slimy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slimy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slimy.
Từ điển Anh Việt
slimy
/'slaimi/
* tính từ
có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn
trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn
luồn cuối, nịnh nọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slimy
* kinh tế
có tính nhớt
dẻo
dính
* kỹ thuật
bùn
hóa học & vật liệu:
có bùn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slimy
Similar:
slimed: covered with or resembling slime
a slimy substance covered the rocks
despicable: morally reprehensible
would do something as despicable as murder
ugly crimes
the vile development of slavery appalled them
a slimy little liar
Synonyms: ugly, vile, unworthy, worthless, wretched
Ý nghĩa của từ slimy là gì:
slimy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ slimy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa slimy mình
1 | 0 Có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn. | Trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn. | Luồn cuối, nịnh nọt. Nguồn: vi.wiktionary.org |
Thêm ý nghĩa của slimy |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: (* Tùy chọn) |
<< slime | slingshot >> |
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slimy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ slimy tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng slimy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slimy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin
các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ slimy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ slimy
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
slimy tiếng Anh?
slimy /'slaimi/
- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn
- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn
- luồn cuối, nịnh nọtThuật ngữ liên quan tới slimy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của slimy trong tiếng Anh
slimy có nghĩa là:
slimy /'slaimi/* tính từ- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn- luồn cuối, nịnh nọt
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
slimy /'slaimi/* tính từ- có bùn tiếng Anh là gì?
phủ đầy bùn tiếng Anh là
gì?
lấm bùn- trơ tiếng Anh là gì?
nhớ nhầy tiếng Anh là gì?
lầy nhầy tiếng Anh là gì?
nhớt bẩn- luồn cuối tiếng Anh là gì?
nịnh nọt
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'slaimi/ Thêm vào từ điển của tôi tính từ có bùn, phủ đầy bùn, lấm
bùn trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn luồn cuối, nịnh nọt