Hai loại kali clorua phân bón hóa học năm 2024

Không bón cho các loại cây không ưa Clo như: Thuốc lá, chè, Cafe, sầu riêng, khoai tây, cây hương liệu,… Vì ảnh hưởng đến hương vị, phẩm chất sản phẩm,…

Vd: bón KCL cho sầu riêng, clo sẽ làm cho sầu riêng bị sượng, tích nước trong cơm, làm giảm phẩm chất cơm.

Sử dụng được cho tất cả các loại cây trồng và đặt biệt tốt cho cây kỵ gốc Clo như: Thuốc lá, chè, Cafe, sầu riêng, khoai tây, cây hương liệu,…

Không nên bón KCl cho đất mặn

(Vì Clo trong KCl làm tăng độ mặn của đất, trong đất mặn có nhiều Clo. KCl khi bón vào đất, nếu gặp đất chua thì gây chua hơn, nếu gặp đất mặn kết hợp với Na+ tạo muối gây mặn hơn

Các giống cây trồng này đòi hỏi hàm lượng Kali lớn để đáp ứng mục tiêu sản lượng và chất lượng nông sản. Vì vậy, bổ sung Kali đủ và đúng cho cây trồng là rất quan trọng. Cùng chúng tôi khám phá các loại phân bón Kali phổ biến hiện nay, và đồng thời bỏ túi những lưu ý quan trọng khi sử dụng phân bón Kali để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất.

3 loại phân bón Kali phổ biến nhất hiện nay

  • Phân bón Kali Clorua (KCL)

Đây là loại phân bón Kali phổ biến nhất thị trường vì giá cạnh tranh, sử dụng được cho các loại cây trồng và các loại đất. Phân bón Kali Clorua hiện nay có 2 loại: Kali bột và Kali miếng. Phân bón Kali Clorua hòa tan nhanh trong nước đất. K⁺ được giữ lại trên các hạt keo đất trao đổi tích cực cation của đất sét và chất hữu cơ. Phần CL⁻ dễ dàng di chuyển trong nước. Một lớp đặc biệt tinh khiết của Kali clorua có thể được hòa tan cho các dạng phân bón lỏng hoặc được áp dụng thông qua hệ thống tưới.

  • Phân bón Kali Sulphate (K2SO4)

Do thói quen sử dụng của bà con là hoà nước tưới mà phân bón Kali Sulphate (K2SO4) thường có dạng tinh thể nhỏ, mịn, màu trắng. Kali Sulphate có công dụng kích hoạt phản ứng Enzim, tổng hợp Protein cấu thành tinh bột và đường, đồng thời kích thích sinh trưởng và phát triển cây trồng. Kali Sulphate nhìn chung giá thành cao hơn Kali Clorua nên được sử dụng ở một số loại cây trồng giá trị kinh tế cao, bón vào giai đoạn trước thu hoạch.

  • Phân bón Kali kết hợp các nguyên tố trung - vi lượng khác

Để phục vụ cho xu hướng canh tác hạn chế tối đa hàm lượng phân bón hoá học, bổ sung khoáng chất nhiều hơn cho đất mà các nhà sản xuất phân bón Kali đã phát triển nhiều loại phân bón Kali kết hợp cùng các nguyên tố trung - vi lượng như: Phân bón Kali Magie, phân bón Kali Silic,... Trong đó nổi bật có sản phẩm phân bón Kali Potash đánh giá cao nhất bởi Kali Potash kết hợp bổ sung nhiều loại khoáng chất: Magie, SO3, CaO, và các nguyên tố trung - vi lượng khác; đặc biệt nó phù hợp cho cây ăn trái có múi, giúp tăng mùi thơm cho quả, chống sượng và xốp quả.

Các lưu ý quan trọng khi bón phân Kali

Bón kali lâu năm dễ làm cho đất trở nên chua do có các ion K+, Cl-, SO4- được giải phóng khi bón, kết hợp với ion H-, H+ do khí phản ứng giữa khí CO2 và nước trong đất tạo thành các acid gây đất chua.

Không sử dụng phân Kali Clorua (KCL) cho đất mặn vì đây là loại đất có nhiều Clo, và các loại cây không ưa Clo như thuốc lá, cà phê, chè, cây hương liệu,…

Phối hợp sử dụng hợp lý Kali với vôi và các loại phân bón khác. Các loại phân bón Kali đều có thể sử dụng cả trong giai đoạn bón lót chứ không chỉ riêng mỗi giai đoạn bón thúc.

Bà con cần tìm hiểu rõ loại đất của mình để xác định đúng hàm lượng phân Kali cần sử dụng. Thiếu Kali khiến lá dễ héo rũ và khô, cây trồng chậm phát triển, nông sản kém chất lượng. Bón Kali quá nhiều gây teo rễ. Dư Kali trong thời gian dài làm cho mất cân đối với natri, magie trong đất. Trong trường hợp đó, bà con cần bổ sung các nguyên tố vi lượng để cân bằng hàm lượng dinh dưỡng trong đất.

