Hướng dẫn sử dụng máy ảnh canon ixus 115 hs năm 2024

Với kết nối Wi-Fi tích hợp sẵn trong máy, người dùng dòng máy ảnh compact của Canon (PowerShot & IXUS) có thể sử dụng để kết nối đến smartphone / máy tính bảng, chia sẻ nội dung đến một máy ảnh Canon khác, hoặc kết nối đến máy in hỗ trợ Wi-Fi cũng như chia sẻ trực tiếp nội dung từ máy ảnh lên các trang mạng xã hội rất dễ dàng. Tính năng mà người dùng sẽ sử dụng nhiều nhất chính là kết nối máy ảnh đến smartphone hoặc máy tính bảng sử dụng hệ điều hành Android hoặc Apple iOS. Ngoài ra nếu bạn có một chiếc máy ảnh Canon hỗ trợ Wi-Fi cũng như máy in thì có thể sử dụng được dễ dàng. Tuy nhiên tính năng Web Services lại chưa hỗ trợ thị trường Việt Nam.

Kết nối máy ảnh đến điện thoại hoặc máy tính bảng – Điện thoại hoặc máy tính bảng cài đặt ứng dụng Canon CameraWindows (CanonCW) – Để kết nối đến các thiết bị di động, người dùng chọn tính năng Wi-Fi bằng phím trên máy ảnh. Thử nghiệm với model IXUS 140 thì nút Wi-Fi nằm cùng với vị trí phím chọn chế độ phơi sáng (Exposure) – Sau đó máy ảnh sẽ hiện ra thông tin về điểm truy cập Wi-Fi SSID và mật khẩu. Bạn truy cập vào mục Wi-Fi của thiết bị di động để kết nối. – Như vậy là chúng ta có thể sử dụng được phần mềm CanonCW sau khi đã kết nối thành công.

Các tính năng kết nối Wi-Fi khác – Kết nối đến máy ảnh Canon khác để chia sẻ hình ảnh, video. Điều này khá tiện lợi mỗi khi bạn muốn chia sẻ nhanh hình ảnh mà không cần đến máy tính – Kết nối đến máy in ảnh có hỗ trợ Wi-Fi – Kết nối đến dịch vụ Web Services: đây là các dịch vụ web được Canon cung cấp thông qua trang web CANON iMAGE GATEWAY (www.canon.com/cig). Tuy nhiên hiện tại chỉ có 29 quốc gia được hỗ trợ mà không có Việt Nam. Nếu truy cập được, người dùng có thể đăng tải nội dung trực tiếp từ máy ảnh đến Facebook, Twitter, Youtube hoặc email định sẵn mà không cần dùng smartphone hoặc máy tính bảng.

Đánh giá – Việc kết nối giữa máy ảnh với điện thoại khá nhanh chóng. Khi bạn kích hoạt tính năng Wi-Fi trên máy ảnh, bạn phải chọn điểm truy cập Wi-Fi của máy ảnh từ điện thoại. – Ứng dụng CanonCW cho phép chọn 50 bức ảnh để truyền tải từ máy ảnh vào điện thoại. Thử nghiệm trên Android, ứng dụng này chưa cho phép chọn hết toàn bộ các bức ảnh. – Bạn có thể tuỳ chỉnh kích thước ngay trên máy ảnh với một vài tấm ảnh để giảm dung lượng file khi đưa vào điện thoại. Điều này sẽ giúp dễ dàng gửi ảnh lên các trang mạng xã hội, gửi email – Tính năng Web Services chỉ có thể thiết lập trong máy tính. Chính vì vậy khi cài đặt phần mềm Canon CameraWindows DC trên PC, bạn nên chọn quốc gia phù hợp để sử dụng dịch vụ nếu ở các nước khác ngoài Việt Nam. Nếu thực hiện được, bạn có thể dễ dàng gửi ảnh trực tiếp lên Facebook, Twitter…

Theo Tinh Tế

Bản quyền © 2024 CÔNG TY TNHH CANON MARKETING VIỆT NAM GCNĐKDN số 0311869297, do SKH&DT HCM cấp lần đầu ngày 25/06/2012 Tầng 7, Tòa nhà Friendship, Số 31, Đường Lê Duẩn, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM, Việt Nam. Tel: (84-8) 38200 466

![Đã thông báo Bộ Công Thương](https://https://i0.wp.com/vn.canon/media/image/2018/08/20/062c5a46da6c4275b942567654cd89b1_dathongbao.png)

Xem hướng dẫn sử dụng của Canon IXUS 115 HS miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Canon IXUS 115 HS khác.

