Hoàng hôn 28 tháng 1 2023

Vị trí của mặt trời, thời điểm bình minh, bình minh, hoàng hôn và hoàng hôn hiển thị bên dưới áp dụng cho Wellington vào ngày 28 tháng 1 năm 2023 và lấy từ dữ liệu do Phòng thí nghiệm Nghiên cứu Hệ thống Trái đất của Hoa Kỳ công bố. Để biết tổng quan về một tháng, vui lòng đọc lịch dương tháng 1 năm 2023

Hoàng hôn 28 tháng 1 2023

Thời gian Mặt trời mọc và Mặt trời lặn ở Nam Yarra

NgàyDawnSunriseSunsetHoàng hônThời lượng ánh sáng ban ngàyFeb 13,20236. 18 AM6. 46 AM8. 21 PM8. 49 PM13 giờ 34 phút. Ngày 14 tháng 2 năm 20236. 20 AM6. 47 AM8. 20 PM8. 48 PM13 giờ 32 phút. Ngày 15 tháng 2 năm 20236. 21 AM6. 48 AM8. 19 PM8. 47 PM13 giờ 30 phút. Ngày 16 tháng 2 năm 20236. 22 AM6. 50 AM8. 18 PM8. 45 PM13 giờ 28 phút. Ngày 17 tháng 2 năm 20236. 23 AM6. 51 AM8. 16 CHIỀU8. 44 PM13 giờ 25 phút. Ngày 18 tháng 2 năm 20236. 24 AM6. 52 AM8. 15 PM8. 43 PM13 giờ 23 phút. Ngày 19 tháng 2 năm 20236. 25 AM6. 53 AM8. 14 PM8. 41 giờ 13 giờ 21 phút. Ngày 20 tháng 2 năm 20236. 27 AM6. 54 AM8. 13 PM8. 40 PM13 giờ 18 phút. Ngày 21 tháng 2 năm 20236. 28 AM6. 55 AM8. 11 PM8. 39 PM13 giờ 16 phút. Ngày 22 tháng 2 năm 20236. 29 AM6. 56 AM8. 10 PM8. 37 PM13 giờ 14 phút. Ngày 23 tháng 2 năm 20236. 30 AM6. 57 AM8. 09 PM8. 36 PM13 giờ 11 phút. Ngày 24 tháng 2 năm 20236. 31 AM6. 58 AM8. 07 PM8. 35 giờ 13 giờ 9 phút. Ngày 25 tháng 2 năm 20236. 32 AM6. 59 AM8. 06 PM8. 33 PM13 giờ 6 phút. Ngày 26 tháng 2 năm 20236. 33 AM7. 00 AM8. 05 PM8. 32 giờ 13 giờ 4 phút. Ngày 27 tháng 2 năm 20236. 34 AM7. 01 AM8. 03 PM8. 30 PM13 giờ 2 phút. Ngày 28 tháng 2 năm 20236. 35 AM7. 02 AM8. 02 PM8. 29 giờ 12 giờ 59 phút. Ngày 1 tháng 3 năm 20236. 37 AM7. 03 AM8. 01 PM8. 27 giờ 12 giờ 57 phút. Ngày 2 tháng 3 năm 20236. 38 AM7. 04 AM7. 59 PM8. 26 giờ 12 giờ 54 phút. Ngày 3 tháng 3 năm 20236. 39 AM7. 05 AM7. 58 PM8. 25 giờ 12 giờ 52 phút. Ngày 4 tháng 3 năm 20236. 40 AM7. 06 AM7. 56 PM8. 23 giờ 12 giờ 49 phút. Ngày 5 tháng 3 năm 20236. 41 AM7. 07 AM7. 55 PM8. 22 giờ 12 giờ 47 phút. Ngày 6 tháng 3 năm 20236. 42 AM7. 08 AM7. 53 PM8. 20 giờ 12 giờ 45 phút. Ngày 7 tháng 3 năm 20236. 43 AM7. 09 AM7. 52 PM8. 19 giờ 12 giờ 42 phút. Ngày 8 tháng 3 năm 20236. 44 AM7. 10 AM7. 51 PM8. 17 giờ 12 giờ 40 phút. Ngày 9 tháng 3 năm 20236. 45 AM7. 11 giờ sáng7. 49 PM8. 16 giờ 12 giờ 37 phút. Ngày 10 tháng 3 năm 20236. 46 AM7. 12 giờ sáng7. 48 PM8. 14 giờ 12 giờ 35 phút. Ngày 11 tháng 3 năm 20236. 47 AM7. 13 AM7. 46 PM8. 13 giờ 12 giờ 32 phút. Ngày 12 tháng 3 năm 20236. 48 AM7. 14 AM7. 45 PM8. 23 giờ 12 giờ 30 phút. Ngày 13 tháng 3 năm 20236. 49 AM7. 15 AM7. 43 PM8. 09 giờ tối12 giờ 27 phút. Ngày 14 tháng 3 năm 20236. 50 AM7. 16 AM7. 42 PM8. 08 giờ 12 giờ 25 phút

Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Queensland, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 2 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 46. 29 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 25. 12 giờ trưa

Ánh sáng đầu tiên lúc 5. 47. 05 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 24. 33 giờ chiều


Tháng 1 năm 2023 - Queensland, Australia - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 1 ở Queensland, Australia

Ở Queensland, Úc, ngày đầu tiên của tháng 1 dài 13 giờ 30 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 13 giờ 09 phút nên độ dài ngày là 00 giờ, tháng 1 năm 2023 ngắn đi 21 phút

CN, ngày 15 tháng 1. 16. 05 giờ sáng5. 39. 45 sáng7. 10. 04 chiều7. 33. 44h chiều13. 30. 1912. 24. chiều 554. 46 am8. 03 giờ chiều 4. 15 giờ sáng8. 34 chiềuThứ 2, ngày 25 tháng 1. 16. 45 sáng5. 40. 23h7. 10. 23 giờ chiều thứ 7. 34. 01 chiều13. 30. 0012. 25. 23 giờ chiều4. 46 am8. 03 giờ chiều 4. 16 giờ sáng8. 34 chiềuThứ ba, ngày 35 tháng 1. 17. 25h5. 41. 02 giờ sáng7. 10. 40pm7. 34. 17h13. 29. 3812. 25. 51 giờ chiều4. 47 am8. 04 chiều4. 16 giờ sáng8. 34 chiềuThứ Tư, ngày 45 tháng 1. 18. 06 giờ sáng5. 41. 42 am7. 10. 56 chiều7. 34. 32 giờ chiều13. 29. 1412. 26. 19 giờ chiều4. 48 sáng8. 04 chiều4. 17 giờ sáng8. 35 chiềuThứ năm, ngày 55 tháng 1. 18. 47 sáng5. 42. 21 giờ sáng7. 11. 10 giờ tối thứ 7. 34. 45pm13. 28. 4912. 26. 46 chiều4. 49 sáng8. 04 chiều4. 18 giờ sáng8. 35 chiềuThứ Sáu, ngày 65 tháng 1. 19. 29 am5. 43. 02 giờ sáng7. 11. 23 giờ chiều thứ 7. 34. 56 chiều13. 28. 2112. 27. 12 pm4. 49 am8. 04 pm4. 19 am8. 35 pmSat, Jan 75. 20. 11 am5. 43. 42 am7. 11. 35 pm7. 35. 07 pm13. 27. 5312. 27. 39 pm4. 50 am8. 04 pm4. 19 am8. 35 pmSun, Jan 85. 20. 54 am5. 44. 23 am7. 11. 46 pm7. 35. 15 pm13. 27. 2312. 28. 05 pm4. 51 am8. 04 pm4. 20 am8. 35 pmMon, Jan 95. 21. 37 am5. 45. 05 am7. 11. 55 pm7. 35. 23 pm13. 26. 5012. 28. 30 pm4. 52 am8. 04 pm4. 21 am8. 35 pmTue, Jan 105. 22. 20 am5. 45. 46 am7. 12. 03 pm7. 35. 29 pm13. 26. 1712. 28. 55 pm4. 52 am8. 04 pm4. 22 am8. 35 pmWed, Jan 115. 23. 04 am5. 46. 28 am7. 12. 09 pm7. 35. 34 pm13. 25. 4112. 29. 19 pm4. 53 am8. 04 pm4. 23 am8. 35 pmThu, Jan 125. 23. 48 am5. 47. 10 am7. 12. 15 pm7. 35. 37 pm13. 25. 0512. 29. 43 pm4. 54 am8. 04 pm4. 24 am8. 35 pmFri, Jan 135. 24. 33 am5. 47. 53 am7. 12. 18 pm7. 35. 38 pm13. 24. 2512. 30. 06 pm4. 55 am8. 04 pm4. 24 am8. 35 pmSat, Jan 145. 25. 17 am5. 48. 35 am7. 12. 21 pm7. 35. 39 pm13. 23. 4612. 30. 28 pm4. 56 am8. 04 pm4. 25 am8. 35 pmSun, Jan 155. 26. 02 am5. 49. 18 am7. 12. 22 pm7. 35. 38 pm13. 23. 0412. 30. 50 pm4. 56 am8. 04 pm4. 26 am8. 35 pmMon, Jan 165. 26. 47 am5. 50. 00 am7. 12. 22 pm7. 35. 35 pm13. 22. 2212. 31. 11 pm4. 57 am8. 04 pm4. 27 am8. 34 pmTue, Jan 175. 27. 32 am5. 50. 43 am7. 12. 20 pm7. 35. 31 pm13. 21. 3712. 31. 31 pm4. 58 am8. 04 pm4. 28 am8. 34 pmWed, Jan 185. 28. 17 am5. 51. 26 am7. 12. 17 pm7. 35. 25 pm13. 20. 5112. 31. 51 pm4. 59 am8. 04 pm4. 29 am8. 34 pmThu, Jan 195. 29. 02 am5. 52. 08 am7. 12. 12 pm7. 35. 18 pm13. 20. 0412. 32. 10 pm5. 00 am8. 04 pm4. 30 am8. 34 pmFri, Jan 205. 29. 47 am5. 52. 51 am7. 12. 06 pm7. 35. 10 pm13. 19. 1512. 32. 28 pm5. 00 am8. 04 pm4. 31 am8. 33 pmSat, Jan 215. 30. 32 am5. 53. 33 am7. 11. 59 pm7. 35. 00 pm13. 18. 2612. 32. 46 pm5. 01 am8. 03 pm4. 31 am8. 33 pmSun, Jan 225. 31. 17 am5. 54. 15 am7. 11. 50 pm7. 34. 49 pm13. 17. 3512. 33. 03 pm5. 02 am8. 03 pm4. 32 am8. 33 pmMon, Jan 235. 32. 01 am5. 54. 58 am7. 11. 40 pm7. 34. 36 pm13. 16. 4212. 33. 19 pm5. 03 am8. 03 pm4. 33 am8. 32 pmTue, Jan 245. 32. 46 am5. 55. 40 am7. 11. 29 pm7. 34. 22 pm13. 15. 4912. 33. 34 pm5. 04 am8. 03 pm4. 34 am8. 32 pmWed, Jan 255. 33. 30 am5. 56. 21 am7. 11. 16 pm7. 34. 07 pm13. 14. 5512. 33. 49 pm5. 04 am8. 02 pm4. 35 am8. 32 pmThu, Jan 265. 34. 15 am5. 57. 03 am7. 11. 02 pm7. 33. 50 pm13. 13. 5912. 34. 02 pm5. 05 am8. 02 pm4. 36 am8. 31 pmFri, Jan 275. 34. 58 am5. 57. 44 am7. 10. 46 pm7. 33. 32 pm13. 13. 0212. 34. 15 pm5. 06 am8. 01 pm4. 37 am8. 31 pmSat, Jan 285. 35. 42 am5. 58. 25 am7. 10. 29 pm7. 33. 12 pm13. 12. 0412. 34. 27 pm5. 07 am8. 01 pm4. 38 am8. 30 pmSun, Jan 295. 36. 26 am5. 59. 06 am7. 10. 11 pm7. 32. 51 pm13. 11. 0512. 34. 38 pm5. 08 am8. 01 pm4. 38 am8. 30 pmMon, Jan 305. 37. 09 am5. 59. 46 am7. 09. 52 pm7. 32. 29 pm13. 10. 0612. 34. 49 pm5. 08 am8. 00 pm4. 39 am8. 29 pmTue, Jan 315. 37. 51 am6. 00. 26 am7. 09. 31 pm7. 32. 06 pm13. 09. 0512. 34. 59 pm5. 09 am8. 00 pm4. 40 am8. 29 pm

Year distribution of sunrise and sunset times in Queensland, Australia - 2023

The followin graph shows sunrise and sunset times in Queensland, Australia for every day of the year. There are two jumps in the graph that represent the hour change for Daylight Saving Time (DST) in Queensland, Australia

What time is sunset in Sydney in January 2023?

January 2023

What time is sunset in Perth in January?

January 2023 — Sun in Perth

What time is sunset in Melbourne in January?

January 2023 — Sun in Melbourne

Why does the sun set late in Australia?

Latest sunset depends upon latitude This changes faster at higher latitudes closer to the poles so sunrise and sunset times vary more. That means the further south you live in Australia, the longer the day gets during summer, but the shorter the gap between the earliest sunrise, the solstice, and the latest sunset.