Để đáp ứng nhu cầu nâng cấp chất lượng cây trồng, Công Ty TNHH Funo ra đời. Với kinh nghiệm lâu năm hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, các chuyên gia của chúng tôi thật sự hiểu cây trồng của bạn cần những gì. Funo không đơn thuần là đơn vị cung cấp phân bón, mà chúng tôi còn giúp bạn đưa ra các giải pháp mang đến một mùa màng bội thu.

Vậy bạn còn chần chờ gì mà không liên hệ ngay với Funo để được tư vấn chi tiết nhất, đồng thời theo dõi website của chúng tôi để cập nhật những thông tin hữu ích nhất về kỹ thuật chăm sóc cây trồng.

Kali Clorua là một chất khá phổ biến trong ứng dụng nhiều trong công nghiệp, đặc biệt là sản xuất phân bón. Hãy cùng Hóa chất Trường Phú điểm qua một số khía cạnh của nó trong bài viết dưới đây!

1. Kali Clorua là gì?

- Kali clorua, hay còn gọi là Kali Chloride, là một muối vô cơ được tạo thành từ hai nguyên tố là kali (K) và clo (Cl), có công thức hóa học KCl.

- Nó là nguồn cung cấp kali quan trọng cho cây trồng trong nông nghiệp và cũng được sử dụng làm chất điện giải trong y tế. Kali clorua cũng có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước và sản xuất phân bón. Nó có tính chất hòa tan trong nước và có khả năng điều chỉnh độ mặn của các dung dịch.

Kali Clorua là hóa chất gì?

2. Tính chất lý & hóa của Kali Clorua

2.1. Tính chất vật lý

- Kali Clorua thường tồn tại ở dạng bột trắng hoặc tinh thể trong suốt.

- Kali clorua có tan tốt trong nước. Một gram kali clorua có thể tan trong khoảng 3,5 ml nước ở nhiệt độ phòng. Nó cũng tan trong một số dung môi khác như ethanol và acetone.

- Mật độ của kali clorua là khoảng 1.98 g/cm³.

- Kali clorua có điểm nóng chảy là khoảng 770°C (1,418°F).

2.2. Tính chất hóa học

- Kali Clorua có cấu trúc tinh thể mạng tinh thể cubic, thuộc hệ tinh thể mặt phẳng (FCC).

- Kali Clorua có tính chất tạo muối. Nó có thể phản ứng với các axit khác để tạo ra các muối kali khác:

KCl + CH3COOH -> KCH3COO + HCl

- Kali Clorua có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion với các muối khác:

KCl + NaNO3 -> KNO3 + NaCl

- Kali Clorua có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại khác:

KCl + AgNO3 -> KNO3 + AgCl

3. Các phương pháp điều chế Kali Clorua

3.1. Trong tự nhiên

- Khai thác khoáng sản Kali: Kali Clorua có thể được tách từ khoáng sản Kali như Kali Clorit (sylvite) và Kali Carnalit (carnallite) thông qua quá trình khai thác, nghiền và tinh chế.

- Quá trình evaporit: Trong các khu vực có nguồn nước biển hoặc nước mặn dồi dào, Kali Clorua có thể được tạo ra thông qua quá trình chưng cất nước biển để làm bay hơi nước và tạo ra tinh thể Kali Clorua.

3.2. Trong công nghiệp

Phản ứng hóa học: Sản xuất Kali Clorua trong công nghiệp có thể thông qua phản ứng giữa kali hydroxit (KOH) và axit clohidric (HCl), trong đó kali clorua được tạo ra:

KOH + HCl -> KCl + H2O

Quá trình điện phân: Kali Clorua cũng có thể được sản xuất trong công nghiệp thông qua quá trình điện phân dung dịch muối kali. Khi điện phân dung dịch kali, Kali Clorua được tạo thành tại điện cực dương:

2K+ + 2Cl- -> 2KCl

Khai thác Kali Clorua từ khoáng sản Kali

4. Công dụng của Kali Clorua

4.1. Trong nông nghiệp

- Sản xuất phân bón: Kali Clorua được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp để sản xuất phân bón Kali. Kali là một yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, và Kali Clorua cung cấp Kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển của cây, cải thiện chất lượng trái cây và năng suất.

- Kiểm soát chất lượng nước tưới: Kali Clorua có thể được sử dụng để điều chỉnh chất lượng nước tưới. Clorua có thể giúp điều chỉnh pH của nước, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và tảo, và ngăn chặn sự hình thành cặn trong hệ thống tưới.

- Điều chỉnh cân bằng nước và điện giữa các tế bào cây: Kali Clorua giúp duy trì cân bằng nước và điện trong các tế bào cây trồng. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình truyền dẫn nước và chất dinh dưỡng trong cây, điều chỉnh áp suất nước trong tế bào và hỗ trợ hoạt động của các enzym quan trọng.

