Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của KIT? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của KIT. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của KIT, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Show Ý nghĩa chính của KITHình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của KIT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa KIT trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của KITNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của KIT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. Nhiều người thắc mắc KIT có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan:
KIT có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?Trong tiếng Anh:KIT viết tắt của từ Keep It Together có nghĩa là Giữ nó bên cạnh. Trong dụng cụ:KIT có nghĩa là các bộ dụng cụ xây dựng, bộ công cụ phần mềm sử dụng trong máy tính. Trong đánh nhau:KIT viết tắt của từ Kick It có nghĩa là Đá đít nó. Trong số lượng:KIT viết tắt của từ Không Ít có nghĩa là số lượng vừa phải không ít cũng không nhiều chỉ là vừa đủ. Trong đơn vị đo quốc tế:KIT có nghĩa là đơn vị KIT được tính bằng từng bộ, mỗi bộ tùy theo từng sản phẩm có thể vài cái đến vài chục cái. Tùy vào từng ngữ cảnh – trường hợp mà KIT có những nghĩa khác nhau. Qua bài viết KIT có nghĩa là gì viết tắt của từ gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết. ADJ. combat, football, sports | first-aid, repair, sewing, shaving, survival, test, tool Check the acidity of the soil with a test kit. PREP. in a/the ~ There should be a needle and thread in the sewing kit. 2 set of parts ADJ. construction VERB + KIT make up Have you made up the kit yet? KIT + VERB comprise sth, contain sth, include sth The kit contains everything you need to make six candles. Cơ - điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, ô tô, điện, Xem thêm các từ khác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ |