năm kinh nghiệm
tại Việt Nam
kỳ thi chuẩn quốc tế
được tổ chức đều đặn mỗi năm
lượt thí sinh đã tham gia
khảo thí thành công
Các bài kiểm tra 'Cambridge English: Young Learners' được thiết kế dành cho trẻ em, chia thành 3 trình độ: Starters, Movers, Flyers giới thiệu đến các em những bài nói và viết tiếng Anh hàng ngày và là một cách tuyệt vời để các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các bài kiểm tra được viết xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
1. Cấu trúc bài thi
4 phần 20 câu hỏi 20 phút | 5 phần 25 câu hỏi 25 phút | 5 phần 25 câu hỏi 25 phút |
5 phần 25 câu hỏi 25 phút | 6 phần 35 câu hỏi 30 phút | 7 phần 44 câu hỏi 40 phút |
4 phần 3-5 phút | 4 phần 5-7 phút | 4 phần 7-9 phút |
2. Chuẩn bị cho kỳ thi
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu, clip mô phỏng bài thi nói và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện:
- Starters: //www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/starters/preparation/
- Movers: //www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/movers/preparation/
- Flyers: //www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/flyers/preparation/
3. Kết quả
- Tất cả các thí sinh sau khi tham dự kỳ thi YLE đều nhận được chứng chỉ của Cambridge. Kết quả ở mỗi phần thi không thể hiện đỗ hay trượt mà điểm số được thể hiện bằng số khiên (từ 1-5 khiên/phần thi). - Những thí sinh có tổng điểm từ 12/15 trở lên có thể sẵn sàng để dự thi kỳ thi tiếp theo. - Những thí sinh có tổng điểm dưới 12/15 cần luyện tập thêm các kỹ năng.
- Kết quả online sẽ có từ 4 – 5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 1 – 2 tuần tiếp theo.
4. Hồ sơ dự thi
Hồ sơ dự thi bao gồm: - 01 bản photo giấy khai sinh
- 01 đơn đăng ký dự thi có ảnh 4x6 của thí sinh
Chứng chỉ 'A2 Key', hay còn được biết đến là KET là chứng chỉ chứng minh khả năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ở những tình huống đơn giản.
Kỳ thi sẽ kiểm tra cả bốn kỹ năng tiếng Anh - nghe, nói, đọc và viết.
Chứng chỉ 'A2 Key for Schools' cho thấy rằng một học sinh có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong những tình huống đơn giản. Đó là chương trình học tiếp nối sau 'Cambridge English: Young Learners (YLE)' và cũng là điểm khởi đầu tốt để những trẻ lớn hơn bắt đầu học tiếng Anh.
'A2 Key for Schools' được định hướng ở cùng cấp độ CEFR với 'A2 Key' nhưng được xây dựng với nội dung dành cho người học ở lứa tuổi học sinh hơn là người lớn.
1. Cấu trúc bài thi
60 phút | 7 phần 32 câu hỏi | 50% |
30 phút | 5 phần 25 câu hỏi | 25% |
8-10 phút/cặp thí sinh | 2 phần | 25% |
2. Chuẩn bị cho kỳ thi
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện: //www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/key/preparation/
*Chuẩn bị cho những kỳ thi từ 2020: //keyandpreliminary.cambridgeenglish.org/resources.htm
3. Kết quả
Kết quả online sẽ có từ 4-5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo. Với kỳ thi Key For Schools, thí sinh vẫn nhận được kết quả, chứng chỉ có giá trị như Key.
4. Hồ sơ dự thi
Hồ sơ dự thi bao gồm:
1 đơn đăng ký dán ảnh 4x6 1 bản photo chứng minh thư/hộ chiếu | 1 đơn đăng ký dán ảnh 4x6 1 đơn xin xác nhận của địa phương |
Chứng chỉ 'B1 Preliminary' hay còn được biết đến là PET cho thấy rằng bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày.
Chứng chỉ 'B1 Preliminary for Schools' hay còn gọi là PET for schools cho thấy rằng một học sinh đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày.
'B1 Preliminary for Schools' được định hướng ở cùng cấp độ CEFR với 'B1 Preliminary' nhưng được xây dựng với nội dung dành cho người học ở lứa tuổi học sinh hơn là người lớn.
1. Cấu trúc bài thi
45 phút | 6 phần 32 câu hỏi | 25% |
45 phút | 2 phần 3 câu hỏi | 25% |
30 phút | 4 phần 25 câu hỏi | 25% |
12 phút/cặp thí sinh | 4 phần | 25% |
2. Chuẩn bị cho kỳ thi
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện: //keyandpreliminary.cambridgeenglish.org/resources.htm
3. Kết quả
Kết quả online sẽ có từ 4-5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo. Với kỳ thi Preliminary for Schools, thí sinh vẫn nhận được kết quả, chứng chỉ có giá trị như Preliminary.
4. Hồ sơ dự thi
Hồ sơ dự thi bao gồm:
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport | 1 registration form – attached 1 scan of ID/passport or Candidate ID form (attached) |
'B2 First' hay còn được biết đến là First (FCE) là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualifications. Chứng chỉ 'B2 First' chứng minh rằng bạn có những kỹ năng ngôn ngữ để sống và làm việc độc lập tại các quốc gia nói tiếng Anh, cũng như để học các chương trình được giảng dạy bằng tiếng Anh.
'B2 First for Schools' là một trong những chứng chỉ tiếng Anh thuộc Cambridge English Qualifications. Chứng chỉ này giúp học sinh tự tin sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Chứng chỉ 'B2 First for Schools' cho thấy học sinh có những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh.
'B2 First for Schools' được định hướng ở cùng cấp độ CEFR với 'B2 First' nhưng nội dung được xây dựng dành cho người học ở lứa tuổi học sinh hơn là người lớn.
