Như chúng ta đã biết Tướng Số là một môn khoa học nghiên cứu vô cùng đặc trưng được truyền từ ngàn đời xưa. Vậy các bạn đã biết nhiều từ vựng hay và thú vị về các đặc điểm Tướng Số thường gặp chưa ? Vì thế, dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Tướng Số và một số từ hữu ích khác liên quan đến Tướng Số. Nào, còn chờ đợi gì nữa, hãy cùng studytienganh mau mau ' bỏ túi ' cho mình những từ vựng thú vị này thôi nào! (Tướng số) 1. Tổng hợp từ vựng về “Tướng Số “.Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Physiognomy (n) Tướng số Physiognomic (adj) Nét mặt, diện mạo Physiognomist (n) Người xem tướng số Look (n) Dáng vẻ, hình dáng Feature (n) Nét mặt, nét đặc trưng Facial (adj) (n) Khuôn mặt Countenance (n) Vẻ mặt Dial (n) Mặt người (tiếng lóng) Profile (n) Góc nghiêng khuôn mặt Phiz (n) Khuôn mặt Expression (n) Nét mặt, vẻ mặt Appearance (n) Diện mạo Mien (n) Vẻ mặt, dung nhan Puss (n) Khuôn mặt, măt ( tiếng lóng ) Portrait (n) Chân dung Characteristic (n) Đặc tính, đặc điểm Lineament (n) Nét mặt, nét đặc trưng Demeanor (n) Thái độ Mask (n) Mặt nạ Configuration (n) Hình thể, hình dạng Outline (n) Đường nét, hình dáng Manner (n) Cách cư sử, thái độ Disposition (n) Tâm tính, tính cách Contours (n) Đường nét Form (n) Hình thể, hình dạng Cast (n) Tính cách, thiên hướng Aspect (n) Vẻ ngoài, diện mạo Pose (n) Điệu bộ, tư thế, dáng Gill (n) Cằm dưới Map (n) Khuôn mặt (từ lóng) Comportment (n) Cách xử sự Attitude (n) Thái độ Presence (n) Bộ dáng Figure (n) Hình dáng Tone (n) Phong thái Property (n) Đặc tính, tính chất Exterior (n) Vẻ bề ngoài Façade (n) Vẻ bề ngoài Port (n) Dáng Veneer (n) Vẻ bề ngoài Vision (n) Viễn nhìn, viễn cảnh Kisser (n) Môi, mặt Face (n) Khuôn mặt Head (n) Đầu Skin (n) Da Hair (n) Tóc Part (n) Ngôi rẽ Forehead (n) Trán Sideburns (n) Tóc mai Temple (n) Thái dương Dimple (n) Lúm đồng tiền Ear (n) Tai Cheek (n) Má Mole (n) Nốt ruồi Chin (n) Cằm Nose (n) Mũi Freckle (n) Tàn nhang Earlobe (n) Dái tai Cheekbone (n) Gò má Nostril (n) Lỗ mũi Bangs (n) Tóc mái Jaw (n) Hàm, quai hàm Beard (n) Râu Mustache (n) Ria mép Tongue (n) Lưỡi Tooth ( Teeth ) (n) Răng Lip (n) Môi Eye (n) Mắt Eyebrow (n) Lông mày Eyelid (n) Mí mắt Eyelash (n) Lông mi Iris (n) Mống mắt Pupil (n) Con ngươi Jowl (n) Xương hàm Frontal (n) Trán Facies (n) Dáng vẻ Mandible (n) Hàm trên Maxillary (n) Hàm trên Mug (n) Miệng Visage (n) Nét mặt Astrology (n) Thuật tử vi Oblong face Mặt thuôn dài Oval face Mặt trái xoan Round face Mặt tròn Square face Mặt vuông chữ điền Diamond face Mặt hình hột xoàn Rectangle face Mặt hình chữ nhật Inverted triangle face Mặt hình tam giác ngược Pear face Mặt quả lê Beady eyes Mắt tròn và sáng Pop- eyed Mắt tròn xoe Close-set eyes Mắt gần nhau Liquid eyes Mắt long lanh Sunken eyes Mắt sâu Piggy eyes Mắt nhỏ Bug-eyed Mắt lồi Cross-eyed Mắt lác Flat nose Mũi tẹt Pointed nose Mũi nhọn Sharp nose Mũi cao Snub nose Mũi hếch Straight nose Mũi thẳng Hooked nose Mũi khoằm Broad with large nostrils Mũi rộng, lỗ mũi to Bulbous nose Mũi tròn đầy đặn Fleshy nose Mũi đầy đặn Hawk-nosed Mũi diều hâu Aquiline nose Mũi khoằm (mũi chim ưng) Sloping tip Mũi nhọn Straight-edged nose Mũi thẳng dọc dừa Full lips Môi dày Thick lips Môi dày Thin lips Môi mỏng Pouty lips Môi trề ra Cracked lips Môi khô nứt nẻ Curved lips Môi cong Flushed cheeks Má đỏ ửng Ruddy cheeks Má hồng hào Pale Cheeks Má nhợt nhạt Chubby cheeks Má mũm mĩm Sunken cheeks Má hóp White teeth Răng trắng Perfect teeth Răng hoàn hảo Crooked teeth Răng cong Protruding teeth Răng hô Large forehead Trán rộng High forehead Trán cao Broad forehead Trán to Wide forehead Trán rộng Sloping forehead Trán dốc 2. Một số ví dụ về “Physiognomy “ (Tướng số)
(Tướng số) Chúc các bạn có một buổi học thật bổ ích ! |