Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Million là gì? (hay Một Triệu nghĩa là gì?) Định nghĩa Million là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Million / Một Triệu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Show
million electron volts (MeV)million instruction per second Xem thêm: 1000000, one thousand thousand, meg, billion, trillion, zillion, jillion Ý nghĩa của million trong tiếng Anh million number ukYour browser doesn't support HTML5 audio /ˈmɪl.jən/ usYour browser doesn't support HTML5 audio /ˈmɪl.jən/plural million or millionsA2 [ C ] the number 1,000,000: The city has a population of almost a/one million. She got eight million dollars for appearing in that film. His business is worth millions of euros. a million/millions of something informal B2 a large number: I must have told you a million times to close the windows when you leave the house. the millions numbers between 1,000,000 and 1,000,000,000: In wealthy areas, homes cost from €750,000 into the millions. Numbers: cardinal, including nought & zero Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Large in number or quantity Numbers generally
Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Các thành ngữone in a million look/feel like a million dollars thanks a million (Định nghĩa của million từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)million | Từ điển Anh Mỹmillion number usYour browser doesn't support HTML5 audio /ˈmɪl·jən/1,000,000: The tourist attraction brings in over a million people a year. a million-dollar project fig. I have a million things (= a lot of things) to do tomorrow. (Định nghĩa của million từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)million | Tiếng Anh Thương Mạimillion number /ˈmɪljən/ ukYour browser doesn't support HTML5 audio usYour browser doesn't support HTML5 audio plural million | millions ( written abbreviation m)the number 1,000,000: ten million dollars They have sold millions of computers worldwide. Xem thêm parts per million informal many, or a lot: There are a million different reasons why she shouldn't get the job. I've got millions of emails to answer. (Định nghĩa của million từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Bản dịch của milliontrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (數字)100萬… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (数字)100万… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha millón, millones… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha milhão… Xem thêm trong tiếng Việt triệu, số một triệu, hàng triệu… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 100万, 百万(ひゃくまん), 無数(むすう)の… Xem thêm milyon, 1.000.000 sayısı, milyon sterlin/dolar… Xem thêm million [masculine], million, un million… Xem thêm milió… Xem thêm miljoen, van één miljoen… Xem thêm مِليون… Xem thêm milión, jeden milión, miliónový… Xem thêm million, én million, million-… Xem thêm satu juta, 1.000.000, uang sejuta… Xem thêm หนึ่งล้าน, จำนวนหนึ่งล้านที่เป็นตัวเลข, หนึ่งล้านปอนด์หรือดอลลาร์… Xem thêm milion, milionowy… Xem thêm juta, 1, 000… Xem thêm die Million, Millionen-… Xem thêm million, drøssevis, million-… Xem thêm 100만… Xem thêm мільйон, число мільйон, -мільйонний… Xem thêm milione, milioni… Xem thêm миллион… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Phát âm của million là gì?
Tìm kiếmmillimole milliner millinery milling million million-square-foot millionaire millionaire's shortbread millionairess Millions of là gì?Từ này có thể dịch là "hàng triệu" - một con số ước lượng nên "millions" chỉ dùng cho trường hợp ước lượng, không có số đếm cụ thể trước đó. Cụm từ phổ biến là "millions of something" - hàng triệu thứ gì đó.
Million dịch sang tiếng Anh là gì?triệu. One million people lost their lives in the war.
Khi nào dùng Million cô s?Bạn sử dụng Millions (hay THÊM S vào million, hundred, billion, thousand) khi diễn tả một số lượng chung chung, không rõ ràng. Với Millions, bạn diễn tả một số lượng không rõ ràng cụ thể là bao nhiêu. KHÔNG CÓ NUMBER TRƯỚC MILLIONS.
|