Luật dùng must hay have to


Mục lục nội dung

1. Cách dùng của Must và Have to

a. Cấu trúc, cách dùng của Must:

S + Must + Vinf…

– Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh hay sự cần thiết trong một vấn đề cụ thể.

Ex: 

+ Cuong really must do his homework. (Cường thực sự phải làm bài tập về nhà).

+ They must keep secret. (Họ cần phải giữ bí mật).

+ Must dùng để nói về một điều gì đó chính xác dựa trên căn cứ, chứng cứ xác đáng, có độ tin cậy cao.

S + Must + Vinf…

➔ Must được giả sử ở thời hiện tại.

Ex: David must be at school. (David chắc chắn phải ở trường).

S + Must + have + PII…

➔ Must được giả sử ở thời quá khứ.

Ex: The concert must have been wonderful yesterday. (Buổi biểu diễn đã phải diễn ra thật tuyệt vời vào ngày hôm qua).

– Trong câu phủ định và nghi vấn, Must được dùng dưới dạng Must Not hoặc Mustn’t mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì. (Mustn’t = Prohibit: cấm).

Ex: I mustn’t park here. (Tôi không được phép đỗ xe ở đây).

b. Cấu trúc và cách dùng của Have to:

S + have to + Vinf…

– Have to = Must nhưng chỉ thay thế Must ở các thời tương lai và thời quá khứ đơn.

– Have to cũng dùng để diễn tả sự bắt buộc nhưng nếu không thực hiện thì phải chịu hậu quả nào đó.

Ex: Hien has to sign her name there. (Hiền phải kí tên cô ấy ở kia).

– Trong câu phủ định và câu nghi vấn, Have to có thể sử dụng hai cách:

+ Cách 1: Have to sử dụng trợ động từ (Do/ Does/ Did).

Ex: Does he have to go to work? (Anh ấy có phải đi làm không?).

+ Cách 2: Have to đảo lên trước.

Ex: Have you to go to work on Sunday? (Anh ấy có phải đi làm vào chủ nhật không?).

*Note: Trong câu, Have to được chia theo chủ ngữ đứng trước nó và chia theo thì.

Luật dùng must hay have to

2. Điểm giống nhau giữa Must và Have To trong tiếng Anh

- Must và Have to đều là động từ khuyết thiếu (cùng nhóm với can, may, ought to, v.v.).

- Must và Have to đều có thể dịch là “phải làm gì”.

- Theo sau must và have to ta dùng động từ nguyên thể: Must/Have to + infinitive

Ví dụ:

I have some tasks that need to be done, so I have to/must go now.

⟶ Tôi có một số nhiệm vụ cần phải hoàn thành, vì vậy tôi phải/phải đi ngay bây giờ.


3. Điểm khác nhau giữa cách sử dụng Must và Have To

Must

Have To

“I must do something” – người nói nhận thấy đó là việc cần được thực hiện.
Ví dụ:
I must go to school right now. I want to revise some exercises before starting the lesson.
⟶ Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Tôi muốn ôn lại một số bài tập trước khi bắt đầu tiết học.
“I have to do something” – người nói nhận thấy việc thực hiện hành động đó là luật lệ hay tình huống bắt buộc.
Ví dụ:
I have to go to school right now. My class starts at 7 and it’s already 6:30.
⟶ Tôi phải tới trường ngay bây giờ. Lớp học bắt đầu lúc 7h và bây giờ đã là 6:30 rồi.
You mustn’t do something: người nghe không được phép làm việc gì đó do một điều cấm đoán hay một luật cấm => thường do bên ngoài tác động.
Ví dụ: 
Our class has a test now and you mustn’t open the book.
⟶ Bây giờ lớp chúng ta sẽ có một bài kiểm tra và các em không được phép mở sách.
You don’t have to do something: người nghe không cần phải làm việc đó nhưng họ có thể làm nếu họ muốn (việc đó không cần thiết, không bắt buộc) => xuất phát từ ý kiến chủ quan của người nói.
Ví dụ: 
They can solve this problem by themselves, so you don’t have to help them.
⟶ Họ có thể tự giải quyết vấn đề này, vì vậy bạn không cần phải giúp đỡ họ (nhưng bạn vẫn có thể giúp nếu bạn muốn.
Chỉ dùng được với thì hiện tại hay tương lai, không được dùng với thì quá khứ.
Ví dụ:  
– We must finish this project tomorrow.
– We must get up early yesterday.
– They will must clean their rooms.
Có thể áp dụng với mọi thì.
Ví dụ:  
– We didn’t have to clean the dishes.
– You will have to go to the bank next Saturday.
– She had to go get her car fixed, that’s why she couldn’t come last weekend.

Lưu ý:

- Trong câu nghi vấn và câu phủ định, ta dùng trợ động từ do/does/did với have to:

Ví dụ 1: 

What do we have to prepare for our presentation?

(What have we to do to prepare for our preparation?)

⟶ Chúng ta phải làm gì để chuẩn bị cho bài thuyết trình?

Ví dụ 2: 

You don’t have to be upset like that. Things will be alright!

(You haven’t to be upset like that.)

⟶ Bạn không cần phải buồn bã làm gì. Mọi chuyện sẽ ổn thôi!

- Thể quá khứ của must là had to + infinitive:

Ví dụ:

You can’t do things spontaneously, you had to follow the procedure! (Việc người nghe không làm theo quy trình đã xảy ra ở quá khứ nên ở hiện tại, người nói dùng thì quá khứ.)

⟶ Bạn không thể làm mọi thứ một cách tự phát, bạn phải tuân theo quy trình!

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

Xem thêm các chủ đề liên quan

Loạt bài Lớp 12 hay nhất