  • Checking the Package Contents
  • Read This First
  • What Do You Want to Do?
  • Table of Contents
  • Conventions Used in This Guide
  • Safety Precautions
  • Getting Started
  • Charging the Battery
  • Compatible Memory Cards(Sold Separately)
  • Inserting the Battery andMemory Card
  • Setting the Date and Time
  • Setting the Display Language
  • Formatting Memory Cards
  • Pressing the Shutter Button
  • Taking Pictures (Smart Auto)
  • Viewing Images
  • Erasing Images
  • Shooting Movies
  • Viewing Movies
  • Transferring Images toa Computer for Viewing
  • Accessories
  • Separately Sold Accessories
  • Learning More
  • Components Guide
  • Screen Display
  • Indicator
  • FUNC. Menu – Basic Operations ....46
  • MENU – Basic Operations
  • Settings
  • (Auto Power Down)
  • Used Functions
  • Subjects (Digital Zoom)
  • Setting (Image Size)
  • (Image Quality)
  • in Various Conditions
  • (Movie Digest)
  • (Smart Shutter)
  • (High-speed Burst)
  • Expressions (Best ImageSelection)
  • Shooting Stitch Assist Images
  • Yourself
  • Shooting in Program AE
  • Adjusting the Brightness(Exposure Compensation)
  • Turning the Flash On
  • Adjusting the White Balance
  • Changing the ISO Speed
  • Correcting the Brightness andShooting (i-Contrast)
  • Changing the Aspect Ratio
  • Continuous Shooting
  • Changing the Tone of an Image(My Colors)
  • Shooting Close-ups (Macro)
  • Shooting Far Away Subjects(Infinity)
  • Changing the AF Frame Mode
  • Choosing the Subject toFocus On (Tracking AF)
  • Magnifying the Focal Point
  • Shooting with the AF Lock COPY
  • Shooting with Servo AF
  • Changing the Metering Method
  • Shooting with the AE Lock
  • Shooting with the FE Lock
  • Shooting with Slow Synchro
  • Red-Eye Correction
  • Checking for Shut Eyes
  • Shooting Using a TVas the Display
  • Shooting Movies
  • Shooting Various Kinds ofMovies
  • Shoot Movies That Look Like aMiniature Model (MiniatureEffect)
  • Shooting Super Slow MotionMovies
  • Changing the Image Quality
  • Other Shooting Functions
  • Editing
  • Editing Functions
  • Quickly Searching Images
  • Viewing Images in FilteredPlayback
  • Viewing Slideshows
  • Checking the Focus
  • Magnifying Images
  • Viewing Each Image in a Group.... 126
  • Displaying Various Images(Smart Shuffle)
  • Changing Image Transitions
  • Viewing Images on a TV
  • Protecting Images
  • Erasing All Images
  • Tagging Images as Favorites
  • Organizing Images by Category(My Category)
  • Rotating Images
  • Resizing Images
  • Trimming
  • Adding Effects with the My ColorsFunction
  • Correcting the Brightness(i-Contrast)
  • Correcting the Red-Eye Effect
  • Printing
  • Printing Images
  • Choosing Images for Printing(DPOF)
  • Settings
  • Changing Camera Settings
  • Changing Shooting FunctionSettings
  • Changing Playback FunctionSettings
  • Using Household Power
  • on the Screen
  • on the Screen
  • Shooting Mode
  • p. 65
  • p. 65
  • p. 68
  • p. 66
  • p. 66
  • p. 73
  • p. 127
  • p. 138
  • p. 145
  • p. 142
  • p. 149
  • p. 147
  • p. 148
  • p. 118
  • p. 176
  • p. 161
  • p. 176
  • p. 128
  • p. 159
  • p. 126
  • p. 119
  • AC Adapter Kit, 178
  • Accessories
  • AE Lock
  • AF Frames, 95
