùi khác ; rất nhiều ; thu thập ; trước tiên ; trực tiếp quan sát ; trực tiếp ; đầu tiên ;

firsthand

là tôi biết ; lần đầu tiên ; nếm mùi khác ; rất nhiều ; thu thập ; trước tiên ; trực tiếp quan sát ; trực tiếp ; đầu tiên ;


firsthand

* tính từ, adv - trực tiếp = first-hand information+tin tức mắt thấy tai nghe = to learn something first-hand+trực tiếp biết việc gì

firsthand

học những kĩ năng cơ bản ; là tôi biết ; lần đầu tiên ; nếm mùi khác ; rất nhiều ; thu thập ; trước tiên ; trực tiếp quan sát ; trực tiếp ; đầu tiên ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet