Những lời khuyên bằng tiếng Anh

Hai từ trên thường được người bản ngữ sử dụng khi cần khuyên ai làm gì. Lời khuyên mang tính chất tham khảo. Điều cần lưu ý là cấu trúc sử dụng của mỗi động từ. 

  • S + should + (not) + V + ...  (should not = shouldn't)
  • S + ought to + V + ... (ought not to)

Ví dụ:

  • You should do more exercise./ You shouldn’t drink so much beer. 
  • You ought to do more exercise./ You ought not to drink so much beer.

Lưu ý:

  • Trong văn nói, đôi lúc Ought to được nói rút gọn lại thành Oughta tuy nhiên khi viết tuyệt đối không được viết là Oughta mà phải viết là Ought to.
  • Khi tự bản thân mình muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó thì ta nên thêm vào trước đó cụm "I think" hay "Maybe" để làm cho lời khuyên nhẹ hơn và sẽ không làm cho người nghe cảm thấy khó chịu.

Ví dụ:

  • I think you should go to work today.
  • Maybe you should go to work today.

Thay vì sử dụng câu khẳng định, phủ định, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để khuyên ai làm gì. Cách diễn đạt này khiến người nghe có cảm giác được lựa chọn thay vì bị ép làm điều gì, từ đó cảm thấy thoải mái, dễ tiếp nhận hơn.

  • How about + V-ing...?
  • Why don't you + V...?
  • Have you tried + V-ing...?

Ví dụ:

  • Why don’t you do some more exercise?
  • How about doing some more exercise?

3. Đặt bản thân mình vào vị trí người hỏi

Cách nói này khiến người đối diện thấy được sự đồng cảm từ bạn. Câu giả định thường được dùng trong cách diễn đạt này: 

If I were you, I would + V

Ví dụ:

  • If I were you, I would do more exercise.
  • If I were you, I would continue working until it is done.

4. Đưa ra một đề nghị thẳng thắn

Những động từ như "suggest" /səˈdʒest/, "recommend" /ˌrek.əˈmend/ là một lựa chọn giúp bạn đưa ra đề nghị của mình thẳng thắn hơn.

Cấu trúc: Suggest/Recommend + V-ing

Ví dụ:

  • I would suggest doing more exercise.
  • I would recommend doing more exercise.

Với những trường  hợp cần cho thấy thái độ thực sự nghiêm túc, đanh thép, cách nói "You had better" (Tốt hơn hết là bạn nên) giúp bạn thể hiện được sắc thái này. Để lời khuyên tăng thêm tính thuyết phục, bạn có thể đưa ra lời cảnh báo hậu quả.

Cấu trúc: Had better (not) + V (had better = 'd better)

Ví dụ:

  • You had better do more exercise before you start getting fat. (Tốt hơn là anh nên tập thể dục trước khi bị béo)
  • You had better not drink so much beer or you will get fat. (Tốt hơn là anh không uống nhiều bia như vậy nếu không thì sẽ bị béo)

Tổng hợp mẫu câu đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh theo từng cấp độ

Elementary

  1. (I think/I really think) you need to/must/should ...
  2. How about ...?
  3. It is usually a good idea to ...
  4. My suggestion/advice is (to) ...
  5. Why don't you ...?
  6. You could (try) ...
  7. You probably/definitely/really should ...

Pre-intermediate

  1. Have you tried ...?
  2. I (would) (strongly) suggest/advise that ...
  3. If I was/were you, I'd ...
  4. In my experience, ... works really well.
  5. It's generally best/a good idea to...
  6. One idea is to ...
  7. One thing you could/should/have to do is ...
  8. The best/most important thing (to do) is to ...

Intermediate

  1. ... might work.
  2. ... would probably work.
  3. ... (always) works for me.
  4. If I was/were in your place, I'd ...
  5. If that happened to me/In that case/If I had that problem, I'd ...
  6. My (main/personal) recommendation is/would be ...
  7. You'd better ...
  8. In this (kind of) situation, I (would) always recommend/advise ...

Upper Intermediate

  1. (If I was/were) in that (that kind of) situation, I'd ...
  2. Have you thought about ...?
  3. If it was/were me, I'd ...
  4. Make sure you (don't) ...
  5. The sooner you ... the better.
  6. Whatever you do, ...
  7. Your only option is to ...
  8. You have no choice but to ...

Advanced

  1. ... is worth a try.
  2. A (self-help) book I read recommends ...
  3. A piece of advice from ... that I'd like to pass on is to ...
  4. A wise man once said ...
  5. As the proverb says, ...
  6. I can't recommend ... strongly enough.
  7. You should ..., no doubt about it.
  8. It might be an old wives' tale, but ...

Một số mẫu câu hỏi xin lời khuyên trong tiếng Anh

  1. What do you suggest? (Bạn có gợi ý gì không?)
  2. What do you advise me to do? (Bạn khuyên mình nên làm cái gì?)
  3. What should I do? (Mình nên làm gì?)
  4. What ought I to do? (Mình nên làm gì?)
  5. What’s your advice? (Lời khuyên của bạn là gì?)
  6. If you were me what would you do? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là mình?)

Xem thêm:

Lời khuyên là một danh từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Việt cũng như tiếng Anh. Đây là một từ ta có thể dễ dàng bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày trong cả ngữ cảnh giao tiếp và ngữ cảnh văn viết. Tuy vậy, nếu là một người dùng và học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đều biết đây là một từ có rất nhiều từ đồng nghĩa. Vậy Lời khuyên trong tiếng Anh là gì? Có những từ nào đều mang chung một nét nghĩa giống nhau? Bài viết sau đây sẽ giải đáp cho các bạn những thắc mắc đó và đồng thời hơn thế nữa bài viết còn đưa ra những thông tin vô cùng bổ ích. 

