Người ngoài hành tinh tên tiếng anh là gì

Our earth orbits the sun at a speed of about 18.5 miles a second Trái đất của chúng ta quay quanh mặt trời với vận tốc khoảng 18,5 dặm một giây.
  • The largest black holes are called supermassive. These black holes have masses that are more than 1 million suns together Hố đen lơn nhất được gọi là hố đen siêu nặng. Loại hố đen này có khối lượng gấp 1 triệu lần mặt trời.
  • There he observed the transit of Venus of 1882 and photographed the great comet of that year Ở đó ông đã quan sát sao Kim trong năm 1882 và chụp được ảnh sao chổi lớn cũng vào năm đó.
  • The name of our galaxy is the Milky Way Tên của thiên hà của chúng ta là Milky Way.
  • Saturn is the sixth planet from the Sun and the most distant that can be seen with the naked eye Sao Thổ là hành tinh thứ 6 tính từ mặt trời và là hành tinh cách xa nhất mà có thể nhìn thấy bằng mắt thường
  • NOAA are estimating a 90% chance of polar geomagnetic storms when they do arrive sometime today NOAA đang ước tính có 90% cơ hội sẽ có các trận bão từ tới vào thời điểm nào đó trong ngày hôm nay.

    Show

    Bản dịch của alien – Từ điển tiếng Anh–Việt

    alien

     

    adjective

      /ˈeiliən/

    strange and very different from what you are used to; foreign

    thuộc nước ngoài

    They found themselves in an alien environment

    alien customs.

    relating to creatures from another planet

    người ngoài hành tinh

    alien beings.

    alien

     

    noun

     

    a foreigner

    ngoại kiều

    an illegal alien.

    a creature from another planet

    người ngoài hành tinh

    aliens from outer space

    He claims that he was abducted by aliens.

    Xem thêm

    alienate

    alienation

    (Bản dịch của alien từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

    Bản dịch của alien

    trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

    外國的, 異域的, 異族的…

    Xem thêm

    trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

    外国的, 异域的, 异族的…

    Xem thêm

    trong tiếng Tây Ban Nha

    extraterrestre, ajeno, inmigrante…

    Xem thêm

    trong tiếng Bồ Đào Nha

    alienígena, extraterrestre, estranho…

    Xem thêm

    trong những ngôn ngữ khác

    trong tiếng Nhật

    trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

    trong tiếng Pháp

    trong tiếng Catalan

    in Dutch

    trong tiếng Ả Rập

    trong tiếng Séc

    trong tiếng Đan Mạch

    trong tiếng Indonesia

    trong tiếng Thái

    trong tiếng Ba Lan

    trong tiếng Malay

    trong tiếng Đức

    trong tiếng Na Uy

    trong tiếng Hàn Quốc

    in Ukrainian

    trong tiếng Ý

    trong tiếng Nga

    宇宙人, 異星人, (在留)外国人…

    Xem thêm

    acayip, alışık olunmayan, yaratık gibi…

    Xem thêm

    extraterrestre [masculine-feminine], étranger/-ère [masculine-feminine], étranger/-ère…

    Xem thêm

    extraterrestre, immigrant, aliè…

    Xem thêm

    buitenlands, buitenaards, buitenlander…

    Xem thêm

    مَخلوق فَضائي, مُغتَرِب, غَريب…

    Xem thêm

    cizí, mimozemský, cizinec…

    Xem thêm

    fremmed, udenlandsk, rumvæsen…

    Xem thêm

    asing, alien, orang asing…

    Xem thêm

    ต่างด้าว, ต่างดาว, คนต่างด้าว…

    Xem thêm

    obcy, istota pozaziemska, kosmit-a/ka…

    Xem thêm

    asing, makhluk asing, warga asing…

    Xem thêm

    fremd, außerirdisch, der Ausländer / die Ausländerin…

    Xem thêm

    romvesen [neuter], utlending [masculine], fremmed [masculine]…

    Xem thêm

    에일리언, 외계인, 외국인 체류자…

    Xem thêm

    чужий, іноземний, інопланетний…

    Xem thêm

    alieno, -a, cittadino straniero…

    Xem thêm

    чуждый, инопланетный, инопланетянин…

    Xem thêm

    Cần một máy dịch?

    Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

    Công cụ dịch

    Xem định nghĩa của alien trong từ điển tiếng Anh

    Tìm kiếm

    algebra

    algebraic

    alias

    alibi

    alien

    alienate

    alienation

    alight

    align