See sb off là gì

Cụm động từ xung quanh động từ See luôn gây khó khăn vất vả cho người học bởi tính phong phú và phức tạp của nó. Cũng như những Phrasal Verbs khác, cụm động từ với See đặt trong những thực trạng khác nhau và đi kèm với những giới từ khác nhau lại mang nét nghĩa riêng không liên quan gì đến nhau riêng của nó. Và ngày hôm nay, liên tục chuỗi series học cụm động từ bloginar.net sẽ giúp những bạn xử lý mọi vướng mắc về cụm động từ See off. Nào, mình cùng mở màn ngay thôi nhé .Bạn đang xem : See off là gì

1.See Off là gì và cấu trúc cụm từ See Off trong câu Tiếng Anh:

See off là cụm động từ được cấu tạo bởi động từ See :/siː/ :nhận biết, quan sát những gì xung quanh bạn bằng đôi mắt và giới từ Off:/ɒf/ trong Anh-Anh và /ɑːf/ trong Anh-Mỹ: xa một địa điểm, một vị trí hoặc một mốc thời gian.

– See off là một cụm động từ nên chủ yếu sẽ đóng làm thành phần chính trong vị ngữ của một câu.

Hình ảnh minh họa See off trong Tiếng Anh .

– Vậy ghép động từ See và giới từ Off, ta có cụm động từ See off. See off có một số nét nghĩa và ví dụ sau:

See somebody off :to go to the place that someone is leaving from in order to say goodbye to them: đi đến nơi mà ai đó sẽ rời đi( sân bay, nhà ga,..) để tạm biệt họ. Động từ này mang ý nghĩa trang trọng và lịch sự thể hiện sự tôn trọng với những người mà chủ ngữ dành thời gian ra để đưa tiễn ai đó bay xa, đi xa trong một thời gian dài.Để hình dung rõ hơn về cách dùng này, chúng ta đến với một số ví dụ sau:

Alex went to the airport to see his girlfriend off. She has studied abroad. Then, he was so sad and he cried on my shoulder when we came back home.

Alex đã đến trường bay để tiễn bạn gái của anh ấy bay. Cô ấy đi du học. Sau đó, anh ấy đã rất buồn và anh ấy khóc trên vai của tôi khi chúng tôi trở về nhà . 

I am going to study abroad in Paris next month. I hope that you will see me off at the airport.

Tôi sẽ đi du học ở Paris vào tháng tới. Tôi mong là bạn sẽ tiễn tôi ở trường bay . 

After we had a party to say goodbye, Linda and Peter saw me off at the station.

Sau khi chúng tôi có một bữa tiệc để chia tay, Linda và Peter đã tiễn tôi ở trạm ga . 

Jeremy went to the station to see me off.I will really miss him. He’s my best friend.

Jeremy đến trạm ga để tiễn tôi lên đường. Tôi thực sự sẽ rất nhớ anh ấy. Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi

See off: to send away somebody or something attacking you or not wanted: đuổi ai hoặc thứ gì đó đi.Hoàn toàn ngược lại với nghĩa ở trên, See off còn để diễn tả hành động đuổi một vật hoặc người nào đó sau khi làm những điều không đúng với chủ ngữ. Chúng ta đến với một số ví dụ sau

The caretaker ran out and saw off Peter and Alex who had been damaging the fence.

Người trông coi chạy ra và đuổi Peter và Alex người mà đã làm hỏng hàng rào đi .

Anna’s dog is so brutal. It will see everyone off if they get close to it.Xem thêm : Informed Consent Là Gì – Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa

Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?

Con chó của Anna rất hung tợn. Nó sẽ đuổi toàn bộ mọi người đi nếu họ đến gần nó .

This cat is so lovely. I think it just wants to find something to eat so that you shouldn’t see it off.

Con mèo này đáng yêu quá. Tôi nghĩ nó chỉ đang muốn tìm một thứ gì đó để ăn nên bạn không nên đuổi nó đi .

Tommy knew his fault and apologized to us so that his parents didn’t see him off.

Tommy đã biết lỗi của mình và xin lỗi họ nên cha mẹ của anh ấy không đuổi anh ấy đi nữa .Hình ảnh minh họa See off trong Tiếng Anh .

2.Các cụm từ khác đồng nghĩa với Cụm động từ See off:

Cụm từ

Ý nghĩa

Nội dung

See somebody outTiễn kháchAnna will see you out. Goodbye.Anna sẽ tiễn bạn. Tạm biệt nhé.Send somebody offĐuổi ai đó ra khỏi đâu đóTommy was sent off for arguing with the referee’s decision.Tommy bị đuổi khỏi sân đấu bởi vì anh ta đã cãi lại quyết định của trọng tàiTo chase awayĐuổi ai đó, vật gì đó điMy mother chased the cat away because it broke her flowerpot.Mẹ tôi đuổi con mèo đi bởi vì nó đã làm vỡ lọ hoa của bà ấy.

Send somebody away

Xem thêm: 3*** Ánh sáng là gì? Ánh sáng đơn sắc là gì?

Đuổi ai đó điAfter my father had seen Bob’s face, he sent him away immediately.Sau khi bố tôi nhìn thấy mặt của Bob, ông ấy đã đuổi anh ta ngay lập tứcTrên đây là tổng hợp kỹ năng và kiến thức về cụm động từ See Off và những kỹ năng và kiến thức tương quan. Hãy cùng đón đọc những bài học kinh nghiệm tiếp theo trong những buỗi học Cụm động từ của bloginar.net nhé.

Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp

See Off Là Gì? Một Số Cụm Từ Đồng Nghĩa Với See Off

Khi bạn xem một chương trình nói về du lịch bằng tiếng Anh hay đang học về chủ đề du lịch, chắc có lẽ ít nhiều gì bạn cũng nghe thấy được từ See off đúng không? Vậy bạn biết chúng có nghĩa là gì không? Hôm nay, mình sẽ chia sẻ cho các bạn trong bài viết này về See off là gì và các cụm từ đồng nghĩa của nó nhé!

See sb off là gì

See off là gì?

See off: tiễn ai đó, tiễn đưa.

Có nghĩa là đi đến một nơi nào đó (nhà ga, sân bay, tàu lửa…) để nói lời tạm biệt, tiễn ai đó đi đến một nơi khác.

Động từ này thể hiện sự tôn trọng, lịch sự với người mà được đưa tiễn đi bay xa, đi xa trong một thời gian dài.

Ex:

  • Last Sunday, I went to the railway station to see off my father.

(Chủ nhật vừa rồi, tôi ra ga để tiễn bố).

  • He went to see off his brother at the station.

(Anh đến tiễn em trai ra ga).

  • I went to see off a friend.

(Tôi đến tiễn một người bạn).

  • Last Monday, I went to the bus stand to see off my uncle.

(Thứ hai tuần trước, tôi đến bến xe để tiễn bác tôi).

See off còn có nghĩa đuổi ai hoặc cái gì đó đi.

Động từ này còn mang ý nghĩa đuổi một vật hoặc một thứ gì đó khi bạn thấy không hài lòng hoặc làm trái ý bạn.

Ex:

• Tommy knew his fault and apologized to us so that his parents didn’t see him off

(Tommy đã biết lỗi của mình và xin lỗi họ nên bố mẹ của anh ấy không đuổi anh ấy đi nữa).

• Anna’s dog is so brutal. It will see everyone off if they get close to it.

(Con chó của Anna rất hung tợn. Nó sẽ đuổi tất cả mọi người đi nếu họ đến gần nó).

• The caretaker ran out and saw off Peter and Alex who had been damaging the fence.

(Người trông coi chạy ra và đuổi Peter và Alex người mà đã làm hỏng hàng rào đi).

See sb off là gì

Một số cụm từ đồng nghĩa với cụm động từ SEE OFF

  1. See somebody out

Tiễn khách hay một người nào đó sau khi gặp gỡ.

Ex: Anna will see you out. Goodbye.

(Anna sẽ tiễn bạn. Tạm biệt nhé).

  1. To chase away

Đuổi ai đó, vật gì đó đi.

Ex: My mother chased the cat away because it broke her flowerpot.

(Mẹ tôi đuổi con mèo đi bởi vì nó đã làm vỡ lọ hoa của bà ấy).

  1. Send somebody off

Đuổi ai đó ra khỏi đâu đó.

Ex: Tommy was sent off for arguing with the referee's decision.

(Tommy bị đuổi khỏi sân đấu bởi vì anh ta đã cãi lại quyết định của trọng tài).

  1. Send somebody away

Đuổi ai đó đi.

Ex: After my father had seen Bob’s face, he sent him away immediately.

