Lịch hàng tháng của Tamil Hiển thị các lễ hội, ngày và ngày lễ của Vrittam theo Lịch Tamil 2023, tháng 4. Nalla Neram hàng ngày, Thời gian Rahu chính xác và Thời gian Muhurtam vào tháng 4 năm 2023. Xem lịch này bằng tiếng Tamil →
Tháng 4 năm 2023 Tương ứng với Tháng Tamil của Panguni và Chithirai của Năm Subhakrit và Sobhakrit tương ứng. Tháng Chithirai năm 2023 bắt đầu từ ngày 14 tháng 4.
Để biết thông tin, hãy truy cập Tamil Panchangam Tháng 4 năm 2023
Tết Nguyên Đán 2023. Theo Lịch Tamil, Năm mới 2023 của người Tamil Ora Putandu rơi vào Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 năm 2023
Thay đổi ngày & địa điểm Chennai, Tamil Nadu, Ấn Độ
Xem loại lịch
Ngày Tamil
Ngày Gregorian
Ngày Gregorian
Vị trí
Nhận Lịch →
Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Tamil năm 2021
Tháng 4 - 2023
Subakrith Panguni – Sobakrith Chithirai
- John
- Tháng Hai
- tháng ba
- dừng lại
- Có thể
- Tháng sáu
- tháng 7
- tháng 8
- An toàn
- Hành động
- mới
- Boong
lịch cơ sở. Tiếng Gregorian Tiếng Tamil Gregorian Tamil
Language: Tiếng Anh Tiếng Tamil
Xem
Mặt trời
chủ nhậtthứ hai
Thứ haiThứ ba
thứ bathứ tư
Thứ TưThu
Thứ NămThứ Sáu
Thứ SáuSat
Đã ngồi
1
18 ↓ Ayilyam + M 4. 48 Ekadashi + M 4. 20 BH H 10
2
19 ↓ Makam + M 7. 24 Dwadashi + M 6. 24 H 11
3
20 ↓ Makam M 7. 24 Dwadashi M 6. 24 H 12
4
21 ↓ Pooram M 9. 36 Khaydashi M 8. 05 BH
Mahaveer Jayanthi H 13
5
22 ↑ Uthiram M 11. 23 Chaturdashi M 9. 19 H 14
6
23 ↔ Hastham A 12. 41 Pournami M 10. 04 H 15
7
24 ↔ Chithirai A 1. 33 Pradhamai M 10. 21 BH
Thứ Sáu Tuần Thánh H 16
8
25 ↔ Swathi A 1. 59 Dwithiya M 10. 11 BH H 17
9
26 ↓ Visakam A 2. 00 Trithiya M 9. 35 H 18
10
27 ↔ Anusham A 1. 39 Chathurthi M 8. 37 H 19
11
28 ↔ Kettai A 12. 58 Panchami M 7. 18 H 20
12
29 ↓ Moolam M 11. 59 Sapthami + M 3. 44 H 21
13
30 ↓ Pooradam M 10. 43 Ashtami + M 1. 34 H 22
14
1 Chithirai ↑ Uthiradam M 9. 14 Navami N 11. 13 BH
Sinh nhật Ambedkar, Năm mới của người Tamil H 23
15
2 ↑ Tiruvonam M 7. 35 Dashami N 8. 45 BH H 24
16
3 ↑ Sadhayam + M 4. 07 Ekadashi E 6. 14 H 25
17
4 ↓ Poorattadhi + M 2. 28 Dwadashi A 3. 46 H 26
18
5 ↑ Uthirattadhi + M 1. 01 Khaydashi A 1. 27 H 27
19
6 ↔ Revathi N 11. 53 Chaturdashi M 11. 24 H 28
20
7 ↔ Asvini N 11. 10 Amavasai M 9. 42 H 29
21
8 ↓ Bharani N 10. 59 Pradhamai M 8. 29 BH H 30
22
9 ↓ Karthikai N 11. 24 Dwithiya M 7. 49 BH
Ramzan H 1
23
10 ↑ Rohini + M 12. 27 Trithiya M 7. 47 H 2
24
11 ↔ Mrigashirsham + M 2. 07 Chathurthi M 8. 25 H 3
25
12 ↑ Thiruvathirai + M 4. 21 Panchami M 9. 40 H 4
26
13 ↔ Punarpoosam + M 6. 59 Shashthi M 11. 28 H 5
27
14 ↔ Punarpoosam M 6. 59 Sapthami A 1. 39 H 6
28
15 ↑ Poosam M 9. 53 Ashtami E 4. 01 H 7
29
16 ↓ Ayilyam A 12. 47 Navami E 6. 22 H 8
30
17 ↓ Makam A 3. 30 Dashami N 8. 29 H 9
Số lớn in đậm - ngày tiếng Anh, số nhỏ màu đỏ - ngày Tamil, CA - Chandrashtama, + - Ngày tiếp theo, M - Buổi sáng, A - Sau buổi trưa, E - Buổi tối, N - Đêm, H - Lịch Hijriđang tải
Lễ hội Tamil tháng 4 năm 2023
Lễ hội Tamil năm 2023 Tháng 4 Lịch Tamil. Chaturthi, Pradosham và các ngày vratam khác vào tháng 4 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy xem lịch tiền thập phân tháng 4 năm 2023 →