để đối chiếu, xác định nguyên nhân từ đó áp dụng cách khắc phục hiệu quả. Thiết bị có thể gặp lỗi do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ trục trặc bộ phận điều khiển, nhiệt độ cho đến vấn đề vệ sinh. Cùng Nguyễn Kim tham khảo bảng mã chi tiết để kiểm tra nhanh chóng trong trường hợp cần thiết bạn nhé! Show Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic bằng remoteTrong quá trình sử dụng máy lạnh Panasonic, nếu có bất kỳ vấn đề trục trặc nào xảy ra, người dùng hoàn toàn có thể truy vấn lỗi ngay trên điều khiển remote. Hướng dẫn thực hiện cực nhanh gọn như sau:
Tiến hành kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic cực nhanh bằng remote (Nguồn: Internet) Xem thêm:
Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic thường gặpMã lỗi máy lạnh Panasonic thường gặp nhất là lỗi H và lỗi F. Dưới đây là hai bảng chi tiết bạn có thể tham khảo: Mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter - Lỗi HSTT Mã lỗi Lỗi Cách khắc phục 1 H00 Bình thường, không có lỗi. 2 H11 Lỗi kết nối thông tin giữa khối bên trong và bên ngoài máy lạnh Panasonic. Hãy kiểm tra đường truyền tín hiệu dữ liệu giữa dàn nóng và dàn lạnh của thiết bị, đồng thời cài đặt lại dữ liệu ở dàn lạnh. 3 H12 Công suất khối trong nhà và ngoài trời bị chênh lệch. Kiểm tra và điều chỉnh lại công suất của dàn nóng và dàn lạnh thiết bị 4 H14 Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
5 H15 Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ máy nén của thiết bị và tiến hành sửa chữa/thay thế khi cần. 6 H16 Dòng điện tải máy nén quá thấp. Kiểm tra Block của máy lạnh và liên hệ với thợ sửa sửa chữa để được xử lý. 7 H19 Lỗi quạt khối trong nhà Kiểm tra hoạt động của khối quạt trong nhà. 8 H23 Cảm biến nhiệt độ dàn trong nhà đang gặp sự cố hư hỏng. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ của dàn lạnh và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết. 9 H24 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn số 2 khối trong nhà (nếu có). Gọi cho thợ sửa chữa có chuyên môn để được hỗ trợ. 10 H25 Nanoe G bất thường Kiểm tra e-ion lỗi và liên hệ với thợ sửa máy lạnh chuyên nghiệp để tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết. 11 H26 Nanoe X bất thường. Liên hệ với thợ sửa máy lạnh có chuyên môn để được hỗ trợ. 12 H27
13 H28
14 H30 Cảm biến nhiệt độ đầu đẩy của máy nén có vấn đề. Kiểm tra máy nén và đường ống của máy nén, đồng thời liên hệ với thợ sửa máy lạnh chuyên nghiệp để sửa chữa hoặc thay thế nếu xảy ra hư hỏng nặng. 15 H33 Kết nối khối trong nhà và ngoài trời gặp sự cố. Kiểm tra đường truyền tín hiệu, kết nối, nguồn của dàn nóng và dàn lạnh máy lạnh. 16 H34 Cảm biến nhiệt độ bộ làm mát khối ngoài trời gặp sự cố. Liên hệ với thợ sửa chữa có chuyên môn để được xử lý. 17 H35 Đường nước ngưng bị dốc ngược. Gọi cho thợ sửa chữa có chuyên môn để được xử lý. 18 H36 Cảm biến đường gas bất thường. Gọi cho thợ chữa máy lạnh có chuyên môn để được xử lý. 19 H37 Cảm biến đường lỏng bất thường. Gọi cho thợ chữa máy lạnh có chuyên môn để được xử lý. 20 H38 Không đồng bộ khối trong nhà và ngoài trời. Kiểm tra cài đặt của dàn nóng, dàn lạnh và thiết lập lại trạng thái đúng. 21 H58 Lỗi mạch Patrol. Mã lỗi máy lạnh Panasonic này có liên quan đến mạch điện tử nên cần liên hệ với thợ sửa chữa có chuyên môn để kiểm tra và khắc phục. 22 H59 Cảm biến Econavi gặp trục trặc, bất thường (model trước năm 2016). Lỗi này liên quan đến mạch điện tử nên cần liên hệ với thợ sửa chữa có chuyên môn để kiểm tra và khắc phục. 23 H70 Cảm biến ánh sáng gặp bất thường (đối với model trước năm 2016). Liên hệ với thợ sửa chữa máy lạnh có chuyên môn để được kiểm tra và khắc phục. 24 H97 Quạt khối ngoài trời bị lỗi (CU-S18xx/S24xx). Kiểm tra quạt của dàn nóng và tiến hành sửa chữa, thay mới bộ phận nếu cần. 25 H98 Nhiệt độ khối trong nhà bị tăng bất thường (khi chạy sưởi, chế độ heat).
