HỌC CÁCH ĐỘC LẬP TÀI CHÍNH VÀ SỞ HỮU CĂN NHÀ ĐẦU TIÊN
Chào các bạn, Khi muốn trả nợ trước hạn hoặc đến kỳ để tất toán và thanh lý hợp
đồng tín dụng khoản vay tại Ngân hàng HSBC Việt Nam bạn cần thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Xác định tổng số tiền còn lại phải thanh toán gồm cả gốc và lãi, phí… theo thông báo của Ngân hàng. Trường hợp bạn trả nợ trước hạn thì cần tính toán kỹ mức phí trả nợ trước hạn. Bước 2: Tính toán lại số tiền còn lại phải thanh toán căn cứ trên các thông tin trên hợp đồng tín dụng gồm số dư nợ gốc còn lại, lãi suất, thời gian tính
lãi. Trong đó số dự nợ gốc còn lại = Dư nợ ban đầu – Dư nợ đã thanh toán hàng kỳ. Bước 3: Đối chiếu lại số do Ngân hàng tính toán và bạn tính toán để thống nhất số tiền phải thanh toán. Số liệu do Ngân hàng cung cấp thông qua tổng đài hoặc phòng thủ tục, hỗ trợ tín dụng của Ngân hàng. Bước 4: Bạn thực hiện nộp tiền vào tài khoản để ngân hàng thực hiện thu nợ và đồng thời đến quầy giao dịch viên hoặc báo cho chuyên viên tín dụng quản
lý khoản vay của bạn Bước 5: Ký biên bản thanh lý hợp đồng tín dụng hoặc bản xác nhận đã tất toán khoản vay và hoàn thành nghĩa vụ trả với ngân hàng. Mẫu biểu đảm bảo chắc chắn bạn đã tất toán và thanh lý khoản vay bạn hãy tham khảo thông báo thực tế sau: Bạn hãy liên lạc với Ngân hàng HSBC để được hướng dẫn chi tiết hơn nhé. http://www.hsbc.com.vn/1/2/contactus_vn/contactus
Trịnh Công HoàXin chào Anh/chị và các bạn thân mến. Hòa là Admin của Blog tài chính cá nhân TienCuaToi.vn Hòa xây dựng Blog TienCuaToi để hướng dẫn
mọi người sớm độc lập tài chính và thực hiện được các mục tiêu tài chính trong cuộc đời mình. Thu nhập thụ động, Chi tiêu, Tiết kiệm và Đầu tư là các chủ để mà Hòa sẽ tập trung chia sẻ hàng tuần trên Blog này. Hi vọng được kết nối và chia sẻ với các bạn. Follow Hòa trên Facebook cá nhân và đăng ký kênh Youtube và Nghe Postcast Tâm Sự Tài Chính hàng tuần bạn nhé. - Lãi suất cố định
-
Lãi suất thả nổi
- Phí trả nợ trước hạn
Lãi suất cố định Kỳ hạn cố định | Khách hàng Premier
| Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản tại HSBC cho mục đích chuyển lương
| Khách hàng khác
|
---|
06 tháng
| 7,75%/năm
| 7,80%/năm
| 8,25%/năm
| 12 tháng
| 7,85%/năm
| 7,90%/năm
| 8,35%/năm
| 24 tháng
| 8,50%/năm
| 8,55%/năm
| 9,00%/năm
| 36 tháng
| 8,90%/năm
| 8,95%/năm
| 9,40%/năm
| 48 tháng
| 9,25%/năm
| 9,30%/năm
| 9,75%/năm
| 60 tháng
| 10,49%/năm
| 10,54%/năm
| 10,99%/năm
|
Lãi suất cố định Kỳ hạn cố định | 06 tháng
|
---|
Khách hàng Premier
| 7,75%/năm
|
---|
Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản tại HSBC cho mục đích chuyển lương
| 7,80%/năm
|
---|
Khách hàng khác
| 8,25%/năm
|
---|
Kỳ hạn cố định | 12 tháng
|
---|
Khách hàng Premier
| 7,85%/năm
|
---|
Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản tại HSBC cho mục đích chuyển lương
| 7,90%/năm
|
---|
Khách hàng khác
| 8,35%/năm
|
---|
Kỳ hạn cố định | 24 tháng
|
---|
Khách hàng Premier
| 8,50%/năm
|
---|
Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản tại HSBC cho mục đích chuyển lương
| 8,55%/năm
|
---|
Khách hàng khác
| 9,00%/năm
|
---|
Kỳ hạn cố định | 36 tháng
|
---|
Khách hàng Premier
| 8,90%/năm
|
---|
Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản tại HSBC cho mục đích chuyển lương
| 8,95%/năm
|
---|
Khách hàng khác
| 9,40%/năm
|
---|
Kỳ hạn cố định | 48 tháng
|
---|
Khách hàng Premier
| 9,25%/năm
|
---|
Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản tại HSBC cho mục đích chuyển lương
| 9,30%/năm
|
---|
Khách hàng khác
| 9,75%/năm
|
---|
Kỳ hạn cố định | 60 tháng
|
---|
Khách hàng Premier
| 10,49%/năm
|
---|
Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản tại HSBC cho mục đích chuyển lương
| 10,54%/năm
|
---|
Khách hàng khác
| 10,99%/năm
|
---|
Sau kỳ hạn cố định, lãi suất thả nổi sẽ được áp dụng
Lãi suất thả nổi = Lãi suất cơ bản + Biên độ Kỳ hạn | Lãi suất cơ bản2 | Biên độ vay đối với Khách hàng Premier | Biên độ vay dành cho Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản lương tại HSBC
| Biên độ vay đối với khách hàng
khác
|
---|
1 tháng
| 10,25%/ năm
| 0%/năm
| 0,10%/năm
| 0,75%/ năm
| 3 tháng
| 10,75%/ năm
| 0%/năm
| 0,10%/năm
| 0,75%/ năm
| 6 tháng
| 11,00%/ năm
| 0%/năm
| 0,10%/năm
| 0,75%/ năm
|
