Show
Englishrice vermicelliBún gạo là thực phẩm dạng sợi tròn, trắng mềm, làm từ tinh bột gạo tẻ, tạo sợi qua khuôn và luộc chín trong nước sôi. Là đất nước có truyền thống trồng lúa nước hàng nghìn năm, Việt Nam là quốc gia rất thích hợp để chế biến những món ăn làm từ gạo, trong đó có bún gạo. As a country with a traditional wet rice cultivation for thousands of years, Vietnam is the perfect development environment for dishes made from rice, including rice vermicelli. Bún gạo rất phổ biến trong ẩm thực châu Á. Rice vermicelli are very common across all Asian cuisines. Chúng ta cùng phân biệt những loại thực phẩm dạng sợi trong ẩm thực Việt Nam nhé:
Một số từ vựng Tiếng Anh về món ăn Việt NamẨm thực Việt Nam rất phong phú và có rất nhiều món ăn ngon nổi tiếng, khi muốn giới thiệu đến những người bạn nước ngoài về các món ăn Việt Nam bạn hãy nhớ các từ vựng Tiếng Anh về món ăn Việt Nam ngay bên dưới nhé. Đừng quên lưu lại chắc chắn sẽ cần đến. Các từ vựng Tiếng Anh về món ăn Việt NamB Beef and onion soup: Canh bò hành Beef rice noodles: Bún bò Boiled chicken: Gà luộc Braised fish: Cá kho Broken rice: Cơm tấm Bread: Bánh mì Boiled Snall with lemon leaf: Ốc luộc lá chanh Boiled Squid with onion & vineger: Mực luộc dấm hành Boil Cockle- shell ginger &citronella: Ngao luộc gừng xả C Curry chicken: Cơm cà ri gà Crab soup: Canh cua Crab rice noodles: Bún cua Clear shrimp and pork dumpling: Bánh bột lọc Crab soup: Súp cua Crab with tamarind: Cua rang me ✅ Xem thêm >>> HỌC NGAY TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÓN ĂN VIỆT NAM E Eel soya noodles: Miến lươn Eel soup: Súp lươn F Fried rice: Cơm chiên Fish cooked with sauce: Cá kho Fried soya cheese: Đậu rán Fried mustard with garlic: Rau cải xào tỏi Fried pumpkin with garlic: Bí ngô xào tỏi Fried blinweed with garlic: Rau muống xào tỏi Fresh water – crab soup: Canh cua Fresh Shellfish soup: Súp hào tam tươi G Grilled fish: chả cá Green rice cake: Bánh cốm Green rice: Cốm Grilled Catfish in banana leaf: Cá trình nướng lá chuối H House rice platter: Cơm thập cẩm House special beef noodle soup: Phở đặc biệt Hot sour fish soup: Canh cá chua cay K Kebab rice noodles: bún chả L Lotus delight salad: Gỏi ngó sen tôm thịt M Mung bean pudding: Chè kho N Noodles: Phở Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: Phở tái chín nạc P Pork – pie: Chả Pancake: Bánh xèo Plain rice flan: Bánh đúc Pickled vegetables: Rau củ muối Pickled eggplants: Cà muối S Sayte bean sprout: Giá xào Snail rice noodles: Bún ốc Stuffed pancake: Bánh cuốn Shrimp in batter: Bánh tôm Shrimp cooked with caramel: Tôm kho tàu Soya cake: Bánh đậu Steamed sticky rice: Món xôi Steamed rice: Cơm trắng Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản Sweet and sour fish broth: Canh chua Sour learn pork soup: Canh thịt nạc nấu chua Sliced welldone flanks noodle soup: Phở chín Spring rolls: Gỏi cuốn Seafood delight salad: Gỏi hải sản Sizzling cake: Bánh xèo Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt Sweet gruel: Chè Salted egg – plant: cà pháo muối Swamp – eel in salad: Gỏi lươn Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng Steamed wheat flour cake: Bánh bao Soya noodles with chicken: Miến gà Soya cake: Bánh đậu Sweet green bean gruel: Chè đậu xanh Steamed soft -shelled crab with ginger: Cua hấp gừng Steamed Cockle- shell with garlic spice: Ngao hấp vị tỏi T Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua Tofu: Đậu phụ Toasted Crayfish & sweet- sour cook: Tôm rán sốt chua ngọt R Rice noodle soup with beef: Phở bò Rice gruel: Cháo hoa Raw fish and vegetables: gỏi Round sticky rice cake: Bánh giầy Red sticky rice: Xôi gấc Rice crust: Cơm cháy Rice noodle soup with half done beef: Phở bò tái Rice noodle soup with done beef: Phở bò chín Y Young rice cake: Bánh cốm =>> Đón xem: tên các loài hoa bằng tiếng Anh Bạn thấy danh sách các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh trên có đầy đủ hay không? nếu thiếu xin hãy comment bên dưới bài viết để chúng tôi bổ sung nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh. Tiếng Anh -
|