1. Cấu trúc bài thi
75 phút | 7 phần 52 câu hỏi | 40% |
80 phút | 2 phần | 20% |
40 phút | 4 phần 30 câu hỏi | 20% |
14 phút/cặp thí sinh | 4 phần | 20% |
2. Chuẩn bị cho kỳ thi
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện:
- B2 First: //www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/first/preparation/
- B2 First for school: //www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/first-for-schools/preparation/
3. Kết quả
Kết quả online sẽ có từ 4 – 5 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo. Với kỳ thi First for Schools, thí sinh vẫn nhận được kết quả, chứng chỉ có giá trị như First.
4. Hồ sơ dự thi
Hồ sơ dự thi bao gồm:
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport | 1 registration form – attached 1 scan of ID/passport or Candidate ID form (attached) |
'C1 Advanced' hay còn được biết đến là CAE là một trong số những chứng chỉ thuộc Cambridge English Qualificatios. Đây là chứng chỉ cao cấp và chuyên sâu cho thấy bạn đã có những kỹ năng ngôn ngữ mà các nhà tuyển dụng và các trường đại học đang tìm kiếm.
Hơn 8,000 các cơ sở giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên khắp thế giới chấp nhận chứng chỉ C1 Advanced như một chứng nhận về cấp độ cao trong việc học tiếng Anh.
Việc chuẩn bị cho kỳ thi C1 Advanced sẽ giúp người học phát triển các kỹ năng cần thiết để có thể phát huy tối đa việc học, làm việc và sinh sống ở các nước nói tiếng Anh.
1. Cấu trúc bài thi
90 phút | 8 phần 56 câu hỏi | 40% |
90 phút | 2 phần | 20% |
40 phút | 4 phần 30 câu hỏi | 20% |
15 phút/cặp thí sinh | 4 phần | 20% |
2. Chuẩn bị cho kỳ thi
Phụ huynh và các thí sinh có thể truy cập đường link dưới đây để tham khảo đề thi mẫu và một số tài liệu bổ trợ do Nhà xuất bản Đại học Cambridge và Hội đồng Khảo thí Tiếng Anh Đại học Cambridge phối hợp thực hiện: //www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/advanced/preparation/
3. Kết quả
Kết quả online sẽ có sau 2 tuần kể từ ngày thi và chứng chỉ sẽ có sau 2-3 tuần tiếp theo.
4. Hồ sơ dự thi
Hồ sơ dự thi bao gồm:
1 registration form – attached 1 scan of ID/passport 1 đơn đồng ý chụp ảnh vào ngày thi (attached) | 1 registration form – attached 1 scan of ID/passport or Candidate ID form (attached) 1 đơn đồng ý chụp ảnh vào ngày thi (attached) |
1 | - | - |
2 | 26/2/2022 | 11/1/2022 |
3 | 19/3/2022 | 24/1/2022 |
4 | 16/4/2022 | 1/3/2022 |
5 | 14/5/2022 | 24/3/2022 |
6 | 18/6/2022 | 28/4/2022 |
7 | 16/7/2022 | 27/5/2022 |
8 | 13/8/2022 | 28/6/2022 |
9 | 17/9/2022 | 1/8/2022 |
10 | 15/10/2022 | 30/8/2022 |
11 | 19/11/2022 | 4/10/2022 |
12 | 17/12/2022 | 1/11/2022 |
1 | - | - |
2 | 20/2/2022 | 4/1/2022 |
3 | 13/3/2022 | 24/1/2022 |
4 | 23/4/2022 | 7/3/2022 |
5 | 8/5/2022 | 18/3/2022 |
6 | 12/6/2022 | 21/4/2022 |
7 | 23/7/2022 | 7/6/2022 |
8 | 20/8/2022 | 5/7/2022 |
9 | 25/9/2022 | 8/8/2022 |
10 | 22/10/2022 | 6/9/2022 |
11 | 13/11/2022 | 27/9/2022 |
12 | 3/12/2022 | 18/10/2022 |
1 | - | - |
2 | 19/2/2022 | 7/1/2022 |
3 | 12/3/2022 | 24/1/2022 |
4 | 2/4/2022* (PET only) | 18/2/2022 |
5 | 7/5/2022 | 23/3/2022 |
6 | 11/6/2022 | 27/4/2022 |
7 | 19/7/2022 | 8/6/2022 |
8 | - | - |
9 | - | - |
10 | 8/10/2022 | 26/8/2022 |
11 | 12/11/2022 | 30/9/2022 |
12 | 2/12/2022 | 21/10/2022 |
1 | - | - |
2 | - | - |
3 | 11/3/2022 | 24/01/2022 |
4 | 23/4/2022 | 11/3/2022 |
5 | 14/5/2022 | 29/03/2022 |
6 | 7/6/2022 | 24/04/2022 |
7 | 28/7/2022 | 17/06/2022 |
8 | 25/8/2022 | 15/07/2022 |
9 | 24/9/2022* FCEfS only | 11/8/2022 |
10 | 8/10/2022 | 26/08/2022 |
11 | 5/11/2022 | 23/09/2022 |
12 | 10/12/2022 | 28/11/2022 |
1 | - | - |
2 | - | - |
3 | 11/3/2022 | 22/02/2022 |
4 | 9/4/2022 | 23/03/2022 |
5 | 12/5/2022 | 25/04/2022 |
6 | 25/6/2022 | 8/6/2022 |
7 | 30/7/2022 | 13/07/2022 |
8 | 20/8/2022 | 3/8/2022 |
9 | 17/9/2022 | 31/08/2022 |
10 | 29/10/2022 | 12/10/2022 |
11 | 5/11/2022 | 19/10/2022 |
12 | 1/12/2022 | 14/11/2022 |