Lãi suất thả nổi = Lãi suất cơ bản + Biên độ Kỳ hạn | 1 tháng
|
---|
Lãi suất cơ bản2 | 10,25%/ năm
|
---|
Biên độ vay đối với Khách hàng Premier | 0%/năm
|
---|
Biên độ vay dành cho Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản lương tại HSBC
| 0,10%/năm
|
---|
Biên độ vay đối với khách hàng khác
| 0,75%/ năm
|
---|
Kỳ hạn | 3 tháng
|
---|
Lãi suất cơ bản2 | 10,75%/ năm
|
---|
Biên độ vay đối với Khách hàng Premier | 0%/năm
|
---|
Biên độ vay dành cho Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản lương tại HSBC
| 0,10%/năm
|
---|
Biên độ vay đối với khách hàng khác
| 0,75%/ năm
|
---|
Kỳ hạn | 6 tháng
|
---|
Lãi suất cơ bản2 | 11,00%/ năm
|
---|
Biên độ vay đối với Khách hàng Premier | 0%/năm
|
---|
Biên độ vay dành cho Nhân viên Doanh nghiệp duy trì tài khoản lương tại HSBC
| 0,10%/năm
|
---|
Biên độ vay đối với khách hàng khác
| 0,75%/ năm
|
---|
2Lãi suất cơ bản do HSBC quy định và có thể thay đổi theo từng thời điểm Phí trả nợ trước hạn cho khách hàng HSBC Premier (tính trên nợ gốc trả trước hạn)
Phí trả nợ trước hạn (tính trên nợ gốc trả trước hạn) Chương trình lãi suất | Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | Năm thứ 3 | Năm thứ 4 | Năm thứ 5 | Năm thứ 6 trở đi |
---|
Cố định 06 tháng
| 2%
| 2%
| 1%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 12 tháng
| 2%
| 2%
| 1%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 24 tháng
| 2%
| 2%
| 1%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 36 tháng
| 2%
| 2%
| 1%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 48 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 1%
| 0%
| 0%
| Cố định 60 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 1%
| 1%
| 0%
| Thả nổi
| 3%
| 3%
| 2%
| 0%
| 0%
| 0%
|
Phí trả nợ trước hạn (tính trên nợ gốc trả trước hạn) Chương trình lãi suất | Cố định 06 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 2%
|
---|
Năm thứ 2 | 2%
|
---|
Năm thứ 3 | 1%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 12 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 2%
|
---|
Năm thứ 2 | 2%
|
---|
Năm thứ 3 | 1%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 24 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 2%
|
---|
Năm thứ 2 | 2%
|
---|
Năm thứ 3 | 1%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 36 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 2%
|
---|
Năm thứ 2 | 2%
|
---|
Năm thứ 3 | 1%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 48 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 1%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 60 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 1%
|
---|
Năm thứ 5 | 1%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Thả nổi
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Phí trả nợ trước hạn cho khách hàng (tính trên nợ gốc trả trước hạn)
Phí trả nợ trước hạn (tính trên nợ gốc trả trước hạn) Chương trình lãi suất | Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | Năm thứ 3 | Năm thứ 4 | Năm thứ 5 | Năm thứ 6 trở đi |
---|
Cố định 06 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 12 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 24 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 36 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 0%
| 0%
| 0%
| Cố định 48 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 1%
| 0%
| 0%
| Cố định 60 tháng
| 3%
| 3%
| 2%
| 1%
| 1%
| 0%
| Thả nổi
| 3%
| 3%
| 2%
| 0%
| 0%
| 0%
|
Phí trả nợ trước hạn (tính trên nợ gốc trả trước hạn) Chương trình lãi suất | Cố định 06 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 12 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 24 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 36 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 48 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 1%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Cố định 60 tháng
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 1%
|
---|
Năm thứ 5 | 1%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Chương trình lãi suất | Thả nổi
|
---|
Năm thứ 1 | 3%
|
---|
Năm thứ 2 | 3%
|
---|
Năm thứ 3 | 2%
|
---|
Năm thứ 4 | 0%
|
---|
Năm thứ 5 | 0%
|
---|
Năm thứ 6 trở đi | 0%
|
---|
Lãi suất cố định Lãi suất thả nổi Phí trả nợ trước hạn
|