4.2. Xử lý nước

- Phòng ngừa ăn mòn: Trong các hệ thống cấp nước và hệ thống ống dẫn, Kali Clorua có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự ăn mòn. Kali Clorua tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp giảm sự tác động của nước và các chất oxy hóa, giữ cho hệ thống không bị ăn mòn.

- Khử trùng nước: Kali Clorua được sử dụng làm chất khử trùng trong quá trình xử lý nước. Khi Kali Clorua tan trong nước, nó tạo ra ion clorua và ion kali. Ion clorua có khả năng diệt khuẩn và khử trùng, giúp loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các hợp chất hữu cơ gây hại trong nước.

4.3. Nuôi trồng thủy sản

- Điều chỉnh môi trường nước nuôi: Kali Clorua có thể được sử dụng để điều chỉnh các yếu tố môi trường trong hệ thống nuôi thủy sản. Chúng có thể giúp điều chỉnh độ mặn của nước nuôi, đảm bảo cân bằng điện giữa các tế bào và hỗ trợ hoạt động của các enzym quan trọng.

- Tăng cường sức đề kháng: Kali Clorua có thể cung cấp Kali cho thủy sản, từ đó tăng cường sức đề kháng và khả năng chống lại các bệnh tật. Kali đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng miễn dịch và kích thích sự phát triển của tế bào miễn dịch.

4.4. Một số ứng dụng khác

- Dược phẩm: Kali Clorua được sử dụng trong ngành dược phẩm để điều trị các tình trạng thiếu kali trong cơ thể. Nó có thể được sử dụng như một loại thuốc bổ sung kali hoặc trong các công thức thuốc chữa bệnh cụ thể.

- Công nghiệp dệt nhuộm: Kali Clorua được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm làm chất ổn định màu trong quá trình nhuộm sợi và vải. Nó giúp duy trì màu sắc ổn định và ngăn chặn sự phai màu của các sợi và vải.

- Công nghiệp thực phẩm: Kali Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh hoặc chất phụ gia. Nó có thể được sử dụng để cân bằng độ mặn, điều chỉnh độ pH, cải thiện chất lượng và gia vị của các sản phẩm thực phẩm.

Vai trò của Kali Clorua trong nông nghiệp

5. Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản Kali Clorua

- Đo lường liều lượng chính xác của Kali Clorua dựa trên hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc hướng dẫn từ chuyên gia. Tránh sử dụng quá liều hoặc thiếu liều Kali Clorua.

- Khi làm việc với Kali Clorua, đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo khoác.

- Bảo quản Kali Clorua ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tác động của độ ẩm và không khí.

- Lưu trữ Kali Clorua ở nơi không tiếp xúc với các chất gây cháy, chất hoá học gây nguy hiểm hoặc thức ăn. Đảm bảo sản phẩm được lưu trữ ở xa tầm tay trẻ em và động vật cưng.

6. Trường Phú Chemical – Địa điểm bán Kali Clorua uy tín, chất lượng

Hãy đến với Hóa Chất Trường Phú, chúng tôi tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh, nhập khẩu và phân phối hóa chất chất lượng, chính hãng và ổn định. Ngoài Kali Clorua, chúng tôi còn có một hóa chất khác tiêu biểu như: BKC, Glutaraldehyde, Povidone Iodine, Yucca…

Phân kali là loại phân gì?

Phân kali: Phân kali là loại phân chứa chất dinh dưỡng là kali. Hầu hết phần kali đếu có nguồn gốc từ các mỏ quặng tự nhiên. Cây hấp thụ Kali dưới dạng ion k+ thông qua trao đổi giữa rễ cây và keo đất. Phân kali tồn tại chủ yếu gồm hai loại kaliclorua (KCl) và kalisunphat (K2SO4).

Phân bón KCl là gì?

Phân bón Kali clorua (KCl), thường được sử dụng làm nguồn cung cấp, cũng thường được gọi là muriate của Potash, hoặc MOP (muriate là tên cũ cho bất kỳ loại muối nào có chứa clorua). Kali luôn hiện diện trong các khoáng chất là cation đơn tính (K⁺).

Có bao nhiêu loại phân kali?

Trong các loại Kali thì 5 loại sau đây được sử dụng phổ biến nhất đó chính là: Kali clorua, Kali sunfat, Kali nitrat, Kali dihydrogen photphat, Kali humate, Kali Cacbonat Kali sinh học, Kali Fulvic, v.v ...

Phân kali thường có màu gì?

Phân Clorua Kali (MOP, KCl) chứa 60% K2O: Đây là loại phân Kali phổ biến nhất và cũng là loại phân bị lợi dụng làm giả, làm nhái nhiều nhất. Màu sắc đặc trưng: đỏ hồng, hồng nhạt, đỏ tím hoặc màu trắng. Phần lớn nông dân tin rằng: “Phân Clorua Kali có màu đỏ, ngược lại phân có màu đỏ là phân Kali”.

Chủ đề