1. Advice 

Định Nghĩa

Advice là một danh từ, được phát âm là /ədˈvaɪs/. Đây là từ chỉ có một cách phát âm duy nhất, bạn đọc có thể dễ dàng luyện đọc theo phiên âm có sẵn, ngoài ra còn có thể tham khảo các video hướng dẫn để có thể đọc một cách chính xác và thật “Tây” nhất. 

Về mặt nghĩa, Advice là một ý kiến mà một người nào đó đưa ra cho bạn về cái bạn nên làm hoặc bạn nên hành động như thế nào trong một trường hợp cụ thể. (An opinion that someone offers for you about what you should or how you should act in a particular situation.)

Ví dụ

  • Whenever I get in trouble, the person I want to receive advice from is my mom. She always gives me good advice and never leaves me behind no matter what happens. 

  • Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn, rắc rối, người mà tôi muốn nhận lời khuyên nhất đó là từ mẹ của tôi. Bà ấy luôn luôn đưa ra những lời khuyên tốt và không bao giờ bỏ tôi lại phía sau cho dù có chuyện gì xảy ra. 

Hình ảnh minh hoạ cho từ Advice

2. Hint

Định Nghĩa

Hint là một danh từ, được phát âm theo một cách duy nhất là /hɪnt/. Đây là một từ khá dễ đọc, bạn đọc có thể dễ dàng luyện đọc dựa trên phiên âm. Ngoài ra, bạn đọc còn có thể tham khảo các video hướng dẫn để có phát âm thật “xịn” nhất nhé!

Về mặt nghĩa, Hint nghĩa là một lời khuyên mà giúp bạn làm điều gì đó. (An advice that helps you to do something).

Ví dụ:

  • You should not do exercise by yourself, you should follow the personal trainer and get handy hints on how to do exercise correctly to avoid unexpected accidents. 

  • Bạn không nên tự luyện tập theo ý mình như vậy, bạn nên nghe theo huấn luyện viên riêng và tiếp thu những lời khuyên hữu ích về việc làm thế nào để tập một cách chính xác và tránh được những tai nạn không mong muốn. 

Hình ảnh minh hoạ cho từ Hint. 

3. Admonition

Định nghĩa

Admonition là một danh từ, được phát âm là /ˌadməˈnish(ə)n/. Đây là một từ mang tính chất trang trọng, được dùng chủ yếu trong văn viết và ít khi gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Bạn đọc có thể sử dụng từ này cho các bài tiểu luận hay các bài viết tiếng Anh yêu cầu văn phong trang trọng. 

Về mặt nghĩa, Admonition nghĩa là một lời khuyên và đồng thời cũng là một lời cảnh cáo cho ai đó về thái độ của họ. (A piece of advice as well as a warning to someone about their behaviour.)

Ví dụ

  • The common admonition of my dad whenever I go out is “Do not stay out late”. That is the reason why I often come home at 9pm. I do not want my parents to worry about me. 

  • Lời khuyên phổ biến nhất của bố tôi bất cứ khi nào tôi ra ngoài là “Đừng về muộn nhé!”. Đó là lý do vì sao mà tôi luôn trở về nhà lúc 9 giờ tối. Tôi không muốn bố mẹ mình phải lo lắng cho mình. 

Hình ảnh minh hoạ cho từ Admonition. 

4. Counsel

Định nghĩa

Counsel là một danh từ, được phát âm theo một cách duy nhất là /ˈkaʊn.səl/. Cũng như Admonition, Counsel cũng là một từ mang tính chất trang trọng, không phổ biến trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày mà thường thấy trong những bài văn viết bằng tiếng Anh hay những văn bản mang tính chất trang trọng. Bạn đọc có thể luyện đọc từ này một cách dễ dàng dựa vào phiên âm. 

Về mặt nghĩa, Counsel nghĩa là lời khuyên. (Advice)

Ví dụ

  • When I was a child, I was often reminded to not stay out late because there are many bad people outside and I could be in danger at any time. At that time, I never got notice about it but when I grew up, I knew that was true. I should not stay out late and go out alone. 

  • Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường xuyên được nhắc nhở là không nên ở ngoài quá muộn bởi vì có rất nhiều những người xấu ở ngoài đó và tôi có thể gặp nguy hiểm bất kỳ lúc nào. Vào lúc đó, tôi chả bao giờ để tâm tới lời khuyên đó nhưng khi tôi lớn lên, tôi biết rằng điều đó là đúng đắn. Tôi không nên ra ngoài quá khuya và đi một mình. 

Hình ảnh minh hoạ cho Counsel.

Trên đây là những từ tuy khác nhau về hình thức nhưng đều mang chung một nét nghĩa đó là Lời khuyên. Với mỗi từ, bài viết đều cung cấp cho bạn đọc đầy đủ những thông tin về phát âm, định nghĩa, và đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể để bạn đọc có thể nắm rõ được cách dùng và ngữ cảnh phù hợp với từng từ. Hy vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc có thể biết thêm được nhiều từ hơn để từ đó làm giàu cho kho tàng từ vựng của mình. Chúc các bạn tiếp tục tình yêu với tiếng Anh!

Video liên quan

Chủ đề