26 H99 Nhiệt độ dàn trong nhà giảm thấp hay đóng băng Có thể do máy lạnh bị thiếu gas, cần liên hệ với trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra đường ống gas và nạp gas. Xem thêm:
Mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter - Lỗi FSTT Mã lỗi Lỗi Cách khắc phục 1 F11
Bạn nên liên hệ với dịch vụ sửa chữa máy lạnh uy tín để được kiểm tra và xử lý kịp thời. 2 F16 Bảo vệ dòng điện chạy qua Mã lỗi này liên quan đến mạch điện, chỉ có thể liên hệ với thợ chuyên nghiệp để xử lý. 3 F90 Lỗi trên mạch PFC ra máy nén Liên hệ với thợ sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp để được xử lý. 4 F91 Dòng tải máy nén quá thấp.
5 F93 Lỗi tốc độ quay của máy nén. Kiểm tra máy nén của thiết bị, sửa chữa hoặc thay thế bộ phận này nếu cần thiết. 6 F95 Nhiệt độ dàn ngoài trời cao quá mức cho phép. Cần kiểm tra quạt của dàn nóng để phát hư hỏng, kết hợp cần vệ sinh dàn nóng máy lạnh định kỳ. 7 F96 Bảo vệ quá nhiệt bộ Transistor công suất máy nén (hay IPM). Cần liên hệ ngay với dịch vụ sửa chữa máy lạnh uy tín để được kiểm tra và xử lý kịp thời. 8 F97 Nhiệt độ máy nén quá cao. Kiểm tra máy nén máy lạnh và tiến hành sửa chữa, thay thế nếu cần. 9 F98 Dòng tải máy nén quá cao Liên hệ với thợ sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp để được kiểm tra và sửa chữa kịp thời. 10 F99 Xung DC ra máy nén quá cao. Liên hệ với thợ sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp để kiểm tra và khắc phục. Ngoài ra, trong quá trình truy vấn, người dùng có thể thấy xuất hiện một số mã lỗi máy lạnh Panasonic không có ở bảng trên. Đây hầu hết đều là những lỗi không xác định được bằng chức năng điều khiển. Trong các trường hợp hư hỏng này, bạn nên liên hệ ngay với trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra và xử lý sớm, hạn chế rủi ro không mong muốn về sau. Xác định mã lỗi máy lạnh Panasonic và xử lý kịp thời (Nguồn: Internet) Xem thêm:
Cách xóa mã lỗi điều hòa PanasonicSau khi tiến hành sửa chữa máy lạnh hoàn tất, người dùng cần xoá toàn bộ mã lỗi còn tồn tại trong bộ nhớ để tránh gây nhầm lẫn về sau. Các bước thực hiện cực đơn giản và nhanh chóng như sau:
Xem thêm: Cách Khắc Phục Lỗi Điều Hòa Bật Tắt Liên Tục Trên đây là tổng hợp một số thông tin hữu ích liên quan đến mã lỗi máy lạnh Panasonic, nguyên nhân, cách khắc phục hiệu quả cùng hướng dẫn kiểm tra, xoá lỗi trước và sau khi hoàn tất quá trình xử lý. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua sắm thiết bị điện máy hoặc gặp bất kỳ trục trặc nào trong quá trình sử dụng, vui lòng liên hệ ngay với Nguyễn Kim để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. |