History dịch ra tiếng Việt là gì

Dịch ra tiếng việt từ history


history

* danh từ - sử, sử học, lịch sử =ancient history+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời =modern history+ lịch sử cận đại =to make history+ có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử - lịch sử (một vật, một người) =to have a strange history+ có một lịch sử kỳ quặc - kịch lịch sử


history

bãi ; bé ; bệnh ; chuyện ; chuyện đời ; có tiền sử ; cũ ; cả lịch sử ; của lịch sử ; dĩ vãng ; dễ dàng ; học lịch sử ; i li ̣ ch sư ̉ ; khứ ; la ̀ li ̣ ch sư ̉ ; li ̣ ch sư ; li ̣ ch sư ̉ ta ̣ ; li ̣ ch sư ̉ thơ ; li ̣ ch sư ̉ thơ ̀ ; li ̣ ch sư ̉ ; lich sử ; lịch sử cũng ; lịch sử của ; lịch sử loài người ; lịch sử loài ; lịch sử phát triển ; lịch sử riêng ; lịch sử tạo ra ; lịch sử tạo ; lịch sử về ; lịch sử ; lịch sử âm nhạc ; lịch sử đã ; lịch sự ; lịch ; môn lịch sử ; một lịch sử ; như quá khứ ; nhận ; nên sử ; oán ; quá khứ ; quá trình ; sách sử ; sử học ; sử loài người ; sử loài ; sử mà ; sử sách ; sử tạo ; sử ; thay ; thành quá khứ ; thông ; thơ ; thời kỳ lịch sử ; tiến trình lịch sử ; tiền sử ; tiểu sử ; trang sử ; truyền ; trước ; trở thành quá khứ ; từng mắc ; vào lịch sử ; vào sử ; về lịch sử ; đã vào lịch sử ; đó là cây ; đại ; đấu ; ̀ i li ̣ ch sư ̉ ; ̀ li ̣ ch sư ̉ ; ́ i li ̣ ch sư ̉ ; ức ;

history

bãi ; bé ; bệnh ; chuyện ; chuyện đời ; có tiền sử ; cũ ; cả lịch sử ; của lịch sử ; dĩ vãng ; dễ dàng ; dựa ; ghi ; học lịch sử ; khứ ; li ̣ ch sư ̉ ; lich sử ; lịch sử cũng ; lịch sử của ; lịch sử loài người ; lịch sử loài ; lịch sử phát triển ; lịch sử riêng ; lịch sử tạo ra ; lịch sử tạo ; lịch sử về ; lịch sử ; lịch sử âm nhạc ; lịch sử đã ; lịch sự ; lịch ; môn lịch sử ; mắc ; một lịch sử ; như quá khứ ; nhận ; nên sử ; oán ; qua ; quá khứ ; quá trình ; sách sử ; sử học ; sử loài người ; sử loài ; sử mà ; sử sách ; sử tạo ; sử ; thay ; thành quá khứ ; thông ; thơ ; thời kỳ lịch sử ; tiến trình lịch sử ; tiền sử ; tiểu sử ; trang sử ; truyền ; trò ; trước ; trở thành quá khứ ; từ ; từng mắc ; từng ; vào lịch sử ; vào sử ; về lịch sử ; đã vào lịch sử ; đó là cây ; đại ; đấu ; ức ;


history; account; chronicle; story

a record or narrative description of past events


case history

* danh từ - (y học) lịch sử bệnh - lý lịch (để nghiên cứu...)

historied

* tính từ - có lịch sử - được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử

history

* danh từ - sử, sử học, lịch sử =ancient history+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời =modern history+ lịch sử cận đại =to make history+ có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử - lịch sử (một vật, một người) =to have a strange history+ có một lịch sử kỳ quặc - kịch lịch sử

ancient history

- lịch sử cổ đại

life history

* danh từ - bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật

natural history

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet