Thông tin thuật ngữ muddy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| muddy (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ muddyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmmuddy tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ muddy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ muddy tiếng Anh nghĩa là gì. muddy /'mʌdi/* tính từ - lầy bùn, lấy lội - vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn =muddy shoes+ đôi giày lấm bùn - xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu =muddy skin+ da xám xịt =a muddy river+ sông đục ngầu =a muddy voice+ giọng đục - lộn xộn, hỗn độn - không rõ, mập mờ =muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ * ngoại động từ - làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn - làm xỉn đi, làm cho tối,
làm vẩn đục - làm rối trí, làm mụ đi
Thuật ngữ liên quan tới muddy- graphemics tiếng Anh là gì?
- analyzer = analyser tiếng Anh là gì?
- crucifix tiếng Anh là gì?
- brooking tiếng Anh là gì?
- zincographer tiếng Anh là gì?
- palato-nasal tiếng Anh là gì?
- enzygotic tiếng Anh là gì?
- denationalizing tiếng Anh là gì?
- fascitize tiếng Anh là gì?
- representational tiếng Anh là gì?
- sister-in-law tiếng Anh là gì?
- astroblast tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của muddy trong tiếng Anh muddy có nghĩa là: muddy /'mʌdi/* tính từ-
lầy bùn, lấy lội- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn=muddy shoes+ đôi giày lấm bùn- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu=muddy skin+ da xám xịt=a muddy river+ sông đục ngầu=a muddy voice+ giọng đục- lộn xộn, hỗn độn- không rõ, mập mờ=muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ* ngoại động từ- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục- làm rối trí, làm mụ đi Đây là cách dùng muddy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập
mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ muddy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người
nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh muddy /'mʌdi/* tính từ- lầy bùn tiếng Anh là gì? lấy lội- vấy bùn tiếng Anh là gì? đầy bùn tiếng Anh là gì? lấm bùn=muddy shoes+ đôi giày lấm bùn- xỉn tiếng Anh là gì? xám tiếng Anh là gì? xám xịt tiếng Anh là gì? đục tiếng Anh là gì? đục ngầu=muddy skin+ da xám xịt=a muddy river+ sông đục
ngầu=a muddy voice+ giọng đục- lộn xộn tiếng Anh là gì? hỗn độn- không rõ tiếng Anh là gì? mập mờ=muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ* ngoại động từ- làm lầy tiếng Anh là gì? làm bẩn tiếng Anh là gì? làm nhơ tiếng Anh là gì? làm vấy bùn- làm xỉn đi tiếng Anh là gì? làm cho tối tiếng Anh là gì? làm vẩn đục- làm rối trí tiếng Anh là gì? làm mụ đi Thành viênA-ZĐăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ muddy là gì: muddy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ muddy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa muddy mình
1
| 0 0 Lầy bùn, lấy lội. | Vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn. | : '''''muddy''' shoes'' — đôi giày lấm bùn | Xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu. | : '''''muddy''' skin'' — [..] Nguồn:
vi.wiktionary.org
|
2
| 0 0 muddyĐục. Âm thanh không trong sáng, bị méo. Nguồn:
ido.com.vn
|
Thêm ý nghĩa của muddy
|
| Số từ:
|
Email confirmation:Tên:
|
| E-mail: (* Tùy chọn)
|
Privacy policy Liên hệ Change language |