  • AF Lock , 186
  • AF-Point Zoom
  • Aspect Ratio
  • AUTO Mode (Shooting Mode)
  • AV Cable , 130
  • Charge Indicator
  • Power Saving , 170, 171
  • Recharge
  • Battery Charger , 38
  • Beach (Shooting Mode)
  • Black and White Images
  • Blink Detection
  • Default Settings
  • Holding the Camera
  • Camera Shake , 54, 175COPY
  • Center (AF Frame Mode)
  • Clock Functions
  • Color Accent (Shooting Mode)
  • Color Swap (Shooting Mode)
  • Components Guide
  • Compression (Image Quality)
  • Continuous Shooting
  • Best Image Selection
  • High-speed Burst
  • Custom White Balance
  • Adding to Image
  • Changing
  • Setting
  • World Clock
  • Default Settings
  • DIGITAL CAMERA Solution Disk
  • Digital Tele-Converter
  • Digital Zoom
  • Display Language
  • DPOF
  • Drive Mode
  • Dynamic Mode
  • i-Contrast
  • My Colors
  • Red-Eye Correction
  • Resizing (Making Images Smaller)... 146
  • Trimming
  • Erasing All Images
  • Erasing Images , 138
  • Error Messages
  • AE Lock
  • Correction
  • FE Lock
  • Eye-Fi Card , 179
  • Face AiAF (AF Frame Mode)
  • Face Self-Timer (Shooting Mode)
  • Off
  • On
  • Slow Synchro
  • AF Lock
  • AF-Point Zoom
  • Servo AF
  • Focus Lock
  • Infinity
  • Macro
  • Foliage (Shooting Mode)
  • Formatting (Memory Card) , 167
  • List
  • Menu
  • Grid Lines , 186
  • Handheld NightScene(Shooting Mode)
  • Household Power
  • i-Contrast , 149
  • Display Time
  • Erasing Images, 138
  • Protect COPY
  • Indicator, 45
  • Infinity (Focus Mode)
  • Interface Cable , 34, 152
  • ISO Speed , 186
  • Kids&Pets (Shooting Mode)
  • Lamp, 173
  • Macro (Focus Mode)
  • Shooting Time
  • Basic Operations
  • List
  • Editing
  • Image Quality (Recording Pixels/Frame Rate)
  • Viewing (Playback)
  • P (Shooting Mode)
  • PictBridge , 152
  • Playback With Transition Effects
  • Portrait (Shooting Mode)
  • Poster Effect (Shooting Mode)
  • Power Saving , 170, 171
  • Printing
  • Program AE
  • Protect
  • Recording Pixels (Image Size)
  • Red-Eye Correction , 150
  • Resizing (Making Images Smaller)
  • Rotate
  • Display Language
  • Information Display, 188
  • Switching the Display
  • 10 Second Self-Timer
  • Changing Delay and Number ofShots
  • Face Self-Timer (Shooting Mode)
  • Two Second Self-Timer
  • Wink Self-Timer (Shooting Mode)
  • Sepia Tones
  • Servo AF
  • Shooting Info
  • Shooting Time
  • Shooting Using a TV
  • Slideshow
  • Smart Shuffle
  • Smile (Shooting Mode)
  • Snow (Shooting Mode)
  • DIGITAL CAMERA Solution Disk
  • Installation
  • Software GuideCOPY
  • Transferring Images to a Computerfor Viewing
  • Sound Settings
  • Stitch Assist (Shooting Mode)
  • Strap, 13
  • Super Slow Motion (Shooting Mode)
  • Super Vivid (Shooting Mode)
  • Tag Images as Favorites
  • Terminal , 130, 131, 152, 178
  • Toy Camera Effect (Shooting Mode)
  • Tracking AF , 97
  • Travel Abroad, 38, 171
  • Trimming
  • Troubleshooting
  • Underwater (Shooting Mode)
  • Filtered Playback
  • Images on a TV
  • Index Display
  • Magnified Display
  • Scroll Display
  • Single Image Playback
  • Slideshow
  • Smart Shuffle
  • Viewing Images on a TV
  • White Balance
  • Wink Self-Timer (Shooting Mode)
  • World Clock
  • Zoom , 29, 55
Chung

