So sánh kia k3 mt và at năm 2024

  • Về Kia
  • Sản phẩm
  • New Seltos
  • Kia Connect
  • So sánh kia k3 mt và at năm 2024
  • Giá xe
  • Tin tức và ưu đãi
  • Dịch vụ
  • Liên hệ
  • So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.640 x 1.800 x 1.450 Chiều dài cơ sở / Wheel base 2700 Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 150 Bán kính quay vòng / Minimum turning radius - Trọng lượng Không tải / Weight curb - Trọng lượng Toàn tải / Weight gross - Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity - Số chỗ ngồi / Seat capacity 4

Động cơ - hộp số

Kiểu / Model Gamma 1.6L MPI Loại / Type - Dung tích xi lanh / Displacement - Công suất cực đại / Max. power 126 hp Mô men xoắn cực đại / Max. torque 155 Nm Hộp số / Transmission - Dẫn động / Wheel drive -

Khung gầm

Hệ thống treo trước /Suspension front McPherson Hệ thống treo sau/Suspension rear Thanh xoắn Hệ thống phanh trước / Brakes System Front - Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear - Phanh dừng / Parking Brake - Cơ cấu lái / Power Steering - Lốp xe / Tires 225/45 R17 Mâm xe / Wheel 17

Ngoại thất

Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) LED Đèn pha tự động / Auto headlamps ● Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers - Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights - Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps LED Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps - Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) - Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome ● Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line - Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish - Gạt mưa tự động / Automatic wipers - Đèn chào / Welcome light - Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp ● Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position -

Nội thất

Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass - Kính sau tối màu / Privacy rear glass - Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim - Tay lái bọc da / Leather steering wheel ● Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control ● Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone - Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob - Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display - Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory - Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat ● Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat - Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support - Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" Màn hình AVN 10.25 DVD,MP3,USB,AUX,Radio ● Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers 6 loa Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system - Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control - Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear - Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner - Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system - Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats ● Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent ● Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window - Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror ● Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof Cửa sổ trời Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade - Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain - Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat - Cửa hít tự động / Power door latch -

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system ● Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution ● Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist - Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program - Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management - Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control - Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) - Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension - 4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) 4 chế độ lái Eco/Normal/Sport/Smart Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn và khởi động từ xa Hệ thống chống trộm / Burglar alarm - Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer - Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts - Túi khí / Airbags 6 Khóa cửa trung tâm / Central door lock - Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock - Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect - Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors Trước & Sau Camera 360 độ / Around view camera -

Bảo hành

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ

  • Kết hợp: 6.8
  • Trong đô thị: 9.2
  • Ngoài đô thị: 5.4

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 21KDR/000042

Hatchback

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Morning

  • Kia Morning AT Luxury

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

New Morning

  • New Morning X-Line
  • New Morning GT-Line
  • New Morning AT
  • New Morning Premium
  • New Morning MT

Sedan

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Soluto

  • Kia Soluto MT
  • Kia Soluto MT Deluxe
  • Kia Soluto AT Deluxe
  • Kia Soluto AT Luxury

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

K3

  • Kia K3 1.6 Premium
  • Kia K3 1.6 Luxury
  • Kia K3 1.6 MT
  • Kia K3 2.0 Premium
  • Kia K3 1.6 Turbo GT

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

K5

  • Kia K5 2.0 LUXURY
  • Kia K5 2.0 PREMIUM
  • Kia K5 2.5 GT-LINE

SUV

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Seltos

  • Seltos 1.4L Turbo Luxury
  • Seltos 1.6L AT Premium + Kia Connect Lite
  • Seltos 1.4L Turbo Deluxe
  • Seltos 1.4L Turbo Premium
  • Seltos 1.6L AT Luxury
  • Seltos 1.6L AT Deluxe
  • Seltos 1.4L GT-Line + Kia Connect Lite
  • Seltos 1.4T X-Line + Kia Connect Lite
  • Seltos 1.4L Turbo Premium + Kia Connect Lite

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Sorento

  • Sorento (All New) - 2.2D Luxury
  • Sorento (All New) - 2.2D Premium AWD
  • Sorento (All New) - 2.2D Signature AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite
  • Sorento (All New)- 2.5G Premium
  • Sorento (All New) - 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite
  • Sorento (All New) - 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu
  • Sorento (All New) - 2.2D Signature AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite
  • Sorento (All New) - 2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất Đen
  • Sorento (All New) - 2.2D Signature AWD (7 chỗ) Nội thất Đen
  • Sorento (All New) - 2.5G Signature AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu + Kia Connect Lite
  • Sorento (All New) - 2.5G Signature AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu
  • Sorento (All New) - 2.2D Signature AWD (7 chỗ) Nội thất Nâu
  • Sorento (All New) - 2.2D Signature AWD (6 chỗ) Nội thất Nâu

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Carnival

  • Carnival 2.2D LUXURY (8S)
  • Carnival 2.2D PREMIUM (8S)
  • Carnival 2.2D PREMIUM (7S)
  • Carnival 2.2D SIGNATURE (7S)
  • Carnival 3.5G SIGNATURE (7S)
  • Carnival 2.2D LUXURY (7S)
  • Carnival 2.2D SIGNATURE (Không cửa sổ trời - 7S)

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Sonet

  • Kia Sonet 1.5 DELUXE
  • Kia Sonet 1.5 LUXURY
  • Kia Sonet 1.5 PREMIUM

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Sportage

  • Sportage 2.0G Luxury
  • Sportage 2.0G Premium
  • Sportage 2.0G Signature (X-Line)
  • Sportage 2.0G Signature
  • Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line)
  • Sportage 1.6T Signature AWD
  • Sportage 2.0D Signature (X-Line)
  • Sportage 2.0D Signature

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Carens All New

  • Carens All New 1.5G MT Deluxe
  • Carens All New 1.5G IVT (trang bị phanh phụ)
  • Carens All New 1.5G Luxury (mới)
  • Carens All New 1.4T Premium
  • Carens All New 1.4T Signature (6S)
  • Carens All New 1.5D Premium
  • Carens All New 1.5D Signature (7S)
  • Carens All New 1.4T Signature (7S)
  • Carens All New 1.5D Signature (6S)
  • Carens All New 1.5D Signature (6S)

HYBRID

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Sorento Hybrid

  • Sorento Hybrid 1.6L Premium (Nội thất Đen)
  • Sorento Hybrid 1.6L Signature (Nội thất Đen)

So sánh kia k3 mt và at năm 2024

Sorento Plug-in Hybrid

  • Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Signature (Nội thất Nâu)
  • Sorento Plug-in Hybrid 1.6L Premium (Nội thất Đen)