Rinseless là gì

Thông tin thuật ngữ waterless tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Rinseless là gì
waterless
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ waterless

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

waterless tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ waterless trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ waterless tiếng Anh nghĩa là gì.

waterless /'wɔ:təlis/

* tính từ
- không có nước; khô, hạn

Thuật ngữ liên quan tới waterless

  • Test statistic tiếng Anh là gì?
  • hakenkreuz tiếng Anh là gì?
  • physiotherapies tiếng Anh là gì?
  • dispersoid tiếng Anh là gì?
  • joint staff tiếng Anh là gì?
  • non-recurrent tiếng Anh là gì?
  • rose-scented tiếng Anh là gì?
  • may day tiếng Anh là gì?
  • pronephros tiếng Anh là gì?
  • waterproofs tiếng Anh là gì?
  • sclerification tiếng Anh là gì?
  • tsetse tiếng Anh là gì?
  • precipitateness tiếng Anh là gì?
  • pettifoggery tiếng Anh là gì?
  • engaging tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của waterless trong tiếng Anh

waterless có nghĩa là: waterless /'wɔ:təlis/* tính từ- không có nước; khô, hạn

Đây là cách dùng waterless tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ waterless tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

waterless /'wɔ:təlis/* tính từ- không có nước tiếng Anh là gì?
khô tiếng Anh là gì?
hạn

Xoa dầu gội lên tóc cho đủ ướt.

Massage tóc cho tạo bọt.

Dùng khăn khô lau lại cho sạch.

Xem thêm

Sản phẩm thích hợp dùng cho:

Người hạn chế dùng nước như phụ nữ sau sinh, người bệnh ốm nằm trên giường bệnh…

Thành phần của Dầu gội No Rinse Shampoo

Triethanolamine Lauryl Sulfate

Cocamidopropyl Betaine

Fragrance

Diazolidinyl Urea

Propylene Glycol

Thành phần khác

Water, Propylparaben, Citric Acid, Diazolidinyl Urea.

Lưu ý!

Rinseless là gì

Chỉ được dùng Dầu gội No Rinse Shampoo bên ngoài.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.

Ngưng sử dụng nếu mẫn cảm với bất kì thành phần nào của sản phẩm.

Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Tác dụng phụ

Chưa có báo cáo cụ thể về tác dụng phụ của sản phẩm.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Để xa tầm tay trẻ em.

Quy cách

Chai 473,1ml và chai 236,6 ml.

Địa chỉ bán Dầu gội No Rinse Shampoo

Sản phẩm No Rinse Shampoo có thể được bán tại các nhà thuốc, bệnh viện trên toàn quốc.

Đơn vị chia sẻ thông tin

  • Nhà thuốc THÂN THIỆN
  • Hotline: 0916893886
  • Website: nhathuocthanthien.com.vn
  • Địa chỉ: Số 10 ngõ 68/39 đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Dầu gội No Rinse Shampoo giá bán bao nhiêu

Giá của Dầu Gội Không Dùng Nước No Rinse Shampoo là: 181.000đ/ chai 473,1 ml và 117.000đ/chai 236,6ml.

Đơn vị sản xuất

CleanLife Products

Địa chỉ: 868 Pleasant Valley Dr, Springboro, OH 45066, Hoa Kỳ.

Xuất xứ

USA.

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

The bather should enter the water only after rinsing or lightly showering.

Prior to cooking, the spices are rinsed from the meat, which is then patted dry.

The dye is naturally rinsed out of the eye by tears.

Once the wash is finished, the water is drained, more hot water is pumped in and a rinse cycle begins.

These include: deionized water, detergent solutions and rinse solvents such as acetone, isopropanol or ethanol.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9