Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp tổ chức tuyển sinh Đại học năm 2022 đối với các ngành đào tạo sau...
- Mã trường: DTK
- Tên trường: Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên
- Xét tuyển theo 2 phương thức: Xét học bạ THPT và Điểm thi THPT 2022
- Liên hệ tư vấn tuyển sinh theo từng ngành: xem chi tiết tại đây
I. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG ANH
- Khoa chuyên môn: Khoa Quốc tế
- Thời gian đào tạo: 5 năm
- Dạy và học: Bằng Tiếng Anh
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Kỹ thuật Cơ khí (CTTT đào tạo bằng tiếng Anh) | 20 | 20 | 5 | 7905218 | >>> |
Kỹ thuật Điện (CTTT đào tạo bằng tiếng Anh) | 20 | 20 | 5 | 7905228 | >>> |
II. KỸ SƯ KỸ THUẬT
- Thời gian đào tạo: 4,5 năm
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07 (Riêng ngành Kỹ thuật môi trường tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D01, D07; ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa tổ hợp xét tuyển: A00, A01; ngành Kiến trúc tổ hợp xét tuyển: V00, V01, V02)
2.1. Khoa Cơ khí
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) | 125 | 125 | 10 | 7520103 | >>> |
Kỹ thuật Vật liệu | 20 | 20 | 0 | 7520309 | >>> |
Kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử) | 120 | 120 | 10 | 7520114 | >>> |
2.2. Khoa Điện
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện - điện tử; Kỹ thuật điện và công nghệ thông minh; Điện công nghiệp và dân dụng) | 120 | 120 | 0 | 7520201 | >>> |
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển) | - Chuyên ngành Tự động hóa CN: 190 - Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển: 30 | - Chuyên ngành Tự động hóa CN: 195 - Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển: 25 | 5 5 | 7520216 | >>> |
2.3. Khoa Điện tử
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông) | 75 | 75 | 0 | 7520207 | >>> |
Kỹ thuật máy tính (Tin học công nghiệp) | 50 | 50 | 0 | 7480106 | >>> |
2.4. Khoa Kỹ thuật ô tô và Máy động lực
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Kỹ thuật cơ khí động lực | 25 | 25 | 0 | 7520116 | >>> |
2.5. Khoa Xây dựng và môi trường
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | 25 | 25 | 0 | 7580201 | >>> |
Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường) | 25 | 20 | 0 | 7520320 | >>> |
Kiến trúc (Kiến trúc công trình) | 25 | 20 | 0 | 7580101 |
III. CÁC NGÀNH CÔNG NGHỆ
- Thời gian đào tạo: 4 năm (cấp bằng cử nhân); 4.5 năm (cấp bằng Kỹ sư)
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
3.1. Khoa Công nghệ cơ điện và điện tử
3.2. Khoa Kỹ thuật ô tô và Máy động lực
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh) | 145 | 145 | 10 | 7510205 | >>> |
3.3. Khoa Cơ khí
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ sản xuất tự động) | 50 | 50 | 0 | 7510201 | >>> |
3.4. Khoa Điện tử
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 30 | 30 | 0 | 7510303 | >>> |
IV. CỬ NHÂN
- Thời gian đào tạo: 4 năm
- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07
4.1. Khoa Kinh tế công nghiệp
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Kinh tế công nghiệp (Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp) | 25 | 20 | 0 | 7510604 | >>> |
Quản lý công nghiệp | 25 | 25 | 0 | 7510601 | >>> |
4.2. Khoa Quốc tế
Tên ngành | Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2022 | Chỉ tiêu theo học bạ THPT | Chỉ tiêu theo đánh giá năng lực của ĐHQGHN | Mã ngành | Cổng TT BGD&ĐT |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ) | 20 | 15 | 0 | 7220201 | >>> |
Ghi chú:
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D07: Toán, Hóa, Anh
B00: Toán, Hóa, Sinh
V00: Toán, Lý, Vẽ
V01: Toán, Văn, Vẽ
V02: Toán, Anh, Vẽ