On ving là gì

Việc nắm vững các động từ đi với V-ing sẽ giúp bạn dễ dàng biểu đạt ý nghĩa của câu trong nhiều tình huống giao tiếp. Vậy những động từ này là gì và ý nghĩa của chúng như thế nào chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!

I. 50 động từ với V-ing thường gặp

1. to avoid + Ving : tránh làm gì

2. to delay + Ving : trì hoãn

3. to deny + Ving :. phủ nhận

4. to enjoy + Ving : thích

5. to finish + Ving : hoàn thành

6. to keep  + Ving : tiếp tục, duy trì

7. to mind  + Ving : bận tâm

8. to suggest  + Ving : gợi ý

9. to like  + Ving : thích

10. to hate + Ving : ghét

Giới từ trong tiếng Anh 2. Ebook ngữ pháp tiếng Anh 3. Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

II.  Tổng hợp một số động từ theo sau là V-ing

Dưới đây là tổng hợp các động từ phổ biến được dùng với V-ing để bạn tham khảo. Như đã nhấn mạnh ở trên, bạn không cần phải ghi nhớ tất cả các từ dưới đây ngay bây giờ.

  1. acknowledge : công nhận
  2. admit : thừa nhận
  3. advise : khuyên nhủ
  4. allow : cho phép
  5. anticipate : mong đợi
  6. appreciate : trân trọng
  7. avoid : tránh
  8. can’t help : không thể không
  9. consider : cân nhắc
  10. delay : hoãn lại

-----------------------------

  1. detest : ghét (ghét cay ghét đắng)
  2. discontinue : dừng, không tiếp tục
  3. discuss : thảo luận
  4. dislike : không thích
  5. dispute : tranh chấp
  6. endure : chịu đựng
  7. enjoy : yêu thích, tận hưởng
  8. explain : giải thích
  9. fear : sợ
  10. feel like : thích (cảm xúc nhất thời)

-----------------------------

  1. finish : hoàn thành
  2. give up : bỏ, bỏ cuộc
  3. keep : cứ, tiếp tục
  4. mention : nhắc đến
  5. mind : phiền
  6. miss : nhớ (nhớ nhung)
  7. omit : lược bỏ
  8. permit : cho phép
  9. picture : tưởng tượng, hình dung
  10. postpone : hoãn lại

-----------------------------

  1. practice : luyện tập
  2. prevent : phòng tránh
  3. propose : đề xuất ý kiến, ý tưởng
  4. put off : hoãn lại
  5. recall : nhớ lại
  6. recommend : khuyến cáo
  7. resent : bực bối, tức tối
  8. resist : nhịn được, kìm nén, cưỡng lại
  9. resume : tiếp tục trở lại
  10. risk : mạo hiểm
  11. suggest : gợi ý, đề xuất
  12. support : hỗ trợ
  13. tolerate : chịu đựng, khoan dung
  14. understand : hiểu

Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các động từ với Ving sẽ giúp bạn tăng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh một cách rõ rệt. Các bạn hãy thường xuyên luyện tập để sớm nắm vững các cụm từ này nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Nếu cần tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

Chủ đề