(Sau khi bố tôi nhìn thấy mặt của Bob, ông ấy đã đuổi anh ta ngay lập tức).

See sb off là gì

Cụm động từ tiếng anh về du lịch

  1. Set off

Ý nghĩa: bắt đầu một chuyến đi chơi, đi du lịch.

Ex: We set off early the next morning.

(Chúng tôi khởi hành chuyển đi sớm vào sáng mai).

  1. Get in

Diễn tả hành động đi đến đâu đó, nơi nào đó.

Ex: The bus will get in late. John will get in 30 minutes late.

(John sẽ đến muộn 30 phút).

  1. Hold up

Ý nghĩa: Trì hoãn một việc gì đó.

Ex: Flight was held up due to bad weather today. All of her plans were canceled at the last minute.

(Chuyến bay bị hoãn lại vì thời tiết xấu ngày hôm nay. Mọi kế hoạch của cô ấy bị hủy bỏ vào phút cuối).

  1. Take off

Ý nghĩa: cất cánh, dùng để chỉ hoạt động bay lên của máy bay.

Ex: The plane is about to take off and we still have not checked in yet.

(Máy bay sắp cất cánh rồi và chúng tôi vẫn chưa kiểm tra giấy tờ nữa).

  1. Check in

Ý nghĩa: kiểm tra, đăng ký.

Ex: Please check in at least an hour before departure.

(Vui lòng kiểm tra ít nhất một giờ trước khi khởi hành).

  1. Get off

Ý nghĩa: chỉ hành động xuống xe ( bus, taxi, máy bay).

Ex: We get off at the next station.

(Chúng tôi xuống tại trạm tiếp theo).

  1. Check out

Ý nghĩa: Quy trình thực hiện thanh toán, xác nhận khách trả phòng và rời khách sạn.

Ex: We checked out at noon.

(Chúng tôi đã kiểm tra vào buổi trưa).

  1. Get away

Ý nghĩa: Không bị bắt hay không bị trừng phạt sai làm sai điều gì đó, thoát khỏi, chạy trốn.

Ex: We’re hoping to get away for a few days at Easter.

(Chúng tôi hy vọng sẽ thoát khỏi một vài ngày vào lễ Phục sinh).

  1. Get on

Ý nghĩa: lên xe, tàu, máy bay.

Ex: We GOT ON the train at Plymouth and went up to London.

(Chúng tôi lên tàu ở Plymouth và đi đến London).

  1. Drop of

Ý nghĩa: Đưa ai, cái gì đến một nơi nào đó và để họ hoặc nó ở đó.

Ex: I’ll drop you off on my way home.

(Tôi sẽ thả bạn trên đường về nhà).

  1. Pick up

Ý nghĩa: Đón một ai đó.

Ex: I’ll pick you up at the station.

(Tôi sẽ đón bạn tại nhà ga.)

  1. Set out

Ý nghĩa: Đặt ra, bắt đầu một hành trình dài.

Ex: They set out on the last stage of their journey.

(Họ lên đường đến chặng cuối của hành trình).

  1. Speed up

Ý nghĩa: Làm cho thứ gì đó nhanh hơn.

Ex: Can you try and speed things up a bit?

(Bạn có thể thử và tăng tốc mọi thứ lên một chút không?)

  1. Hurry up

Ý nghĩa: Nhanh chóng, hối thúc nhanh lên

Ex: Hurry up! We’re going to be late.

(Nhanh lên! Chúng ta sẽ bị trễ).

  1. Go back

Ý nghĩa: Trở về một địa điểm, nơi mà bạn đã từng ở trước đây và thường được dùng từ góc nhìn của người đang trở về.

Ex: Do you ever want to go back to Hanoi?

(Bạn có từng muốn quay về Hà Nội hay không?)

  1. Look forward

Ý nghĩa: Mong đợi điều gì đó xảy ra trong tương lai.

Ex: I’m looking forward to the weekend.

(Tôi đang mong chờ ngày cuối tuần).

See sb off là gì

Bài viết trên chúng tôi đã cập nhật các kiến thức cần thiết về See off là gì và cung cấp vài ví dụ cho các bạn hiểu. Hy vọng sẽ giúp ích được cho các bạn khi đi du lịch cũng như việc học hành của các bạn.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tìm hiểuHow dare you là gì?

Định cư tiếng anh là gì?Từ vựng về nhập cư