Trong quá trình tìm hiểu ngôn ngữ Anh, đa số học viên gặp phải khó khăn trong việc tìm hiểu nghĩa của các cụm động từ. Đó cũng chính là lý do rất nhiều người dần trở nên ngại học tiếng Anh. Để có thể giảm bớt gánh nặng trong quá trình tìm hiểu và ghi nhớ các cụm động từ thì cách tốt nhất đó chính là thẩm thấu chúng một cách từ từ, thường xuyên và tích cực vận dụng để làm tăng khả năng ghi nhớ cho bản thân. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một cụm
động từ được sử dụng rất nhiều cả trong các văn bản và trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa và biết cách sử dụng chính xác cụm từ này. Đó là cụm động từ Fly by. Bạn đang xem: On the fly là gì Fly by là một cụm động từ (phrasal verb) có cấu tạo giống như hầu hết các cụm động từ khác trong tiếng Anh. Từ hai từ
đơn có chức năng và ý nghĩa khác hoàn toàn nhau, một là động từ fly ( /flaɪ/ ), một là giới từ by ( /baɪ/ ). Tuy nhiên, khi ghép hai từ đơn này để tạo thành một cụm từ thì fly by lại mang một ý nghĩa khác hoàn toàn. Liệu bạn đã biết rõ cụm từ fly by có nghĩa là gì hay chưa? Fly by (1) : To pass (someone or something) by flying Ở nét nghĩa thứ nhất, fly by đóng vai trò là một động từ diễn tả hành động vượt qua (ai đó hoặc cái gì đó) bằng cách bay Fly by
(2) : To pass or go by swiftly, as a period of time. Ở nét nghĩa này, fly by diễn tả hành động lướt qua hoặc trôi qua nhanh chóng, trong một khoảng thời gian ngắn. Fly by (3) : To make a short, surprise visit. Với cách hiểu thứ 3, fly by là một động từ diễn tả hành động đến thăm ai đó một cách nhanh chóng và bất ngờ. Hình ảnh minh hoạ cho Fly by Elena screamed as a bird flew right by
her head. Xem thêm: Pos ( Point Of Sale Là Gì ? Các Hình Thức Pos Phổ Biến Ở Việt Nam Xem thêm:
Hướng Dẫn Sử Dụng Microsoft Power Bi Là Gì Và Ưu Điểm Của Nó1. Fly by có nghĩa là gì?
2. Các ví dụ cho cụm từ fly by
Hình ảnh minh hoạ cho Fly by
3. Các cụm từ liên quan đến Fly by
Từ vựng | Ý nghĩa |
come by (somewhere) | to visit a place for a short time, often when you are going somewhere else (đến thăm một địa điểm trong thời gian ngắn, thường là khi bạn định đi đâu đó khác) |
call (in) on sb | to visit someone for a short time (đến thăm ai đó trong một thời gian ngắn) |
come round | to visit someone in their home (đến thăm ai đó trong nhà của họ) |
descend on/upon sb/sth | If some people descend on a place or person, they arrive, usually without warning or without being invited (Nếu một nhóm người đi xuống một địa điểm hoặc một người, họ sẽ đến nơi, thường mà không cần báo trước hoặc không được mời) |
drop by/in | to visit someone (đến thăm ai đó) |
look around (somewhere/sth) | to visit a place and look at the things inside (đến thăm một địa điểm và xem những thứ ở đó) |
stop by (somewhere) | to visit someone for a very short time, usually on the way to another place (thăm ai đó trong một thời gian ngắn, thường là trên đường đến một nơi khác) |
swing by/past (sth) | to visit a place quickly, especially on your way to other places (ghé thăm một địa điểm một cách nhanh chóng, đặc biệt là trên đường đến một địa điểm khác) |
bowl down/along sth | to go quickly (đi nhanh) |
go/send sth/sb flying | to fall, or to cause something or someone to fall or move through the air, suddenly (rơi, hoặc làm cho một cái gì đó hayai đó rơi hoặc di chuyển trong không khí, đột ngột và do tai nạn) |
go like a bomb (idiom) | to move very quickly (di chuyển rất nhanh) |
go great guns (idiom) | to go fast (di chuyển rất nhanh) |
Hình ảnh minh hoạ cho Fly by
Bài viết trên chính là những kiến thức cô đọng nhất về định nghĩa và cách sử dụng cụm động từ fly by. Bên cạnh đó, còn có những cụm động từ, thành ngữ liên quan và cách sử dụng những cụm động từ, thành ngữ ấy. Mong rằng bạn có thể nắm bắt và dễ dàng vận dụng sao cho linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và trong các văn bản.