CanonIXUS 115 HS | 4933B019máy ảnh 4960999686462, 8714574565088, 8714574565491AnhHướng dẫn sử dụng (PDF)

Chất lượng ảnh

Megapixel12.1 MPLoại máy ảnhMáy ảnh nhỏ gọnKích cỡ cảm biến hình ảnh1/2.3 "Loại cảm biếnCMOSĐộ phân giải hình ảnh tối đa4000 x 3000 pixelsĐộ phân giải ảnh tĩnh480 x 480,640 x 360,640 x 424,640 x 480,1200 x 1200,1600 x 1064,1600 x 1200,1920 x 1080,2112 x 2112,2816 x 1584,2816 x 1880,2816 x 2112,2992 x 2992,4000 x 2240,4000 x 2664Chụp ảnh chống rungCóTỉ lệ khung hình hỗ trợ3:2, 4:3, 16:9

Hệ thống ống kính

Zoom quang4 xZoom số4 xTiêu cự5 - 20 mmĐộ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)28 mmĐộ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)112 mmĐộ mở tối thiểu2.8Độ mở tối đa5.9Cấu trúc ống kính6/5Zoom phối hợp16 xSố lượng các yếu tố phi cầu2

Lấy nét

Tiêu điểmTTLĐiều chỉnh lấy nétXe ôtôChế độ tự động lấy nét (AF)Continuous Auto Focus, Single Auto Focus, Tracking Auto FocusKhoảng cách căn nét gần nhất0.03 mCác điểm Tự Lấy nét (AF)9Khóa nét tự động (AF)CóHỗ trợ (AF)CóTheo dõi gương mặtCó

Phơi sáng

Độ nhạy ISO100,200,400,800,1600,3200,AutoKiểu phơi sáng-Đo độ sángCentre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), SpotKhóa Tự động Phơi sáng (AE)CóĐộ nhạy sáng ISO (tối thiểu)100Độ nhạy sáng ISO (tối đa)3200

Màn trập

Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/1500 giâyTốc độ màn trập camera chậm nhất15 giây

Đèn nháy

Các chế độ flashAuto, Flash off, Flash on, Red-eye reduction, Slow synchronizationKhóa phơi sáng đèn flashCóTầm đèn flash (ống wide)0.3 - 4 mTầm đèn flash (ống tele)0.5 - 2 m

Các đặc điểm khác

Đèn flash tích hợpCóSố lượng cổng HDMI1Loại nguồn năng lượngPinCác hệ thống vận hành tương thíchWindows 7/ Vista SP1-2/ XP SP3\r\nMac OS X v10.5 – 10.6Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)KhôngDung lượng bộ nhớ Video4GBCông tắc bật/tắtCóKhả năng quay videoCóTốc độ màn trập1/15 - 1/1500 giây

Phim

Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixelsĐộ phân giải video320 x 240,640 x 480,1280 x 720 pixelsHỗ trợ định dạng videoH.264, MOVTốc độ khung JPEG chuyển động24 fpsHệ thống định dạng tín hiệu analogNTSC, PALKiểu HDFull HDQuay videoCó

Âm thanh
Bộ nhớ

Bộ nhớ trong (RAM)- MBThẻ nhớ tương thíchMMC, MMC+, SD, SDHC, SDXCKhe cắm bộ nhớ1

Màn hình

Màn hình hiển thịLCDKích thước màn hình3 "Độ nét màn hình máy ảnh230000 pixelsTrường ngắm100 phần trămMàn hình cảm ứngKhông

Cổng giao tiếp

PicBridgeCóPhiên bản USB2.0

Thiết kế

Màu sắc sản phẩmMàu xámChất liệuKim loại

Máy ảnh

Cân bằng trắngAuto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Fluorescent, TungstenChế độ chụp cảnhBeach, Children, Fireworks, Night, Portrait, Self-portrait, Snow, UnderwaterChế độ chụpMovie, SceneHiệu ứng hình ảnhBlack&White, Neutral, Positive film, Sepia, Skin tones, VividTự bấm giờ2, 10 giâyChế độ xem lạiMovie, Single imageNhiều chế độ burstCóZoom phát lại10 xMàu sắc tùy chỉnhCóHoành đồCóChỉnh sửa hình ảnhResizingCác ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SWE, THA, TUR, UKRMáy ảnh hệ thống tập tinDPOF 1.1, Exif 2.3Bộ xử lý hình ảnhDIGIC 4 iSAPS

Trọng lượng & Kích thước

Chiều rộng93.1 mmĐộ dày19.9 mmChiều cao55.8 mmTrọng lượng (bao gồm cả pin)140 g

Pin

Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)230 ảnh chụpLoại pinNB-4LSố lượng pin sạc/lần1

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °CĐộ ẩm tương đối để vận hành (H-H)10 - 90 phần trăm

Nội dung đóng gói

Bộ sạc pinCóBao gồm pinCó

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Canon IXUS 115 HS phía dưới.